Xe tải howo 4 chân 371 HP tải trọng 17,9 tấn
Loại xe
Xe tải thùng howo 4 chân động cơ 371HP- tải trọng 17,9 tấn
Ly hợp
Đĩa đơn đường kính má ma sát 430mm, Hệ thống điều khiển thủy lực có trợ lực khí nén
Hộp số
Model: HW19710, 10 số tiến và 2 số lùi (chuyển tầng nhanh chậm)
Tỷ số truyền: 14.28, 10.62, 7.87, 5.88, 4.38, 3.27 2.43 1.8 1.34 1.0 13,91(R1) 3.18(R2)
Cầu xe
– Cầu trước: HF7
– Cầu sau: HC 16, Cầu Visai 2 cấp, tỷ số truyền 4,8
Khung CHASSIS
Khung xe hai lớp 8mm+8mm, thép hình chữ U với mặt cắt 300mm (lồng cả hai lớp đến cuối sát si)
Treo trước(trái/phải): 14/13 lá, có giảm sóc thủy lực, 2 chế độ chống sóc, chống dịch chuyển.
Treo sau: 12 lá
Bồn chứa nhiên liệu 400L có khóa nắp nhiên liệu
Lái
ZF8098, trợ lực thủy lực tỷ số: 20,2-26,2:1
Phanh
Phanh trước tang trống, phanh sau tang trống(có thể lựa chọn phanh trước là phanh đĩa)
Bánh xe
Lốp: 1200R20-20PR (Loại lốp tam giác có Logo Sinotruk)
Vành xe: 8,5-20
Hệ thống điện
Hoạt động điện áp 24V, Máy khởi động 24V 7.5KW
Máy phát 24V, 1540W, Ác quy 12V(165Ah)X2
Kích thước
Chiều dài cơ sở
Kích thước bao
1800 + 4600 + 1350mm
11700 × 2496 × 3025(mm)
Trọng lượng
Tải trọng
Tự trọng
Tổng trọng lượng
Tải trọng đặt lên cầu trước
Tải trọng đặt lên cầu sau
17.600kg
12.270kg
30.000kg
6500 × 2 = 13.000kg
9000 × 2 = 18.000kg
Thông số kỹ thuật khác
Tốc độ lớn nhất
Độ leo dốc lớn nhất
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m)
Tiêu thụ nhiên liệu
90km/h
45%
263mm
24mm
29L/100km
Kích thước lòng thùng
Dài: (mm)
Rộng (mm)
Cao: (mm)
Số bưởng:
9,750mm
2,370mm
2,390mm
5
Kích thước tổng thể xe sau khi lắp thùng.
Dài: (mm)
Rộng (mm)
Cao: (mm)
12,200mm
2,500mm
3,900mm