XE TẢI KENBO VAN 5 CHỖ NGỒI – 650KG –

KIỂU LOẠI XE

Loại phương tiện
KENBO

Số loại
KB0.65/TV2

Loại thùng
ô tô tải van (vào nội thành 24/24)

Công thức bánh xe
4×2

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân
1.110 kg

Tải trọng hàng hóa
650 kg

Tổng trọng tải
2.085 kg

Số chỗ ngồi
5 người

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể
4.020 x 1.620 x 1.900 mm

Kích thước lòng thùng
1.210 x 1.410/1.040 x 1.190 mm

Chiều dài cơ sở
2.630 mm

ĐỘNG CƠ

Kiểu loại động cơ
BJ413A, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng

Loại nhiên liệu
Xăng không chì

Dung tích xilanh
1.342 cm3

Công suất cực đại
69 kW/6.000 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4

HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG

Loại/dẫn động ly hợp
Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén

Cấp số
4 số tiến – 1 số lùi

Phân bố lên cầu trước
660 kg

Phân bố lên cầu sau
1.425 kg

Cỡ lốp
175R13

Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V
 02/04/…/…/…

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo sau
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng

HỆ THỐNG LÁI

Loại cơ cấu lái
Bánh răng, thanh răng

Trợ lực
Cơ khí có trợ lực điện

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính
Phanh đĩa, tang trống, Thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống phanh đỗ
Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2

THÂN XE

Cabin
Đầu tròn dài và liền, điều hoà 2 chiều, kính điện chỉnh điện, khóa trang bị cảm biến

Chassis
Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp

Đèn xe
Đèn Halogen với công nghệ Projetor mới dạng thấu kính, điều chỉnh được dải sáng

KHÁC

Màu xe
Trắng, Xanh, Bạc, Đỏ, Vàng…

Loại ắc quy
Chì A xít

Dung tích bình dầu
20 lít

Bảo hành
2 năm/60.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước