Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

Bạn muốn miêu tả về căn nhà xinh đẹp của mình cho những người bạn nước ngoài? Tuy nhiên, bạn lại không có đủ vốn từ vựng đồ dùng trong nhà để miêu tả chi tiết về chúng? Đừng lo, FLYER sẽ cùng các bạn tìm hiểu bộ từ vựng đồ dùng gia đình tiếng Anh để biết cách gọi tên các vật dụng trong nhà nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng bên trong nhà

từ vựng đồ dùng gia đình tiếng anhTừ vựng đồ dùng gia đình tiếng Anh

1.1 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

Phòng khách được coi là trung tâm của ngôi nhà. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách cũng rất phong phú đa dạng, vì vậy các bạn hãy ghi chép lại để có thể giới thiệu phòng khách của nhà mình đến mọi người nhé.

Các từ vựng về đồ dùng gia đình trong tiếng Anh (trong phòng khách)Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình trong phòng kháchTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaAir conditioner/ˈer  kənˈdɪʃ.ən.ər/Điều hòaAquarium/əˈkwer.i.ə/Bể cá cảnhArmchair/’ɑ:mt∫eə(r)/Ghế bànhAshtray/ˈæʃtreɪ/Đồ gạt tàn thuốcBlind/blaind/Rèm che (có khe hở)Bonsai pot/bonsai pɒt/Chậu cây cảnhBookcase/ˈbʊk.keɪs/Tủ sáchCalendar/’kælində/LịchCeiling/’si:liɳ/Trần nhàChandelier/ʃændi’liə/Đèn chùmClock/klɒk/Đồng hồCoffee table/ ˈkɒfi ˈteɪbl/Bàn uống nướcCurtain/’kə:tn/Màn cửaCushion/ˈkʊʃn/Cái đệmDesk/desk/Cái bànDoormat/ˈdɔː.mæt/Thảm chùi chânDrape/dreɪps/RèmEmbroidery/im’brɔidəri/Tranh thêuFireplace/ˈfaɪəpleɪs/Lò sưởiFloorboard/ˈflɔːbɔːd/Ván sànFootstool/’futstu:l/Ghế để chânFrame/freɪm/Khung ảnhGrate/greit/Vỉ sắt trong lò sưởiHanger/ˈhæŋ.ɚ/Móc áoIndoor plant/ˌɪnˈdɔːr plænt/Cây cảnh trong nhàLamp shade/ ˈlæmp ʃeɪd/Cái chụp đènMantelpiece/’mæntlpis/Bệ lò sưởiMirror /mirə/GươngOccasional table/əˈkeɪʒənl teɪbl/Bàn nhỏ để đồ trang tríOrnament/ɔ:nəment/Đồ trang tríOttoman/’ɒtəmən/Ghế dài có đệmPainting/ˈpeɪntɪŋ/Bức vẽPoster/poustə/Áp phíchPottery/pɒtəri/Lọ gốmRadiator/’reidieitə/Bộ tản nhiệtRecliner/rɪˈklaɪnə(r)/Ghế tựaRecord player/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/Máy ghi âmRemote control/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển từ xaRug/rʌɡ/Thảm trải sànSofa/ˈsəʊfə/Ghế sophaSound system/ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/Dàn âm thanhSpeaker/ˈspiː.kɚ/LoaStatue /stætjuː/TượngStep/step/Bậc thangStereo system/ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/Âm lyStool/stu:l/Ghế đẩuTable lamp/teibl læmp/Đèn bànTablecloths/ˈteɪblklɒθ/Khăn trải bànTea set/ˈtiː ˌset/Bộ tách tràTelephone/ˈtel.ə.foʊn/Điện thoại để bànTelevision/ ˈtelɪvɪʒn/Ti viVase/veɪs/Lọ hoaWall/wɔːl/TườngWall unit/ wɔːl ˈjuːnɪt/Tủ tườngWall-to-wall carpeting/ wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/Thảm trảiWind chimes/wind ʧaɪmz/Chuông gióWing chair/ˈwing ˌche(ə)r/Ghế bên cạnh

Bé đã biết cách gọi tên các loại nhà trong tiếng Anh chưa? Học nhanh cách phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh để mô tả chính xác ngôi nhà của mình cho các bạn nghe nhé.

Bài viết tham khảo: Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất

1.2 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Từ vựng đồ dùng gia đình trong tiếng Anh cho phòng ngủTừ vựng đồ dùng gia đình trong tiếng Anh cho phòng ngủ

Đồ dùng trong phòng ngủ thì có gì khác với phòng khách nhỉ? Chúng mình cùng nhau tìm hiểu nhé!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaAlarm clock/əˈlɑːm ˌklɒk/Đồng hồ báo thứcBathrobe/ˈbɑːθrəʊb/Áo choàng tắmBed/bed/GiườngBed sheet/bed ʃi:t/Lót giườngBedside table/’bedsaid ‘teibl/Bàn nhỏ bên cạnh giườngBedspread/’bedspred/Khăn trải giườngBlanket/’blæɳkit/Chăn, mềnClothes/kləʊðz/Quần áoComb/kəʊm/Cái lượcComforter/ˈkʌm.fə.tər/Chăn lôngDressing table/’dresiɳ ‘teibl/Bàn trang điểmDuvet/ˈduː.veɪ/ChănMat/mæt/Thảm chùi chânMattress/’mætris/NệmPillow/pɪləʊ/GốiPillowcase/ˈpɪləʊkeɪs/Vỏ gốiSlippers/’slipə/Dép đi trong phòngWallpaper/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/Giấy dán tườngWardrobeCloset/’wɔ:droub//ˈklɒz.ɪt/Tủ quần áoWindow/ˈwɪn.dəʊ/Cửa sổ

1.3 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn và bếp

Bát ăn, đũa, nồi nấu … trong tiếng Anh là gì các bé đã biết chưa nhỉ? Cùng FLYER giải đáp thắc mắc này nhé:

Bộ từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh dành cho phòng bếpBộ từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh dành cho phòng bếpTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaApron/’eiprən/Tạp dềBlender/ˈblen.dər/Máy xay sinh tốBowl/bəʊl/Bát, chén ăn cơmCabinet/ˈkæb.ɪ.nət/Tủ có nhiều ngănCan opener/ˈkæn ˌəʊ.pən.ər/Đồ mở hộpChopstick/ˈtʃɒp.stɪk/ĐũaCoffee maker/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/Máy pha cà phêCutting board/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ThớtDish drainer/dɪʃ ˈdreɪ.nər/Kệ đựng bátDishtowel/ˈdɪʃ.taʊəl/Khăn lau bát đĩaDishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/Máy rửa bátDishwashing liquid/ˈdɪʃˌwɒʃ.ɪŋ ˈlɪk.wɪd/Nước rửa bátFreezer/ˈfriː.zər/Tủ lạnhGlass/ɡlɑːs/Cốc thủy tinhGrill/gril/Vỉ nướngGrinder /ˈɡraɪn.dər/Máy nghiền, máy xayIce tray/aɪs treɪ/Khay đáJar/dʒɑːr/Bình, lọ đựng muối, gia vịKnife/naif/DaoLid/lɪd/Nắp, vungLighter/’bə:nə/Bật lửaMicrowave/’maikrəweiv/Lò vi sóngMixer/ˈmɪk.sər/Máy trộnOven/’ʌvn/Lò nướngOven cloth/’ʌvn klɔθ/Khăn lót lòPaper towel/ˌpeɪ.pə ˈtaʊəl/Khăn giấyPot/pɔt/Nồi toPot holder/pɔt ‘houldə/Miếng lót nồiRice cooker/rais ‘kukə/Nồi cơm điệnSaucepan/’sɔ:spən/Cái chảoScales/skeil/CânScouring pad/ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/Miếng rửa bátSink/sɪŋk/Bồn rửaSteamer/’sti:mə/Nồi hấpStove/stəʊv/Bếp lòToaster/toustə/Máy nướng bánh mỳTray/trei/Cái khay, mâm

Học thêm các từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh để giới thiệu về gia đình và nhà cửa cho bạn bè một cách đầy đủ nhất:

TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh: Bạn đã biết hết những từ này chưa?

1.4 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

Sau khi đã tìm hiều từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp ra, chúng ta cùng đến với  từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm nào.

Các từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh cho đồ dùng trong phòng tắmCác từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh cho đồ dùng trong phòng tắmTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaBath foam/bɑ:θ foum/Dầu tắmBath mat/bɑ:θ mæt/Khăn lau chânBathtub/ˈbɑːθ.tʌb/Bồn tắmBody lotion/’bɔdi ‘louʃn/Kem dưỡng thểConditioner/kən’diʃnə/Dầu xảFace towel/feis ‘tauəl/Khăn mặtHair dryer/ˈher ˌdraɪ.ɚ/Máy sấy tócHand towel/hænd ‘tauəl/Khăn tayMouthwash/ˈmaʊθ.wɒʃ/Nước súc miệngShampoo/ʃæm’pu:/Dầu gội đầuShower/’ʃouə/Vòi tắm hoa senShower cap/’ʃouə kæp/Mũ tắmShower screen/ʃaʊər skriːn/Tấm che buồng tắmSoap/səʊp/Xà bôngTapFaucet/tæp//ˈfɔː.sɪt/Vòi nướcToilet/ˈtɔɪ.lət/Bồn cầuToilet paper/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/Giấy vệ sinhToothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bộ bàn chảiToothpaste/ˈtuːθ.peɪst/Kem đánh răngTowel rack/’tauəl ræk/Giá để khăn

1.5 Một số từ vựng tiếng Anh khác về đồ dùng trong gia đình

Một số từ vựng đồ dùng gia đình tiếng anh khác trong gia đìnhMột số từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng khác trong gia đình

Ngoài các từ vựng bên trên ra, FLYER còn bổ sung thêm một số từ vựng về đồ dùng trong gia đình khác rất hữu ích dành cho các bé:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaBin bag/ˈbɪn ˌbæɡ/Túi rácBleach/bliːtʃ/Thuốc tẩy trắngBroom/bruːm/ChổiBucket /ˈbʌk.ɪt/Cái xôDetergent/dɪˈtɝː.dʒənt/Bột giặtElectric fireElectric heater/iˈlek.trɪk faɪr//iˌlek.trɪk ˈhiː.tər/Lò sưởi điệnHoover/ˈhuː.vər/Máy hút bụiIron/aɪrn/Bàn làMatches/mætʃiz/DiêmTorch /tɔːrtʃ/Đèn pinWashing machine/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/Máy giặtWashing powder/ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dɚ/Bột giặt

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng ngoài vườn

Các từ vựng về đồ dùng gia đình tiếng anh dùng ngoài vườnCác từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng ngoài vườnCác từ vựng về đồ dùng gia đình tiếng anh dùng trong vườnCác từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng thường dùng trong vườnTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaHoe/hou/Cái cuốcLawnmower/ˈlɔːnˌməʊ.ər/Máy cắt cỏSecateurs/ˌsek.əˈtɜːz/Kéo cắt cây/cỏSeed/siːd/Hạt giốngSpade/speɪd/Cái xẻngTrowel/traʊəl/Cái bayWatering can/ˈwɔː.tə.rɪŋ ˌkæn/Bình tưới nước

Ngoài ra, các bé có thể vận dụng kết hợp các từ vựng về đồ dùng trong gia đình và các từ vựng về công việc nhà để kể cho bạn bè nghe con đã giúp đỡ ba mẹ những công việc gì trong gia đình. Xem thêm:

“Bỏ túi” ngay 100+ từ vựng PHỔ BIẾN nhất về các công việc nhà trong Tiếng Anh 

3. Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề các đồ dùng trong gia đình

Minh: Wow, your house is so beautiful! (Nhà bạn đẹp thật đó!) 

Linh: Let me introduce our living room! Let’s go! (Để mình giới thiệu về phòng khách nhà mình! Đi thôi nào!)

Minh: Yeah, I’m so excited! (Mình vô cùng hào hứng!)

Linh: This is my living room. My father bought the bookcase because he loves reading books so much. (Đây là phòng khách. Bố mình đã mua kệ sách vì ông ấy rất thích đọc sách.)

Minh: Yeah, it’s a good idea for the living room. I also love book. (Đó là ý tưởng tuyệt vời cho phòng khách. Mình cũng thích sách lắm.)

Minh: Do you raise fish? I see a fish tank here. (Bạn nuôi cá à? Tớ thấy có bể cá ở đây.)

Linh: One of my mom’s friend gave her this tank on her birthday. Do you like fish? (Bạn của mẹ mình đẫ tặng bà ấy bể cá vào dịp sinh nhât. Bạn có thích cá không?

Minh: Of course! They are so lovely. (Có chứ. Lũ cá thật đáng yêu.)

Linh: Thank you. My mom feeds them everyday. (Cảm ơn bạn nhé. Mẹ mình cho chúng ăn mỗi ngày đó.)

4. Tổng kết

Hy vọng rằng bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề các đồ dùng trong gia đình mà FLYER cung cấp sẽ giúp các bé có thêm kiến thức hữu ích để trau dồi và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh ngay tại nhà. Chúc các con có những giấy phút học tập vui vẻ và hiệu quả!

Cùng luyện tập thêm và mở rộng vốn từ vựng tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó! 

Đừng quên tham gia ngay nhóm FLYER – Luyện Cambridge & TOEFL Primary cùng con để được cập nhật kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé