Việt Nam trong tôi: Hướng dẫn giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh
Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh là chủ đề rất quen thuộc với chúng ta rồi. Nằm trong chủ đề Giới thiệu về đất nước, đây là một chủ đề khá rộng, đòi hỏi chúng ta phải biết tóm gọn những nét đặc trưng để diễn đạt trong khoảng 1-2 phút. Vậy trong khoảng thời gian đó chúng ta nên nói những gì? Cùng Language Link Academic giải đáp thắc mắc này nhé.
1. Phân tích đề bài
Với chủ đề “Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh” thì đối tượng chính chắc chắn là Việt Nam. Tuy nhiên, không phải cái gì liên quan đến Việt Nam chúng ta cũng đưa vào bài nói, bởi bài nói chỉ tối đa 2 phút, chúng ta cần chọn lọc để tránh nói lan man. Do vậy, điều quan trọng là chúng ta cần vạch ra nét đặc trưng để diễn đạt.
Trước hết, các bạn cần nghĩ xem, nhắc tới một đất nước thì mọi người thường nhắc tới điều gì? Ví dụ, nhắc tới một người thì chúng ta sẽ muốn biết những nội dung sau liên quan đến người đó: tên, quê quán, ngoại hình,… Tương tự vậy, chúng ta muốn biết gì về một đất nước nào? Dưới đây là những gợi ý mà Language Link Academic đưa ra, và các bạn hãy xem chúng ta có suy nghĩ giống nhau không nhé:
- Vị trí địa lý, khí hậu (Geographical location, climate)
- Lịch sử, văn hóa (History, culture)
- Du lịch (Tourism)
- Con người (People)
Các bạn có thể đưa ra các gợi ý khác nhau liên quan đến Việt Nam, miễn là có nét đặc trưng để nói. Sau khi đã vạch ra các điểm chính về Việt Nam, tiếp theo, chúng ta cần nghĩ xem, ở mỗi điểm chính đó thì có gì đặc trưng. Với những điểm chính được đưa ra ở trên, chúng ta sẽ có những đặc trưng sau:
- Vị trí địa lý: Nằm ở vùng nhiệt đới và nổi tiếng là nước xuất khẩu gạo lớn
- Lịch sử, văn hóa: Nghìn năm văn hiến với các cuộc chống giặc ngoại xâm, một trong những ngày lễ lớn là Tết, và trang phục truyền thống là áo dài
- Du lịch: Có các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như vịnh Hạ Long
- Con người: Thân thiện, nhiệt tình
Với mỗi ý trên, các bạn triển khai thêm một chút cũng như thêm các cụm từ chuyển ý để làm cho bài nói được mạch lạc và có hệ thống. Vậy là chúng ta đã hoàn thành công việc chuẩn bị dàn ý rồi đấy, giờ là đến phần diễn đạt nào.
2. Bài nói mẫu
Với những ý ở trên, các bạn chỉ cần khéo léo thêm thắt là sẽ có bài nói hoàn chỉnh. Việc còn lại là dựa vào khả năng diễn đạt cũng như vốn từ vựng của các bạn. Lời khuyên ở đây là, nếu các bạn không thể dùng những từ/cụm từ hay, các bạn hãy diễn đạt sao cho dễ hiểu nhất. Dưới đây là bài mẫu về Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo để đưa ra bài nói của riêng mình.
Viet Nam is positioned in a tropical region in South East Asia and has plenty of advantages brought by nature. Thanks to its location, its climate has four seasons, leading to its reputation for agriculture with a large volume of rice exported every year. It is one of the leading factors attracting numerous tourists traveling to Vietnam each year.
In addition, Viet Nam’s history and its culture are of interest. Viet Nam is well-known for its long-lasting history of over one thousand years with a number of resistance wars. Moreover, Tet is one of the most special festivals in Viet Nam. Since the Hung King Dynasty – the first Dynasty of Vietnam – Tet holiday has been held yearly. The two important dishes during this holiday include Banh Chung and Banh Tet. Another prominent feature in Vietnam’s culture is Ao dai. It is the traditional dress of Vietnamese women and is exceptionally synonymous to people around the world.
Furthermore, in terms of tourism, Viet Nam is of an appealing destination for foreigners because it has various landscapes. Famous tourist attractions can be named such as Ha Long Bay, and Sam Son beach. Each has its distinguishing features that charm everyone to come to contemplate its beauty.
Additionally, Vietnamese people acquire a reputation for their hospitality and friendliness. They are always enthusiastic and willing to assist other people, creating a great image of the Vietnamese.
In conclusion, Viet Nam is an extremely attractive place to visit due to such attractions. If people have a chance to visit Viet Nam, they will really be impressed by the interesting things in Viet Nam.
Dịch:
Việt Nam nằm trong vùng nhiệt đới ở Đông Nam Á và có rất nhiều lợi thế do thiên nhiên mang lại. Nhờ vào vị trí mình, Việt Nam có bốn mùa, và vì vậy, nơi đây nổi tiếng với nền nông nghiệp có lượng lớn gạo xuất khẩu mỗi năm. Đây là một trong những yếu tố hàng đầu thu hút rất nhiều khách du lịch đến Việt Nam mỗi năm.
Ngoài ra, lịch sử và văn hóa của Việt Nam cũng rất thú vị. Việt Nam nổi tiếng với lịch sử hơn một nghìn năm và các cuộc chiến tranh kháng chiến. Bên cạnh đó, Tết là một trong những lễ hội đặc biệt nhất ở Việt Nam. Kể từ thời nhà vua Hùng – triều đại đầu tiên của Việt Nam – người dân đón Tết hàng năm. Hai món ăn quan trọng trong ngày lễ này bao gồm Bánh Chưng và Bánh Tét. Một đặc điểm nổi bật khác trong văn hóa của người Việt Nam là Áo dài. Đó là trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam và đặc biệt được mọi người trên khắp thế giới biết đến.
Ngoài ra, về du lịch, Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn đối với người nước ngoài bởi nó có nhiều cảnh quan đẹp. Các điểm du lịch nổi tiếng có thể nhắc đến như Vịnh Hạ Long và bãi biển Sầm Sơn. Mỗi nơi đều có những đặc điểm nổi bật khiến mọi người say mê chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.
Người Việt Nam cũng nổi tiếng về lòng hiếu khách và sự thân thiện. Họ luôn nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ người khác, tạo nên một hình ảnh tuyệt vời của người Việt Nam.
Do vậy, Việt Nam là một địa điểm du lịch cực kỳ hấp dẫn bởi những điểm hấp dẫn như vậy. Nếu mọi người có cơ hội đến Việt Nam, họ sẽ thực sự ấn tượng bởi những điều thú vị ở đây.
Các từ/cụm từ vựng:
- lead to (v): đem đến, đưa đến (một kết quả nào đó)
- reputation (n): sự nổi tiếng, sự danh tiếng
- leading factors: những nhân tố quan trọng
- (to) be of interest (v): thú vị, hấp dẫn
- (to) be well-known for: nổi tiếng về cái gì = acquire a reputation for
- resistance wars (n): các cuộc kháng chiến
- prominent (a): nổi bật
- synonymous (a): nổi tiếng = well-known = famous
- in terms of: về mặt
- appealing destination: điểm đến hấp dẫn
- landscapes (n): các danh lam thắng cảnh
- tourist attractions (n): những điểm hấp dẫn khách du lịch
- distinguish features (n): những đặc điểm đặc trưng
Vừa rồi chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu cách lập dàn ý cho chủ đề “Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh,” những gợi ý và bài nói mẫu cũng như các từ/cụm từ mới được sử dụng trong bài mẫu. Với mỗi một chủ đề trong Speaking 2, vì thời gian khá ngắn, các bạn nên chọn những ý đặc trưng để diễn đạt, và cố gắng dùng các từ đa dạng càng tốt.
Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ có bài nói hoàn chỉnh riêng của bản thân cũng như học được thêm những từ/cụm từ mới giúp các bạn đạt điểm cao. Các bạn còn có thể được học kỹ hơn về cách suy nghĩ tạo lập dàn ý với mỗi chủ đề thông qua các khóa học của Language Link Academic như Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế, và Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp.
Cùng đón đọc các bài viết khác của Language Link Academic để tăng vốn từ vựng cũng như cách diễn đạt với mỗi chủ đề khác nhau nhé.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!