Xu Hướng 3/2023 # So Sánh Nên Mua Xe Lead Hay Grande 2022 Theo 9 Tiêu Chí Quan Trọng # Top 5 View | Daitayduong.edu.vn

Bạn đang xem bài viết So Sánh Nên Mua Xe Lead Hay Grande 2022 Theo 9 Tiêu Chí Quan Trọng được cập nhật mới nhất trên website Daitayduong.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

1.1. Xuất xứ xe Lead và Grande của nước nào sản xuất lắp ráp?

Xe Lead là một dòng sản phẩm thuộc thương hiệu Honda, xe Grande là một dòng sản phẩm thuộc thương hiệu Yamaha. Cả hai đều có nguồn gốc từ Nhật Bản. Các bộ phận, động cơ của xe đều được sản xuất tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam. Như vậy, nếu so sánh về nguồn gốc thì có thể thấy cả hai dòng xe này đều có nguồn gốc xuất xứ tin cậy, chất lượng.

1.2. Các phiên bản và thông số kỹ thuật

Lead là một dòng xe tay ga Honda thế hệ mới nhất được sản xuất với ba phiên bản đó là: đen mờ, tiêu chuẩn và cao cấp. Xe Lead ở các phiên bản có khối lượng 113 kg với động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch. Ở phiên bản đen mờ chỉ có một màu đen mờ duy nhất; ở phiên bản tiêu chuẩn có hai màu là đỏ đen và đen ghi; ở phiên bản cao cấp có sáu màu là đen nâu, trắng nâu, vàng nâu, đỏ nâu, trắng ngà nâu và xanh nâu.

Xe Grande có sáu phiên bản, đó là: Blue Core Hybrid phiên bản giới hạn với hai màu kem và xanh; phiên bản Blue Core Hybrid tiêu chuẩn với bốn màu trắng, đỏ, đen, xanh; phiên bản Blue Core Hybrid kỷ niệm 20 năm có một màu trắng xanh; phiên bản Blue Core Hybrid đặc biệt có bốn màu trắng, nâu, tím, xanh; phiên bản Grande Deluxe có bốn màu là xanh dương, xanh da trời, xanh rêu và tím; phiên bản Grande Premium có bốn màu là trắng, đen, nâu, xanh.

Như vậy có thể thấy cả xe Lead và xe Grande đều có nhiều phiên bản với các màu sắc thời trang khác nhau. Ngoài ra, các màu sắc này hợp với các mệnh của người dùng nên về phong thủy cũng rất dễ lựa chọn.

1.3. Thiết kế và mẫu mã

Thiết kế và mẫu mã bên ngoài quyết định không nhỏ đến việc nên mua xe Lead hay Grande. Theo đó, xe Lead có thiết kế nổi bật, khá to, gầm xe thấp phù hợp với người có chiều cao từ 1m50. Đuôi xe, đèn chiếu hậu, đèn demi khá đẹp mắt. Ở các phiên bản sau thì xe Lead có thiết kế thanh lịch hơn, phần chữ V phía trước được vuốt nhọn hơn để tạo cảm giác sắc sảo, cao cấp.

Xe Grande Yamaha có thiết kế mẫu mã hợp thời trang hơn xe Lead. Yên xe cũng cao hơn nên sẽ thích hợp với người từ 1m55-1m6 trở lên. Hệ thống đèn LED phía trước và sau mang lại vẻ thu hút, sang trọng.

Về kích thước, xe Lead có chiều dài x rộng x cao tương ứng là 1.842 mm x 680mm x 1.130mm. Xe Grande có kích thước tương ứng là 1.820 mm x 685 mm x 1.150. Như vậy, xe Lead có phần dài hơn, nhưng xe Grande thì cao và rộng hơn. Trọng lượng xe Lead có phần nặng hơn đôi chút với 113kg. Trong khi đó, xe Grande là 100kg.

Về mẫu mã thì xe Grande có phong cách thời trang hơn xe Lead

1.4. Trải nghiệm vận hành và sức mạnh động cơ

Dáng ngồi

Dễ nhận thấy rằng dáng ngồi của xe Grande sang chảnh hơn, thanh lịch hơn, đẳng cấp hơn so với xe Lead. Xe Lead sẽ phù hợp với phong cách ăn chắc mặc bền, hợp dân công sở hoặc người đã có gia đình.

Động cơ

Muốn biết nên mua xe Lead hay Grande thì bạn không thể bỏ qua yếu tố về động cơ. Xe Honda Lead được trang bị động cơ PGM có khả năng tiết kiệm xăng tốt. Xe có dung tích 125cc, làm mát bằng dung dịch. Chính vì vậy mà xe chạy êm, khỏe và không bị nóng máy quá nhiều.

Yamaha Grande được trang bị động cơ Blue core 125 phân khối, phun xăng điện tử nên cũng rất tiết kiệm xăng. Xe có thể đạt 8,1 mã lực ở thời điểm 6.500 vòng/phút. Tuy nhiên, nếu xét về sức mạnh động cơ thì xe Grande yếu hơn khá nhiều so với Lead.

Vận hành hằng ngày

Xe Lead vận hành khá êm ái và trơn tru. Người dùng có thể vít ga tăng tốc dễ dàng, khi chạy xe ở tốc độ thấp cũng không bị giật, rung. Tuy nhiên, xe dễ mất lái khi chạy ở tốc độ 60-80 km/h.

Dáng ngồi của xe Grande sang trọng và thanh lịch hơn xe Lead

Xe Grande có động cơ giảm ồn nên cũng khá êm ái. Tuy nhiên, đôi khi bạn sẽ nghe thấy tiếng rít khi tăng tốc, bị rung tay khi lái…

1.5. Sự tiện ích và những tính năng nổi bật

Để biết Lead và Grande nên mua xe nào thì chúng ta cùng tìm hiểu thêm về phần tiện ích của hai dòng xe này.

Cốp xe, ổ khóa, phanh, đồng hồ, chân chống, nắp bình xăng

Cốp xe của Lead có thể tích là 37 lít giúp bạn có thể để vừa laptop 14-15 inch hoặc hai chiếc mũ bảo hiểm. Chính vì vậy mà dân văn phòng hoặc sinh viên rất chuộng điều này. Trong khi đó, xe Grande có thể tích cốp là 27 lít, nhỏ hơn Lead và để được laptop cỡ nhỏ hơn. Bù lại, cốp xe Grande có đèn chiếu sáng nhỏ, dễ dàng hơn cho bạn khi kiếm đồ vào thời điểm ánh sáng yếu. Nếu là người quan tâm đến vấn đề tiện dụng thì dựa vào thể tích cốp cũng giúp bạn biết được nên mua xe Lead hay Grande.

Ổ khóa của cả hai dòng xe này đều đa năng, tích hợp luôn nút mở nắp bình xăng và nắp mở yên xe. Ở xe Grande được trang bị thêm chìa khóa định vị còn xe Lead thì không có điều này.

Cả hai xe đều được tích hợp phanh ở cả hai tay. Phanh tay trái còn được dùng để khởi động xe. Hệ thống phanh khá an toàn, dễ sử dụng.

Xe Lead và Grande đều tích hợp tính năng gạt chống tắt máy cũng như phải gạt chân chống lên mới nổ máy được. Điều này an toàn trong trường hợp trẻ em leo trèo lên xe…

Cốp xe Lead 37 lít rộng hơn xe Grande, đựng được rất nhiều đồ

Nắp bình xăng của cả hai dòng xe này đều được mở bằng nút bấm cơ học gần phần ổ khóa. Bình xăng nằm ở phía trước, bạn không cần phải xuống xe, mở cốp để đổ xăng như các dòng xe khác.

Về đồng hồ, cả hai dòng xe đều sử dụng đồng hồ dạng cơ học để đo thông số tốc độ. Còn các thông số khác sẽ được đo bằng đồng hồ điện tử, ví dụ như: thời gian, số km đi được, đồng hồ báo xăng,…

1.6. Nên mua xe Lead hay Grande? Xe nào bền hơn?

Thân vỏ

Cả hai dòng xe đều có thân vỏ được làm chủ yếu bằng kim loại chắc chắn, bền bỉ, chống va đập tốt. Tuy nhiên, ở xe Lead phần hông có một số chi tiết được làm bằng nhựa khiến khi chạm mạnh vào cảm giác xe khá ọp ẹp và dễ bị nứt vỡ. Xe Grande thì thân vỏ có vẻ cứng cáp hơn.

Phụ tùng

Hao mòn khi sử dụng

Các phụ tùng của hai dòng xe đều được sử dụng hàng chính hãng, chất lượng nên đảm bảo về độ bền, tuổi thọ cao.

Máy móc

Qua đánh giá xe Yamaha Grande 2019 về thông số kỹ thuật cho thấy xe có thêm tính năng chống bó cứng phanh sẽ giúp người dùng an toàn hơn khi phanh gấp hay chạy ở các khúc cua. Điều này đặc biệt hữu dụng với nữ giới. Ở xe Lead thì chưa xuất hiện tính năng này.

Theo đánh giá của nhiều người dùng thì xe Honda Lead có độ bền tốt, tuổi thọ cao, có thể chở được vật nặng mà xe không bị “tã” quá nhanh. Còn xe Grande thì có vẻ xuống cấp nhanh hơn xe Lead.

1.7. Xe Lead và Grande xe nào tiết kiệm xăng hơn?

Khả năng tiêu thụ nhiên liệu và tiết kiệm xăng cũng là tiêu chí được rất nhiều người quan tâm khi tìm hiểu nên mua xe Lead hay Grande. Theo như công bố từ nhà sản xuất thì xe Honda Lead có mức tiêu thụ xăng là 1,82 lít/100km, còn xe Grande có mức tiêu thụ xăng là 1,85 lít/100km. Cả 2 đều có mức tiêu hao nhiên liệu tương đương nhau, nhưng nếu xét về con số thì rõ ràng Honda Lead tiết kiệm xăng hơn một chút.

1.8. Dịch vụ thay thế, sửa chữa, bảo hành

Chính sách

Xe Honda Lead có chính sách bảo hành 2 năm hoặc 20.000 km và được áp dụng ở bất cứ cửa hàng bảo hành nào của Honda trên toàn quốc.

Xe Grande có thời hạn bảo hành là 3 năm hoặc 30.000km đầu tiên, tùy điều kiện nào đến trước.

Như vậy, xe Grande có thời gian bảo hành dài lâu hơn so với xe Lead. Và nếu bạn đang phân vân nên mua xe Lead hay Grande thì điều này có thể giúp bạn quyết định dễ dàng hơn.

Chất lượng dịch vụ

Cả xe Grande và Lead đều có thể được bảo hành, bảo dưỡng ở các cửa hàng trên toàn quốc. Chất lượng dịch vụ thì sẽ tùy thuộc vào từng cửa hàng nhưng nhìn chung đều khá ổn. Bạn nên tìm hiểu các chính sách bảo hành, mang theo sổ bảo hành và tham khảo các mức giá phát sinh trước khi tiến hành.

1.9. Giá xe Lead và Grande hiện nay là bao nhiêu?

Xe Grande có thời gian bảo hành dài hơn xe Lead

Tùy thuộc vào từng phiên bản, màu sắc mà giá xe có sự chênh lệch khác nhau. Vì thế, bạn nên tham khảo bảng giá mới cập nhật của xe Honda, xe Yamaha để biết được giá chính xác của từng loại là bao nhiêu.

Giá tham khảo xe Lead: thấp nhất là 38.290.000 VNĐ.

Giá tham khảo xe Grande: thấp nhất là 41.990.000 VNĐ.

2. Vậy nên mua xe Lead hay Grande sẽ tốt hơn?

2.1. Có nên mua xe Lead 2019 không?

Xe Lead rất đáng mua vì nó có yên thấp, phù hợp với người chiều cao dưới 1m50. Cốp rộng có thể để được nhiều đồ tiện ích hơn. Động cơ mạnh mẽ vận hành êm ái và độ bền cao. Giá thành lại khá phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng.

2.2. Có nên mua xe Grande 2019 không?

Grande là chiếc xe tay ga Yamaha sở hữu vẻ ngoài thời thượng và tinh tế theo phong cách Ý. Thiết kế dáng xe cao nhưng vẫn đảm bảo phù hợp với vóc dáng người Việt. Ngoài ra, xe còn có nhiều màu sắc thời trang phù hợp với nhiều độ tuổi. Với rất nhiều những ưu điểm kể trên, chắc hẳn đây là chiếc xe đáng để bạn lựa chọn.

Vậy là bạn đã biết nên mua xe Lead hay Grande rồi chứ? Thực ra dòng xe nào cũng rất đáng mua, chủ yếu là bạn thích phong cách nào, tiện ích nào mà thôi.

1.1. Xuất xứ xe Lead và SH mode của nước nào sản xuất lắp ráp?

Lead và SH Mode là hai dòng xe tay ga thuộc thương hiệu Honda của Nhật Bản. Các phụ tùng, linh kiện đều do Nhật Bản sản xuất nhưng được lắp ráp tại Việt Nam và có khi nhập xe nguyên chiếc. Cả 2 đều là chiếc xe tay ga Honda đình đám được nhiều người yêu thích và mong muốn sở hữu.

1.2. Các phiên bản và thông số kỹ thuật

Xe máy Lead có ba phiên bản với các màu sắc khác nhau. Phiên bản đen mờ có một màu đen mờ duy nhất. Phiên bản cao cấp có sáu màu: đen nâu, trắng nâu, vàng nâu, đỏ nâu, xanh nâu và trắng ngà nâu. Phiên bản tiêu chuẩn có hai màu là đỏ đen và đen.

Honda SH Mode 2019 có những phiên bản, màu sắc nào là điều mà rất nhiều người quan tâm. Theo thông tin mà nhà sản xuất công bố thì dòng xe này có ba phiên bản với các màu sắc đa dạng, bao gồm:

Phiên bản thời trang CBS có màu trắng ngà, trắng nâu, xanh lam;

Phiên bản thời trang ABS cũng có màu trắng ngà, trắng nâu, xanh lam;

Phiên bản cá tính có đỏ đậm, trắng sứ và bạc mờ.

1.3. Thiết kế và mẫu mã

Đây cũng là tiêu chí giúp bạn quyết định nên mua xe Lead hay SH Mode. Xe Lead được đánh giá có thiết kế khá to và thô, gầm xe có vẻ thấp, yên xe cũng không quá cao, phù hợp với người có chiều cao từ 1m5 trở lên. Phần đuôi xe và đèn khá đẹp mắt, nổi bật và sang trọng. Nhìn chung, Lead có thiết kế đặc trưng là ăn chắc mặc bền, phù hợp với người đã có gia đình hoặc nhân viên văn phòng.

Xe SH Mode thì có thiết kế thời trang, sang trọng hơn một chút. Tuy nhiên, xe được đánh giá là sự gượng ép từ nhiều dòng xe khác như phần đuôi xe giống SH, phần đầu xe lại giống Vision. Nhưng nhìn chung về vẻ ngoài thì SH Mode nhỉnh hơn Lead.

1.4. Kích thước và chiều cao xe Lead và SH Mode

Xe Lead có trọng lượng 113kg, kích thước dài x rộng x cao tương ứng là 1.842mm x 680mm x 1.130mm. Chiều cao yên xe là 760mm.

Xe SH Mode có trọng lượng 117kg, kích thước dài x rộng x cao tương ứng là 1.930mm x 669mm x 1.105mm. Chiều cao yên xe là 765mm.

Như vậy, xe SH Mode có trọng lượng nặng hơn, dài, rộng và cao hơn Lead. Dáng ngồi của SH Mode cũng thời trang hơn xe Lead. Chiều cao xe Lead và SH Mode khác nhau nên đối tượng phù hợp cũng khác nhau. Theo đó, Lead phù hợp với người từ 1m5, trong khi đó SH Mode thì phù hợp với người từ 1m55 trở lên.

1.5. Trải nghiệm vận hành và sức mạnh động cơ

Động cơ

Với những ai không đặt nặng nhiều về vấn đề mẫu mã bên ngoài thì động cơ chính là yếu tố quan trọng để biết SH Mode và Lead nên mua xe nào. Theo đó, xe Lead được trang bị động cơ PGM-FI, một xilanh, bốn kỳ. Dung tích xe là 125cc nên động cơ mạnh mẽ, làm mát bằng dung dịch nên xe khá mát trong quá trình vận hành.

Xe SH Mode có động cơ 125cc, phun xăng điện tử, công suất 11,2 mã lực tại thời điểm 8.500 vòng/phút, làm mát bằng dung dịch.

Vận hành cơ bản

Xe Lead vận hành trơn tru và êm ái, dễ dàng vít ga tăng tốc. Xe không bị rung, giật khi chạy ở tốc độ thấp. Tuy nhiên xe có thể mất lái khi ở tốc độ 60-70km/h.

Xe SH Mode thì có vẻ bốc hơn. Xe chạy ở tốc độ cao mà không bị mất lái, lướt nhẹ và êm hơn Lead. Trọng lượng của SH Mode lớn hơn Lead nên khi chạy có vẻ đầm xe hơn, cân bằng và ổn định hơn. Như vậy, về khả năng vận hành thì SH Mode nhỉnh hơn xe Lead.

1.6. Sự tiện ích và tính năng nổi bật

SH Mode được trang bị ổ khóa SmartKey khá hiện đại và an toàn. Trong khi đó tính năng này chưa có ở xe Lead. Về cốp thì Lead nổi bật hơn hẳn với cốp xe rộng tới 37 lít, có thể để vừa hai mũ bảo hiểm hay laptop. Trong khi đó, SH Mode có cốp chỉ 18 lít để được một mũ bảo hiểm cả đầu, không để được máy tính xách tay nên khá bất tiện.

Hệ thống phanh của cả hai dòng xe đều khá an toàn và đảm bảo. Phanh trái còn được sử dụng để khởi động xe. Chân chống thiết kế chắc chắn, độ nghiêng vừa phải. Ngoài ra, chân chống còn được tích hợp tính năng tắt máy khi gạt chống xuống và phải gạt chống lên mới khởi động được.

SH Mode có một điểm khá bất tiện là nắp xăng nằm ở dưới yên giống các loại xe số. Điều này khá bất tiện khi chở hàng cồng kềnh mà phải đi đổ xăng. Trong khi đó, xe Lead có cốp ở phía trước và có thể bật nắp bình xăng bằng cách nhấn nút cơ học gần ổ khóa xe.

Cả hai dòng xe đều sử dụng đồng hồ cơ học để đo tốc độ và đồng hồ điện tử để đo các thông số khác như thời gian, quãng đường đã đi được, bình xăng… Ngoài ra, ở cả hai dòng xe này đều có tính năng Idling Stop giúp xe tự động tắt máy sau khi dừng ba giây và sau đó vít ga đi tiếp mà không cần khởi động. Điều này khá tiện lợi và tiết kiệm xăng.

1.7. Xe Lead và SH Mode xe nào tiết kiệm xăng hơn?

Vấn đề tiết kiệm xăng ra sao cũng giúp bạn biết được nên mua xe Lead hay SH Mode. Theo đó, cả hai dòng xe này đều được trang bị công nghệ phun xăng điện tử như nhau. Tuy nhiên, mức tiêu thụ xăng của SH Mode khoảng 50km/lít, còn Lead là 60km/lít. Như vậy, xe Lead sẽ tiêu tốn xăng hơn một chút so với SH Mode.

1.8. Giá xe Lead và SH Mode hiện nay là bao nhiêu?

Tùy từng phiên bản mà xe Lead và SH Mode có giá cả khác nhau. Tuy nhiên, so sánh chung về mức giá thì xe SH Mode có giá cao hơn xe Lead. Sự chênh lệch bao nhiêu thì còn tùy vào từng địa chỉ mà bạn mua hàng.

2. Vậy nên mua xe Lead hay SH Mode thì bền và tốt hơn?

2.1. Ưu nhược điểm của xe máy Honda Lead

Lead có động cơ khỏe, phù hợp với người có chiều cao khiêm tốn, cốp xe rộng nên có thể đựng được nhiều đồ tiện lợi hơn. Bình xăng để ở phía trước nên tiện lợi khi đổ xăng mà không cần bỏ hàng hóa xuống. Giá cả cũng rẻ hơn nhiều so với SH Mode.

Tuy nhiên, nhược điểm của dòng xe này là kém thời trang, sang trọng hơn SH Mode. Khả năng vận hành yếu hơn một chút cũng như tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn.

2.2. Ưu và nhược điểm của xe máy SH Mode

SH Mode có ưu điểm nổi bật là kiểu dáng đẹp, thời trang, phong cách hơn. Khi chạy xe cũng có độ ổn định và cân bằng. Xe có mức tiêu tốn nhiên liệu ít hơn Lead.

Tuy nhiên, nhược điểm của dòng xe này lại nằm ở chỗ cốp xe nhỏ không để được laptop hay nhiều mũ bảo hiểm. Giá thành cũng cao hơn Lead nên không phải ai cũng sở hữu được.

Như vậy, xe Lead hay SH Mode đều có những ưu điểm vượt trội và rất đáng để sở hữu, quan trọng là bạn thích phong cách như thế nào, khả năng tài chính của bạn ra sao. Còn một khi đã sở hữu, nếu biết cách sử dụng tốt, bảo trì bảo dưỡng đúng hạn thì chất lượng xe vẫn luôn được đảm bảo.

Air Blade và Lead được biết đến là dòng xe tay ga nổi tiếng của hãng Honda trên thị trường hiện nay. Mỗi dòng xe lại dành cho một đối tượng khách hàng khác nhau, liệu bạn nên mua xe Lead hay Air Blade để dùng? Tìm hiểu ngay trong bài đánh giá chi tiết sau đây.

1. So sánh xe Lead và Air Blade dòng nào tốt hơn?

1.1. Xuất xứ xe Lead và Air Blade của nước nào sản xuất lắp ráp?

Lead và Air Blade là dòng xe tay ga nổi tiếng của thương hiệu Honda đến từ Nhật Bản. Các dòng xe máy của Honda đã có mặt trên nhiều quốc gia trên thế giới và giúp người dùng đi lại một cách dễ dàng hơn. Nhà máy sản xuất, lắp ráp xe máy của Honda cũng đã được thành lập tại Việt Nam từ những năm 2005. Từ đó đến nay các sản phẩm xe máy của Honda đã được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam để đưa đi xuất khẩu ở nhiều quốc gia trong khu vực. Theo đó, các dòng xe Lead và Air Blade tiêu thụ tại Việt Nam đã được lắp ráp tại các nhà máy ở Hà Nam và Vĩnh Phúc.

Để đưa ra được quyết định nên mua xe Lead hay Air Blade thì người dùng cần phải cân đo và đong đếm rất nhiều yếu tố khác nhau. Nhưng đầu tiên phải kể đến đó chính là yếu tố thiết kế và mẫu mã.

Dòng xe Air Blade sở hữu thiết kế mạnh mẽ, thể thao và nam tính nên sẽ làm nổi bật được cá tính và sự sang trọng của người dùng. Kích thước bên ngoài của dòng xe này lần lượt là: chiều cao 1,11m, chiều dài 1,881m, chiều rộng là 0,687m, với kích thước như vậy thì dòng xe Air Blade hoàn toàn phù hợp với đối tượng khách hàng là nam giới.

Còn với dòng xe Honda Lead lại có thiết kế khá to, thô, gầm xe có thiết kế hơi thấp. Bên cạnh đó, phần đuôi xe có thiết kế đèn demi kết hợp với đèn chiếu hậu vô cùng đẹp mắt. Nhìn về tổng thể thì Lead mang tính chất về mặt ăn chắc và mặc bền. Dòng xe này lại hoàn toàn phù hợp với đối tượng là nữ giới, những người đã có gia đình hay nhân viên công sở. Kích thước chiều cao, rộng và dài của xe lần lượt là 1,12mx0,68mx1,832m

Với thiết kế và mẫu mã như vậy thì mỗi dòng xe sẽ thích hợp cho mỗi đối tượng khách hàng khác nhau. Đây cũng là định hướng kinh doanh của 2 thương hiệu này mà nhà sản xuất Honda muốn nhắm tới.

1.4. Trải nghiệm vận hành và sức mạnh động cơ

Để có được đánh giá tổng quát về trải nghiệm vận hành và sức mạnh động cơ thì bạn cũng nên so sánh Lead và Air Blade 2019 mới nhất hiện nay.

Dòng xe Lead được trang bị động cơ 125cc eSP – là động cơ thông minh thế hệ mới 4 thì với xy lanh đơn và chế độ làm mát bằng dung dịch chất lỏng. Bên cạnh đó, dòng xe này cũng được trang bị công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI giúp tiết kiệm được nhiên liệu một cách tối ưu nhất. Bộ đề của dòng xe Lead vừa có chức năng khởi động, cũng vừa có chức năng như một máy phát điện giúp xe có khả năng khởi động, cũng như tái khởi động một cách dễ dàng nhất. Nhờ những công nghệ cùng động cơ hiện đại này mà với 1,82 lít xăng bạn có thể di chuyển được quãng đường 100km.

Với dòng xe Air Blade cũng được trang bị động cơ 125cc cùng với hệ thống phun xăng điện tử thế hệ mới PGM-FI. Động cơ 4 thì với 1 xilanh và được làm mát bằng dung dịch chất lỏng, kết hợp cùng bộ đề thế hệ mới ACG, hệ thống ngắt tạm thời Idling-Stop sẽ giúp cho xe vận hành một cách mạnh mẽ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu nhất. Bên cạnh đó theo kiểm nghiệm và công bố của hãng thì chỉ với 1,5 lít xăng bạn có thể di chuyển được một quãng đường lên đến 100km.

Như vậy khi xét về mặt trải nghiệm vận hành sức mạnh động cơ thì Air Blade có phần vượt trội hơn so với Lead. Chính vì thế nếu dựa vào tiêu chí này thì bạn có thể dễ dàng lựa chọn là nên mua xe Lead hay Air Blade?

Dòng xe Lead có một tiện ích được nhiều người dùng yêu thích nhất là chị em phụ nữ, chính là cốp có dung tích lên đến 37 lít khá lớn có thể bỏ được nhiều đồ hơn. Thiết kế chỗ để chân của Lead rộng rãi và thoải mái giúp bạn có thể bỏ được nhiều đồ dưới chân trong quá trình di chuyển hay mua sắm. Vị trí bình xăng ngay bên cạnh phần dưới thân xe tiện lợi cho người dùng mở nắp và nạp nhiên liệu.

Còn với Air Blade thì có thiết kế cốp xe nhỏ hơn chỉ bỏ vừa 1 đến 2 mũ bảo hiểm. Tuy nhiên bù lại thì dòng xe này được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart key. Hệ thống phanh Brake và Combi sẽ giúp người lái phanh an toàn hơn trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau. Bên cạnh đó gác chân của xe được thiết kế thông minh khi chưa gạt sẽ không khởi động được xe tạo ra độ an toàn cho người sử dụng. Vị trí bình xăng nằm ở giữa phía trên của phần thân xe cũng giúp bạn nạp thêm nhiên liệu một cách tiện lợi và an toàn hơn.

1.6. Xe Lead và Air Blade xe nào tiết kiệm xăng hơn?

Về yếu tố sử dụng nhiên liệu xăng thì dòng xe Air Blade cho khả năng tiết kiệm xăng hơn so với Lead. Với Air Blade thì chỉ cần 1.5 lít xăng có thể đi được 100km, còn với Lead thì lên tới 1,82 lít. Như vậy có thể thấy được xe AB cho khả năng tiết kiệm xăng lên đến 26%.

1.7. Giá xe Lead và Air Blade hiện nay là bao nhiêu

Tham khảo bảng giá xe Honda 2019 mới được cập nhật bạn sẽ thấy với dòng xe Lead mức giá dao động trong khoảng 37.500.000đ đến 39.300.000đ. Trong khi đó, Honda Air Blade có mức giá nhỉnh hơn một chút, dao động trong khoảng 40.590.000đ đến 41.590.000đ.

2.1. Ưu nhược điểm của xe máy Honda Lead

Dòng xe Honda Lead có những ưu điểm là sở hữu thiết kế bền chắc, cốp đựng đồ có dung tích khá lớn để được nhiều đồ. Xe có chiều cao thấp nên phù hợp với nữ giới và người chiều cao khiêm tốn. Xe sử dụng động cơ mới tiết kiệm nhiên liệu.

Tuy nhiên bên cạnh đó dòng xe Honda Lead cũng còn một số nhược điểm là thiết kế sàn xe quá thấp khó di chuyển trong những địa hình gồ ghề có nhiều chướng ngoại vật. Thiết kế to, thô có thể làm tốn diện tích để xe.

2.2. Ưu và nhược điểm của xe máy Honda Air Blade

Dòng xe AB mang nhiều ưu điểm vượt trội như thiết kế nam tính với động cơ cực kỳ mạnh mẽ và tiết kiệm được nhiên liệu tối đa. Xe AB cũng được trang bị rất nhiều tiện ích vượt trội mà các dòng xe khác không có. Xe cũng sử dụng công nghệ phanh an toàn hơn cho người sử dụng.

Tuy nhiên với thiết kế lớn, cao thì phù hợp với đối tượng khách hàng là nam giới. Cốp để đồ có diện tích khá nhỏ và giá bán của xe còn khá mắc, chưa phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Honda là thương hiệu đã tồn tại từ rất lâu trên thị trường Việt Nam. Là một thương hiệu đến từ Nhật Bản với trên 20 năm luôn giữ vững vị trí dẫn đầu tại thị trường Việt Nam. Xe máy Honda nổi tiếng về chất lượng và một thời được xem là tiêu chuẩn khi chọn mua xe của người Việt.

Yamaha cũng là 1 thương hiệu đến từ Nhật Bản. Hiện nay, sau Honda, Yamaha là hãng có thị phần lớn thứ 2 tại Việt Nam. Yamaha đã có mặt tại Việt Nam từ rất lâu nhưng đến năm 1998 mới chính thức có nhà máy Yamaha Motor tại Việt Nam. Động cơ của xe Yamaha được ứng dụng công nghệ hợp kim nhẹ có chất lượng rất tốt và được nhiều người tiêu dùng đón nhận.

Phân khúc giá rẻ Honda có Vision; Yamaha có Janus, Acruzo

Phân khúc tầm trung Honda có Lead, Airblade; Yamaha có FreeGo, Latte

Phân khúc tầm trung Honda có SH, SH mode, PCX; Yamaha có NVX, Grande

Xét tiêu chí về thiết kế và mẫu mã, các xe tay ga của Yamaha thường nhận được nhiều lời khen hơn. Cụ thể, dòng xe tay ga Yamaha với kiểu dáng thời thượng, phù hợp với xu hướng thẩm mỹ của giới trẻ nên rất thu hút đối tượng này. Mẫu mã của Yamaha cũng cho thấy sự trẻ trung, tươi mới hơn “người bạn” Honda.

Những năm gần đây, Honda đã có sự thay đổi nhiều về mẫu mã của các dòng xe tay ga. Tuy nhiên, thiết kế của Honda vẫn bị nhận xét là còn thô cứng, thiếu sự thanh thoát và “hơi già”.

Khi đi xe ga của Yamaha hầu hết người dùng đều có nhận xét là cảm giác rất bốc. Điều này có được nhờ động cơ xe vô cùng khỏe khoắn, mạnh mẽ. Khi chạy đường dài, xe Yamaha rất êm, không bị rung lắc nhiều khiến người dùng đỡ mệt mỏi hơn.

Xe của Honda lại có sự ổn định cần thiết. Khi chạy xe Honda, người lái xe có cảm giác rất chắc chắn. Đối với đường phố nhỏ như Việt Nam, thường xuyên đi những quãng ngắn và dừng liên tục, xe Honda vẫn đảm bảo sự êm ái cùng sự mát mẻ của động cơ. Người dùng sẽ không cảm thấy quá khó chịu khi đi dưới thời tiết nắng nóng và gặp tình trạng kẹt xe.

Xe ga của Yamaha hay Honda đều được thiết kế rất tiện dụng với những tính năng “một 9 một 10” rất khó để so sánh hãng nào tốt hơn.

Dòng xe ga Honda được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey giúp kết nối với xe từ xa, thuận tiện hơn trong việc tìm xe ở bãi gửi. Một số mẫu xe như Vision, Lead có hộc chứa đồ ở phía trước rất thuận tiện. Cốp xe rộng là một ưu điểm nữa của các dòng xe Honda. Hiện nay, các mẫu xe ga giá rẻ của Honda cũng đã được trang bị thêm tính năng Idling Stop tiết kiệm xăng rất hấp dẫn.

Xe ga của Yamaha cũng sử dụng Smartkey tương tự Honda, cốp xe cũng đã được cải tiến rộng không kém phần của Honda với thiết kế đáy phẳng. Yamaha đã trang bị thêm mặt đồng hồ LCD giúp hiển thị rất rõ ràng thông tin. Hệ thống Stop & Start System giúp xe tự động ngắt động cơ tương tự như Idling Stop.

Độ bền của vỏ xe Yamaha được đánh giá cao hơn. Mặc dù cùng được làm từ nhựa nhưng vỏ của xe Yamaha dày dặn hơn, cho cảm giác chắc chắn và tuổi thọ cao hơn vỏ của xe Honda. Trong khi đó, phần động cơ của Yamaha lại được người sử dụng đánh giá là “nhanh tã” hơn. Động cơ Yamaha trong lúc vận hành cho cảm giác khá nóng, dùng thời gian lâu dài sẽ có tiếng ồn gây khó chịu cho người điều khiển. Xe Honda chạy êm ái, mát mẻ hơn và ổn định trong nhiều năm sử dụng.

Mặc dù tính năng tiết kiệm nhiên liệu đều được nghiên cứu, phát triển và cải tiến liên tục cả trên 2 dòng xe nổi tiếng trên. Tuy nhiên, trong nghiên cứu và thực tế sử dụng, xe Honda vẫn cho thấy sự nhỉnh hơn. Các dòng xe ga của Honda có mức tiêu thụ nhiên liệu ít hơn nên cũng được nhiều người tiêu dùng quan tâm hơn.

Xe ga của Honda hay Yamaha đều có chính sách bảo hành rất rõ ràng. Bên cạnh chế độ bảo hành 3 năm hoặc 30.000km đầu tiên thì khách hàng còn có thể nhận được những cam kết từ phía các đại lý ủy quyền của 2 hãng. Các trung tâm, đại lý bảo dưỡng xe Yamaha được đánh giá cao về thái độ làm việc và phong cách chuyên nghiệp hơn Honda.

Hiện nay, Honda vẫn là thương hiệu dẫn đầu thị phần xe máy tại Việt Nam với tỷ lệ 74%. Yamaha đứng thứ 2 tuy nhiên chỉ chiếm 19% thị phần. Sự chênh lệch đáng kể này cũng phản ánh mức độ phổ biến của xe máy Honda trên đường phố Việt Nam và độ ưa thích thương hiệu này trong lòng người dân.

Dòng xe Janus nổi bật với những gam màu ấn tượng của Yamaha (Nguồn: yamahacongthanh.com)

Sau khi đã đánh giá qua 10 tiêu chí, xe ga của Honda đã cho thấy những ưu điểm lớn như độ bền cao, động cơ vận hành êm ái, ổn định, ít xảy ra sự cố, tiết kiệm nhiên liệu. Điểm sửa chữa xe rất nhiều, linh kiện thay thế dễ kiếm nên không khó tìm được hỗ trợ khi gặp sự cố trên đường. Tuy nhiên, linh kiện của Honda rất dễ bị trộn lẫn, người tiêu dùng phải cẩn thận. Mẫu mã của xe còn hạn chế, chưa hấp dẫn được giới trẻ.

Xe tay ga của Yamaha lại có vẻ ngoài thu hút, thiết kế thời trang, thanh thoát, lịch sự và sang trọng. Trải nghiệm động cơ xe khỏe khoắn và mạnh mẽ sẽ đem lại nhiều hứng thú cho người lái. Tuy nhiên, động cơ xe của Yamaha còn nóng, linh kiện thay thế ít và khó kiếm, chỉ có thể tìm được khi vào trung tâm sửa chữa của hãng.

Honda hay Yamaha đều là những tên tuổi lớn và các bạn hoàn toàn có thể yên tâm lựa chọn. Dựa vào nhu cầu và sở thích của bản thân, các bạn có thể tìm được sản phẩm phù hợp cho mình. Thông thường các bạn trẻ sẽ chuộng xe của Yamaha hơn còn những người đã lập gia đình, hướng đến sự ổn định thì hay lựa chọn dòng xe Honda.

Xe tay ga nhà Yamaha và Honda kẻ tám lạng người nửa cân đều đáng sở hữu (Nguồn: tinhte.vn)

Cập nhật thông tin chi tiết về So Sánh Nên Mua Xe Lead Hay Grande 2022 Theo 9 Tiêu Chí Quan Trọng trên website Daitayduong.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!