Cách đếm đến 10 bằng tiếng Latinh
Xin chào các bạn học tiếng Latinh! ?
Trong bài học hôm nay, bạn sẽ học cách ĐẾM TỪ 01 ( I ) ĐẾN 10 ( X ) trong tiếng Latinh.
Ngày nay chúng ta sử dụng hệ thống chữ số Ả Rập nhưng người La Mã sử dụng hệ thống chữ số riêng của họ được gọi là chữ số la mã như chúng ta sẽ thấy.
Biết các số Latinh của bạn là rất quan trọng đối với bất kỳ người nói tiếng Latinh nào.
Bảng sau đây cho bạn thấy các số bằng tiếng Latinh từ 1 đến 10, cách phát âm của chúng và Chữ số La Mã. Bạn cũng có thể luyện phát âm bằng cách xem các video ở cuối bài học.
Học tốt và đếm! ?
Tái bút: Vui lòng chỉnh sửa trang này nếu bạn nghĩ rằng nó có thể được cải thiện!
Các số Latinh 1-10 có Âm thanh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chữ số Ả Rập
Latin
Cách phát âm
Âm thanh
Số La Mã
1
unus
[oo’nus]
Your browser does not support the audio tag.
I
2
duo
[do’o]
Your browser does not support the audio tag.
II
3
tres
[tray’se]
Your browser does not support the audio tag.
III
4
quattuor
[kwa’tor]
Your browser does not support the audio tag.
IV
5
quinque
[kween’kwe]
Your browser does not support the audio tag.
V
6
sex
[se’ks]
Your browser does not support the audio tag.
VI
7
septem
[sep’tem]
Your browser does not support the audio tag.
VII
số 8
octo
[ok’to]
Your browser does not support the audio tag.
VIII
9
novem
[no’wem]
Your browser does not support the audio tag.
IX
10
decem
[dek’em]
Your browser does not support the audio tag.
NS
Video phát âm
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Video: Các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Latinh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Video: Các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Latinh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Đếm từ 01 đến 10 bằng tiếng Latinh và các ngôn ngữ khác
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
CON SỐ
TIẾNG ANH
LATIN
CÔNG TÁC BẰNG TIẾNG ANH
NGƯỜI PHÁP
BỒ ĐÀO NHA
TIẾNG NGA
ĐÁNH BÓNG
1
one
unus / una
oo nous / ou nah
un / une
um / uma
один
jeden
2
two
duo / duæ
dou oh / dou eh
deux
dois / duas
два
dwa
3
three
tres
trehs
trois
três
три
trzy
4
four
quattuor
kou ah tou ohr
quatre
quatro
четыре
cztery
5
five
quinque
kou ihn kou eh
cinq
cinco
пять
pięć
6
six
sex
sehks
six
seis
шесть
sześć
7
seven
septem
sehp tehm
sept
sete
семь
siedem
8
eight
octo
ohk toh
huit
oito
восемь
osiem
9
nine
novem
noh wehm
neuf
nove
девять
dziewięć
10
ten
decem
deh kehm
dix
dez
десять
dziesięć