XE CẨU HINO 11 TẤN

Kết cấu

STT

Chi tiết hạng mục

Quy cách vật tư
tiêu chuẩn

Sàn thùng

1

Đà dọc

Thép U140 5mm (U Đúc)

2

Đà ngang

Thép U100 4mm (U Đúc)

3

Gia cố chasiss

Thép V 6mm dài 1,8 mm

4

Biên thùng/ khung sàn

Thép chấn 3mm

5

Sàn

Thép phẳng 3mm

Mặt trước thùng

6

Trụ đầu

U100 4mm (U Đúc)

7

Khung xương vách trước

Thép hộp 40×40 1,4mm

8

Vách ngoài

(Không)

9

Vách trong

Thép 1,2mm

Hông thùng

10

Trụ giữa

U120 4mm (U Đúc)

11

Khung bao bửng

Thép hộp 40×80 1,4mm

12

Khung xương bửng

Thép hộp 40×40 1,4mm

13

Vách ngoài bửng

(Không)

14

Vách trong bửng

Thép 1,2mm

15

Khoá tôm

Thép

16

Bản lề

Thép

Mặt sau thùng

17

Trụ sau

Thép U100 4mm (U Đúc)

18

Viền sau/Lam đèn

Thép chấn 3mm

Chi tiết phụ

19

Vè chắn bùn

Inox 430 1,4mm

20

Thanh/ pát liên kết vè thùng

Phi 27/Inox chấn

21

Cản hông

Thép hộp 30×60 dày 1,4mm

22

Cản sau

Thép U80-100

23

Đệm lót sát xi và đà dọc

Cao su

24

Đèn hông thùng

6 cái

SS746: 940.000.000 VNĐ