Đoàn Thị Điểm nằm trong 200 trường có điểm thi ĐH, CĐ cao
STT (toàn quốc)
STT
Tên trường phổ thông
Mã trường Phổ thông
Số lượt dự thi
Điểm TB
Địa chỉ trường PT
11
1
THPT Hà Nội-Amstecdam
1A003
508
20.75
Phố Hoàng Minh Giám
29
2
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
1B162
838
19.05
Quận Hà Đông
31
3
THPT Chu Văn An
1A029
808
19.01
Số 10 Thuỵ Khuê
48
4
THPT DL Lương Thế Vinh
1A040
1,125
18.09
233 Khương Trung, Thanh Xuân
49
5
THPT Kim Liên
1A016
1,141
18.07
Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ
50
6
THPT Thăng Long
1A013
1,065
17.96
44 phố Tạ Quang Bửu
62
7
THPT BC Nguyễn Tất Thành
1A033
687
17.20
136 dường Xuân Thuỷ
72
8
THPT Yên Hoà
1A032
769
16.18
251 Nguyễn Khang, Q. Cầu Giấy
88
9
TH PT Phan Đình Phùng
1A000
1,023
15.90
67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình
92
10
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm
1A008
1,001
15.83
8 phố Hai Bà Trưng
94
11
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
1A017
1,192
15.77
195 ngõ Xã Đàn II
105
12
THPT Nguyễn Gia Thiều
1A055
1,038
15.49
27 ngõ 298, Ngọc Lâm, L. Biên
109
13
THPT Ng. Thị Minh Khai
1A061
823
15.44
Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm
110
14
THPT DL Đoàn Thị Điểm
1A158
77
15.44
Khu Đô thị Mỹ Đình Từ Liêm
115
15
THPT Nhân Chính
1A147
756
15.33
Phố Ngụy Như Kon Tum, TXuân
119
16
THPT Phạm Hồng Thái
1A002
875
15.15
Phố Nguyễn Văn Ngọc
125
17
THPT DL Nguyễn Siêu
1A036
100
15.03
Phố Trung Kính-Cầu Giấy
126
18
THPT Sơn Tây
1B168
946
15.01
Thị xã Sơn Tây
127
19
THPT Việt Đức
1A007
1,071
15.01
47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm
140
20
THPT DL Đào Duy Từ
1A104
294
14.74
182 đường Lương Thế Vinh
144
21
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông
1B163
1,103
14.68
p, Nguyễn Trãi, Hà Đông
146
22
THPT NEWTON
1A263
49
14.66
Khu TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm
147
23
THPT DL Trí Đức
1A064
479
14.64
Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm
148
24
THPT Ngọc Hồi
1A067
801
14.57
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
154
25
THPT Trần Nhân Tông
1A012
1,101
14.42
15 phố Hương Viên