Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Toàn Cầu 2018 | Passport Index 2023
1
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Lọc kết quả…
- Bỏ lọc
- Lĩnh Vực
- Đầu tư Nhập tịch
- Đầu tư Định cư
- Lục địa
- Châu Phi
- Americas
- Châu Á
- Châu Âu
- Liên Minh
- Liên Minh Châu Phi
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- Khối kinh tế Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
- Cộng đồng Caribe
- Commonwealth
- Liên minh Châu Âu
- Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh
- Cộng đồng Thị trường Nam Mỹ
- Khu vực Hiệp ước Schengen
- Khu vực
- Vùng đảo Ba Nhĩ Cán
- Vùng đảo Caribe
- Mỹ La-tinh
- MENA
- Trung Đông
- Bắc Mỹ
- Châu Đại Dương
- Nam Mỹ
- Loại hộ chiếu
- Sinh trắc học
- Màu sắc hộ chiếu
- Đen
- Xanh lam
- Xanh lục
- Đỏ
So sánh
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
167
113
54
31
2
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Singapore
166
127
39
32
Đức
166
126
40
32
3
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Đan Mạch
165
126
39
33
Thụy Điển
165
126
39
33
Phần Lan
165
126
39
33
Luxembourg
165
125
40
33
Pháp
165
125
40
33
Ý
165
125
40
33
Hà Lan
165
123
42
33
Tây Ban Nha
165
123
42
33
Na Uy
165
122
43
33
Hàn Quốc
165
122
43
33
Hoa Kỳ
165
116
49
33
4
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bỉ
164
123
41
34
Áo
164
123
41
34
Nhật Bản
164
122
42
34
Hy Lạp
164
122
42
34
Bồ Đào Nha
164
122
42
34
Thụy Sỹ
164
121
43
34
Vương Quốc Anh
164
119
45
34
Ireland
164
118
46
34
Canada
164
114
50
34
5
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Séc
163
122
41
35
Hungary
163
121
42
35
6
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Malta
162
122
40
36
Iceland
162
118
44
36
New Zealand
162
112
50
36
7
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Malaysia
161
121
40
37
Slovenia
161
120
41
37
Ba Lan
161
119
42
37
Lithuania
161
119
42
37
Slovakia
161
119
42
37
Latvia
161
119
42
37
Châu Úc
161
108
53
37
8
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Estonia
160
119
41
38
9
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Romania
158
116
42
40
Bulgaria
158
114
44
40
10
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Síp
157
120
37
41
Liechtenstein
157
115
42
41
11
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Croatia
156
115
41
42
Monaco
156
109
47
42
12
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Brazil
155
110
45
43
Chile
155
109
46
43
Argentina
155
107
48
43
13
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Hồng Kông
150
115
35
48
14
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Andorra
148
100
48
50
15
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
San Marino
147
105
42
51
16
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Israel
146
104
42
52
17
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Barbados
144
108
36
54
Brunei
144
104
40
54
18
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mexico
143
99
44
55
19
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Vatican
142
98
44
56
20
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Uruguay
141
99
42
57
21
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bahamas
140
104
36
58
22
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Peru
137
89
48
61
23
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Seychelles
136
103
33
62
Saint Vincent và Grenadines
136
101
35
62
24
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Trinidad và Tobago
135
100
35
63
25
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Costa Rica
134
91
43
64
26
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
St Kitts & Nevis
133
100
33
65
27
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Antigua & Barbuda
132
100
32
66
Mauritius
132
99
33
66
28
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ukraine
131
89
42
67
29
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Đài Loan
130
85
45
68
30
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Macau
129
91
38
69
Paraguay
129
88
41
69
Panama
129
87
42
69
Venezuela
129
84
45
69
31
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Grenada
128
96
32
70
Saint Lucia
128
94
34
70
32
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Serbia
126
83
43
72
33
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Dominica
125
90
35
73
Honduras
125
83
42
73
Guatemala
125
81
44
73
34
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Vanuatu
124
86
38
74
El Salvador
124
82
42
74
35
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Solomon
123
86
37
75
Samoa
123
85
38
75
Colombia
123
81
42
75
36
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tuvalu
122
83
39
76
37
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Kiribati
118
80
38
80
Bắc Macedonia
118
77
41
80
38
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tonga
117
83
34
81
Montenegro
117
76
41
81
39
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nga
116
79
37
82
Marshall
116
74
42
82
40
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nicaragua
115
75
40
83
Georgia
115
74
41
83
Thổ Nhĩ Kỳ
115
71
44
83
41
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bosnia & Herzegovina
113
73
40
85
Palau
113
68
45
85
42
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Moldova
112
75
37
86
43
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Albania
111
70
41
87
Micronesia
111
67
44
87
44
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nam Phi
98
63
35
100
45
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Kuwait
96
52
44
102
46
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Timor-Leste
95
56
39
103
47
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Belize
91
60
31
107
Ecuador
91
47
44
107
48
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Qatar
90
52
38
108
49
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Fiji
89
50
39
109
50
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Jamaica
88
54
34
110
51
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guyana
85
47
38
113
52
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bahrain
84
44
40
114
53
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Maldives
83
44
39
115
54
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Oman
81
39
42
117
55
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nauru
80
43
37
118
Kazakhstan
80
37
43
118
Thái Lan
80
37
43
118
56
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Belarus
79
42
37
119
Ả Rập Xê Út,
79
38
41
119
Bolivia
79
37
42
119
57
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Suriname
78
38
40
120
Papua New Guinea
78
38
40
120
58
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Botswana
77
49
28
121
59
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Lesotho
76
46
30
122
60
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Eswatini
75
45
30
123
Indonesia
75
35
40
123
Trung Quốc
75
28
47
123
61
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Malawi
73
43
30
125
62
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Namibia
71
41
30
127
Kenya
71
39
32
127
Azerbaijan
71
34
37
127
Cuba
71
30
41
127
63
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Gambia
70
45
25
128
Tanzania
70
42
28
128
Tunisia
70
34
36
128
Dominica
70
27
43
128
64
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Zambia
69
41
28
129
Cabo Verde
69
34
35
129
65
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Uganda
68
35
33
130
Philippines
68
33
35
130
Armenia
68
31
37
130
Maroc
68
30
38
130
Kyrgyzstan
68
28
40
130
66
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Zimbabwe
67
39
28
131
Mông Cổ
67
30
37
131
67
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ghana
66
39
27
132
68
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ấn Độ
65
25
40
133
69
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Sao Tome and Principe
64
23
41
134
70
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Sierra Leone
63
39
24
135
Benin
63
31
32
135
Uzbekistan
63
26
37
135
71
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
bờ biển Ngà
62
28
34
136
Tajikistan
62
26
36
136
72
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Senegal
61
31
30
137
Burkina Faso
61
28
33
137
Haiti
61
21
40
137
Bhutan
61
17
44
137
73
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guinea
59
27
32
139
Mauritania
59
25
34
139
Madagascar
59
24
35
139
Algérie
59
18
41
139
74
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mali
58
31
27
140
Niger
58
29
29
140
Mozambique
58
27
31
140
Togo
58
25
33
140
Gabon
58
24
34
140
Rwanda
58
23
35
140
Campuchia
58
20
38
140
75
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Comoros
57
18
39
141
Turkmenistan
57
17
40
141
76
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guiné-Bissau
56
25
31
142
Jordan
56
21
35
142
Việt Nam
56
21
35
142
Lào
56
21
35
142
Ai Cập
56
17
39
142
77
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guinea Xích Đạo
55
18
37
143
78
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Angola
54
24
30
144
79
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tchad
53
21
32
145
80
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Liberia
52
24
28
146
Burundi
52
20
32
146
Trung Phi
52
18
34
146
81
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Myanmar
51
15
36
147
Djibouti
51
14
37
147
82
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Cameroon
50
19
31
148
83
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Congo
48
15
33
150
Kosovo
48
14
34
150
84
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nigeria
47
23
24
151
Nam Sudan
47
14
33
151
85
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Congo (Dem. Rep. Of)
46
14
32
152
Nepal
46
13
33
152
Triều Tiên
46
11
35
152
86
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Sri Lanka
45
16
29
153
Liban
45
16
29
153
Libya
45
13
32
153
87
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Palestine
44
14
30
154
Eritrea
44
11
33
154
Ethiopia
44
10
34
154
88
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bangladesh
43
18
25
155
89
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Iran
42
12
30
156
Sudan
42
9
33
156
90
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Yemen
39
11
28
159
91
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Somalia
38
9
29
160
92
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Syria
36
9
27
162
93
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Pakistan
35
8
27
163
94
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Iraq
32
7
25
166
95
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Afghanistan
29
5
24
169