Cho Thuê Xe Du Lịch Đà Nẵng Từ 4-45 Chỗ

Tuyến đường

Thời gian

4CN

7CN

16 CN

29 CN

35 CN

45 CN

Nội thành Đà Nẵng

1 ngày (80km)

800

900

1,000

1,500

1,900

2,600

Đón/tiễn sân bay/ ga Đà Nẵng

chuyến

300

350

400

650

750

900

ĐN- Khoáng nóng Phước Nhơn

1 ngày

800

900

1.000

1.600

1.900

2.500

ĐN – Hội An – ĐN

1 ngày

850

950

1.200

1.900

2.600

3.300

ĐN – Bà Nà – ĐN

1 ngày

800

900

1.000

1.600

1.900

2.500

ĐN – Mỹ Sơn – ĐN

1 ngày

1.050

1.250

1.300

2,000

2.400

2.700

ĐN – Hội An – Mỹ Sơn – ĐN

1 ngày

1.200

1.400

1.500

2.300

2.700

3.400

ĐN – Huế – ĐN

1ngày

1.600

1.900

2.100

3.000

3.800

4.800

ĐN – Bà Nà – NHS -Hội An

1 ngày

1.400

1.700

1.900

2.700

3.300

4.000

ĐN – Huế – ĐN

2 ngày

2.200

2.600

2.800

4.000

5.500

6.500

ĐN – Bà Nà – Ngũ Hành Sơn -Hội An-ĐN

2 ngày

1.800

1.900

2.000

3.300

4.000

5.000

ĐN- Hội An -Mỹ Sơn – Huế -ĐN

2 ngày

2.700

3.100

3.350

4.600

5.900

7.100

ĐN – Sơn Trà -Bà Nà -Ngũ Hành Sơn -Hội An – ĐN

3 ngày

2.400

2.600

2.700

4.300

4.900

6.500

ĐN – Ngũ Hành Sơn – Hội An-Bà Nà -Huế – ĐN

3 ngày

3.300

3.500

3.700

6.000

7.500

9.000

ĐN-Sơn Trà- Cù Lao Chàm – Hội An – Bà Nà – ĐN

4 ngày

2.800

3.200

3.700

5.500

6.800

8.300

ĐN – Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Bà Nà – Huế – ĐN

4 ngày

3.800

4.200

4.500

7.000

8.500

10.500

ĐN – Sơn Trà – Bà Nà – Hội An – Huế – Quảng Bình – ĐN

5 Ngày

6.500

7.300

7.500

11.500

13.600

15.500

Tuyến đường từ thành phố ĐÀ NẴNG trở ra

ĐN – Lăng Cô – ĐN

1 ngày

900

950

1.000

1.450

1.600

2.200

ĐN – Huế – ĐN

1 ngày

1.350

1.450

1.550

2.200

2.350

3.000

ĐN – Quảng Trị – ĐN

1 ngày

1.650

1.750

1.850

2.500

2.700

3.800

ĐN – Đồng Hới (QB) – ĐN

2 ngày 1 đêm

2.900

3.100

3.400

4.600

5.000

6.300

ĐN – Vinh – ĐN

4 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.200

1.300

1.450

1.800

1.950

2.600

ĐN – Hà Nội – Đà Nẵng

5 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.500

1.600

1.700

2.100

2.300

3.800

ĐN – Quảng Ninh – Đà Nẵng

5 ngày trở lên mỗi ngày tính

950

1.750

1.900

2.600

2.850

4.600

Tuyến đường từ thành phố ĐÀ NẴNG trở vào

ĐN – Tam Kỳ – ĐN

1 ngày

950

1.000

1.100

1.700

1.800

2.400

ĐN – Núi Thành – ĐN

1 ngày

1.150

1.250

1.400

2.050

2.300

3.200

ĐN – Quảng Ngãi – ĐN

1 ngày

1.450

1.550

1.700

2.400

2.600

3.200

ĐN – Qui Nhơn – ĐN

2 ngày 1 đêm

3.200

3.400

3.600

4.600

4.900

5.800

ĐN – Phú Yên – ĐN

3 ngày 2 đêm

4.400

4.700

5.000

6.000

6.400

7.800

ĐN – Buôn Mê Thuộc – ĐN

4 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.300

1.400

1.550

1.900

2.100

3.500

ĐN – Gia Lai – ĐN

3 ngày 2 đêm

4.200

4.600

4.900

6.000

6.600

8.000

ĐN – Nha Trang – ĐN

4 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.200

1.300

1.400

1.800

2.000

3.200

ĐN – Đà Lạt – ĐN

4 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.500

1.600

1.800

2.400

2.600

4.300

ĐN – Sài Gòn – ĐN

5 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.600

1.750

1.850

2.800

3.050

5.000

ĐN – Cần Thơ – ĐN

6 ngày trở lên mỗi ngày tính

1.700

1.850

2.000

3.400

3.650

5.800

Ghi chú:

+ Giá trên đã bao gồm chi phí nhiên liệu, phí cầu đường và lương lái xe

+ Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%