Điểm chuẩn Trường Đại học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh

Ngành

Chuyên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

THPT Quốc gia

Học bạ

Xét học bạ THPT

Xét KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Thông tin – Thư viện

15
17
16
15
15
15,50
15
15

Bảo tàng học

15
17
16
15
15
15,50
15
15

Kinh doanh xuất bản phẩm

15
17
16
15
15
15,50
15
18,50

Quản lý văn hóa

Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội

18,50

19

18

15

21

22,25

19,50

19,50

Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch

15

17

18

15

16

16

21,25

21,0

Tổ chức, dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật

15

17

16

15

18

19,25

17,0

17,0

Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch

 

 

21

15

22,5

23,25

25,0

25,0

Văn hóa học

Văn hóa Việt Nam

17
19
16
16,5
16
16
21,50
20,0

Công nghiệp Văn hóa

17
18
16
15
16
16
22,50
24,50

Truyền thông Văn hóa

19,50
19
21
20
23
22,50
25,50
25,50

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

15
17
16
15
15
15,50
15
15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Quản trị lữ hành

22
24,50
25
25
25
25
26,25
26,0

Hướng dẫn du lịch

21,25
22
23
24
24
23,75
26,0
25,50

Du lịch

 

20
21
23,5
24
24,25
23,75
25,50
25,50