Đánh giá Toyota Wigo 2022, Xe nhỏ chạy dịch vụ hay gia đình đều được

Thông số kỹ thuật

Wigo 1.2 G MT

Wigo 1.2 G AT

Kiểu dáng

Hatchback

Xuất xứ

Nhập khẩu từ Indonesia

Kích thước DxRxC

3660 x 1600 x 1520 mm

Không tải/toàn tải (kg)

870/1290

890/1290

Chiều dài cơ sở

2455 mm

Động cơ

Xăng 1.2L 4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích

1197 cc

Công suất cực đại

86 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

107 Nm tại vòng tua 4200 vòng/phút

Hộp số

Số sàn 5 cấp

Số tự động 4 cấp

Dẫn động

Cầu trước

Khoảng sáng gầm xe

160 mm

Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km)

5.16

5.3

Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km)

6.8

6.87

Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km)

4.21

4.36

Cỡ mâm

14 inch

Số chỗ ngồi

05