DANH MỤC THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU THCS – thanhcongcorp

STT

MÃ SP

TÊN THIẾT BỊ

DV

SL

LỚP 6

MÔN TOÁN

1

T319M0B

Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng…ctiêu)

bộ

2

2

T316KTK

Bộ 50 kí tự Toán 6

bộ

1

3

DBL0T8H

Bảng từ Toán 6 ( 0.4 x0.6 )m + chân đế

cái

1

4

DTCA2TB

Compa nhôm

cái

2

5

DTDA0TH

Thước đo độ nhựa

cái

2

6

DTEK00H

EKE 45o nhựa

cái

2

7

DTEK01H

EKE 60o nhựa

cái

2

8

EDTTA8T

Thước nhôm 1m

cái

2

9

T3HG00H

Mh T.giác,H.tròn,các loại góc,đối đỉnh,tiaPG

bộ

3

MÔN VẬT LÝ

1

TVL05

Bộ tranh dạy Vật Lý lớp 6 (3tờ)

bộ

1

2

30C6NDH

DC TN dãn nở dài Lý 6 GV)

bộ

1

3

30C6NKH

DC TN dãn nở khối Lý 6 GV)

bộ

1

4

BOLY6HS

Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS)

bộ

6

5

IT2C8TH

Cân Roberval 200g&hộp quả cân(D.chung)

bộ

3

MÔN SINH

1

TSH10

Bộ tranh dạy Sinh học 6 (21tờ)

bộ

1

2

80C6S0H

Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV)

bộ

1

3

80T6S0H

Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS)

bộ

6

4

STBT1VK

Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu)

hộp

2

5

STKD3CK

Kính hiển vi  XSP-640 – TQ

cái

1

6

SA3M32HA

Mô hình cấu tạo hoa Đào

cái

  1

7

SA3C2TK

MH cấu tạo thân cây

cái

  1

8

SA3D8TKA

MH cấu tạo lá cây

cái

  1

9

SA3C3TK

MH cấu tạo rễ cây

cái

  1

10

STBRH1KA

Tiêu bản nguyên phân rễ hành

hộp

  1

11

STBKSTKA

Tiêu bản động vật nguyên sinh & kí sinh trùng

hộp

  1

12

STBHHIKK

Tiêu bản giảm phân hoa hẹ

hộp

  1

13

STBVN1KA

Tiêu bản vi khuẩn và vi nám

hộp

  1

MÔN CÔNG NGHỆ

1

TCN08

Bộ tranh dạy Công Nghệ lớp 6 (6tờ)

bộ

1

2

K3HVS0K

Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h

bộ

10

3

K7CH00K

Dụng cụ cắm hoa

bộ

5

4

K7MT00K

Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may

bộ

10

5

K7TH00K

Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn

bộ

5

MÔN  NGỮ VĂN

1

TVH07

Bộ tranh dạy Ngữ Văn L6 (25 tờ)

bộ

2

MÔN  GDCD

1

TGD05

Bộ tranh  dạy GDCD lớp 6  (10 tờ)

bộ

2

MÔN LỊCH SỬ

1

TLS07

Bộ tranh dạy Lịch sử 6 (16 tờ)

bộ

1

2

Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ)

bộ

2

3

SA3M33K

Hộp phục chế các hiện vật cổ

hộp

4

MÔN ĐỊA LÝ

1

TĐL03

Bộ tranh dạy Địa lý lớp 6 (17 tờ)

bộ

1

3

Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6 tờ)

bộ

1

4

A2VKN2H

Vũ kế

cái

1

5

A2VKN3H

Con quay gió

cái

1

6

HTNT1VK

Nhiệt kế treo tường

cái

1

7

QUACA02

Quả địa cầu tự nhiên

cái

1

8

IG1T1HN

Thước dây 2 mét

cái

6

9

54TCB6K

La bàn

cái

3

10

A3CDT0H

MH trái đất, mặt trăng quay quanh mặt trời

cái

1

11

AMV8DLK

Hộp quặng và khoáng sản VN

hộp

1

MÔN NGOẠI NGỮ

2

TTA06

Bộ tranh dạy Ngoại Ngữ L6

bộ

1

MÔN MỸ THUẬT

1

TMT11

TMT12

TMT13

Bộ tranh Mỹ thuật lớp 6 (Một số tác phẩm hội họa của họa sĩ Việt Nam, nước ngoài- Một số tác phẩm hội họa của học sinh Việt Nam, nước ngoài. Một số tranh dân gian Việt Nam)

bộ

1

2

DGIA08B

Giá treo tranh 15 móc

Cái

1

3

DGIA04B

Giá vẽ chân Inox (1 mặt)

Cái

1

4

ZGR01E2

Giấy vẽ

tờ

2

5

ZUM01C2

Màu vẽ các loại

hộp

1

6

ZCV12T2

Bút vẽ các loại

bộ

1

MÔN ÂM NHẠC

1

NDGT02K

Đàn Ghita gỗ Hồng Đào

cây

4

MÔN THỂ DỤC

1

TTD11

Bộ tranh thể dục lớp 6,7 dùng chung (3tờ)

bộ

1

2

YCI4C1K

Còi TDTT

cái

2

3

YLBN01K

Lưới chắn bóng ném

cái

1

4

YDH9BGK

Đồng hồ TDTT bấm giây

cái

1

5

YBN4B1K

Bóng ném

quả

30

6

YQCD11K

Cầu đá tập luyện

quả

30

7

YDE4T1K

Đệm nhảy cao L6 (2.4×1.2×0.1)m

cái

1

8

YDN4T1K

Dây nhảy ngắn

sợi

50

9

YDN5T2K

Dây nhảy dài

sợi

10

10

YTD1T2K

Thước cuộn 5 mét

cái

6

11

YTD3T2K

Thước dây 30m

cái

1

LỚP 7

MÔN TOÁN

2

T319M0B

Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu)

bộ

1

3

EDTTA8T

Thước nhôm 1m

cái

2

4

DTDA0TH

Thước đo góc nhựa

cái

2

5

DTCA2TB

Compa nhôm

cái

2

6

ZPV25T2

Que chỉ ăng ten

cái

2

7

DTEK00H

Ê ke 45o nhựa

cái

2

8

DTEK01H

Ê ke 60o nhựa

cái

2

MÔN VẬT LÝ

1

QUANG7H

Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS)

bộ

6

2

BOAM7HS

Bộ thí nghiệm Am lớp 7 (HS)

bộ

6

3

40C7S0H

Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV)

bộ

1

4

BODIEN7

Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS)

bộ

6

MÔN SINH

1

TSH11

Bộ tranh dạy Sinh học lớp 7 (22 tờ)

bộ

1

2

80C7S0H

Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV)

bộ

1

3

80T7S0H

Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS)

bộ

8

4

80B7S1H

Bộ DC ngâm mẫu vật ( 16 Bocan lớn + 16 Bocan nhỏ )

cái

1

5

STKD3CK

Kính hiển vi  XSP-640 – TQ

cái

1

6

H2HC15H

Bộ hóa chất Sinh L7 (8 loại)

bộ

1

7

S317TNKA

MH con thỏ

con

  1

8

S317BCKA

MH chim bồ câu

con

  1

9

S317CCKA

MH cá chép

con

  1

10

S317CTKA

MH con tôm

con

  1

11

S317CEKA

MH con ếch

con

  1

12

S317TLKA

MH con thằn lằn

con

  1

13

S317CHKA

MH con châu chấu

con

  1

MÔN CÔNG NGHỆ

1

TCN01

Bộ tranh dạy Công Nghệ lớp 7

tờ

1

2

K0T7S1H

Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC)

bộ

1

3

S317CGKA

MH con gà

con

  1

4

S317HEKA

MH con heo

con

  1

MÔN NGỮ VĂN

1

TVH08

Bộ tranh dạy Ngữ Văn lớp 7 (9tờ)

bộ

1

MÔN GDCD

1

TGD01

Bộ tranh dạy  GDCD lớp 7 (3tờ)

bộ

1

MÔN LỊCH SỬ

1

TLS02

Bộ tranh dạy Lịch Sử lớp 7 (3tờ)

bộ

1

2

Bộ bản đồ Lịch sử 7 (11 tờ)

bộ

2

MÔN ĐỊA LÝ

1

Bộ bản đồ Địa Lý L7 (bộ/19 tờ)

bộ

1

2

TĐL07

Bộ tranh dạy Địa lý lớp 7 (11 tờ)

bộ

1

3

ADT01

Tập bản đồ thế giới và các châu lục

cuốn

1

MÔN NGOẠI NGỮ

1

TTA07

Bộ tranh dạy Tiếng Anh 7 (25 tờ)

bộ

1

MÔN THỂ DỤC

1

TTD11

Bộ tranh thể dục lớp 6,7 dùng chung (3tờ)

bộ

1

2

YDH9BGK

Đồng hồ bấm giây 

cái

1

3

YC17D1K

Bộ cột đa năng

bộ

1

4

YBN4B1K

Bóng ném

qủa

40

5

YDE7TK1

Đệm nhảy cao lớp 7,8  (2,4 x 1,6 x 0,4)m

cái

1

MÔN MỸ THUẬT

1

TMT11

TMT12

TMT13

Bộ tranh Mỹ thuật lớp 7 (Một số tác phẩm hội họa của họa sĩ Việt Nam, nước ngoài- Một số tác phẩm hội họa của học sinh Việt Nam, nước ngoài. Một số tranh dân gian Việt Nam)

bộ

1

2

DGIA17B

Giá vẽ  (1800 x 700mm) + bảng bằng gỗ

Cái

2

3

ZGR01E2

Giấy vẽ

tờ

20

4

ZCC02T2

Bút chì 2B

cây

8

5

ZOA01D2

Gôm (tẩy)

cục

4

6

ZUM01C2

Màu vẽ 12 màu

hộp

4

MÔN ÂM NHẠC

1

NDGT02K

Đàn Ghita gỗ Hồng Đào

cái

4

LỚP 8

MÔN TOÁN

1

TTH02

Bộ tranh dạy Toán học L8 (2tờ)

bộ

1

1

T3182TH

Bộ hình không gian

bộ

1

2

T3183TH

Bộ triển khai các hình

bộ

1

3

T3181TH

Bộ tứ giác các lọai

bộ

1

4

T3180TH

Bộ tứ giác động

bộ

1

5

DTT81TH

Thước vẽ truyền GV

cái

2

6

DTT82TH

Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ)

bộ

10

7

T319M0B

Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu)

bộ

1

8

EDTTA8T

Thước 1m nhôm

cái

1

9

EKE09T9

Thước 0,5m nhôm

cái

1

10

ZMT01F2

Máy tính Casio FX-500MS

cái

1

MÔN VẬT LÝ

1

BOLY8G

Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) (1bộ/2hộp)

bộ

1

2

BOLY8TH

Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) (1bộ/2hộp:nhựa+giấy)

bộ

6

MÔN HOÁ

1

THH01

Bộ tranh dạy Hóa 8 (5tờ/bộ)

bộ

2

2

H2DC3TB

Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân 

bộ

1

3

H2DC2TK

Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS)

bộ

10

4

IT2N8TK

Cân điện tử 240g

cái

1

5

H2HC13H

Bộ hóa chất  Hóa 8 (GV+HS) – 21loại

bộ/2

1

MÔN SINH

1

TSH02

Bộ tranh dạy Sinh 8 (15tờ/bộ)

bộ

1

2

80C8S0H

Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV)

bộ

1

3

80T8S0H

Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS)

bộ

4

4

SA3M16KA

Mô hình nửa cơ thể người

cái

1

5

SA3M07KA

Mô hình bộ xương người

cái

1

6

SA3M11KA

Mô hình cấu tạo mắt người

cái

1

7

SA3C4TKA

Mô hình cấu tạo tai người

cái

1

8

SA3D3TKA

Mô hình cấu tạo tuỷ sống

cái

1

9

SA3D5TKA

Mô hình cấu tạo bán cầu não người

cái

1

10

SA3T10KA

MH tim người

cái

1

11

STBN1VK

Hộp tiêu bản nhân thể

hộp

2

12

STKTH4K

Kính hiển vi XSP-13A +đèn

cái

1

MÔN CÔNG NGHỆ

1

TCN02

Bộ tranh dạy Công Nghệ 8 (10tờ/bộ)

bộ

1

2

K0D801B

Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8

bộ

1

3

K0T8S0H

Bộ Công Nghệ 8 (GV+HS) -CS 7 gồm

bộ

1

K8CN50KA

Bộ thiết bị điện – CN8 (thùng 2/cơ số 1)

bộ

7

K8CN47HA

Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3)

bộ

7

K8CN01HA

Máy biến áp 6-12V (CN8)

cái

7

K8CN09HA

Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8)

bộ

1

K8CN10HA

Mẫu vật liệu cơ khí (CN8)

bộ

1

K8CN11HA

Bộ truyền động (CN8)

bộ

7

K8CN12HA

Mô hình máy biến áp (CN8)

bộ

7

K8CN13HA

Mô hình động cơ điện 1 pha  (CN8)

bộ

7

K8CN45H

MH mạng điện trong nhà -CN8

bộ

1

44T9AAK

Ampe kế xoay chiều (1-5A)

cái

7

44T9UAK

Vôn kế xoay chiều (12-36V)

cái

7

K01200K

Đồng hồ vạn năng DT9205

cái

7

MÔN LỊCH SỬ

1

TLS03

Bộ tranh ảnh Lịch Sử 8 TG & VN (12tờ/bộ)

bộ

1

2

Bộ bản đồ Lịch Sử L8 (bộ/15 tờ)

bộ

1

MÔN ĐỊA LÝ

1

AMV8DLK

Hộp quặng & KS chính của VN

hộp

1

2

T§L04

Bộ tranh ảnh Địa Lý 8 TG & VN (bộ/22t)

bộ

1

3

Bộ bản đồ Địa Lý L8 (bộ/22 tờ)

bộ

1

4

ADV01

Át lát địa lý Việt Nam

tập

1

MÔN NGỮ VĂN

1

TVH09

Bộ tranh dạy Ngữ Văn 8 (2tờ/bộ)

bộ

1

MÔN GD CÔNG DÂN

1

TGD02

Bộ tranh dạy GD Công Dân 8 (5tờ/bộ)

bộ

1

MÔN MỸ THUẬT

1

TMT11

TMT12

Bộ tranh Mỹ thuật lớp 8 (Một số tác phẩm hội họa của họa sĩ Việt Nam, nước ngoài- Một số tác phẩm hội họa của học sinh Việt Nam, nước ngoài)

bộ

1

MÔN NGOẠI NGỮ

1

TTA04

Bộ tranh dạy Tiếng Anh 8 (20tờ/bộ)

bộ

1

MÔN THỂ DỤC

1

TTD12

Bộ tranh dạy Thể Dục 8,9 dùng chung (2tờ/bộ)

bộ

1

2

YBD8XPK

Bàn đạp xuất phát

cặp

1

3

YBC1T1K

Bóng chuyền số 5

qủa

1

4

YBD4B1J

Bóng đá số 4

qủa

1

5

YBN4B1K

Bóng ném

qủa

1

6

YV01N1K

Ván giậm nhảy xa

cái

1

7

YLC8L1K

Lưới cầu lông 

cái

1

8

YLCD10K

Lưới cầu đá 

cái

1

9

YLC7L2K

Lưới bóng chuyền

cái

1

10

YX01N1K

Xà nhảy cao dài 4,2m

cái

1

11

YDH9BGK

Đồng hồ bấm giây

cái

1

12

YDE7TK1

Đệm nhảy cao (2,4 x 1,6 x 0,4)m

cái

1

LỚP 9

MÔN TOÁN

1

T319MHK

Bộ MH về thể tích hình nón

bộ

1

2

T319M0B

Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu)

bộ

1

3

ZMT01F2

Máy tính Casio FX-500MS

cái

1

MÔN LÝ

1

TVL02

Bộ tranh dạy Vật Lý 9 (bộ/2 tờ)

bộ

1

2

40C9S0H

 Bộ dụng cu Lý 9 (điện)

bộ

6

3

40T9S0H

Bộ dụng cu Lý 9 (quang A + B)

bộ

6

4

40T9S2H

Bộ dụng cu Lý 9 (điện từ)           

bộ

6

5

40T9L92

Bộ dụng cu Lý 9 (đóng lẻ)

bộ

6

6

50T9S1H

Bộ dụng cu Lý 9 (GV)

bộ

1

MÔN HÓA

1

THH02

Bộ tranh dạy Hoá  9

bộ

1

2

H2D9T1B

Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) – không cân

bộ

1

3

IT2N8TK

Cân hiện số 240g

cái

1

4

H2HC12BA

Bộ hóa chất Hóa 9 (GV+HS) – 40 loại

bộ

1

5

H0MPC1B

Mô hình phân tử dạng đặc

bộ

1

6

HOMPT1B

Mô hình phân tử dạng rỗng

bộ

6

7

H1MBC1B

Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su

hộp

1

8

H1MBC2B

Hộp mẫu phân bón hoá học

hộp

1

9

H1MBC3B

Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ

hộp

1

10

H1MBC4B

Hộp mẫu chất dẻo

hộp

1

MÔN SINH

1

TSH12

Bộ tranh dạy Sinh lớp 9 (bộ/12 tờ)

bộ

1

2

SA39D1B

MH cấu trúc không gian ADN

bộ

4

3

S2K9DHB

Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái)

hộp

1

4

SA39D4KA

MH tổng hợp Protein

bộ

1

5

SA39D3HA

MH nhân đôi AD N

bộ

1

6

SA39R1KA

MH Tổng hợp ARN

bộ

1

7

SA39R2HA

MH phân tử ARN

bộ

1

MÔN CÔNG NGHỆ

1

TCN03

Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (bộ/4tờ)

bộ

1

Phân môn cắt may

2

K0M9MVB

Bộ mẫu vật (vải, phụ liệu may, cổ áo)

bộ

1

3

K0M902K

Máy may Jannom + chân bàn chữ Z

cái

1

4

K0M903B

Dụng cụ đo, vẽ, cắt, là

bộ

4

5

K0M904K

Bàn là và cầu là

bộ

1

Phân môn điện nhà

6

K0D9S1H

Bảng điện thực hành (thùng 1)

bộ

1

7

K0D9S2H

Mạch điện chiếu sáng (thùng 2)

bộ

1

8

K0D9S3H

MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3)

bộ

1

9

K0D9S4H

MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4)

bộ

1

10

K0D9S5H

MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5)

bộ

1

11

K0D9S6H

DC sửa điện-VLTH (thùng 6)

bộ

1

12

K0D9S7H

Thiết bị điện-VLTH (thùng7)

bộ

1

13

K0D9S8H

Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8)

bộ

1

14

K01200K

Đồng hồ vạn năng DT9205

cái

4

15

K0D910K

Ampe kế xoay chiều  (CN9) – 10A

cái

4

16

K0D911K

Vôn kế xoay chiều  (CN9) – 300V

cái

4

17

K0D913K

Công tơ điện

cái

4

Phân môn sửa chữa xe đạp

18

K0X9T1B

Bộ DC sữa chữa xe đạp

bộ

1

Phân môn trồng cây

19

K0N9Q1H

Bộ DC trồng cây ăn quả

bộ

1

MÔN NGỮ VĂN

1

TVH10

Bộ tranh dạy Ngữ Văn lớp 9 (bộ/ 8 tờ)

bộ

1

MÔN LỊCH SỬ

1

TLS04

Bộ tranh dạy Lịch sử 9 (bộ/10tờ)

bộ

1

2

Bộ bản đồ Lịch sử 9 (bộ/14tờ)

bộ

1

MÔN ĐỊA LÝ

1

T§L05

Bộ tranh ảnh Địa lý 9 (bộ/15tờ)

bộ

1

2

Bộ bản đồ Địa lý 9 (bộ/10tơ)

bộ

1

3

ADV01

At lát địa lý Việt Nam

cuộn

1

MÔN GD CÔNG DÂN

1

TGD06

Tranh dạy Giáo dục công dân 9 (5 tờ)

1

MÔN MỸ THUẬT

1

TMT13

Bộ tranh Mỹ thuật lớp 9 (Tranh dân gian Việt Nam)

bộ

1

MÔN NGOẠI NGỮ

1

TTA05

Bộ tranh dạy Tiếng Anh 9 (bộ/26tờ)

bộ

1

MÔN THỂ DỤC

1

TTD12

Bộ tranh dạy Thể Dục 8,9 dùng chung (2tờ/bộ)

1

2

YDH9BGK

Đồng hồ bấm giây

cái

1

3

YBC1T1K

Bóng chuyền số 5

quả

10

4

YBD4B1J

Bóng đá số 5

quả

10

5

YBN4B1K

Bóng ném

quả

20

6

YCB5CK

Cột bóng chuyền (bộ/2cột) có tay quay

bộ

1

7

YDE5T1K

Đệm nhảy xa (2.0×1.2×0.1)m

cái

1

8

YX01N1K

Xà nhảy cao dài 4,2m

cái

1