Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Toàn Cầu 2019 | Passport Index 2023
1
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
MS
Lọc kết quả…
- Bỏ lọc
- Lĩnh Vực
- Đầu tư Nhập tịch
- Đầu tư Định cư
- Lục địa
- Châu Phi
- Americas
- Châu Á
- Châu Âu
- Liên Minh
- Liên Minh Châu Phi
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- Khối kinh tế Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
- Cộng đồng Caribe
- Commonwealth
- Liên minh Châu Âu
- Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh
- Cộng đồng Thị trường Nam Mỹ
- Khu vực Hiệp ước Schengen
- Khu vực
- Vùng đảo Ba Nhĩ Cán
- Vùng đảo Caribe
- Mỹ La-tinh
- MENA
- Trung Đông
- Bắc Mỹ
- Châu Đại Dương
- Nam Mỹ
- Loại hộ chiếu
- Sinh trắc học
- Màu sắc hộ chiếu
- Đen
- Xanh lam
- Xanh lục
- Đỏ
So sánh
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
179
118
61
19
2
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Đức
172
128
44
26
Phần Lan
172
127
45
26
Luxembourg
172
127
45
26
Tây Ban Nha
172
126
46
26
3
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Đan Mạch
171
127
44
27
Ý
171
127
44
27
Hà Lan
171
125
46
27
Áo
171
125
46
27
Bồ Đào Nha
171
125
46
27
Thụy Sỹ
171
123
48
27
Nhật Bản
171
123
48
27
Hàn Quốc
171
121
50
27
Ireland
171
120
51
27
Hoa Kỳ
171
118
53
27
4
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Thụy Điển
170
127
43
28
Pháp
170
127
43
28
Bỉ
170
125
45
28
Malta
170
124
46
28
Hy Lạp
170
124
46
28
Na Uy
170
123
47
28
5
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Singapore
169
131
38
29
Séc
169
124
45
29
Hungary
169
123
46
29
Ba Lan
169
122
47
29
Lithuania
169
122
47
29
Slovakia
169
122
47
29
Vương Quốc Anh
169
120
49
29
Canada
169
115
54
29
New Zealand
169
114
55
29
6
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Slovenia
168
122
46
30
Estonia
168
122
46
30
Iceland
168
120
48
30
Châu Úc
168
111
57
30
7
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Latvia
167
122
45
31
8
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Síp
166
122
44
32
Romania
166
118
48
32
9
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Malaysia
165
119
46
33
Bulgaria
165
116
49
33
10
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Liechtenstein
164
118
46
34
Croatia
164
117
47
34
Monaco
164
112
52
34
11
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Chile
161
111
50
37
Brazil
161
111
50
37
12
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Argentina
160
110
50
38
13
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Hồng Kông
157
118
39
41
14
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
San Marino
154
109
45
44
Andorra
154
104
50
44
15
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Brunei
153
106
47
45
16
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Israel
150
105
45
48
Mexico
150
99
51
48
17
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Barbados
149
110
39
49
18
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Uruguay
148
100
48
50
19
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Vatican
146
100
46
52
20
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bahamas
145
104
41
53
21
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
St Kitts & Nevis
142
105
37
56
22
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Costa Rica
141
94
47
57
Ukraine
141
92
49
57
23
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Saint Vincent và Grenadines
140
101
39
58
Peru
140
88
52
58
24
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Seychelles
139
104
35
59
Antigua & Barbuda
139
101
38
59
Macau
139
95
44
59
25
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Trinidad và Tobago
138
100
38
60
26
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Paraguay
137
89
48
61
27
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mauritius
136
100
36
62
28
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Panama
135
88
47
63
Đài Loan
135
84
51
63
29
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Saint Lucia
134
94
40
64
Serbia
134
86
48
64
30
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Grenada
132
96
36
66
31
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Dominica
131
91
40
67
Solomon
131
87
44
67
32
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Vanuatu
130
86
44
68
33
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Colombia
129
82
47
69
Venezuela
129
79
50
69
34
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Honduras
128
83
45
70
Guatemala
128
81
47
70
35
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Samoa
127
85
42
71
36
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
El Salvador
126
83
43
72
37
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tuvalu
125
83
42
73
38
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tonga
124
83
41
74
Kiribati
124
81
43
74
Montenegro
124
78
46
74
Bắc Macedonia
124
77
47
74
39
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Georgia
123
74
49
75
40
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nga
122
80
42
76
Nicaragua
122
76
46
76
41
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Marshall
121
74
47
77
Thổ Nhĩ Kỳ
121
72
49
77
42
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Moldova
120
76
44
78
43
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bosnia & Herzegovina
119
74
45
79
44
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Palau
117
68
49
81
45
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Albania
116
70
46
82
Micronesia
116
67
49
82
46
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nam Phi
103
64
39
95
47
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Qatar
102
55
47
96
Kuwait
102
53
49
96
48
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Timor-Leste
101
56
45
97
49
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ecuador
98
49
49
100
50
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Belize
97
60
37
101
51
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Fiji
96
50
46
102
52
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Jamaica
94
56
38
104
53
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Maldives
91
47
44
107
Bahrain
91
45
46
107
54
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guyana
90
47
43
108
55
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nauru
89
44
45
109
Thái Lan
89
39
50
109
56
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Oman
88
43
45
110
Ả Rập Xê Út,
88
42
46
110
Kazakhstan
88
38
50
110
57
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Belarus
87
44
43
111
58
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bolivia
86
38
48
112
59
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Indonesia
85
39
46
113
60
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Botswana
84
50
34
114
61
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Papua New Guinea
83
38
45
115
62
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Suriname
82
38
44
116
63
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Lesotho
80
47
33
118
Trung Quốc
80
31
49
118
64
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Eswatini
79
46
33
119
Azerbaijan
79
35
44
119
65
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Malawi
77
43
34
121
Tunisia
77
36
41
121
66
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Armenia
76
34
42
122
Cuba
76
30
46
122
Dominica
76
29
47
122
67
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Namibia
75
42
33
123
Philippines
75
36
39
123
Mông Cổ
75
32
43
123
68
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tanzania
74
43
31
124
Zambia
74
41
33
124
Kenya
74
39
35
124
Kyrgyzstan
74
29
45
124
69
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Maroc
73
31
42
125
70
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Uganda
72
36
36
126
Cabo Verde
72
34
38
126
71
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Gambia
71
44
27
127
Ấn Độ
71
26
45
127
72
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Zimbabwe
70
39
31
128
Uzbekistan
70
27
43
128
Tajikistan
70
27
43
128
Sao Tome and Principe
70
25
45
128
73
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Rwanda
69
28
41
129
74
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ghana
68
38
30
130
75
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Madagascar
66
27
39
132
Campuchia
66
20
46
132
Bhutan
66
17
49
132
76
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Benin
65
31
34
133
Mozambique
65
28
37
133
Việt Nam
65
23
42
133
77
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Sierra Leone
64
39
25
134
Senegal
64
32
32
134
Burkina Faso
64
29
35
134
bờ biển Ngà
64
28
36
134
Gabon
64
25
39
134
78
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Algérie
63
19
44
135
Turkmenistan
63
17
46
135
79
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mauritania
62
26
36
136
Jordan
62
21
41
136
80
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Angola
61
25
36
137
Lào
61
21
40
137
Comoros
61
19
42
137
Haiti
61
18
43
137
81
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Togo
60
25
35
138
Guinea Xích Đạo
60
19
41
138
Ai Cập
60
18
42
138
82
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mali
59
31
28
139
Niger
59
29
30
139
Guinea
59
26
33
139
Tchad
59
23
36
139
Burundi
59
21
38
139
83
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guiné-Bissau
57
25
32
141
Cameroon
57
19
38
141
Trung Phi
57
19
38
141
84
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Djibouti
56
15
41
142
85
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Liberia
55
25
30
143
86
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Myanmar
54
15
39
144
Kosovo
54
15
39
144
87
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Liban
53
16
37
145
Sri Lanka
53
15
38
145
Nepal
53
13
40
145
88
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Congo
52
15
37
146
Congo (Dem. Rep. Of)
52
15
37
146
Nam Sudan
52
15
37
146
89
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Triều Tiên
51
11
40
147
90
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nigeria
50
23
27
148
Bangladesh
50
18
32
148
Ethiopia
50
12
38
148
Eritrea
50
12
38
148
91
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Libya
49
13
36
149
Iran
49
12
37
149
92
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Palestine
48
14
34
150
Sudan
48
11
37
150
93
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Yemen
44
11
33
154
94
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Pakistan
42
9
33
156
95
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Somalia
41
10
31
157
96
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Syria
40
8
32
158
97
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Iraq
37
6
31
161
98
Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Afghanistan
35
5
30
163