Adjective + Adverb – So sánh hơn
Dạng so sánh hơn
của tính từ thành lập bằng cách:
adjective + -er
khi là tính từ ngắn:
cheap
→
cheaper
,
large
→
larger
,
fast
→
faster
,
thin
→
thinner
…
lucky
→
luckier
,
early
→
earlier
… (đuôi là -y
thì chuyển thành -ier
)
⇒ It’s cheaper.
more adjective
khi là tính từ dài:
more
serious
, more
expensive
, more
often
, more
comfortable
…
Cũng áp dụng cho trạng từ có đuôi -ly
:
more
slowly
,
more
easily
,
more
seriously
,
more
quietly
⇒ It’s more expensive.
… (đuôi làthì chuyển thành
Dạng so sánh hơn
+ than
+ (để chỉ ra đối tượng so sánh).
⇒ You’re older than
me.
⇒ You’re more patient than
me.
(để chỉ ra đối tượng so sánh).
Một số từ dùng -er
hay more
đều được:
clever
narrow
quiet
shallow
simple
⇒ Can we go somewhere quieter / more quiet?
⇒ Can we go somewhere quieter / more quiet?
Một số tính từ, trạng từ không theo quy tắc:
good/well →
better
: The garden looks better since you tidied it up.
bad/badly →
worse
: He did very badly in the exam – worse than expected.
far → further (farther): It’s a long walk from here to the park – further than I thought.