Xếp hạng 200 trường THPT có điểm thi ĐH cao nhất 2010

STT

Tỉnh/tp

Tên trường

Số thí sinh   dự thi

Điểm trung bình thống kê E(x)

1

TP Hà Nội

Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội

156

     21.71

2

TP Hà Nội

Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội

287

     21.34

3

TP Hà Nội

Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

361

     21.20

4

TP Hà Nội

Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia

456

     20.99

5

TP Hồ Chí Minh

THPT NK ĐH KHTN

449

     20.96

6

Tỉnh Nghệ An

THPT Chuyên Phan Bội Châu

487

     20.51

7

TP Hà Nội

Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội

96

     20.51

8

Tỉnh Nam Định

THPT Lê Hồng Phong

707

     20.32

9

Tỉnh Hà Tĩnh

THPT Năng khiếu Hà Tĩnh

356

     20.21

10

Tỉnh Thái Bình

THPT Chuyên

467

     20.16

11

TP Hà Nội

THPT Hà Nội-Amstecdam

663

     20.08

12

Tỉnh Bình Phước

THPT Chuyên Quang Trung

296

     19.92

13

Tỉnh Vĩnh Phúc

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

438

     19.79

14

TP Đà Nẵng

THPT Chuyên Lê Quý Đôn

392

     19.70

15

Tỉnh Bắc Ninh

THPT Chuyên Bắc Ninh

255

     19.67

16

Tỉnh Hải Dương

THPT Nguyễn Trãi

539

     19.63

17

TP Hồ Chí Minh

THPT Lê Hồng Phong

824

     19.47

18

TP Hà Nội

Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội

182

     19.33

19

Tỉnh Hưng Yên

THPT chuyên tỉnh Hưng Yên

447

     19.13

20

Tỉnh Bình Định

THPT chuyên Lê Quý Đôn

534

     19.08

21

TP Hải Phòng

THPT Chuyên Trần Phú

721

     19.07

22

Tỉnh Khánh Hòa

THPT chuyên Lê Quí Đôn

235

     18.88

23

Tỉnh Hà Nam

THPT Chuyên Hà Nam

451

     18.82

24

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Chuyên Lam Sơn

482

     18.79

25

TP Hà Nội

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

937

     18.63

26

TP Hồ Chí Minh

THPT Trần Đại Nghĩa

472

     18.48

27

Tỉnh Đồng Nai

THPT Chuyên Lương Thế Vinh

409

     18.41

28

Tỉnh Phú Thọ

Trường THPT Chuyên Hùng Vương

758

     18.38

29

Tỉnh Quảng Nam

THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm

356

     18.29

30

Tỉnh Bắc Giang

THPT Chuyên Bắc Giang

451

     18.28

31

Tỉnh Quảng Ninh

THPT Chuyên Hạ Long

434

     18.13

32

Tỉnh Đắc Lắc

THPT Chuyên Nguyễn Du

669

     18.11

33

TP Hà Nội

THPT Chu Văn An

790

     18.11

34

Tỉnh Thừa thiên-Huế

THPT Quốc Học (CL Cao)

1148

     18.07

35

Tỉnh BàRịa-VT

THPT Chuyên Lê Quí Đôn

314

     17.98

36

Tỉnh Thái Nguyên

THPT Chuyên (Năng khiếu)

473

     17.93

37

Tỉnh Quảng Trị

THPT Chuyên LQĐôn

373

     17.55

38

TP Hồ Chí Minh

THPT NgThựơngHiền

1227

     17.54

39

TP Hà Nội

THPT Kim Liên

1231

     17.51

40

Tỉnh Yên Bái

THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành

254

     17.37

41

TP Hồ Chí Minh

THPT DL Nguyễn Khuyến

3182

     17.28

42

TP Hà Nội

THPT DL Lương Thế Vinh

1311

     17.21

43

Tỉnh Phú Yên

THPT Chuyên Lương Văn Chánh

582

     17.20

44

Tỉnh Bến Tre

THPT chuyên Bến Tre

388

     16.99

45

TP Hà Nội

THPT BC Nguyễn Tất Thành

634

     16.99

46

Tỉnh Lâm Đồng

THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt

574

     16.98

47

Tỉnh Tiền Giang

THPT Chuyên TG

562

     16.98

48

Tỉnh Hòa Bình

THPT chuyên Hoàng Văn Thụ

435

     16.89

49

TP Hà Nội

THPT Thăng Long

1123

     16.80

50

Tỉnh Nam Định

THPT Giao Thuỷ A

1035

     16.54

51

Tỉnh Bình Thuận

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo

647

     16.48

52

Tỉnh Thừa thiên-Huế

Khối chuyên ĐHKH Huế

130

     16.39

53

Tỉnh Lào Cai

THPT chuyên tỉnh Lào Cai

433

     16.35

54

Tỉnh Nghệ An

Chuyên Toán ĐH Vinh

785

     16.29

55

Tỉnh Ninh Bình

THPT Chuyên Lương Văn Tụy

853

     16.09

56

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu Một

371

     16.07

57

Tỉnh Vĩnh Long

THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm

734

     16.06

58

TP Hồ Chí Minh

THPT Bùi Thị Xuân

1090

     16.04

59

TP Hồ Chí Minh

THPT Ng T M Khai

1081

     16.01

60

Tỉnh Trà Vinh

THPT Chuyên

376

     16.00

61

Tỉnh Gia Lai

THPT Hùng Vương

870

     15.90

62

Tỉnh Lạng Sơn

THPT Chu Văn An

457

     15.89

63

TP Hồ Chí Minh

THPTThực hành/ĐHSP

369

     15.82

64

TP Hà Nội

THPT Yên Hoà

843

     15.77

65

Tỉnh Nghệ An

THPT Huỳnh Thúc Kháng

1068

     15.77

66

TP Hải Phòng

THPT Thái Phiên

1260

     15.73

67

Tỉnh Quảng Ngãi

THPT Chuyên Lê Khiết

1155

     15.70

68

Tỉnh Nam Định

THPT Hải Hậu A

1175

     15.69

69

Tỉnh Tây Ninh

THPT chuyên Hoàng Lệ Kha

632

     15.61

70

Tỉnh Quảng Bình

THPT Chuyên Quảng Bình

480

     15.59

71

TP Hà Nội

TH PT Phan Đình Phùng

1104

     15.58

72

Tỉnh KonTum

THPT Chuyên Kontum

432

     15.54

73

Tỉnh Ninh Thuận

THPT chuyên Lê Quí Đôn

33

     15.39

74

Tỉnh Hải Dương

THPT Hồng Quang

941

     15.33

75

Tỉnh Nam Định

THPT Trần Hưng Đạo

940

     15.32

76

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Hàm Rồng

875

     15.30

77

Tỉnh Vĩnh Phúc

THPT BC Hai B Trưng

285

     15.30

78

Tỉnh BàRịa-VT

THPT Vũng Tàu

1030

     15.28

79

TP Hải Phòng

THPT Ngô Quyền

1114

     15.27

80

TP Cần Thơ

THPT Chuyên Lý Tự Trọng

575

     15.25

81

Tỉnh Ninh Bình

THPT Yên Khánh A

900

     15.22

82

Tỉnh Nam Định

THPT Tống Văn Trân

990

     15.17

83

TP Đà Nẵng

THPT Phan Châu Trinh

2576

     15.17

84

TP Hồ Chí Minh

THPT Gia Định

1700

     15.16

85

TP Hà Nội

THPT Ng. Thị Minh Khai

1046

     15.15

86

Tỉnh Bắc Ninh

THPT Thuận Thành 1

1207

     15.14

87

Tỉnh Hải Dương

THPT Tứ Kỳ

948

     15.01

88

Tỉnh Nam Định

THPT Nguyễn Khuyến

799

     15.01

89

Tỉnh Hải Dương

THPT Thanh Hà

861

     14.99

90

TP Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu

996

     14.98

91

TP Hà Nội

THPT Nguyễn Gia Thiều

1193

     14.94

92

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Bỉm Sơn

679

     14.93

93

Tỉnh Cà Mau

THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển

317

     14.92

94

Tỉnh Nam Định

THPT Lý Tự Trọng

873

     14.90

95

Tỉnh Thái Bình

THPT Nguyễn Đức Cảnh

1244

     14.90

96

TP Hà Nội

THPT Lê Quý Đôn-Đống đa

1108

     14.88

97

Tỉnh Hải Dương

THPT Bình Giang

658

     14.87

98

Tỉnh Kiên Giang

THPT Huỳnh Mẫn Đạt

657

     14.86

99

Tỉnh Bạc Liêu

THPT Chuyên Bạc Liêu

508

     14.85

100

Tỉnh Quảng Nam

THPT   Sào Nam

1089

     14.85

101

Tỉnh Hải Dương

THPT Kim Thành

840

     14.81

102

TP Hà Nội

THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh

961

     14.75

103

Tỉnh Vĩnh Phúc

THPT Lê Xoay

895

     14.74

104

Tỉnh Đồng Nai

THPT Ngô Quyền

841

     14.72

105

TP Hà Nội

THPT Liên Hà

1201

     14.72

106

Tỉnh Vĩnh Phúc

THPT Yên Lạc

850

     14.71

107

Tỉnh Bắc Ninh

THPT Lý Thái Tổ

1063

     14.71

108

TP Hồ Chí Minh

THPT Ng Hữu Huân

1316

     14.70

109

TP Hà Nội

THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm

1039

     14.70

110

Tỉnh Hải Dương

THPT Gia Lộc

953

     14.65

111

Tỉnh Khánh Hòa

THPT Lý Tự Trọng

1220

     14.58

112

Tỉnh Tuyên Quang

THPT Chuyên tỉnh

477

     14.55

113

Tỉnh Bắc Giang

THPT Ngô Sỹ Liên

1145

     14.54

114

Tỉnh Đồng Tháp

THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu

386

     14.44

115

Tỉnh Cao Bằng

THPT Chuyên Cao Bằng

291

     14.43

116

Tỉnh Ninh Bình

THPT Nguyễn Huệ

628

     14.41

117

Tỉnh An Giang

THPT Thoại Ngọc Hầu

977

     14.40

118

TP Hồ Chí Minh

THPT Phú Nhuận

1218

     14.30

119

Tỉnh Nam Định

THPT Trực Ninh A

924

     14.30

120

Tỉnh Thái Bình

THPT Vũ Tiên

1186

     14.30

121

Tỉnh Hậu Giang

THPT chuyên Vị Thanh

167

     14.29

122

Tỉnh Ninh Thuận

THPT Chu Văn An

987

     14.29

123

Tỉnh Lâm Đồng

THPT Bảo Lộc

1126

     14.28

124

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Ba Đình

989

     14.28

125

Tỉnh Hải Dương

THPT Nam Sách

970

     14.28

126

TP Hà Nội

THPT Ngọc Hồi

944

     14.28

127

Tỉnh Bắc Ninh

THPT Hàn Thuyên

985

     14.27

128

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Lương Đắc Bằng

1063

     14.26

129

TP Hồ Chí Minh

THPT Ng Công Trứ

1996

     14.25

130

Tỉnh Bắc Cạn

THPT Chuyên

200

     14.24

131

Tỉnh Thừa thiên-Huế

THPT Nguyễn Huệ

1233

     14.24

132

Tỉnh Thừa thiên-Huế

Khối chuyên ĐHNN Huế

57

     14.23

133

TP Hà Nội

THPT Việt -Đức

1255

     14.20

134

Tỉnh Điện Biên

THPT Chuyên Lê Quí Đôn

477

     14.16

135

Tỉnh Thái Bình

THPT Quỳnh Thọ

1056

     14.13

136

Tỉnh Thái Bình

THPT Nam Đông Quan

1163

     14.10

137

TP Hà Nội

THPT DL Đào Duy Từ

483

     14.06

138

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Lê Lợi

1034

     13.99

139

Tỉnh Nam Định

THPT Xuân Trường B

974

     13.98

140

Tỉnh Hưng Yên

THPT Dương Quảng Hàm

571

     13.92

141

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Đào Duy Từ

876

     13.91

142

Tỉnh Hải Dương

THPT Quang Trung

640

     13.91

143

TP Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Du

1210

     13.90

144

Tỉnh Thái Bình

THPT Nam Duyên Hà

1015

     13.87

145

Tỉnh Hải Dương

THPT Hà Bắc

495

     13.86

146

Tỉnh Thái Bình

THPT Nam Tiền Hải

1112

     13.86

147

TP Hồ Chí Minh

THPT Trần Phú

1919

     13.82

148

Tỉnh Đắc Lắc

THPT Thực hành Cao Nguyên

469

     13.81

149

TP Hồ Chí Minh

THPT Hùng Vương

2074

     13.79

150

Tỉnh Nam Định

THPT Hải Hậu C

763

     13.79

151

Tỉnh Hải Dương

THPT Thanh Miện

695

     13.76

152

Tỉnh Quảng Trị

THPT TX Quảng Trị

899

     13.75

153

TP Hồ Chí Minh

THPT Mạc Đỉnh Chi

2009

     13.74

154

Tỉnh Thái Bình

THPT Bắc Kiến Xương

1026

     13.72

155

Tỉnh Vĩnh Phúc

THPT Trần Phú

818

     13.71

156

Tỉnh Nam Định

THPT Nghĩa Hưng A

1085

     13.71

157

Tỉnh Bắc Ninh

THPT Yên Phong 1

1255

     13.69

158

Tỉnh Hải Dương

THPT Ninh Giang

1015

     13.68

159

Tỉnh Hà Nam

THPT Duy Tiên A

820

     13.67

160

TP Đà Nẵng

THPT Hoàng Hoa Thám

935

     13.65

161

TP Hà Nội

THPT DL Trí Đức

502

     13.63

162

TP Hà Nội

THPT TT Việt úc

29

     13.62

163

Tỉnh Hà Nam

THPT Nam Lý

697

     13.62

164

Tỉnh Hải Dương

THPT Phúc Thành

673

     13.60

165

Tỉnh Nam Định

THPT Xuân Trường A

996

     13.59

166

Tỉnh Bình Định

THPT Quốc học

1072

     13.55

167

Tỉnh Nam Định

THPT Giao Thuỷ B

886

     13.54

168

TP Hải Phòng

THPT Lê Quý Đôn

1135

     13.52

169

Tỉnh Nam Định

THPT Đại An

445

     13.52

170

Tỉnh Sóc Trăng

THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai

544

     13.48

171

TP Hải Phòng

THPT Vĩnh Bảo

1127

     13.48

172

Tỉnh Thái Bình

THPT Tây Thụy Anh

1055

     13.47

173

TP Hồ Chí Minh

THPT Lê Qúy Đôn

621

     13.47

174

Tỉnh Bắc Ninh

THPT Quế Võ 1

1064

     13.47

175

Tỉnh Thái Nguyên

THPT Chu Văn An

708

     13.44

176

Tỉnh Hà Nam

THPT Phủ Lý A

710

     13.44

177

Tỉnh Hải Dương

THPT Cẩm Giàng

703

     13.41

178

Tỉnh Nam Định

THPT Nghĩa Hưng B

865

     13.41

179

TP Hà Nội

THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm

1075

     13.41

180

Tỉnh Quảng Ninh

THPT Hòn Gai

724

     13.41

181

TP Hà Nội

THPT Phạm Hồng Thái

961

     13.40

182

TP Hà Nội

THPT DL Lô Mô nô xốp

359

     13.38

183

TP Hồ Chí Minh

THPT DL Ngôi Sao

186

     13.38

184

Tỉnh Quảng Nam

THPT Trần Cao Vân

1057

     13.38

185

Tỉnh Hải Dương

THPT Chí Linh

857

     13.38

186

Tỉnh Hải Dương

THPT Tuệ Tĩnh

557

     13.36

187

Tỉnh Nam Định

THPT Giao Thuỷ C

673

     13.35

188

Tỉnh Khánh Hòa

THPT Nguyễn Trãi

905

     13.34

189

TP Hà Nội

THPT Xuân Đỉnh

1085

     13.34

190

TP Hà Nội

THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông,

1256

     13.33

191

Tỉnh Thanh Hóa

THPT Quảng Xương 1

848

     13.31

192

Tỉnh Hải Dương

THPT Đoàn Thượng

468

     13.30

193

Tỉnh Nam Định

THPT Phạm Văn Nghị

1035

     13.27

194

TP Cần Thơ

THPT Châu Văn Liêm

1311

     13.27

195

Tỉnh Phú Thọ

THPT Long Châu Sa

658

     13.26

196

Tỉnh Nghệ An

THPT Diễn Châu 3

928

     13.26

197

TP Hà Nội

THPT Nhân Chính

829

     13.24

198

Tỉnh Hà Nam

THPT Thanh Liêm A

689

     13.24

199

Tỉnh Đồng Nai

THPT Long Khánh

1174

     13.24

200

Tỉnh Vĩnh Phúc

THPT Ngô Gia Tự

822

     13.23