Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh 2023

Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00, D01, D09, D15
14.5

Việt Nam học
C00, D01, D09, D15
21

Thông tin – Thư viện
C00, D01, D09, D15
14.5

Bảo tàng học
C00, D01, D09, D15
14

Kinh doanh xuất bản phẩm
C00, D01, D09, D15
16

Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
C00, D01, D09, D15
17.5

Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00, D01, D09, D15
14.5

Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00, D01, D09, D14
19.5

Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
C00, D01, D09, D15
18

Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa
C00, D01, D09, D15
14

Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật
R01, R02, R03, R04
19

Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc
R01, R02, R03, R04
18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
D01, D09, D10, D15
19.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00, D01, D09, D15
21.25