Đánh giá chi tiết xe Vinfast Lux A2.0 2021
https://files01.danhgiaxe.com/zxZC4yqQGU4vYmSDJqghra7WTRI=/fit-in/1280×0/20200518/danh-gia-xe-vinfast-lux-a2.0-18-124308.jpg
Number of gears: 8.00 cấp
Engine:
2.00L
5
Sedan
Mục lục bài viết
Vinfast LUX A2.0 tiêu chuẩn
1,017 tỷ
Vinfast LUX A2.0 nâng cao
https://files01.danhgiaxe.com/np4j_BlZXM3m6-_Z_cDCqfxu4SI=/fit-in/1280×0/20210519/na-ng-cao-161454.jpeg
Number of gears:
Engine:
5
Sedan
Vinfast LUX A2.0 nâng cao
1,206 tỷ
Vinfast LUX A2.0 cao cấp
https://files01.danhgiaxe.com/hohR8khiBMCSaWFbNIwLzQ7vLBo=/fit-in/1280×0/20210519/lux-a2.0-131519.jpeg
Number of gears:
Engine:
5
Sedan
Vinfast LUX A2.0 cao cấp
1,359 tỷ
Dáng xe
Sedan
Dáng xe
Sedan
Dáng xe
Sedan
Số chỗ ngồi
5
Số chỗ ngồi
5
Số chỗ ngồi
5
Số cửa sổ
4.00
Số cửa sổ
4.00
Số cửa sổ
4.00
Kiểu động cơ
Kiểu động cơ
Kiểu động cơ
Dung tích động cơ
2.00L
Dung tích động cơ
Dung tích động cơ
Công suất cực đại
174.00 mã lực , tại 4500.00 vòng/phút
Công suất cực đại
174.00 mã lực , tại 4500.00 vòng/phút
Công suất cực đại
228.00 mã lực , tại 5000.00 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
300.00 Nm , tại 1750.00 – 4000.00 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
300.00 Nm , tại 1750.00-4000.00 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
350.00 Nm , tại 1750.00-4500.00 vòng/phút
Hộp số
8.00 cấp
Hộp số
Hộp số
Kiểu dẫn động
Kiểu dẫn động
Kiểu dẫn động
Mức tiêu hao nhiên liệu
8.39l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
8.39l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
8.32l/100km
Điều hòa
2 vùng
Điều hòa
2 vùng
Điều hòa
2 vùng
Số lượng túi khí
6 túi khí
Số lượng túi khí
6 túi khí
Số lượng túi khí
6 túi khí