Bảng giá bình ATLAS năm 2023 mới nhất
STT
MÃ SẢN PHẨM
ĐIỆN ÁP
GIÁ CHƯA VAT
GIÁ CÓ VAT
1
MF40B19LS/RS
35AH (CỌC TO)
850.000
918.000
2
MF40B19L/R
35AH (CỌC NHỎ)
850.000
918.000
3
MF44B19
40AH
950.000
1.026.000
4
MF50B24LS/RS
45AH
1.050.000
1.134.000
5
MF54321
45AH (CỌC THỤT)
1.200.000
1.296.000
6
MF 50B20L/R
50AH
1.150.000
1.242.000
7
MF555559/65
55AH
1.300.000
1.404.000
8
MF55D23L/R
60AH
1.350.000
1.458.000
9
MF56077
60AH ( cọc thụt)
1.550.000
1.674.000
10
MF75D23L/R
65AH
1.450.000
1.566.000
11
MF56828
68AH
1.700.000
1.836.000
12
Bình SE Q85(90D23L) – 65Ah Atlas Start – Stop (cao cấp)
65AH (cao cấp)
2.200.000
2.376.000
13
MF80D26L/R
70AH
1.550.000
1.674.000
14
MF57113
72AH (CỌC THỤT)
1.800.000
1.944.000
15
65650
AH65-650 ( xuôi cao)
1.750.000
1.890.000
16
MF95D31L/R
80AH
1.800.000
1.944.000
17
MF58043
80AH (CỌC THỤT)
1.900.000
2.052.000
18
MF105D31L/R
90AH
1.900.000
2.052.000
19
MF31800
100AH
2.200.000
2.376.000
20
MF60038
100AH (CỌC THỤT)
2.350.000
2.538.000
21
UMF61000
110AH
3.500.000
3.780.000
22
MF135F51
120AH
2.900.000
3.132.000
23
MF160G51
150AH
3.300.000
3.564.000
24
MF21H52
200AH
4.300.000
4.644.000