Bồn cầu, Chậu rửa mặt tiếng anh là gì? Từ vựng thiết bị vệ sinh tiếng anh

Bồn cầu tiếng anh là gì? Chậu rửa mặt tiếng anh là gì?… đang là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Từ vựng thiết bị vệ sinh tiếng anh là chủ để không chỉ học sinh, sinh viên còn ngồi trên giảng đường cần phải nắm bắt cho các bài học thường ngày mà các gia chủ cũng nên nắm bắt để thuận tiện trong cuộc sống. Bài viết dưới đây là tổng hợp từ vựng thiết bị vệ sinh tiếng anh chi tiết nhất. Bạn có thể tham khảo ngay nhé.

bồn cầu tiếng anh là gì

Thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì?

toilet 

toilet 

/ˈtɔɪ.lət/

Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu)
shower 

shower 

/ʃaʊəʳ/

Vòi tắm hoa sen

shower head 

/ʃaʊəʳ hed/ 

Bát sen (ở đầu vòi)
bathtub

bathtub

/ˈbɑːθ.tʌb/

Bồn tắm 
Sink 

Sink 

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt (Chậu rửa)
faucet/tap

faucet/tap

/ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước
toilet paper 

toilet paper 

/ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/

Giấy vệ sinh
soap

soap

/səʊp/

Xà phòng
shampoo 

shampoo 

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội đầu
toilet brush 

toilet brush 

/ˈtɔɪ.lət brʌʃ/

Bàn chải bồn cầu
plunger 

plunger 

/ˈplʌn.dʒəʳ/

Cái thông tắc bồn cầu
tissue 

tissue 

/ˈtɪs.juː/

Khăn giấy
mirror

mirror

Gương
comb

comb

/kəʊm/  

Cái lược
towel

towel

/taʊəl/  

Khăn tắm
toothbrush

toothbrush

/ˈtuːθbrʌʃ/  

Bàn chải đánh răng
toothpaste

toothpaste

/ˈtuːθpeɪst/  

Kem đánh răng
mouthwash

mouthwash

/ˈmaʊθwɒʃ/  

Nước súc miệng
razor

razor

/ˈreɪzər/  

Dao cạo râu

Ngoài ra còn có một số từ vựng tiếng anh khác mà bạn có thể tham khảo ngay nhé:

Trên đây là những từ vựng tiếng anh cơ bản nhất mà bạn có thể tham khảo ngay để nắm bắt được để có thể sử dụng ngay nhé.

Nguồn: https://inaxcaocap.vn/

Tác Giả: Lương Thị Yến

Tôi là Yến Lương. Với niềm đam mê với thiết kế, trang trí nội thất và chăm sóc nhà cửa tôi muốn chia sẻ đến các bạn đọc, giúp các bạn có thể tạo dựng được một không gian sống hoàn mỹ cho ngôi nhà của mình!