Ethereum là gì? Tìm hiểu tổng quan về ETH cho người mới từ A – Z

Ethereum là gì? Sự khác nhau giữa Bitcoin và Ethereum là gì? Tìm hiểu tất tần tật về Ethereum và tokenomics của ETH coin ngay!

Nếu như Bitcoin được xem là cryptocurrency 1.0 và chỉ được sử dụng như tiền tệ thì Ethereum được ví như cryptocurrency 2.0 khi áp dụng smart contract (hợp đồng thông minh) để giải quyết nhiều vấn đề của thị trường crypto. 

Trong bài viết này, Coin98 Insights sẽ cung cấp thông tin tổng quan về:

  • Ethereum là gì?

  • Lịch sử & quá trình phát triển

  • Cách hoạt động của Ethereum

  • Thông tin chi tiết về Ethereum (ETH)

  • Tính ứng dụng & giá trị của Ethereum (ETH)

  • Mua bán & lưu trữ Ethereum (ETH)

Ethereum là gì?

Ethereum là nền tảng điện toán phân tán, mã nguồn mở dựa trên công nghệ chuỗi khối (blockchain) có khả năng thực thi hợp đồng thông minh (smart contract) – tức là điều khoản được ghi trong hợp đồng sẽ được thực thi một cách tự động khi các điều kiện trước đó được thỏa mãn, không ai có thể can thiệp vào. 

Ethereum là một dự án Blockchain Layer 1 cho phép nhiều các lập trình viên xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApps) và các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Trong đó:

  • Các ứng dụng phi tập trung (DApps – Decentralized Application) là các phần mềm được triển khai độc lập, không nằm trên một máy chủ duy nhất mà được lưu trữ một cách phân tán trên các kho lưu trữ phi tập trung và có thể được viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.

  • Các tổ chức tự trị phi tập trung (

    DAOs

    – Decentralized Autonomous Organizations) là một tổ chức được vận hành bởi các thành viên dựa trên một bộ quy tắc được mã hóa bằng code. Tất cả các thành viên đều có quyền biểu quyết các quyết định quan trọng của DAOs. 

Lịch sử & Quá trình phát triển của Ethereum

Ý tưởng ra đời với Mastercoin

Vào tháng 10 năm 2013, Vitalik Buterin là một lập trình viên trẻ và đam mê Bitcoin đã đề xuất một giải pháp cải tiến cho dự án Mastercoin (nay là OmniLayer). Trong bản đề xuất đó, Vitalik đã đưa ra giải pháp cho phép MasterCoin có thể hỗ trợ được nhiều loại hợp đồng hơn mà không cần phải thêm các tính năng phức tạp.

Mặc dù đội ngũ phát triển Mastercoin rất ấn tượng với bản đề xuất của Vitalik nhưng họ đã không áp dụng giải pháp đó vào dự án của họ.

Vitalik Buterin - cha đẻ của Ethereum
Vitalik Buterin – cha đẻ của Ethereum

Khởi đầu của Ethereum

Sau khi MasterCoin không áp dụng giải pháp của mình, Vitalik đã tiếp tục nghiên cứu và nhận ra rằng: Các smart contract có thể được khái quát hóa hoàn toàn.

Vào tháng 11/2013, Vitalik lần đầu tiên chia sẻ bản whitepaper phác thảo của Ethereum. Chỉ có vài chục người có quyền truy cập và đọc trước bản phác thảo này. Sau đó họ đưa ra những phản hồi, giúp cho Vitalik có thể hoàn thiện bản whitepaper cho Ethereum.

Kể từ khi chia sẻ bản whitepaper, Vitalik đã có thêm một người đồng đội cùng tham gia xây dựng Ethereum và người đó chính là: Gavin Wood. Ông là người đầu tiên chủ động liên lạc với Vitalik và đề nghị giúp đỡ bằng kỹ năng lập trình C++ của mình. 

Vào mùa hè năm 2014, Gavin Wood công bố yellow paper cho Ethereum. Cũng trong thời gian này, Vitalik cũng ra thông báo rằng Ethereum sẽ được phát triển bởi tổ chức phi lợi nhuận Ethereum Foundation.

Sau một năm xây dựng và phát triển, vào tháng 06/2015 khối (block) đầu tiên của Ethereum đã được khai thác. Nó đánh dấu sự hình thành chính thức của Ethereum Blockchain – một trong những chuỗi khối có tầm quan trọng nhất trong toàn bộ hệ sinh thái tiền điện tử hiện nay.

Ethereum Fork là gì? Nâng cấp & Cải tiến Ethereum

Ethereum đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm khác nhau. Fork là các bản nâng cấp của blockchain, chúng có 2 dạng phổ biến là Hard Fork và Soft Fork.

  • Hard Fork:

    Hard Fork là sự thay đổi của giao thức tiền điện tử mà không tương thích với các phiên bản trước. Có nghĩa là các node cũ không được cập nhật phiên bản mới sẽ không thể xử lý giao dịch hay đẩy các block mới lên blockchain.

  • Soft Fork:

    Soft Fork là sự thay đổi trong giao thức tiền điện tử theo phương thức tương thích ngược (backward-compatible). Các node chưa cập nhật sẽ vẫn có thể xử lý các giao dịch và đẩy các block mới lên blockchain, miễn là không vi phạm vào các quy tắc của giao thức mới.

Ethereum đã trải qua gần 20 đợt Soft Fork hoặc Hard Fork để xử lý các vấn đề tồn tại cũng như cải tiến cho mạng lưới. Tìm hiểu các lần fork của Ethereum qua bài viết “Ethereum Fork” tại đây.

Một trong những đợt nâng cấp quan trọng và dáng chú ý nhất trong thời gian vừa qua là là EIP 1159 và The Merge.

  • EIP-1559 là đề xuất giúp Ethereum trở nên giảm phát bằng cách áp dụng cơ chế Burn đối với Base Fee của Ethereum.

  • The Merge là sự kiện chuyển Ethereum từ cơ chế đồng thuận Proof of Work sang Proof of Stake, đồng thời giảm bớt 90% số lượng ETH được tạo ra từ chain POW.

Với sự thay đổi này, Ethereum được kì vọng trở thành một trong những đồng coin có tỉ lệ lạm phát thấp nhất, thậm chí là giảm phát nếu số lượng người dùng DeFi tăng trở lại.

Sự cố The DAO Hack và sự ra đời của Ethereum Classic (ETC)

Ở thời điểm hiện tại Ethereum được xem là blockchain phi tập trung và có độ bảo mật cao, nhưng trong giai đoạn đầu, nó đã chịu đợt tấn công mang tên The DAO Hack. 

The DAO của Ethereum được thành lập và tiến hành gọi vốn vào tháng 05/2016 với tổng giá trị lên đến 150 triệu đô. Tới ngày 17/06/2016, một hacker đã kích hoạt lỗ hổng chia tách trong mã code của The DAO smart contract. Nó cho phép hacker thành lập một “child DAO” từ The DAO và chuyển đi khoảng 50 triệu đô vào ví của “child DAO”.

May mắn thay, để sử dụng được số tiền đó, hacker phải chờ trong 28 ngày theo quy định của hợp đồng thông minh. Vì vậy, Vitalik và cộng đồng đã nhanh chóng thông qua bản đề xuất soft fork, ngăn chặn tất cả các giao dịch từ địa chỉ ví của The DAO và “child DAO”. Đồng thời kêu gọi các thợ đào (miners) vẫn xác nhận giao dịch như bình thường và sẵn sàng cài đặt khi bản soft fork được thông qua.

Sự kiện The DAO Hack
Sự kiện The DAO Hack

Để bảo vệ mạng lưới, cộng đồng Ethereum đã đồng ý với lựa chọn duy nhất là: The Hard Fork Ethereum để vừa có thể lấy lại được khoảng tiền bị lấy cắp ở “child DAO”, vừa giúp cho mạng lưới Ethereum tránh khỏi nguy cơ bị tấn công DoS. 

Cả cộng đồng Ethereum đã quyết định tiến hành hard fork tại khối 1,920,000. Mặc dù lấy lại được số tiền bị mất nhưng hệ quả của việc hard fork đã khiến cho mạng lưới của Ethereum đã chia làm hai – Ethereum và Ethereum Classic.

Tương lai của Ethereum

Hiện tại, Ethereum đang được dẫn dắt bởi 3 thực thể là Ethereum Foundation, lập trình viên và cộng đồng. Tất cả đều muốn giải quyết được vấn đề blockchain trilemma (bộ ba bất khả thi của blockchain) giúp Ethereum sớm được phổ biến rộng rãi (mass adoption).

Tuy nhiên, mục tiêu này cần nhiều thời gian. Mỗi sự thay đổi của Ethereum sẽ tác động đến tài sản có giá trị chục tỷ USD. Vì vậy, mỗi bước nâng cấp đều được thử nghiệm kĩ thông qua các bản testnet trước khi áp dụng vào mainnet.

Roadmap dài hạn của Ethereum
Roadmap dài hạn của Ethereum

Sau The Merge, Ethereum sẽ đến các giai đoạn sau, mỗi giai đoạn cần 3-5 năm để hoàn thành.

  • The Surge (Dự kiến 2023): Tập trung việc mở rộng khả năng xử lý của mạng lưới qua cơ chế Sharding.

  • The Verge: Áp dụng mô hình Verkle Trees giúp kích thước proof có thể nhỏ hơn, từ đó giảm kích thước node, giúp nhiều người có tiếp cận Ethereum node hơn.

  • The Purge: Giảm dung lượng ổ cứng cần thiết cho trình xác nhận. Điều này giúp loại bỏ dữ liệu lịch sử và nợ xấu. Hợp lý hóa việc lưu trữ, do đó làm giảm tắc nghẽn mạng.

  • The Splurge: Nâng cấp, sửa lỗi để Ethereum có thể hoạt động trơn tru sau 4 giai đoạn nâng cấp trước.

Cách hoạt động của Ethereum Blockchain

Trước khi hiểu về Ethereum, các bạn đọc nên tìm hiểu về cách Blockchain hoạt động như thế nào. 

Về cơ bản, blockchain của Ethereum cũng tương tự như các blockchain khác, nó được cấu thành bởi mạng lưới các máy tính hay còn gọi là Nodes.

Để tham gia vào mạng lưới, các nodes cần cài đặt phần mềm Ethereum Client như Geth, Parity,… Khi cài đặt Ethereum Client, đồng nghĩa với việc các nodes sẽ phải chạy một chương trình máy ảo là Ethereum Virtual Machine (EVM). EVM sẽ chịu trách nhiệm thực thi các Smart Contract (hợp đồng thông minh).

Khi các nhà phát triển muốn xây dựng ứng dụng phi tập trung (dapps) trên Ethereum, họ cần phải triển khai các smart contract thông qua ngôn ngữ lập trình Solidity. 

Cách hoạt động của máy chủ ảo EVM
Cách hoạt động của máy chủ ảo EVM

Cách hoạt động của Máy ảo Ethereum (EVM) trên Ethereum Blockchain

Và để kích hoạt việc thực thi các hoạt động như smart contract, lệnh giao dịch… mạng lưới cần đến một lượng phí gọi là “Gas”. Phí Gas trong mạng Ethereum sẽ được thanh toán bằng Ether (Ξ hay ETH).

Trong lúc giao dịch được thực thi, mạng lưới cần xác nhận xem nó có hợp lệ hay không. Thành phần đảm nhận công việc này gọi là: Miner Node.

Để mạng lưới vận hành độc lập, nhất quán các miner nodes phải tuân theo luật đồng thuận là Consensus (hay còn gọi là cơ chế đồng thuận). Trước đây, Ethereum sử dụng cơ chế đồng thuận tên là Proof of Work (PoW – bằng chứng công việc), tức là các miner nodes phải chứng minh được công việc họ đã hoàn thành và thông báo đến toàn mạng lưới. Sau đó, các miner nodes khác trong mạng lưới sẽ xác nhận xem bằng chứng này là có hợp lệ hay không. Công việc ở đây có thể là:

  • Tạo ra block mới bằng cách tìm ra lời giải thông qua thuật toán – Ethash.

  • Xác nhận giao dịch trên mạng lưới.

Khi bằng chứng được thông qua (tức hợp lệ), dữ liệu giao dịch sẽ được ghi vào blockchain của Ethereum và không thể thay đổi.

Ngày 15/9/2022, sự kiện The Merge diễn ra, Ethereum chính thức chuyển từ cơ chế Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS). Đợt nâng cấp quan trọng tiếp theo của Ethereum là Sharding.

Với sharding, Ethereum sẽ được chia thành nhiều mảnh. Mỗi mảnh (shard) sẽ xử lý các giao dịch và hợp đồng của riêng chúng. Đây là bước đầu giúp Ethereum phổ biến hơn với phí rẻ, tốc độ nhanh, bảo mật cao.

Ethereum là mạng lưới phi tập trung, minh bạch. Tất cả hoạt động trên mạng lưới Ethereum đều được kiểm tra tại Etherscan.

Thông tin chi tiết về ETH coin

ETH là gì?

ETH hay Ether (ký hiệu: Ξ) là đồng tiền điện tử chính thức của chuỗi khối Ethereum. Trong mạng lưới của Ethereum, ETH có vai trò như nhiên liệu để thực thi các hoạt động liên quan đến giao dịch (phí Gas).

Đễ dễ hình dung, bạn hãy coi: chuỗi khối Ethereum như một cỗ máy, nó muốn vận hành trơn tru được thì phải cần đến nhiên liệu là “ETH”.

Key Metrics ETH

  • Token Name: Ethereum.

  • Ticker: ETH.

  • Blockchain: Ethereum.

  • Token Standard: ERC-20.

  • Type: Utility & Governance.

  • Max Supply: Không giới hạn.

  • Circulating Supply: 120,491,528 ETH (cập nhật ngày 20/2/2023)

Trước sự kiện The Merge và đợt nâng cấp EIP-1559 (đốt coin), mức độ lạm phát của ETH khoảng 3.5% một năm. Tuy nhiên, sau sự kiện The Merge, mức độ lạm phát của ETH đã giảm đi đáng kể. Thậm chí, nó có thể giảm phát nếu số lượng ETH đốt nhiều hơn số lượng được phát hành. Hiện tại (tháng 2/2023), chỉ số này ở mức -0.056%, tức là đang giảm phát.

Initial Token Supply Distribution

Đội ngũ phát triển đã pre-mine hơn 72 triệu ETH và phân bổ như sau:

  • Ethereum Dev Team nắm giữ 12 triệu ETH.

  • Phần còn lại sẽ bán cho nhà đầu tư thông qua ICO.

Tổng cung Ethereum
Tổng cung Ethereum

Biểu đồ thể hiện Supply của ETH. Nguồn: https://etherscan.io/stat/supply

​​​​Token Sale

Quá trình bán ETH coin của Ethereum trải qua 42 ngày với mức giá khác nhau theo từng thời điểm:

  • Giá khởi đầu được quy định 1 BTC mua được 2000 ETH.

  • Đến cuối cùng thì 1 BTC chỉ còn mua được 1337 ETH.

ETH Token Sale
ETH Token Sale

Biểu đồ thể hiện lượng ETH được bán ra từng ngày. Nguồn: https://slacknation.github.io/medium/001/

Kết quả sau các vòng bán, Ethereum bán ra gần 60 triệu ETH thu về hơn 31.5 nghìn Bitcoin (BTC), với giá trị tương đương 18 triệu đô lúc bấy giờ.

Token Use case

Đồng ETH sẽ được sử dụng với các mục đích sau:

  • Phí gas cho Ethereum: Giống như BTC, ETH được dùng để thanh toán phí Gas trong mạng lưới của Ethereum. Mức phí này không cố định mà nó tuỳ thuộc vào tình trạng mạng lưới của Ethereum. Nếu mạng lưới đang quá tải thì phí Gas sẽ tăng và ngược lại. 

  • Phí gas cho Layer 2: Ngoài Ethereum, ETH sử dụng làm phí gas cho các giải pháp mở rộng của Ethereum, ví dụ như Arbitrum, Optimism.

Ethereum gas fee
Ethereum gas fee

  • Stake trở thành validator: Kể từ khi chuyển từ Proof of Work sang Proof of Stake, ETH trở thành đồng coin có thể stake để trở thành Validator và kiếm lợi nhuận từ đó.

  • Tham gia DeFi: ETH là đồng coin có vốn hóa cao thứ 2 thị trường. Với vị thế lớn, ETH không chỉ được chấp nhận trong Ethereum mà còn được sử dụng ở nhiều hệ sinh thái khác như BNB Chain, Arbitrum, Optimism,… ETH có thể dùng để staking, farming, lending…

  • Tiền tệ thanh toán: Một số NFT Marketplace đang sử dụng ETH như loại tiền tệ thanh toán cho NFT.

Các chuẩn Token của Ethereum (Token Standard)

ERC (Ethereum Request for Comments) là các bộ quy tắc cần thiết để triển khai token trên mạng lưới của Ethereum. Các bộ tiêu chuẩn này được sử dụng bởi các nhà phát triển để triển khai các hợp đồng thông minh trên nền tảng Blockchain của Ethereum.

Trước khi được áp dụng trên chuỗi khối Ethereum, ERC phải được sửa đổi, nhận xét và chấp nhận bởi cộng đồng thông qua EIP (Ethereum Improvement Proposal) hay còn gọi là bản đề xuất cải tiến Ethereum.

ERC20 là gì?

ERC20 là bộ danh sách các quy tắc, quy định chung dành cho việc phát hành các token trên nền tảng Ethereum, được Vitalik Buterin đề xuất lần đầu tiên vào tháng 06/2015.

Sự ra đời của tiêu chuẩn ERC20 đã giúp cho các nhà phát triển có một chuẩn chung khi triển khai các Fungible Token trên nền tảng Ethereum. Đồng thời, ERC20 khiến cho việc tạo một token trên chuỗi khối của Ethereum dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều đó, kết hợp với sự bùng nổ của phong trào gọi vốn ICO vào năm 2017.

Dưới đây là bộ quy tắc của ERC20, với 6 quy định bắt buộc và 3 quy định không bắt buộc. 

6 quy tắc bắt buộc, gồm:

  • totalSupply: Tổng số mã token được phát hành.

  • balanceOf: Kiểm tra số dư token trong mỗi ví Ethereum.

  • transfer: Chức năng này sẽ quản lý việc chuyển token vào địa chỉ ví người dùng.

  • transferFrom: Cho phép người nắm giữ token có thể trao đổi với nhau.

  • approve: Kiểm tra từng giao dịch và so sánh với tổng nguồn cung để đảm bảo không thiếu hoặc thừa token.

  • allowance: Kiểm tra số dư token nhằm biết địa chỉ ví có đủ token để chuyển hay không.

3 quy tắc không bắt buộc, gồm:

  • Token Name: Tên token.

  • Symbol: Mã token.

  • Decimal (up to 18): Số thập phân nhỏ nhất.

Để kiểm tra thông tin các quy tắc cơ bản của một token cụ thể theo ERC20. các bạn làm theo các bước sau:

  • Truy cập vào

    Etherscan

    , tìm mã token mà mình muốn xem.

  • Sau đó bấm sang tab Read Contract, tại đây các bạn sẽ thấy đầy đủ thông tin bắt buộc của token đó.

ERC721 là gì?

ERC721 là bộ tiêu chuẩn dành cho việc phát hành các Non-Fungible Token (NFTs) trên nền tảng của Ethereum, được William Entriken, Dieter Shirley, Jacob Evans và Nastassia Sachs đề xuất vào tháng 01/2018.

NFT (viết tắt của Non-Fungible Token) được hiểu là một loại token đại diện cho một thứ gì đó độc nhất. Vì vậy, một NFT này không thể hoán đổi, thay thế bởi một NFT khác. Ví dụ: Một token đại diện cho vé xem phim Spiderman không thể hoán đổi với một token đại diện cho vé xem phim Avenger được.

Nhờ có tiêu chuẩn ERC721, các nhà phát triển trên Ethereum đã mở ra một hệ sinh thái mới về các dapps sử dụng các NFTs. Với cú HIT đầu tiên không thể không nói đến đó là CryptoKitties, một DApps nuôi mèo trên nền tảng Ethereum đã gây sốt trong cộng đồng tiền điện tử 1 thời gian dài.

CryptoKitties - DApp nuôi mèo trên nền tảng Ethereum theo chuẩn ERC721
CryptoKitties – DApp nuôi mèo trên nền tảng Ethereum theo chuẩn ERC721

Một số tiêu chuẩn ERC khác

Ngoài ERC20 và ERC721, Ethereum còn có 2 tiêu chuẩn token khác mà mình nghĩ các bạn cũng nên biết đến, bao gồm:

  • ERC777: Tiêu chuẩn cải thiện các vấn đề của ERC20 gặp phải và nó đang được kỳ vọng sẽ soán ngôi của ERC20 bởi tính ưu việt của nó.

  • ERC1155: Tiêu chuẩn dành cho nhiều loại token gồm Non-Fungible Token và Fungible Token. Đây là sự kết hợp giữa tiêu chuẩn ERC20 và ERC721, do CTO của dự án Enjin Coin đề xuất lên cộng đồng Ethereum vào tháng 06/2018.

Ngoài ra, các bạn có thể vào https://eips.ethereum.org/erc để tham khảo thêm các EIPs và ERCs mới của Ethereum.

Wrapped Ether (WETH)là gì?

WETH còn gọi là Wrapped Ether (WETH) là một dạng ERC-20 token đại diện cho ETH, có chức năng và giá trị tương đương ETH. Các bạn có thể Wrap (Bọc lại) và Unwrap với tỉ lệ 1:1.

WETH không thể được sử dụng để trả gas fee nhưng nó có thể giúp ETH dễ dàng hoạt động ở các hệ sinh thái ngoài Ethereum vì vậy mà xét về độ phủ rộng, WETH có thể lớn hơn ETH. 

So sánh Ethereum vs Bitcoin

Điểm khác nhau cơ bản nhất giữa Ethereum và Bitcoin là tầm nhìn của 2 Blockchain này. 

Trong khi Bitcoin được thành lập với tầm nhìn trở thành hệ thống thanh toán ngang hàng (Peer-to-Peer), thì Ethereum lại có tầm nhìn trở thành nền tảng giúp cho việc phát triển Dapps trở nên dễ dàng hơn.

Tìm hiểu thêm về Bitcoin là gì kèm theo tất cả các thông tin chi tiết về lịch sử hình thành, tính chất, cơ chế hoạt động và cách đầu tư Bitcoin!

Bảng so sánh sự khác nhau giữa Bitcoin vs Ethereum
Bảng so sánh sự khác nhau giữa Bitcoin vs Ethereum

Ngoài ra, như đã thấy trên bảng so sánh, về mặt kỹ thuật (technical) Ethereum và Bitcoin còn có một số điểm khác nhau như:

  • Tổng cung: Trong khi tổng cung của Bitcoin cố định là 21 triệu BTC, thì Ethereum lại không cố định tổng cung.

  • Thuật toán: Mặc dù giống nhau về cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), nhưng Ethereum sử dụng thuật toán Ethash, khác với Bitcoin (SHA-56).

  • Transaction per seconds: Tốc độ giao dịch của Bitcoin chỉ đạt khoảng 7 TPS/giây, con số này của Ethereum rơi vào khoảng 20-25 TPS/giây, gấp gần 3 lần so với Bitcoin.

  • Cách thức xuất hiện lần đầu tiên: Bitcoin đầu tiên xuất hiện sau khi Satoshi Nakamoto khai thác khối block đầu tiên (Genesis Block) của chuỗi khối Bitcoin. Trong khi đó, Ethereum xuất hiện thông qua hoạt động

    gọi vốn ICO

    sau khi pre-mine (đào trước) gần 72 triệu ETH.

  • Người tạo lập: Nhà sáng lập của Bitcoin là Satoshi Nakamoto , một cá nhân hoặc tổ chức ẩn danh. Còn nhà sáng lập của Ethereum là Vitalik Buterin, một lập trình viên người Canada (định danh).

Các tổ chức của Ethereum

Đây là các tổ chức có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn bộ hệ sinh thái của Ethereum phát triển. Trong đó, gồm 3 tổ chức sau:

  • Ethereum Foundation: Đây là tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm phát triển các tính năng của Blockchain Ethereum. Nó được thành lập vào năm 2014 và có trụ sở hoạt động tại Thuỵ Sĩ.

  • Enterprise Ethereum Alliance: Đây là tổ chức sẽ chịu trách nhiệm thúc đẩy, mở rộng việc sử dụng công nghệ chuỗi khối Ethereum cho TẤT CẢ các doanh nghiệp.

  • Consensys: Đây là công ty có tầm quan trọng đối với Ethereum nói riêng và Crypto nói chung. ConsenSys là công ty mẹ của Metamask, Infura, CodeFi. Đây đều là các công cụ và ứng dụng ươm mầm cho các dự án chạy trên nền tảng của Ethereum và các EVM chain khác.

Tổ chức có liên quan đến Ethereum
Tổ chức có liên quan đến Ethereum

Hướng dẫn mua bán Ethereum (ETH)

Các bạn có thể mua bán ETH ở các sàn giao dịch, trong Crypto sẽ có 2 loại sàn:

  • Sàn tập trung (

    CEX

    ): Là sàn giao dịch có một bên thứ 3 đứng ra kiểm soát và làm cầu nối để trao đổi các tài sản crypto. Thường thì các bạn phải tạo tài khoản có ID và password để đăng nhập nhằm tuần theo qui định KYC (Know your customer) của chính phủ. Ví dụ: Binance, Huobi, OKX, Bybit, Gate.io, Kucoin,…

  • Sàn phi tập trung (

    DEX

    ): Là sàn giao dịch được xây dựng & hoạt động một cách phi tập trung dựa trên nền tảng của blockchain. Sàn DEX khác với sàn CEX ở chỗ, người dùng có thể giao dịch, trao đổi đồng coin ngay trên ví của họ, mà không cần phải di chuyển ra ngoài, chỉ khi người dùng được cấp phép thì giao dịch mới xảy ra. Private key do người dùng nắm giữ. Ví dụ: Uniswap, Sushiswap,…

Ngoài ra, các bạn có thể mua bán ETH ngay trên Coin98 Exchange theo các bước dưới đây tại: exchange.coin98.com

Bước 1: Kết nối ví thông qua Coin98 Extension.

Bước 2: Tại màn hình chính của Coin98 Exchange, chọn UniSwap hoặc SushiSwap.

Bước 3: Chọn coin để giao dịch và điền các thông số cần thiết cho giao dịch (Tìm ETH)

Bước 4: Điền số lượng coin các bạn muốn swap.

Bước 5: Điều chỉnh gas Gwei và trượt giá (slippage) theo nhu cầu.

Hướng dẫn giao dịch ETH trên Coin98 Exchange
Hướng dẫn giao dịch ETH trên Coin98 Exchange

Lưu trữ ETH ở đâu?

Ví Ethereum là gì?

Ví Ethereum là công cụ cho phép người dùng tạo địa chỉ ví Ethereum để lưu trữ các token được phát hành trên chuỗi khối của Ethereum, bao gồm cả ETH.

Giống như tài khoản ngân hàng, bạn sẽ thường cân nhắc xem nó có uy tín hay không. Ví Ethereum cũng thế, bạn cũng cần phải biết được những loại ví nào uy tín để gửi ETH của mình vào. Có 6 thuật ngữ để phân biệt các ví, chia thành 2 đặc điểm.

Theo quyền kiểm soát tài sản:

  • Ví non-custodial

    là loại ví cho phép người dùng có toàn quyền kiểm soát tài sản của mình bằng private key hoặc passphrase. Đối với ví này, nếu bạn mất Passphrase, ứng dụng hỗ trợ tạo cũng không thể hỗ trợ bạn lấy lại tài sản, nhưng loại ví này cho bạn toàn quyền kiểm soát tài sản của mình. Đại diện là Metamask, Coin98 Super App, Trust, SafePal, Ledger, Trezor…

  • Ví custodial

    là ví của một tổ chức thứ 3 hỗ trợ bạn lưu trữ tài sản, ví sàn là một dạng này. Bạn sẽ đăng nhập bằng email và mật khẩu, nếu mất mật khẩu bạn có thể xác thực để đăng nhập. Tuy nhiên nếu sàn sập, bạn sẽ mất tài sản như trường hợp của FTX. Đại diện là ví sàn Binance, OKX, Bybit, Coinbase,… hoặc các tổ chức lưu ký crypto như BitGo, FreeWallet, Cobo Wallet,…

Theo khả năng kết nối Internet

  • Ví nóng (Ví mềm)

    là các loại ví phần mềm có thể kết nối với Internet như ví phần mềm PC, ví tiện ích mở rộng của trình duyệt, ví web, ví ứng dụng điện thoại. Đại diện cho các ví này là các ví Non-custodial được đề cập phía trên như Metamask, Coin98, Trust vì hiện tại các dự án đã hỗ trợ nhiều phiên bản như trình duyệt, điện thoại,… nhưng sẽ loại đi ví Ledger hay Trezor vì chúng là ví Non-custodial nhưng là ví cứng (ví lạnh).

  • Ví lạnh (Ví cứng)

    là những ví vật lý có thể cầm được trên tay và không được kết nối với Internet. Thông thường, ví lạnh phù hợp cho nhà đầu tư dài hạn, ít khi phải giao dịch, vì mỗi lần giao dịch là khá tốn công. Nhưng đổi lại, độ an toàn của ví lạnh là cực cao vì khó gặp phải Malware qua Internet. Thông thường các ví ví lạnh (ví cứng) cũng là ví Non-custodial như

    Ledger

    ,

    Trezor

    , SafePal…

Địa chỉ Ví Ethereum

Đây là một chuỗi ký tự, thông thường sẽ được bắt đầu bằng ký tự “0x” và có thể tra cứu trên công cụ Etherscan. Để truy cập vào địa chỉ ví Ethereum, các bạn cần phải có chuỗi ký tự gọi là Private Key.

Private Key trên Blockchain sẽ không thay đổi được, mỗi địa chỉ ví sẽ chỉ có 1 private key cố định. Vì thế, các bạn cần phải lưu giữ private key cẩn thận và không cho một ai biết được chuỗi ký tự này. các bạn cứ nghĩ đơn giản:

  • Địa chỉ ví Ethereum như là tài khoản ngân hàng.

  • Private Key chính là mật khẩu của tài khoản ngân hàng.

Ví dụ về địa chỉ ví Ethereum: 0xBE0eB53F46cd790Cd13851d5EFf43D12404d33E8 – là một trong những ví Ethereum của sàn Binance. Các bạn copy địa chỉ ví này vào Etherscan sẽ có thể tra được tất cả các lịch sử giao dịch của địa chỉ ví này.

Etherscan
Etherscan

Thông tin về lịch sử giao dịch của một địa chỉ ví Ethereum trên Etherscan

Lời Kết

Cùng với sự hợp lực của Ethereum Foundation, các dự án/developer và người dùng cuối thì Ethereum sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Tuy nhiên, để Ethereum có thể giải quyết vấn đề bảo mật, ứng dụng và mở rộng thì Ethereum Foundation dự tính cần khoảng thời gian từ 10-20 năm. Đây là khoảng thời gian không ngắn nhưng đảm bảo mọi đợt nâng cấp sau khi diễn ra sẽ không bị lỗi.

Các chủ đề liên quan tới Ethereum bạn đọc có thể quan tâm trên Coin98.net: Ethereum: The Merge, Shanghai Upgrade, Ethereum gas, Ethereum Fork, các giải pháp mở rộng Layer 2..

Nếu như chú ý đến Ethereum, bạn có thể đọc thêm các bài viết về chủ đề Ethereum Gas, Ethereum Fork,… nâng cao hơn là các bài giải pháp mở rộng Ethereum trên Coin98 Insights.