Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về Tết âm lịch

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về Tết âm lịch

Tết âm lịch là một trong những dịp lễ lớn của Việt Nam và
cũng là dịp được trông đợi nhiều nhất trong năm. Khi đó, mọi người sẽ
có dịp đoàn viên bên nhau và cùng đón mừng một năm sắp đến với những món
ngon và tập tục truyền thống đáng nhớ. Những du khách khi đến thăm Việt
Nam vào dịp này cũng thường háo hức kèm theo sự tò mò về cách chúng ta
đón mừng dịp lễ này. Để có thể dễ dàng giải thích cho các bạn từ khắp
nơi trên thế giới về Tết âm lịch ở Việt Nam, Ms.Thanh sẽ cung cấp cho
các bạn một bộ từ vựng giao tiếp tiếng Anh về những thời khắc quan
trọng, phong tục cũng như món ngon ngày Tết, giúp cho đoạn hội thoại của
các bạn thêm phong phú và đầy màu sắc nhé!

Các bài liên quan

TUYỂN TẬP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TẾT ÂM LỊCH

  • Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

Lunar calendar = Lịch Âm lịch.

Before New Year’s Eve = Tất Niên.

New Year’s Eve = Giao Thừa.

The New Year = Tân Niên.

  • Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)

Flowers (Các loại hoa/ cây)

Peach blossom = Hoa đào.

Apricot blossom = Hoa mai.

Kumquat tree = Cây quất.

Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

Marigold = Cúc vạn thọ.

Paperwhite = Hoa thủy tiên.

Orchid = Hoa lan.

The New Year tree = Cây nêu.

  • Foods (Các loại thực phẩm)

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô.

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.

Dried candied fruits = Mứt.

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw (papaya) = Đu đủ

Mango = Xoài

  • Others (Những từ khác)

Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.

Fivefruit tray = Mâm ngũ quả.

Tet Banquet = bữa tiệc/ cỗ

Parallel = Câu đối.

Ritual = Lễ nghi.

Dragon dancers = Múa lân.

Calligraphy pictures = Thư pháp.

Incense = Hương trầm.

Altar: bàn thờ

Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

Superstitious: mê tín

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân

Fireworks = Pháo hoa.

Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).

First caller = Người xông đất.

To first foot = Xông đất

Lucky money = Tiền lì xì.

Red envelop = Bao lì xì

Altar = Bàn thờ.

Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

  • Things to do during Lunar New Year (Những việc thường làm trong ngày Tết)

Go to pagoda to pray for …. = Đi chùa để cầu ..

Go to flower market = Đi chợ hoa

Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè

Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau

Dress up = Ăn diện

Play cards = Đánh bài

Sweep the floor = Quét nhà

Receive “lucky money “ = nhận tiền lì xì

Make Chung cake = gói Bánh chưng

Decorate the house = trang trí nhà cửa

Go to flower market = đi chợ hoa

Watch fireworks = xem pháo hoa

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic