VinFast Fadil 2023: Bảng Giá, Khuyến Mãi, Trả Góp (4/2023)

KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG

Dài x Rộng x Cao (mm)
3676 x 1632 x 1495

Chiều dài cơ sở (mm)
2385

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Động cơ
Loại động cơ
1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng

Công suất tối đa (Hp/rpm)
98/6200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
128/4400

Hộp số
Vô cấp, CVT

Dẫn động
Cầu trước

Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn

Trợ lực lái
Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

Đèn pha
Chiếu xa & Chiếu gần
Halogen

Điều chỉnh góc chiếu sáng
Chỉnh cơ

Đèn chiếu sáng ban ngày
Halogen

Đèn sương mù trước

Đèn hậu
Halogen

Đèn phanh thứ 3 trên cao

Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện

Đèn báo rẽ

Chức năng sấy gương

Kính cửa sổ chỉnh điện
Lên/xuống một chạm cửa lái

Kích thước lốp
185/55R15

La-zăng
Hợp kim nhôm

Lốp dự phòng

NỘI THẤT

Màu nội thất
Màu đen/xám

Cấu hình ghế
Vật liệu bọc ghế
Da tổng hợp

Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng

Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng

Hàng ghế sau gập 60/40

Vô lăng
Chỉnh cơ 2 hướng

Bọc da
Không

Tích hợp điều khiển âm thanh
Không

Màn hình đa thông tin

Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ

Hệ thống âm thanh
AM/FM, MP3, 6 loa

Cổng USB
1 cổng

Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay

Gương trên tấm chắn nắng
Bên lái

Đèn trần trước/sau

Thảm lót sàn

AN TOÀN & AN NINH

Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/tang trống

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng chống trượt TCS

Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Chức năng chống lật ROM

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Không

Camera lùi
Không

Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước

Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX

Hệ thống túi khí
2 túi khí

Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Không

Chìa khóa mã hóa

Cảnh báo chống trộm
Không

Giá xe với trang bị tiêu chuẩn (Chưa bao gồm 10% VAT)
336.000.000
Giá xe với trang bị tiêu chuẩn (Bao gồm 10% VAT)
369.600.000

Xổ số miền Bắc