Catalogue Bảng giá Sino 2023. Nhà phân phối, tổng đại lý Sino
I
QUẠT TRẦN SINO : (SẢN PHẨM MỚI)
1
Quạt trần 3 cánh F-60MZ2 SINO (ti dài 45.6cm)
F-60MZ2
1,260,000
2
Quạt trần 3 cánh F-60MZ2-M SINO (ti dài 30.4cm)
F-60MZ2-M
1,260,000
II
MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18
*
MẶTSINO:
1
Mặt 1 lổ
S181/X
12,500
2
Mặt 2 lổ
S182/X
12,500
3
Mặt 3 lổ
S183/X
12,500
4
Mặt 4 lổ
S184/X
15,800
5
Mặt 5 lổ
S185/X
16,000
6
Mặt 6 lổ
S186/X
16,000
7
Mặt che trơn
S180
12,500
8
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
S18121/M
12,500
9
Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M
S18122/M
12,500
10
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B
S18121/HB
12,500
11
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A&B
S18121/AB
12,500
12
Hộp đậy phòng thấm nước cho công tắc
S323V
58,000
13
Hộp đậy phòng thấm nước cho ổ cắm
S323DV
66,000
14
Công tắc thẻ có đèn báo kiểu A
S18KT+SKTA
263,000
15
Công tắc thẻ có đèn báo kiểu B
S18KT+SKTB
263,000
*
Ổ CẮM SINO:
1
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A
S18U
29,500
2
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A
S18U2
44,600
3
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ
S18UX
36,200
4
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ
S18UXX
36,200
5
3 Ổ cắm 2 chấu 16A
S18U3
54,800
6
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ
S18U2X
43,500
7
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ
S18U2XX
43,500
8
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A
S18UE
41,800
9
2 Ổ cắm 3 chấu 16A
S18UE2
57,000
10
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ
S18UEX
44,500
11
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ
S18UEXX
44,500
12
Ổ cắm đơn đa năng 16A
S18UAM
41,800
*
PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18 :
1
Công tắc 1 chiều
S30/1/2M
10,200
2
Công tắc 2 chiều
S30M
17,800
3
Công tắc 2 cực 20A
S30MD20
65,500
3
Đèn báo đỏ
S30NRD
16,500
4
Đèn báo xanh
S30NGN
16,500
5
Hạt chiết áp quạt 400VA
S400VX
102,000
6
Hạt chiết áp đèn 500VX
S500VX
102,000
7
Ổ cắm Ti vi
S30TV75MS
40,200
8
Ổ cắm điện thoại 4 dây
S30RJ40
49,600
9
Ổ cắm máy tính 8 dây
S30RJ88
65,600
II
MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S19
*
MẶT SINO:
1
Mặt 1 lổ
S191V
12,800
2
Mặt 2 lổ
S192V
12,800
3
Mặt 3 lổ
S193V
12,800
4
Mặt 4 lổ
S194V
21,200
5
Mặt 5 lổ
S195V
21,200
6
Mặt 6 lổ
S196V
21,200
7
Mặt che trơn
S190
17,000
*
Ổ CẮM SINO:
1
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A
S1981V
29,500
2
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A
S1982V
49,500
3
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ
S198XV
45,800
4
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ
S198XXV
45,800
5
3 Ổ cắm 2 chấu 16A
S1983V
66,000
6
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ
S1982XV
57,500
7
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ
S1982XXV
57,500
8
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A
S1981EV
52,200
9
2 Ổ cắm 3 chấu 16A
S1982EV
70,200
10
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ
S198EXV
60,000
11
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ
S198EXXV
75,800
12
Nút đậy lổ vis
S19CAP
520
*
PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S19 :
1
Công tắc 1 chiều
A96/1/2M
10,800
2
Công tắc 2 chiều
A96M
19,200
3
Đèn báo đỏ
A96NRD
19,200
4
Đèn báo xanh
A96NRN
19,200
5
Hạt chiết áp quạt 400VA
A96/400VX
123,600
6
Hạt chiết áp đèn 500VX
A96/500VX
116,500
7
Ổ cắm Ti vi
A96TV
40,800
8
Ổ cắm điện thoại 4 dây
A96RJ40
60,000
9
Ổ cắm máy tính 8 dây
A96RJ88
72,800
III
MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18CC
*
MẶT SINO:
1
Mặt 1 lổ
S18CC1XV
13,500
2
Mặt 2 lổ
S18CC2XV
13,500
3
Mặt 3 lổ
S18CC3XV
13,500
4
Mặt 4 lổ
S18CC4XV
26,800
5
Mặt 5 lổ
S18CC5XV
26,800
6
Mặt 6 lổ
S18CC6XV
26,800
*
Ổ CẮM SINO:
7
Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A
S18CCU
26,200
8
Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A
S18CCUE
54,000
9
2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A
S18CCUE2
62,500
*
PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18CC :
1
Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ
S18CCS/S
13,800
2
Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ
S18CCM/S
29,800
3
Hạt chiết áp quạt 400VA
S18CC400VX
117,200
4
Hạt chiết áp đèn 500VX
S18CC500VX
117,200
5
Ổ cắm Ti vi
S18CCTV
53,500
6
Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che
S18CC31RJ
53,500
7
Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che
S18CC31RJ5E
117,000
8
Hạt cầu chì
S18CCBTD
16,200
9
Phím che trơn
S18CCX
4,200
IV
MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18C ,S CONCEPT (SC)
*
MẶT SINO:
1
Mặt 1 lổ
S181CX
13,500
2
Mặt 2 lổ
S182CX
13,500
3
Mặt 3 lổ
S183CX
13,500
4
Mặt 4 lổ
S184CX
19,800
5
Mặt 5 lổ
S185CX
19,800
6
Mặt 6 lổ
S186CX
19,800
7
Mặt che trơn
S18C0
13,500
*
Ổ CẮM SINO:
8
Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A
SCU
24,500
9
Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A
SCUE
54,000
10
2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A
SCUE2
62,500
*
PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18C:
1
Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ
SCS/S
13,200
2
Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ
SCM/S
27,500
3
Hạt chiết áp quạt 400VA
SC400VX
117,200
4
Hạt chiết áp đèn 500VX
SC500VX
117,200
5
Ổ cắm Ti vi
SCTV
53,500
6
Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che
SC31RJ
53,500
7
Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che
SC31RJ5E
117,000
V
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO
1
Ống điện Sino tròn cứng 16
VL9016
18,000
SP9016
20,000
2
Ống điện Sino tròn cứng 20
VL9020
25,500
SP9020
28,000
3
Ống điện Sino tròn cứng 25
VL9025
36,000
SP9025
40,500
4
Ống điện 40 SP9040 day 2.3mm 750N (2,92 met/cay)
SP9040
111,000
5
Ống điện 50 SP9050 day 2.6mm 750N (2,92 met/cay)
SP9050
148,000
6
Ống điện Sino tròn cứng 32
VL9032
63,000
SP9032
82,000
7
Ruột gà Sino 16
SP 9016CM
190,000
Ruột gà Sino 20
SP 9020CM
232,000
Ruột gà Sino 25
SP 9025CM
261,000
Ruột gà Sino 32
SP 9032CM
356,000
Ruột gà Sino 40
SP 9040CM
642,000
Ruột gà Sino 50
SP 9050CM
962,000
8
Khớp nối trơn 16
E242/16
900
9
Khớp nối trơn 20
E242/20
980
10
Khớp nối trơn 25
E242/25
1,600
11
Khớp nối trơn 32
E242/32
3,200
12
Nối ống điện tròn 40 SP E242/40 SP
E242/40 SP
7,590
13
Nối ống điện tròn 50 SP E242/50 SP
SP E242/50 SP
10,560
14
Đầu+ khớp nối ren 16
E258+281/16
2,800
15
Đầu+ khớp nối ren 20
E258+281/20
3,000
16
Đầu+ khớp nối ren 25
E258+281/25
3,800
17
Đầu+ khớp nối ren 32
E258+281/32
4,900
18
Khớp nối ren D40 SP-E258+ 281/40 SP
E258+
281/40 SP
10,500
19
Khớp nối ren D50 SP-E258+ 281/50 SP
SP-E258+
281/50 SP
15,800
20
Hộp chia 1 ngã 16 thấp
E240/16/1
5,920
21
Hộp chia 2 ngã thẳng 16 thấp
E240/16/2
5,920
22
Hộp chia 2 ngã vuông 16 thấp
E240/16/2A
5,920
23
Hộp chia 3 ngã 16 thấp
E240/16/3
5,920
24
Hộp chia 4 ngã 16 thấp
E240/16/4
5,920
25
Hộp chia 1 ngã 20 thấp
E240/20/1
6,100
26
Hộp chia 2 ngã thẳng 20 thấp
E240/20/2
6,100
27
Hộp chia 2 ngã vuông góc 20 thấp
E240/20/2A
6,100
28
Hộp chia 3 ngã 20 thấp
E240/20/3
6,100
29
Hộp chia 4 ngã 20 thấp
E240/20/4
6,100
30
Hộp chia 1 ngã 25 thấp
E240/25/1
6,880
31
Hộp chia 2 ngã thẳng 25 thấp
E240/25/2
6,880
32
Hộp chia 2 ngã vuông góc 25 thấp
E240/25/2A
6,880
33
Hộp chia 3 ngã 25 thấp
E240/25/3
6,880
34
Hộp chia 4 ngã 25 thấp
E240/25/4
6,880
35
Nắp đậy hộp chia ngã + vít
E240LS
2,000
36
Kẹp đỡ ống điện 16
E280/16
1,060
37
Kẹp đỡ ống điện 20
E280/20
1,160
38
Kẹp đỡ ống điện 25
E280/25
1,900
39
Kẹp đỡ ống điện 32
E280/32
2,420
40
Kẹp đỡ ống điện 40 E280/40 SP
E280/40 SP
3,900
41
Cút L 16 không nắp
E244/16S
1,400
42
Cút L 20 không nắp
E244/20S
2,200
43
Cút L 25 không nắp
E244/25S
3,300
44
Cút L 32 không nắp
E244/32S
5,500
45
Cút L 16 có nắp
E244/16
3,380
46
Cút L 20 có nắp
E244/20
4,850
47
Cút L 25 có nắp
E244/25
8,000
48
Cút L 32 có nắp
E244/32
11,600
49
Cút T 16 không nắp
E246/16S
1,900
50
Cút T 20 không nắp
E246/20S
3,700
51
Cút T 25 không nắp
E244/25S
5,500
52
Cút T 32 không nắp
E244/32S
7,700
53
Cút T 16 có nắp
E246/16
4,900
54
Cút T 20 có nắp
E246/20
6,850
55
Cút T 25 có nắp
E246/25
8,750
56
Cút T 32 có nắp
E246/32
11,200
VI
NẸP ĐIỆN SINO (MÁNG GHEN LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP)
1
Nẹp điện 14×8
GA14
9,500
2
Nẹp điện 16×14
GA16
13,500
3
Nẹp điện 24×14
GA24
17,600
4
Nẹp điện 30×14
GA30
24,000
5
Nẹp điện 39×18
GA39/01
24,800
6
Nẹp điện 60×22
GA60/01
47,500
7
Nẹp điện 60×40
GA60/02
52,000
8
Nẹp điện 80×40
GA80
82,000
9
Nẹp điện 80×60
GA80/02
125,600
10
Nẹp điện 100×40
GA100/02
126,500
11
Nẹp điện 100×60
GA100/03
157,200
12
Nẹp điện 120×40
GA120
188,000
VII
HỘP NỐI DÂY TỰ CHỐNG CHÁY SINO
1
Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 có lổ
E265/1X
14,200
2
Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 không lổ
E265/1
14,200
3
Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 có lổ
E265/2X
18,200
4
Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 không lổ
E265/2
18,200
5
Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x80 không lổ
E265/23
33,000
6
Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 có lổ
E265/3X
37,600
7
Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 không lổ
E265/3
42,000
8
Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 không lổ
E265/33
56,800
9
Hộp nối dây tự chống cháy 185x185x80 không lổ
E265/43
68,000
10
Hộp nối dây tự chống cháy 235x235x80 không lổ
E265/53
104,000
VIII
ĐẾ ÂM & ĐẾ NỔI SINO
1
Đế âm đơn chống cháy
S2157
4,250
3
Đế âm đơn chống cháy loại sâu
S2157H
6,050
2
Đế âm đôi chống cháy
S2157/D
10,500
9
Đế âm đơn loại vuông nong
S3157L
4,860
10
Đế âm đơn loại vuông sâu
S3157H
5,320
4
Đế âm chứa MCB
FC2-63
5,280
5
Đế nổi nhựa cao S18
CK157RH
6,000
6
Đế nổi nhựa thấp S18
CK157RL
5,500
7
Đế nổi nhựa đôi S18
CK157/D
18,500
8
Đế nổi nhựa S18A,S19
CK1578RH
6,500
9
Đế nổi nhựa loại vuông
S238
6,800
VIII
MCB 4.5KA (PS45N) – CB TÉP SINO – APTOMAT SINO
1
MCB 1C 6A
PS45N/C1006
48,000
2
MCB 1C 10A
PS45N/C1010
48,000
3
MCB 1C 16A
PS45N/C1016
48,000
4
MCB 1C 20A
PS45N/C1020
48,000
5
MCB 1C 25A
PS45N/C1025
48,000
6
MCB 1C 32A
PS45N/C1032
48,000
7
MCB 1C 40A
PS45N/C1040
48,000
8
MCB 1C 50A
PS45N/C1050
65,000
9
MCB 1C 63A
PS45N/C1063
65,000
10
MCB 2C 10A
PS45N/C2010
105,600
11
MCB 2C 16A
PS45N/C2016
105,600
12
MCB 2C 20A
PS45N/C2020
105,600
13
MCB 2C 25A
PS45N/C2025
105,600
14
MCB 2C 32A
PS45N/C2032
105,600
15
MCB 2C 40A
PS45N/C2040
105,600
16
MCB 2C 50A
PS45N/C2050
143,000
17
MCB 2C 63A
PS45N/C2063
143,000
18
MCB 3C 10A
PS45N/C3010
165,600
19
MCB 3C 16A
PS45N/C3016
165,600
20
MCB 3C 20A
PS45N/C3020
165,600
21
MCB 3C 25A
PS45N/C3025
165,600
22
MCB 3C 32A
PS45N/C3032
165,600
23
MCB 3C 40A
PS45N/C3040
165,600
24
MCB 3C 50A
PS45N/C3050
224,300
25
MCB 3C 63A
PS45N/C3063
224,300
26
RCCB 2C 16A,20A,30mm
VLL45N
400,000
27
RCCB 2C 25A,32A,40A 30mm
VLL45N
428,000
28
RCCB 2C 50A,63A,30mm
VLL45N
606,000
29
Hộp nổi chứa MCB loại 2 tép
4CC2
37,800
30
Hộp nổi chứa MCB loại 3 tép
4CC3
42,500
31
CB cóc SINO 10A, 15A,20A,25A,30A,40A
BS121a
51,000
32
Hộp gắn nổi
HB/BS121
5,000
IX :
MCB 6.0 KA (SC68N) – CB TÉP SINO – APTOMAT SINO
1
MCB 1C 6A
SC68N/C1006
62,000
2
MCB 1C 10A
SC68N/C1010
62,000
3
MCB 1C 16A
SC68N/C1016
62,000
4
MCB 1C 20A
SC68N/C1020
62,000
5
MCB 1C 25A
SC68N/C1025
62,000
6
MCB 1C 32A
SC68N/C1032
62,000
7
MCB 1C 40A
SC68N/C1040
62,000
8
MCB 1C 50A
SC68N/C1050
72,000
9
MCB 1C 63A
SC68N/C1063
72,000
10
MCB 2C 10A
SC68N/C2010
136,000
11
MCB 2C 16A
SC68N/C2016
136,000
12
MCB 2C 20A
SC68N/C2020
136,000
13
MCB 2C 25A
SC68N/C2025
136,000
14
MCB 2C 32A
SC68N/C2032
136,000
15
MCB 2C 40A
SC68N/C2040
136,000
16
MCB 2C 50A
SC68N/C2050
158,500
17
MCB 2C 63A
SC68N/C2063
158,500
18
MCB 3C 10A
SC68N/C3010
208,000
19
MCB 3C 16A
SC68N/C3016
208,000
20
MCB 3C 20A
SC68N/C3020
208,000
21
MCB 3C 25A
SC68N/C3025
208,000
22
MCB 3C 32A
SC68N/C3032
208,000
23
MCB 3C 40A
SC68N/C3040
208,000
24
MCB 3C 50A
SC68N/C3050
248,500
25
MCB 3C 63A
SC68N/C3063
248,500
26
RCCB 2C 16A,20A,30mm
SL68N
400,000
27
RCCB 2C 32A,25A 30mm
SL68N
428,000
28
RCCB 2C 40A,30mm
SL68N
428,000
29
RCCB 2C 50A,63A,30mm
SL68N
606,000
30
RCBO 2C 16A SOL68M (E)/2016/030 SN
SOL68M (E)
400,000
31
RCBO 2C 20A SOL68M(E)/2020/030 SN
SOL68M (E)
400,000
32
RCBO 2C 25A SOL68M(E)/2025/030 SN
SOL68M (E)
428,000
33
RCBO 2C 32A SOL68M(E)/2032/030 SN
SOL68M (E)
428,000
34
RCBO 2C 40A SOL68M(E)/2040/030 SN
SOL68M (E)
428,000
X
MÁNG ĐÈN SINO : LIÊN HỆ
XI
TỦ ĐIỆN SINO
1
Tủ điện vỏ kim loại 2 đường
EM2PL/PS
101,000
2
Tủ điện vỏ kim loại 3 đường
EM3PL/PS
101,000
3
Tủ điện vỏ kim loại 4 đường
EM4PL/PS
101,000
4
Tủ điện vỏ kim loại 6 đường
EM6PL/PS
159,000
5
Tủ điện vỏ kim loại 9 đường
EM9PL/PS
250,000
6
Tủ điện vỏ kim loại 13 đường
EM13PL/PS
313,000
7
Tủ điện vỏ kim loại 14 đường
EM14PL/PS
343,000
8
Tủ điện vỏ kim loại 18 đường
EM18PL/PS
502,000
9
Tủ điện vỏ kim loại 24 đường
EM24PL/PS
741,000
10
Tủ điện vỏ kim loại 26 đường
EM26PL/PS
862,000
11
Tủ điện vỏ kim loại 28 đường
EM28PL/PS
948,000
12
Tủ điện vỏ kim loại 36 đường
EM36PL/PS
1,047,000
13
Tủ điện vỏ kim loại 48 đường
EM48PL/PS
1,354,000
14
Tủ điện lắp nổi CKE8
CKE8
15
Tủ điện lắp nổi CKE33
CKE33
16
Tủ điện lắp nổi CKE46
CKE46
17
Tủ điện lắp nổi CKE47
CKE47
18
Tủ điện lắp nổi CKE51
CKE51
19
Tủ điện lắp nổi CKE54
CKE54
20
Tủ điện lắp nổi CKE73
CKE73
21
Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino
E4FC2/4SA
117,000
E4FC3/6SA
152,000
E4FC4/8SA
230,000
E4FC8/12SA
266,000
E4FC14/18L
620,000
22
Tủ điện âm tường mặt nhựa Vanlock
V4FC2/4SA
94,000
V4FC5/8SA
143,000
V4FC9/12SA
177,000
23
Tủ điện âm tường E4M ,E4MX , E4LB
XII
DÂY ĐiỆN THOẠI,TIVI SINO
1
Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám)
TLD 1/0.4mm x 2P/GY
3,600
2
Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám)
TLD 1/0.4mm x 4P/GY
6,800
3
Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen)
TLD 1/0.5mm x 2P/DE
5,000
4
Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen)
TLD 1/0.5mm x 4P/DE
9,300
5
Dây Tivi SP trắng
RG6/5C-FB/
CCS/80/SP/TR
3,300
6
Dây Tivi SP đen
RG6/5C-FB/
CCS/80/SP
3,100
7
Dây Tivi ,Camera Sino đen (lõi đồng)
RG-6U/
BC/96/SN
5,950
8
Dây Tivi Sino chống ẩm đen (lõi đồng)
5C-FB/
BC/96/SN/CA
5,800
9
Dây Tivi Sino đen (lõi đồng)
5C-FB/
BC/96/SN
5,500
10
Dây Tivi SP trắng liền nguồn
RG59/CCS
+2cx0.4/SP/
TR/CCS/SP
6,600
11
Dây Tivi SN trắng liền nguồn (lõi đồng)
RG59/BC+2c
x0.4SN/TR/ SN
7,900
12
Cáp mạng SN 5UTP/CAT5/SN/XLA khong boc bac(305 met/cuon)
5UTP
7,560
13
Cáp mạng SN 5FTP/CAG5E/SN/XLA co boc bac (305 met/cuon)
5FTP
8,200
14
Cáp mạng Cat 6 SN 6UTP/CAT6/SN/XLA co truc nhua (305 met/cuon)
6UTP
9,200
XIII
Ổ CẮM KÉO DÀI SINO :
10
Dài 3m, 3 ổ cắm, 1 công tắc
3SN3/T
84,000
11
Dài 5m, 3 ổ cắm, 1 công tắc
3SN5/T
99,000
12
Dài 3m, 4 ổ cắm, 1 công tắc
4SN3/T
85,000
13
Dài 5m, 4 ổ cắm, 1 công tắc
4SN5/T
101,000
14
Dài 3m, 6 ổ cắm, 1 công tắc
6SN3/T
111,500
15
Dài 5m, 6 ổ cắm, 1 công tắc
6SN5/T
124,000
XIV
ỐNG NƯỚC NÓNG PPR VÀ PHỤ KIỆN SINO
1
Ống nước nóng 20 PPR
PR/PN20H
W20/(GY)
17,200
2
Ống nước nóng 25 PPR
PR/PN20H
W25/(GY)
23,500
3
Ống nước nóng 32 PPR
PR/PN20H
W32/(GY)
35,600
4
Co 20 PPR
FPR/90E20/(GY)
3,000
5
Co 25 PPR
FPR/90E25/(GY)
3,900
6
Co 32 PPR
FPR/90E32/(GY)
6,600
7
Co răng ngoài 20×1/2 PPR
FPR/ET90E20 GY 1/2/(GY)
29,200
8
Co răng ngoài 25×1/2 PPR
FPR/ET90E25 GY 1/2/(GY)
33,000
9
Co răng ngoài 25×3/4 PPR
FPR/ET90E25 GY 3/4/(GY)
39,000
10
Co răng trong 20×1/2 PPR
FPR/IT90E20 GY 1/2/(GY)
21,200
11
Co răng trong 25×1/2 PPR
FPR/IT90E25 GY 1/2/(GY)
20,800
12
Co răng trong 25×3/4 PPR
FPR/IT90E
25 GY 3/4/(GY)
23,500
13
Côn thu 25×20 PPR
FPR/RC
25GY20/(GY)
2,400
14
Côn thu 32×20 PPR
FPR/RC
32GY20/(GY
3,300
15
Côn thu 32×25 PPR
FPR/RC
32GY25/(GY)
3,300
16
Lơi 20 PPR
FPR/45E20/(GY)
2,500
17
Lơi 25 PPR
FPR/45E25/(GY
3,800
18
Lơi 32 PPR
FPR/45E32/(GY)
5,800
19
Nối răng ngoài 20×1/2 PPR
FPR/EA20 GY 1/2/(GY)
23,500
20
Nối răng ngoài 20×3/4 PPR
FPR/EA20 GY 3/4/(GY)
26,300
21
Nối răng ngoài 25×1/2 PPR
FPR/EA25 GY 1/2/(GY)
27,300
22
Nối răng ngoài 25×3/4 PPR
FPR/EA25 GY 3/4/(GY)
33,000
23
Nối răng trong 20×1/2 PPR
FPR/IA20 GY 1/2/(GY)
18,600
24
Nối răng trong 20×3/4 PPR
FPR/IA20 GY 3/4/(GY
20,200
25
Nối răng trong 25×1/2 PPR
FPR/IA25 GY 1/2/(GY
22,800
26
Nối răng trong 25×3/4 PPR
FPR/IA25 GY 3/4/(GY
25,500
27
Nối trơn 20 PPR
FPR/C20/(GY)
1,600
28
Nối trơn 25 PPR
FPR/C25/(GY)
2,600
29
Nối trơn 32 PPR
FPR/C32/(GY)
4,000
30
Nút bít 20 PPR
FPR/CAP20/(GY)
1,500
31
Nút bít 25 PPR
FPR/CAP25/(GY)
2,500
32
Nút bít 32 PPR
FPR/CAP32/(GY)
3,300
33
Rắc co 20 PPR
FPR/UA20/(GY)
18,600
34
Rắc co 25 PPR
FPR/UA25/(GY)
27,500
35
Rắc co 32 PPR
FPR/UA32/(GY)
39,500
36
T 20 PPR
FPR/ET20/(GY)
3,300
37
T 25 PPR
FPR/ET25/(GY)
5,200
38
T 32 PPR
FPR/ET32/(GY)
8,600
39
T 25×20 PPR
FPR/RT
25GY20/(GY)
5,200
40
T 32×20 PPR
FPR/RT
32GY20/(GY)
9,200
41
T 32×25 PPR
FPR/RT
32GY25/(GY)
9,200
42
T răng ngoài 20×1/2 PPR
FPR/ETT
20×1/2(GY)
25,800
43
T răng ngoài 25×1/2 PPR
FPR/ETT
25×1/2(GY)
27,900
44
T răng trong 20×1/2 PPR
FPR/ITT
20×1/2(GY)
21,000
45
T răng trong 25×1/2 PPR
FPR/ITT
25×1/2(GY)
22,300
46
Van tay vặn 20 PPR
FPR/SV20/(GY)
73,000
47
Van tay vặn 25 PPR
FPR/SV25/(GY)
99,000
48
Van tay vặn 32 PPR
FPR/SV32/(GY)
114,000