ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI (Hanoi University of Culture)
TT
Mã ngành
Ngành học
Chỉ tiêu
Tổ hợp môn xét tuyển 1
Tổ hợp môn xét tuyển 2
Tổ hợp môn xét tuyển 3
Điểm chuẩn 2020
(Kết quả thi THPT QG)
Tổ hợp môn
Môn chính
Tổ hợp môn
Môn chính
Tổ hợp môn
Môn chính
1.
7220211
Ngôn ngữ Anh
80
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh
D01: 31,75
D78: 31,75
D96: 31,75
2.
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
150
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 27,50
D01: 26,50
D78: 26,50
3.
7380101
Luật
80
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh
C00: 26,25
D01: 25,25
D96: 25,25
4.
7320101
Báo chí
70
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 25,50
D01: 24,50
D78: 24,50
5.
7320402
Kinh doanh
xuất bản phẩm
70
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
A00
Toán học
C00: 16,00
D01: 15,00
A00: 15,00
6.
7320201
Thông tin-
Thư viện
45
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh
C00: 18,00
D01: 17,00
D96: 17,00
7.
7320205
Quản lý
thông tin
55
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
A16
Toán học
C00: 24,50
D01: 23,50
A16: 23,50
8.
7320305
Bảo tàng học
40
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 16,00
D01: 15,00
D78: 15,00
9.
7229040 – Văn hóa học
9.1
7229040A
Nghiên cứu
văn hóa
40
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 23,00
D01: 22,00
D78: 22,00
9.2
7229040B
Văn hóa
truyền thông
70
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 25,25
D01: 24,25
D78: 24,25
9.3
7229040C
Văn hóa đối ngoại
40
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 24,00
D01: 23,00
D78: 23,00
10.
7220112 – Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
10.1
7220112A
Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS
30
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 16,00
D01: 15,00
D78: 15,00
10.2
7220112B
Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS
35
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 20,25
D01: 19,25
D78: 19,25
11.
7229042 – Quản lý văn hóa
11.1
7229042A
Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật
165
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 20,75
D01: 19,75
D78: 19,75
11.2
7229042B
Quản lý nhà nước về gia đình
40
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 16,00
D01: 15,00
D78: 15,00
11.3
7229042C
Quản lý di sản văn hóa
50
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 21,00
D01: 20,00
D78: 20,00
11.4
7229042D
Biểu diễn
nghệ thuật
25
N00
Năng khiếu 1
11.5
7229042E
Tổ chức sự kiện văn hóa
30
N05
Năng khiếu 1
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
C00: 24,75
D01: 24,75
12.
7810101 – Du lịch
12.1
7810101A
Văn hóa
du lịch
200
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 25,50
D01: 24,50
D78: 24,50
12.2
7810101B
Lữ hành, hướng dẫn du lịch
110
C00
Ngữ Văn
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
C00: 26,50
D01: 25,50
D78: 25,50
12.3
7810101C
Hướng dẫn
du lịch Quốc tế
110
D01
Tiếng Anh
D78
Tiếng Anh
D96
Tiếng Anh
D01: 30,25
D78: 30,25
D96: 30,25
13.
7220110
Sáng tác văn học
15
N00
Năng khiếu 1