Điểm chuẩn 2018 Đại Học Văn Hóa Hà Nội – VHH

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú17810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0024.7527810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D7821.7537810101ADu lịch – Văn hóa du lịchC0022.2547810101ADu lịch – Văn hóa du lịchD01; D7819.2557810101BDu lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịchC0023.7567810101BDu lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịchD01; D7820.7577810101CDu lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D78; D961987380101LuậtC002397380101LuậtD01; D9620107320101Báo chíC0023.25117320101Báo chíD01; D7820.25127220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9620.25137229040Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóaC0019.5147229040Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóaD01; D7818.5157229040BVăn hóa học – Văn hóa truyền thôngC0021167229040BVăn hóa học – Văn hóa truyền thôngD01; D7820177229042AQLVH – Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuậtC0018187229042AQLVH – Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuậtD01; D7817197229042BQLVH – Quản lý nhà nước về gia đìnhC0017.75207229042BQLVH – Quản lý nhà nước về gia đìnhD01; D7816.75217229042CQuản lý di sản văn hóaC0019227229042CQuản lý di sản văn hóaD01; D7818237320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0017.75247320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D9616.75257320205Quản lý thông tinC0019267320205Quản lý thông tinD01; D9618277320201Thông tin – Thư việnC0017.75287320201Thông tin – Thư việnD01; D9616.75297220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC0018.5307220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamD01; D7817.5317229045Gia đình họcC0016.5327229045Gia đình họcD01; D7815.5337320305Bảo tàng họcC0017.25347320305Bảo tàng họcD01; D7816.25357229042DQLVH – Biểu diễn âm nhạcN0021367229042EQLVH – Đạo diễn sự kiệnN0521377229042GQLVH – Biên đạo múa đại chúngN0023387220110Sáng tác văn họcN0021397810101LTLiên thông du lịchC0025407810101LTLiên thông du lịchD01; D7822417229042LTLiên thông Quản lý văn hóaC0015427229042LTLiên thông Quản lý văn hóaD01; D7824437320201LTLiên thông thư việnC0025447320201LTLiên thông thư việnD01; D9624

Xổ số miền Bắc