Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày sinh 2023
1AlbertCao quýAshleyKhu rừng2BrianCao ráo, khôi ngôSusanHoa bách hợp3CedricTinh nghịchKatherineXuất thân cao quý4JamesKhôi ngô, học rộng, đáng tinEmilyChăm chỉ5ShaneHòa hợp với chúaElenaSự soi sáng6LouisVinh quangScarletMàu đỏ7FrederickHòa bìnhCrystalPha lê8StevenVương miệnCarolineHạnh phúc9DanielSáng suốt, công minhIsabellaTận tâm10MichaelThiên sứSandraNgười bảo vệ11RichardMạnh mẽTiffanyChúa giáng sinh12IvanKhỏe mạnhMargaretNgọc trân châu13PhillipKị sĩHelenSoi sáng, chiếu sáng14JonathanMón quà của chúaRoxanneÁnh sáng bình minh15JaredNgười cai trịLindaĐẹp, lịch thiệp16GeogreThông minh, nhẫn nạiLauraNguyệt quế, vinh quang17DennisThích quậy phá, hay giúp ngườiJulieTrẻ trung18DavidNgười yêu dấuAngelaThiên thần19CharlesCao quýJanetNhân ái20EdwardSự giàu cóDorothyMón quà21RobertMang đến vinh quangJessicaGiỏi giang22ThomasSự trong sángCristinehChiến binh23AndrewNam tính, dũng cảmSophiaNgọc bích24JustinSự công bằngCharlotteLời hứa của thiên chúa25AlexanderNgười bảo vệLuciaChiếu sáng26PatrickQuý tộcAliceĐẹp đẽ27KevinThông minh, nhẫn nạiVanessaVị thần bí ẩn Hy Lạp28MarkCon trai của sao HỏaTracyNữ chiến binh29RalphCon sóiVeronicaChiến thắng30VictorChiến thắngAlissaCao quý31JosephChiến thắngJenniferSự công bằng