Xu Hướng 3/2023 # So Sánh Hyundai I10 2022 Và Toyota Wigo 2022 # Top 8 View | Daitayduong.edu.vn

Bạn đang xem bài viết So Sánh Hyundai I10 2022 Và Toyota Wigo 2022 được cập nhật mới nhất trên website Daitayduong.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Sự xuất hiện của mẫu xe Toyota Wigo khiến “ông trùm doanh số” Hyundai Grand i10 đối mặt với thách thức lớn nhất từ trước đến nay.

Xe ô tô Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo là hai mẫu xe hạng A được đông đảo người dùng quan tâm nhờ kích thước nhỏ gọn cùng với mức giá khá phù hợp với túi tiền. Hai mẫu xe đến từ hai thương hiệu ô tô nổi tiếng này mang đến cho người dùng một thiết kế ngoại thất bắt mắt, đi kèm trang bị nội thất và động cơ khá ấn tượng trong tầm giá bán dưới 500 triệu.

Bảng so sánh Hyundai Grand I10 2020 và Toyota Wigo 2020

So sánh I10 và Wigo về giá xe

Vấn đề đáng quan tâm đầu tiên khi mua xe ô tô là khách hàng sẽ để ý tới giá xe trước. Bởi giá xe ô tô có thể sẽ là điều tiên quyết cuối cùng cho lựa chọn của mỗi người.

Giá xe Hyundai I10 Hatchback 2020

Giá niêm yết : 330,000,000 VNĐ

Giá từ : 322,000,000 VNĐ

hyundai i10 hatchback 2019

Giá niêm yết : 370,000,000 VNĐ

Giá từ : 360,000,000 VNĐ

Giá niêm yết : 402,000,000 VNĐ

Giá từ : 383,500,000 VNĐ

tại Việt Nam đang được bán ra với mức giá khoảng 400 triệu đồng. Mức giá này cũng tương đương với giá xe của Toyota Wigo 2020, đồng thời phù hợp với mức thu nhập của nhiều người dân Việt Nam, nên cả hai mẫu xe này sẽ đều là những sự lựa chọn tuyệt vời cho tất cả những ai muốn sở hữu chiếc hơi cỡ nhỏ giá rẻ nhất Việt Nam hiện nay.

So sánh Toyota Wigo 2020 với Hyundai i10 2020 về thương hiệu

Do đó, khách hàng chọn hay thì đều không phải nghĩ về nguồn gốc của 2 chiếc xe này. Vấn đề đặt ra chỉ là anh chị thích xe Hàn hay xe Nhật mà thôi?

So sánh Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 về ngoại thất

Về thiết kế ngoại thất, hai mẫu xe được các chuyên gia về ô tô đánh giá khá cao khi sở hữu cho mình lối thiết kế thể thao và bắt mắt. Mẫu xe đến từ Hàn Quốc chinh phục khách hàng với diện mạo năng động, mạnh mẽ thì Toyota Wigo lại thu hút người nhìn với thiết kế khỏe khoắn, trẻ trung khác hẳn các mẫu xe khác của hãng ô tô này. Toyota Wigo mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu ngoại thất gồm cam, đen, đỏ, xám, bạc, trắng. Trong khi đó, mẫu ô tô hạng A của Hyundai cũng với 6 màu ngoại thất như trên đối thủ, tuy nhiên Hyundai Grand i10 lại thay tùy chọn màu đen thành màu xanh dương.

So sánh toyota wigo và i10 phần kích thước

So sánh Hyundai i10 và Toyota Wigo về kích thước, có thể thấy xe Hyundai Grand i10 vượt trội hơn so với Toyota Wigo. Mẫu xe mang đến chiều dài lớn hơn hẳn đối thủ. Trong khi đó, Toyota Wigo lại sở hữu ưu thế hơn về trần xe, mang đến không gian nội thất thoáng đãng và thoải mái cho người dùng.

Cụ thể, các thông số về kích thước của hai mẫu xe lần lượt là:

Phần đầu xe của Toyota Wigo

Hyundai Grand i10 sử dụng cụm lưới tản nhiệt đặc trưng của Hyundai

Về trang bị đèn chiếu sáng, Grand i10 được trang bị đèn pha dạng Halogen thông thường. Ngoài ra, xe còn được trang bị đèn LED chiếu sáng ban ngày khá đẹp mắt. Tuy nhiên, chi tiết này chỉ xuất hiện trên các phiên bản cao cấp, trong khi phiên bản Hyundai Grand i10 MT Base không được trang bị tùy chọn này.

Là hai mẫu xe hạng A, do đó hai mẫu xe có kích thước khá nhỏ và tương đương nhau. Không những vậy, thiết kế trên thân xe cũng mang nhiều điểm khá tương đồng. Về kích thước tổng thể, mẫu xe Hàn Quốc có chiều dài lớn hơn đối thủ 102mm và rộng hơn 60mm mang lại cảm giác đầy đặn hơn.

Thân xe của Hyundai Grand i10

Với , thân xe đi kèm với một đường gân dập nổi ở trên thân kéo dài từ hốc bánh xe trước đến cụm đèn hậu. Chi tiết này cũng được xuất hiện trên mẫu xe hạng A đình đám của Hyundai. Về trang bị gương chiếu hậu, Wigo được sơn cùng màu với thân xe trong khi Hyundai Grand i10 lại được ốp bạc nổi bật. Ngoài ra, trên cụm gương chiếu hậu của hai xe còn có một số điểm khác nhau như tính năng chỉnh điện chỉ xuất hiện trên Wigo và tính năng sấy kính chỉ xuất hiện trên mẫu xe xứ Hàn. Cả 2 mẫu xe này đều được trang bị mâm xe có kích thước 14 inch khá phù hợp với thiết kế nhỏ gọn của cỡ xe hạng A.

Toyota Wigo được trang bị gương chiếu hậu có khả năng chỉnh gập điện

Đánh giá xe Hyundai Grand i10 về thiết kế đuôi, mẫu xe sở hữu vẻ cân đối và phù hợp với kích thước nên mang lại sự hài hòa, vững chãi. Xe được trang bị cụm đèn hậu được thiết kế vuốt ngang vào trung tâm của đuôi xe, thay hẳn lối thiết kế cắt ngắn như ở thế hệ trước. Bên cạnh đó, với trang bị cản sau ốp nhựa đen được đặt ngang và tách bạch với cụm hậu giúp cho toàn bộ phần đuôi xe trở nên đẹp và bắt mắt. Ngoài ra, trên phiên bản sử dụng động cơ 1.2L, đuôi xe còn được gắn thêm ký hiệu rõ ràng giúp người dùng dễ dàng phân biệt với các phiên bản cấp thấp khác.

Cụm đèn hậu của Hyundai Grand i10

Trong khi đó, Toyota Wigo lại mang đến cho khách hàng sự thu hút đặc biệt nhờ lối thiết kế thống nhất và ấn tượng. Xe được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED, đèn báo rẽ dùng bóng Halogen truyền thống. Thiết kế này trên Wigo có khá nhiều điểm cộng hơn so với đối thủ Hàn Quốc. Tuy nhiên, cốp xe của Wigo không được mở bằng tay nắm cửa mà phải mở từ chốt trên cabin người lái.

Toyota Wigo sử dụng cụm đèn hậu công nghệ LED

So sánh Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 về nội thất

Về không gian nội thất, mức độ rộng rãi của và Wigo gần như tương đương. Mẫu xe của Hyundai không những mang đến một không gian rộng rãi và thoải mái. Nếu những khách hàng mua xe chú trọng khá nhiều về không gian nội thất, chắc chắn là lựa chọn xứng đáng trong phân khúc xe ô tô mới giá 350 triệu tại Việt Nam.

Không gian nội thất trên Hyundai Grand i10

Xét về tổng thể, mẫu xe được các nhà thiết kế của hãng tạo tác khá bắt mắt và trau chuốt. Trong khi đối thủ đến từ hãng ô tô hàng đầu Nhật Bản lại khá chú trọng về tính thực dụng và gần như không có quá nhiều khoảng không dư thừa trong khoang nội thất. Mẫu xe có giá rẻ nhất nhà Toyota trang bị ghế nỉ cho tất cả các hàng ghế, ngay cả trên phiên bản cao cấp của dòng xe này. Với trang bị này, Wigo hoàn toàn thua thiệt nếu so với đối thủ được trang bị ghế da – nỉ khá mềm mại.

Wigo được trang bị ghế nỉ ở cả hai phiên bản

Về trang bị vô lăng, hai mẫu xe hạng A đều trang bị vô lăng 3 chấu khá thể thao và dễ dàng đánh lái. Với Wigo, xe sử dụng tay lái sử dụng chất liệu Urethane kèm theo hai nút điều khiển âm thanh trong khi Hyundai Grand i10 lại được đầu tư hơn ở trang bị chất liệu da mềm sang trọng đi kèm tích hợp hàng loạt phím điều khiển chức năng và vận hành của xe. Phía sau tay lái, cả hai mẫu xe đều trang bị cụm đồng hồ trực quan đi kèm một màn hình hiển thị đa thông tin dễ dàng quan sát.

Hyundai Grand i10 sở hữu trang bị tiện nghi hiện đại hơn đối thủ

Không những vậy, mẫu ô tô hạng A luôn dẫn đầu về doanh số còn được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Start/stop. Trong khi đó, Toyota Wigo hoàn toàn không được trang bị màn hình giải trí ở bản số sàn, không sử dụng chìa khóa thông minh như đối thủ.

Toyota Wigo không có màn hình giải trí

So sánh Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 về động cơ/vận hành

Về trang bị động cơ, mẫu xe hạng A rẻ nhất nhà Toyota mang đến một khối động cơ dung tích 1.2L 1KR-FE. Động cơ này đi kèm với hai tùy chọn hộp số sàn hoặc hộp số tự động tùy phiên bản. Trong khi mẫu xe Hàn Quốc sử dụng khối đọng cơ Kapa 1.2 MPI cho công suất và mô men xoắn cực đại tương đương.

Toyota Wigo cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao

So sánh Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 về trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản cần thiết đối với các mẫu ô tô hiện nay. Cụ thể:

So sánh Toyota Wigo 2020 với Hyundai Grand I10 2020 về thông số

Có thể thấy, mẫu ô tô hạng A của Hyundai mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn hơn hẳn đối thủ. Với doanh số luôn dẫn đầu trong phân khúc đi kèm với những trang bị hiện đại bậc nhất, mẫu xe này xứng đáng để lựa chọn mua xe ô tô giá dưới 400 triệu. Còn đối với , mẫu xe này cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc, hấp dẫn với khối động cơ vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp, khả năng giữ giá cao khi bán lại… Tuy nhiên, nếu xét về sự chênh lệch trong trang bị và mức giá bán, chắc chắn đa số người dùng sẽ nghiên về xe Hàn hơn. Nhưng nếu xét về những giá trị lâu dài thì sẽ là lựa chọn đáng để tham khảo.

Giá xe tốt sẽ cập nhật liên tục và nhanh nhất thông tin của I10 và Wigo cho khách hàng tiện theo dõi.

Chúc anh chị chọn được dòng xe ưng ý.

Sự xuất hiện của mẫu xe Toyota Wigo khiến “ông trùm doanh số” Hyundai Grand i10 đối mặt với thách thức lớn nhất từ trước đến nay.

Giới thiệu chung về Toyota Wigo và Hyundai Grand i10

Hyundai i10 và Toyota Wigo là hai mẫu xe hạng A được đông đảo người dùng quan tâm nhờ kích thước nhỏ gọn cùng với mức giá khá phù hợp với túi tiền. Hai mẫu xe đến từ hai thương hiệu ô tô nổi tiếng này mang đến cho người dùng một thiết kế ngoại thất bắt mắt, đi kèm trang bị nội thất và động cơ khá ấn tượng trong tầm giá bán xe ô tô dưới 500 triệu.

Hyundai Grand i10 đến từ Hàn Quốc là mẫu xe hạng A sở hữu doanh số khá ấn tượng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này cùng với “người đồng hương” là Kia Morning liên tục khuynh đảo thị trường ô tô đô thị cỡ nhỏ trong suốt nhiều năm ròng. Trong khi đó, Toyota Wigo dù mới chỉ ra mắt tại thị trường Việt Nam vào cuối năm 2018 nhưng đã nhận được rất nhiều sự quan tâm chú ý của người dùng. Với giá bán xe trong tầm 400 triệu đồng, Toyota Wigo được kỳ vọng sẽ xô đổ vị thế dẫn đầu của hai ông lớn trong phân khúc này là Hyundai Grand i10 và Kia Morning.

So sánh về ngoại thất

Về thiết kế ngoại thất, hai mẫu xe được các chuyên gia về ô tô đánh giá khá cao khi sở hữu cho mình lối thiết kế thể thao và bắt mắt. Mẫu xe đến từ Hàn Quốc Hyundai Grand i10 chinh phục khách hàng với diện mạo năng động, mạnh mẽ thì Toyota Wigo lại thu hút người nhìn với thiết kế khỏe khoắn, trẻ trung khác hẳn các mẫu xe khác của hãng ô tô này. Toyota Wigo mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu ngoại thất gồm cam, đen, đỏ, xám, bạc, trắng. Trong khi đó, mẫu ô tô hạng A của Hyundai cũng với 6 màu ngoại thất như trên đối thủ, tuy nhiên Grand i10 lại thay tùy chọn màu đen thành màu xanh dương.

Kích thước

So sánh Hyundai i10 và Toyota Wigo về kích thước, có thể thấy Hyundai Grand i10 vượt trội hơn so với Toyota Wigo. Mẫu xe mang đến chiều dài lớn hơn hẳn đối thủ. Trong khi đó, Toyota Wigo lại sở hữu ưu thế hơn về trần xe, mang đến không gian nội thất thoáng đãng và thoải mái cho người dùng.

Đầu xe

Đánh giá Toyota Wigo về phần đầu xe, mẫu xe Nhật mang đến một thiết kế vô cùng ấn tượng nếu so sánh với mặt bằng chung trong phân khúc hạng A. Đặc biệt là ở chi tiết cụm lưới tản nhiệt hầm hố đi kèm với cụm đèn pha khá bắt mắt. Xe được trang bị đèn pha 2 tầng dạng Halogen, đi kèm với đó là đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED, đèn sương mù nối liền mạch với cản trước khá hài hòa.

Trong khi đó, phần đầu của Hyundai i10 cùng không hề kém cạnh khi sở hữu rất nhiều chi tiết cứng cáp và khỏe khoắn. Mẫu ô tô hạng A của Hàn Quốc sử dụng khá nhiều các đường cắt gãy gọn cùng đường dập nổi ở nắp capo. Xe vẫn giữ phong cách thiết kế lưới tản nhiệt dạng hình lục giác tương tự như trên các mẫu ô tô gần đây của Hyundai. Nhờ cụm lưới tản nhiệt này, phần đầu của Hyundai Grand i10 trở nên khá thu hút nếu đứng cạnh Wigo.

Về trang bị đèn chiếu sáng, Grand i10 được trang bị đèn pha dạng Halogen thông thường. Ngoài ra, xe còn được trang bị đèn LED chiếu sáng ban ngày khá đẹp mắt. Tuy nhiên, chi tiết này chỉ xuất hiện trên các phiên bản cao cấp, trong khi phiên bản Grand i10 MT Base không được trang bị tùy chọn này.

Thân xe

Là hai mẫu xe hạng A, do đó hai mẫu xe có kích thước khá nhỏ và tương đương nhau. Không những vậy, thiết kế trên thân xe cũng mang nhiều điểm khá tương đồng. Về kích thước tổng thể, mẫu xe Hàn Quốc có chiều dài lớn hơn đối thủ 102mm và rộng hơn 60mm mang lại cảm giác đầy đặn hơn.

Với Toyota Wigo, thân xe đi kèm với một đường gân dập nổi ở trên thân kéo dài từ hốc bánh xe trước đến cụm đèn hậu. Chi tiết này cũng được xuất hiện trên mẫu xe hạng A đình đám của Hyundai. Về trang bị gương chiếu hậu, Wigo được sơn cùng màu với thân xe trong khi i10 lại được ốp bạc nổi bật. Ngoài ra, trên cụm gương chiếu hậu của hai xe còn có một số điểm khác nhau như tính năng chỉnh điện chỉ xuất hiện trên Wigo và tính năng sấy kính chỉ xuất hiện trên mẫu xe xứ Hàn. Cả 2 mẫu xe này đều được trang bị mâm xe có kích thước 14 inch khá phù hợp với thiết kế nhỏ gọn của cỡ xe hạng A.

Đuôi xe

Đánh giá xe Hyundai Grand i10 về thiết kế đuôi, mẫu xe sở hữu vẻ cân đối và phù hợp với kích thước nên mang lại sự hài hòa, vững chãi. Xe được trang bị cụm đèn hậu được thiết kế vuốt ngang vào trung tâm của đuôi xe, thay hẳn lối thiết kế cắt ngắn như ở thế hệ trước. Bên cạnh đó, với trang bị cản sau ốp nhựa đen được đặt ngang và tách bạch với cụm hậu giúp cho toàn bộ phần đuôi xe trở nên đẹp và bắt mắt. Ngoài ra, trên phiên bản sử dụng động cơ 1.2L, đuôi xe còn được gắn thêm ký hiệu rõ ràng giúp người dùng dễ dàng phân biệt với các phiên bản cấp thấp khác.

Trong khi đó, Toyota Wigo lại mang đến cho khách hàng sự thu hút đặc biệt nhờ lối thiết kế thống nhất và ấn tượng. Xe được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED, đèn báo rẽ dùng bóng Halogen truyền thống. Thiết kế này trên Wigo có khá nhiều điểm cộng hơn so với đối thủ Hàn Quốc. Tuy nhiên, cốp xe của Wigo không được mở bằng tay nắm cửa mà phải mở từ chốt trên cabin người lái.

Không gian nội thất

Về không gian nội thất, mức độ rộng rãi của Hyundai Grand i10 và Wigo gần như tương đương. Mẫu xe của Hyundai không những mang đến một không gian rộng rãi và thoải mái. Nếu những khách hàng mua xe chú trọng khá nhiều về không gian nội thất, chắc chắn Hyundai Grand i10 là lựa chọn xứng đáng trong phân khúc xe ô tô giá 350 triệu tại Việt Nam.

Xét về tổng thể, mẫu xe được các nhà thiết kế của hãng tạo tác khá bắt mắt và trau chuốt. Trong khi đối thủ đến từ hãng ô tô hàng đầu Nhật Bản lại khá chú trọng về tính thực dụng và gần như không có quá nhiều khoảng không dư thừa trong khoang nội thất. Mẫu xe có giá rẻ nhất nhà Toyota trang bị ghế nỉ cho tất cả các hàng ghế, ngay cả trên phiên bản cao cấp của dòng xe này. Với trang bị này, Wigo hoàn toàn thua thiệt nếu so với đối thủ được trang bị ghế da – nỉ khá mềm mại.

Mặt taplo của cả hai mẫu xe đều thiết kế theo dạng đối xứng với hai của gió điều hòa hình tròn ở hai bên. Nhà sản xuất của Wigo còn mang đến cho xe bảng điều khiển trung tâm được mạ bạc tạo thành từng mảng trực quan, dễ quan sat. Trong khi đó, nội thất của Hyundai Grand i10 được phối thành 2 mảng màu theo chiều ngang của xe và không sử dụng bất kỳ chi tiết chrome nào như trên đối thủ. Nhìn chung, lối thiết kế này không mang lại nhiều cảm quan về thẩm mỹ, tuy nhiên nếu so với mức giá phải bỏ ra, chi tiết này hoàn toàn có thể chấp nhận được.

Về trang bị vô lăng, hai mẫu xe hạng A đều trang bị vô lăng 3 chấu khá thể thao và dễ dàng đánh lái. Với Wigo, xe sử dụng tay lái sử dụng chất liệu Urethane kèm theo hai nút điều khiển âm thanh trong khi Hyundai Grand i10 lại được đầu tư hơn ở trang bị chất liệu da mềm sang trọng đi kèm tích hợp hàng loạt phím điều khiển chức năng và vận hành của xe. Phía sau tay lái, cả hai mẫu xe đều trang bị cụm đồng hồ trực quan đi kèm một màn hình hiển thị đa thông tin dễ dàng quan sát.

Trang bị tiện nghi

Hầu hết các mẫu xe đến từ Hàn Quốc đều tỏ ra khá vượt trội về trang bị tiện nghi theo xe, trong đó có các sản phẩm đến từ Hyundai. Mặc dù các trang bị cơ bản cả hai xe đều không có khác biệt như điều hòa chỉnh tay, âm thanh CD, Radio, 4 loa và hỗ trợ các kết nối MP3/ USB/ AUX. Tuy nhiên, nếu so sánh Toyota Wigo và i10 ở một vài chi tiết khác, mẫu xe Hàn Quốc hoàn toàn dẫn trước đối thủ ở một khoảng cách khá xa. Điều này được thể hiện ở cụm màn hình kích thước lớn ở trung tâm taplo trên i10 cho khả năng giải trí tốt hơn. Ngoài ra, cụm đồng hồ này còn được tích hợp hệ thống dẫn đường tiện lợi mà Hyundai viết riêng cho thị trường Việt Nam.

Không những vậy, mẫu ô tô hạng A luôn dẫn đầu về doanh số còn được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Start/stop. Trong khi đó, Toyota Wigo hoàn toàn không được trang bị màn hình giải trí ở bản số sàn, không sử dụng chìa khóa thông minh như đối thủ.

So sánh về động cơ/vận hành

Động cơ

Về trang bị động cơ, mẫu xe hạng A rẻ nhất nhà Toyota mang đến một khối động cơ dung tích 1.2L 1KR-FE. Động cơ này đi kèm với hai tùy chọn hộp số sàn hoặc hộp số tự động tùy phiên bản. Trong khi mẫu xe Hàn Quốc sử dụng khối đọng cơ Kapa 1.2 MPI cho công suất và mô men xoắn cực đại tương đương.

Vận hành

So sánh Wigo và Grand i10 về khả năng vận hành, hai mẫu xe này đều sở hữu cho mình nhiều điểm cộng trong khả năng vận hành. Ở Hyundai Grand i10, xe lại nổi bật với thiết kế khung gầm được các kĩ sư Hyundai thiết kế tối ưu cho cảm giác vận hành mượt mà ở nhiều điều kiện đường khác nhau. Mẫu xe mang đến cho người dùng cảm giác lái khá dễ dàng và nhanh nhẹn nhờ được trang bị vô lăng trợ lực điện. Khi di chuyển trong những khu vực chật hẹp, mẫu ô tô này hoàn toàn có thể xoay trở cực kỳ dễ dàng. Theo đánh giá từ người dùng, mẫu xe cỡ nhỏ của Hyundai có hệ thống treo khá ổn định mang đến sự thoải mái cần thiết cho người sử dụng.

Trong khi đó, Toyota Wigo cũng được đánh giá khá cao về khả năng vận hành. Với khối động cơ dung tích nhỏ, mẫu xe này hoàn toàn phù hợp để di chuyển trong khu vực nội thành đông đúc. Bên cạnh đó, xe cũng có khả năng tiết kiệm nhiên liệu khá tốt nếu so sánh với đối thủ, phù hợp với túi tiền của người dùng Việt. Hệ thống treo của Toyota được đánh giá cao so với các mẫu xe cùng phân khúc như i10 hay Kia Morning. Người ngồi trong xe ít bị cảm giác bồng bềnh hơn.

Bên cạnh đó, Toyota Wigo có sở hữu khả năng cách âm ấn tượng. Độ ồn đội vào khoang cabin khi di chuyển ở tốc độ cao được kiểm soát ở mức khá tốt mang đến những trải nghiệm vận hành thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, mẫu xe này còn mang đến cho người lái cảm giác khá đầm và chắc tay.

So sánh về trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản cần thiết đối với các mẫu ô tô hiện nay. Cụ thể:

Ngoài ra, Hyundai Grand i10 còn được trang bị hệ thống khung xe với vật liệu chịu lực cao, cho khả năng hấp thụ xung lực tốt hơn trong trường hợp xảy ra sự cố.

Nên mua xe Toyota Wigo hay Hyundai Grand i10?

Xe Toyota Wigo được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia với 2 tùy chọn, trong khi Hyundai Grand i10 là mẫu xe được lắp ráp trong nước với đa dạng hơn các lực chọn phiên bản cho người dùng. Do đó, i10 giá thấp hơn. Cụ thể, giá xe Hyundai Grand i10 khởi điểm từ 315 triệu đồng, trong khi giá xe Toyota Wigo dao động từ 341 triệu đồng.

Có thể thấy, mẫu ô tô hạng A của Hyundai mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn hơn hẳn đối thủ. Với doanh số luôn dẫn đầu trong phân khúc đi kèm với những trang bị hiện đại bậc nhất, mẫu xe này xứng đáng để lựa chọn mua xe ô tô giá dưới 400 triệu. Còn đối với Toyota Wigo, mẫu xe này cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc, hấp dẫn với khối động cơ vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp, khả năng giữ giá cao khi bán lại… Tuy nhiên, nếu xét về sự chênh lệch trong trang bị và mức giá bán, chắc chắn đa số người dùng sẽ nghiên về xe Hàn hơn. Nhưng nếu xét về những giá trị lâu dài thì Toyota Wigo sẽ là lựa chọn đáng để tham khảo.

Thuận Thảo

Với điều kiện kinh phí và nhu cầu sử dụng của những gia đình trẻ mới mua xe lần đầu thì Hyundai i10 hay Toyota Wigo sẽ là sự lựa chọn phù hợp?

Giá bán

Mức giá cập nhật của hai mẫu xe này như sau:

i10 1.2 MT base 2018 (bản thiếu): 335.000.000 VNĐi10 1.2 MT 2018 (bản đủ): 375.000.000 VNĐi10 1.2 AT 2018 (bản đủ): 408.000.000 VNĐ

Toyota Wigo 1.2 MT: 345.000.000 VNĐToyota Wigo 1.2 AT: 405.000.000 VNĐ

Toyota Wigo nhập khẩu và Hyundai i10 lắp ráp trong nước, mức chênh lệch hiện chỉ 3-5 triệu đồng. Chi phí lăn bánh hai mẫu xe này tại Hà Nội và chúng tôi sẽ rơi vào khoảng 470 – 480 triệu.

Không gian hành khách

Độ rộng rãi của không gian hành khách luôn là tiêu chí được quan tâm hàng đầu khi chọn mua xe. Đặc biệt là với nhu cầu phục vụ gia đình. Về điểm này, Toyota Wigo sở hữu kích thước tổng thể lẫn chiều dài trục cơ sở nhỉnh hơn, nhờ vậy mà khoang cabin có phần rộng hơn đối thủ. Hàng ghế thứ hai có khoảng để chân và khoảng cách từ đầu lên trần xe khá dư dả, ngay cả với những người 1m7.

Khi đi hai người và cần mở rộng thể tích khoang hành lý, người dùng có thể gập hàng ghế sau.

Trang bị tiện nghi

Danh sách tiện nghi giải trí trên 2 xe về cơ bản là ngang nhau. Hyundai i10 trang bị thêm bản đồ dẫn đường được phát triển riêng cho thị trường Việt Nam. Bên cạnh các chỉ dẫn cơ bản, hệ thống này còn được tích hợp các thông tin hữu ích như điểm dịch vụ Hyundai 3S trên cả nước, dịch vụ ăn uống, giải trí,… tạo nên những giá trị sử dụng rất riêng dành cho khách hàng. Ngoài ra, xe còn có cốp điện, khách hàng chỉ cần nhấn giữ từ xa là cốp sẽ mở.

Động cơ – An toàn

Sức mạnh mã lực và mô-men-xoắn trên 2 xe là tương đương nhau, vừa đủ cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Tính năng an toàn của Hyundai i10 có phần trội hơn đối thủ. Đặc biệt với những người mới lái, camera lùi rất hữu dụng.

Kết luận

Hyundai i10 và Toyota Wigo đều có thiết kế nhỏ gọn hướng đến mục đích sử dụng chính trong thành phố, dễ luồn lách. Trang bị tiện nghi và an toàn cơ bản cho nhu cầu hiện nay. Nếu bạn là người chuộng thương hiệu, muốn “ăn chắc mặc bền”, cần không gian rộng hơn và có ý định bán xe sau thời gian dài sử dụng thì Wigo là lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, Hyundai i10 với thiết kế thời thượng lại dành cho khách hàng cá tính, yêu cầu thẩm mỹ và tiện nghi cao hơn.

Hyundai Grand i10 đang là mẫu xe hạng A có sự ổn định nhất ở nước ta vào thời điểm này. Bất chấp việc bị cạnh tranh quyết liệt từ Wigo, Morning, Celerio và cả Brio. Điều đó cho thấy i10 đang là lựa chọn hàng đầu của khách hàng Việt cho nhu cầu mua xe giá rẻ. Cụ thể hơn là nhu cầu mua xe kinh doanh dịch vụ. Dẫu vậy, sự tăng trưởng của Hyundai i10 có vẻ đang chững lại. Và cái tên khiến khách hàng phải phân tâm đó chính là Toyota Wigo. Vậy hãy xem trong cuộc chiến doanh số này, Wigo liệu có đủ sức đấu với i10 hay không.

Giá xe Hyundai Grand i10 và Wigo

Wigo 1.2 MT có giá 345 triệu

Grand i10 1.2 MT hatchback/sedan bản thiếu có giá 380 triệu

Wigo 1.2 AT có giá 405 triệu

Grand i10 1.2 MT hatchback/sedan có giá 420 triệu

Grand i10 1.2 AT hatchback có giá 455 triệu

Grand i10 1.2 AT sedan có giá 445 triệu

Rõ ràng là i10 đa dạng hơn Wigo về biến thể cũng như số lượng phiên bản. Tuy nhiên, giá xe i10 có phần cao hơn đối thủ. Do Wigo là xe hatchback nên ở bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung so sánh với i10 hatchback.

Ngoại thất Hyundai i10 và Wigo

Lướt qua từ bên ngoài xe người xem gần như không thấy sự khác biệt về kích thước giữa Wigo và i10. Nhưng trên thực tế là có. Wigo có chiều dài cơ sở 2455 mm, các chiều dài, rộng, cao 3660 x 1600 x 1520 mm cùng khoảng sáng gầm 160 mm. Trong khi đó, các kích thước tương tự của i10 là 2425 mm; 3765 x 1660 x 1505 mm; 152 mm. Kích thước này cho thấy cả Wigo và i10 đều khá nhỏ, gọn, đúng chất xe chuyên chạy đô thị.

Thiết kế ngoại thất của i10 và Wigo có nét hao hao nhau. Cả 2 đều thanh mạ crom chạy ngang, ôm lấy logo của xe. Tuy nhiên, thiết kế trên Wigo là ấn tượng hơi bởi sự to bản và đường cong đẹp mắt.

Bù lại, thiết kế lưới tản nhiệt của Hyundai i10 trông cuốn hút hơn với các khối chữ nhật xếp đan chéo nhau cực kỳ cuốn hút. Và lưới tản nhiệt này sử dụng kiểu thác nước như các đàn anh Accent, SantaFe,… Còn với Wigo, lưới tản nhiệt vẫn rất to bản và được thiết kế lõm vào đầu xe nhưng không có nhiều họa tiết để tạo nên sức hút.

Cụm đèn trước của Wigo và i10 cũng khá sắc sảo và đều được trang bị bóng halogen. Dẫu vậy, nhìn rộng ra cả hệ thống chiếu sáng đầu xe thì i10 vẫn sang hơn. Bởi dòng xe này còn có thêm dải LED chạy ban ngày đặt ở hốc đèn sương mù. Còn Wigo chỉ có thêm đèn sương mù để hỗ trợ ánh sáng khi thời tiết xấu.

I10 và Wigo cùng được trang bị gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, có thể chỉnh điện. Riêng i10 có thêm chức năng gập điện hiện đại. 1 điểm chung nữa của Wigo và i10 chính là bộ mâm 14″. Và càng thú vị hơn khi cả 2 cùng có thiết kế 4 chấu chữ V. Dẫu vậy, mâm xe Wigo vẫn tỏ ra góc cạnh và cuốn hút hơn.

Với 1 chiếc hatchback hạng A thì không thể tránh được sự “cụt ngũn” ở phần đuôi xe. Thế nhưng, thiết kế của Wigo có phần mướt mắt hơn với cụm đèn với đồ họa 2 chữ L đầy cá tính. Bên cạnh đó, 2 đèn phản quang của Wigo cũng rất phong cách, sành điệu, phảng phất nét thể thao. Ngoài ra, dòng xe này còn có thêm cánh hướng gió tích hợp đèn báo phanh trên cao.

Hyundai Grand i10 cũng có đầy đủ các chi tiết như Wigo, dẫu vậy, thiết kế của i10 không thật sự bắt mắt, hấp dẫn. Nhưng dù sao, với 1 mẫu xe hạng A thì thiết kế ngoại thất không phải là vấn đề chính. Mà ở đây chính là trang bị tiện nghi ở khoang xe.

Nội thất

Khi mua bất cứ chiếc ô tô nào, khách hàng đều muốn khoang xe rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái nhất khi di chuyển. Và tất nhiên, Wigo và i10 đều cố gắng để có được điều đó. Tuy nhiên, với dòng xe hạng A thì khách hàng cũng đừng kỳ vọng quá nhiều.

Ở trang bị ghế xe, Hyundai i10 nhỉnh hơn khi có tùy chọn ghế bọc da bên cạnh chất liệu nỉ. Còn Wigo chỉ có ghế bọc nỉ. Dẫu vậy, ghế lái của 2 xe đều có thể chỉnh tay. Trang bị này thực sự là “bèo nhèo” với những dòng xe hạng C, D nhưng với Wigo, i10 thì nó là trang bị rất hữu ích. Hàng ghế sau của Wigo và i10 cùng có thể gập 60:40.

Cụm đồng hồ của Wigo và i10 cùng là kiểu 3 đồng hồ. Thế nhưng, màu nền của Wigo là màu cam, tạo sự tương phản cao tạo ra sự nổi bật, cuốn hút. Còn màu nền của i10 màu xanh và trắng khá nhẹ nhàng, thanh thoát. Nhưng nhìn chung, 2 cụm đồng hồ này đều hỗ trợ tối đa cho người lái.

Hệ thống âm thanh của i10 và Wigo đều có 4 loa và màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, Wigo tỏ ra dày các chức năng giải trí hơn như USB, AUX, HDMI, Bluetooth, kết nối wifi, điện thoại thông minh,…

Hệ thống điều hòa của 2 dòng xe này đều là kiểu chỉnh tay.

Vận hành

Sự “ganh đua” tiếp tục diễn ra ở trang bị động cơ của 2 dòng hatchback này. Với Wigo là động cơ 86 mã lực, mô men xoắn 107 mã lực. Cùng với đó là hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp.

Trong khi đó, Hyundai i10 sử dụng động cơ 87 mã lực, mô men xoắn 119 Nm. Và dòng xe này cũng sử dụng hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp.

Hệ thống đảm bảo an toàn của Wigo và i10 cũng chỉ ở mức đủ dùng với 2 phanh trước dạng đĩa, 2 phanh sau tang trống. Dẫu vậy, i10 vẫn tỏ ra nhỉnh hơn ở các hệ thống hỗ trợ với ABS, EBD, ESC. Còn Wigo chỉ có mỗi chống bó cứng phanh ABS. Ngoài ra, 2 dòng xe này còn có 2 túi khí cho hàng ghế trước.

Hyundai i10 và Toyota Wigo đều đang cố bám lấy nhau ở từng chi tiết. Qua đó, gây ra sự “khó khăn” cho khách hàng khi chọn mua xe 5 chỗ giá rẻ. Và thực tế, doanh số của Wigo và i10 tuy có trồi sụt nhưng vẫn khá cân nhau. Do đó, việc chọn xe Wigo hay i10 phụ thuộc và yếu tố chủ quan của khách hàng. Còn nếu Quý khách không “tự quyết” được, hãy liên hệ hotline chúng tôi của chúng tôi để được hỗ trợ.

Tại Việt Nam, các mẫu xe ô tô cỡ nhỏ luôn được rất nhiều gia đình ưu tiên chọn lựa vì khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị. Nếu lần đầu mua xe ô tô thì bạn nên mua Hyundai Grand i10 hay Toyota Wigo 2020?

Thực tế để có thể chọn được chiếc xe trong phân khúc A phù hợp với các tiêu chí bạn đã đặt ra ngay từ đầu không phải là điều đơn giản. Ngoài yếu tố giá thành thì còn có rất nhiều tiêu chí khác có khả năng chi phối việc chọn mua xe như yếu tố thẩm mỹ, tiện nghi, khả năng vận hành, trang bị an toàn, chi phí “nuôi” xe hàng tháng…

Trong bài viết này, tôi sẽ tiến hành so sánh từng hạng mục ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành cũng như các trang bị an toàn của Hyundai Grand i10 1.2 AT và Toyota Wigo 1.2G AT 2020.

Tổng thể ngoại hình Toyota Wigo 2020 gọn gàng với kích thước dài x rộng x cao là 3660 x 1600 x 1520 mm. Đối thủ Hyundai i10 với kích thước 3765 x 1660 x 1505 mm bề thế hơn với chiều dài và chiều rộng lớn hơn và chỉ thấp hơn Wigo, mang phong cách thể thao.

Lưới tản nhiệt của Wigo hẹp làm nổi bật chi tiết cụm đèn trước, hốc gió xe phong cách hầm hố và thiết kế cản trước thể thao, nắp capo với các gờ nổi giúp tăng vẻ thanh thoát cho dáng xe.

Ngoại hình Hyundai i10 không có quá nhiều sự khác biệt so với đối thủ với chi tiết lưới tản nhiệt mảnh với logo đặt tại trung tâm, thiết kế hốc gió dạng lưới lục giác hầm hố. Tuy nhiên, cụm đèn trước với kích thước nhỏ hơn và trang bị hốc đèn sương mù dạng boomerang.

Toyota Wigo 2020 và Hyundai i10 2020 đều sử dụng đèn pha halogen cho cụm đèn trước, cặp đèn sương mù phía dưới giúp người lái có tầm quan sát rộng. Hyundai i10 nổi bật hơn nhờ được trang bị thêm dải đèn LED chiếu sáng ban ngày là chi tiết rất hiếm gặp ở các mẫu ô tô hạng A.

Cả 2 mẫu xe này đều được trang bị lazang cá tính với rất nhiều điểm tương đồng. Với Wigo, thiết kế tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu chỉnh điện được sơn cùng màu thân xe. Còn Grand i10 với thiết kế ốp bạc và gương chiếu hậu có tính năng sấy điện hiện đại.

Trang bị cụm đèn hậu hình lục giác cuốc hút. Thiết kế cản sau ấn tượng với tạo khỏe khoắn. Wigo còn tích hợp tính năng sưởi kính sau, cánh hướng gió tích hợp đèn báo phanh trên cao.

Còn Hyundai i10 sở hữu cụm đèn hậu thiết kế tròn trịa và mở rộng sắc sảo sang hai bên, thiết kế cản sau với một dải màu đen nổi bật, hỗ trợ gạt mưa kính sau.

So sánh nội thất Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo 2020

Thiết kế nội thất của 2 mẫu xe này đều tuân theo phong cách mềm mại, đối xứng với hốc gió 2 bên và sử dụng nút điều hòa hình tròn. Bảng điều khiển trung tâm của Toyota Wigo nổi bật với chi tiết tiết viền bạc tạo thành một mảng hình chữ nhật nổi vô cùng rõ rệt. Còn Hyundai i10 phối thành 2 mảng màu theo chiều ngang và không sử dụng mảng ốp bạc. Cả 2 mẫu xe đều trang bị tay nắm cửa mạ crom sang trọng.

Tay lái Wigo 2020 dùng chất liệu urethane còn i10 sử dụng tay lái bọc da. Cả i10 và Wigo đều sử dụng cụm đồng hồ trực quan với màn hình hiển thị đa thông tin. Ngoài ra, Wigo còn được trang bị thêm gương chiếu hậu có tính năng chống chói 2 chế độ ngày/đêm.

Về tiện nghi thì cả Hyundai i10 và Wigo đều có điều hòa chỉnh tay, âm thanh CD, Radio, 4 loa, kết nối MP3/ USB/ AUX. Đặc biệt, Hyundai i10 với tiện nghi nổi bật hơn nhờ sử dụng màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường tiện lợi.

Wigo sử dụng ghế ngồi bọc nỉ còn i10 có ghế ngồi da pha nỉ, hàng ghế sau của 2 xe đều cho phép gập 60:40 nhằm mở rộng không gian chứa hành lý. Cửa sổ của cả 2 đều có tính năng chỉnh điện tiện lợi.

Hyundai i10 còn được trang bị chìa khóa thông minh cùng với tính năng khóa cửa từ xa, cũng như được trang bị các ngăn làm mát mang tới trảI nghiệm lái xe thoải mái cho người lái và hành khách trong mọi chuyến đi.

Một điểm rất quan trọng trên những chiếc ô tô cỡ nhỏ mà hầu hết người dùng quan tâm chính là không gian nội thất. Grand i10 vượt trội hơn Wigo 2020 chút đỉnh ở độ rộng thoáng tại vị trí hàng ghế sau.

Tổng thể nội thất của Wigo và Grand i10 đều cơ bản với những trang bị tối thiểu cần có. Grand i10 vượt trội hơn Wigo khi xét về trang bị tiện nghi và độ rộng thoáng.

So sánh vận hành Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo

Toyota Wigo 2020 được trang bị động cơ Xăng 3NR-VE 1.2L, 4 xi lanh thẳng hàng tiết kiệm nhiên liệu, sản sinh công suất khá hạn chế là 64 mã lực và đạt momen xoắn cực đại chỉ 107 Nm trong khi Hyundai I10 sử dụng động cơ Xăng Kappa 1.2 lít, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 Van DOHC sản sinh công suất tới 87 mã lực và mô men xoắn cực đại 120 Nm.

Có thể thấy động cơ của Hyundai i10 vượt trội hơn động cơ có cùng dung tích của Wigo so về momen xoắn và công suất cực đại. Tuy nhiên, do đây là dòng xe ô tô sử dụng trong đô thị nên thực tế động cơ được trang bị cho cả 2 mẫu xe này hoàn toàn đáp ứng khả năng luồn lách linh hoạt khi di chuyển trên phố.

Cả 2 mẫu xe đều hỗ trợ hộp số tự động 4 cấp, trợ lái điện mang tới khả năng đánh lái nhẹ nhàng tương tự các mẫu xe đô thị dung tích nhỏ hiện nay.

Thiết kế treo trước dạng MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn được trang bị trên cả 2 mẫu xe. Nhưng Wigo được xử lý kiên cố hơn với các thanh xoắn phía trước và thanh ổn định phía sau, cho phép xe di chuyển trên điều kiện địa hình xấu hiệu quả hơn, khoang cabin vẫn đảm bảo sự êm ái và khả năng vận hành ổn định.

Wigo và i10 sử dụng phanh trước và phanh sau tang trống linh hoạt. Mặc dù cả Hyundai i10 và Wigo đều sử dụng lazang 14 inch nhưng i10 chỉ sử dụng cỡ lốp 165/65R14 trong khi đối thủ Wigo dùng cỡ lốp 175/65R14 giúp tăng khả năng bám đường.

Trong phân khúc xe hạng A, nếu so sánh với các đối thủ như Morning và Hyundai Grand i10, 1.2 AT thì Wigo 1.2G AT có rất nhiều điểm thua kém về mặt trang bị tiện nghi, an toàn. Tuy nhiên, với nhiều ưu điểm, đây vẫn sẽ là một cái tên hấp dẫn với những người mua xe lần đầu.

Toyota Wigo 2020 chính thức được bán ra tại thị trường Việt kề từ hồi tháng 9/2018 với 2 tùy chọn gồm bản số sàn và bản số tự động, mức giá bán lần lượt tương ứng 345 và 405 triệu đồng. Với mức niêm yết này, so sánh với các phiên bản ở cùng cấu hình và động cơ và hộp số thì mẫu xe hạng A đến từ Nhật hiện có giá bán cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc là Kia Morning, Hyundai Grand i10 khoảng từ 10 – 15 triệu đồng.

Kết thúc năm 2019, doanh số của Toyota Wigo đạt tổng cổng 6.891 xe bán ra, xếp thứ 3 sau Hyundai i10 (18.088 xe) và Kia Morning (9.311 xe). Doanh số này chưa thể hiện được năng lực cạnh tranh thực sự vượt trội của mẫu xe cỡ nhỏ đến từ Nhật so với 2 đối thủ đến từ Hàn. Tuy nhiên, với giá trị cốt lõi của thương hiệu, lợi thế xe nhập và khả năng giữ giá, Wigo vẫn giành được một lượng khách hàng nhất định và tiếp tục được kỳ vọng sẽ nâng cao hơn nữa vị thế cũng như doanh số của mình trong năm 2020.

Kết luận

Trong phân khúc xe hạng A, nếu so sánh với các đối thủ đến từ Hàn là Morning và i10 thì Wigo 2020 có rất nhiều điểm thua kém về mặt trang bị tiện nghi, an toàn. Tuy nhiên, với giá trị thương hiệu và độ bền mang lại, cộng với không gian nội thất rộng rãi và khả năng vận hành thì đây vẫn sẽ là một cái tên hấp dẫn, phù hợp cho những người mới mua xe lần đầu, chỉ có nhu cầu tìm một chiếc xe để “che mưa che nắng”, đảm bảo hơn sự tiện dụng và an toàn trong việc đi lại của gia đình, đặt tiêu chí độ bền và ổn định lên hàng đầu và đặc biệt là khả năng giữ giá khi bán lại.

Cập nhật thông tin chi tiết về So Sánh Hyundai I10 2022 Và Toyota Wigo 2022 trên website Daitayduong.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Xổ số miền Bắc