Xe tải Dongfeng B190 Hoàng Huy
MODEL
Dongfeng B190 thùng bạt
THÔNG SỐ CHUNG
Trọng lượng bản thân
kg
6655
6380
6455
Phân bố
Cầu trước
kg
3555
3290
3280
Cầu sau
kg
3100
3090
3175
Tải trọng cho phép chở
kg
9150
8450
9300
Số người cho phép chở
người
3
3
3
Dung lượng bình nhiên liệu
lít
Trọng lượng toàn bộ
kg
16000
15025
15950
Kích thước xe
Dài
9860
9860
10100
Rộng
mm
2500
2500
2500
Cao
mm
3550
3600
4000
Kích thước lòng thùng hàng(hoặc kích thước bao xi téc)
mm
7510 x 2360 x 810/2150
7510 x 2360 x 805/2150
7720 x 2350 x 2560/—
Khoảng cách trục
mm
6100
5600
5600
Vết bánh xe
Trước
mm
1880
1880
1880
Sau
mm
1860
1860
1860
Số trục
2
Công thức bánh xe
4 x 2
Loại nhiên liệu
Diesel
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ
B190 33
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
Thể tích
5900 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
140 kW/ 2500 v/ph
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
02/04/—/—/—
Lốp trước / sau
11.00 R20 /11.00 R20
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Trục vít- ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực