Giá trị lịch sử của phố cổ Hội An – di sản văn hóa thế giới
Hội An – thành phố nằm ở hạ lưu sông, là một xứ sở có kho tàng giá trị văn hóa, lịch sử đồ sộ được bồi đắp qua bao thế hệ. Trãi qua biết bao nhiêu thăng trầm qua hàng ngàn thế kỷ, ngày nay thành phố Hội An là địa điểm được nhiều người ca tụng và tán thưởng, rất nhiều khách du lịch đến nơi đây và bắt đầu say mê với nét đẹp cổ kính của Hội An. Để được xinh đẹp và thơ mộng, yên bình như thế, Hội An đã trải qua những biến đổi gì?
Mục lục bài viết
1. Thành phố cổ Hội An ở đâu?
Phố cổ Hội An là một đô thị nổi tiếng của tỉnh Quảng Nam, nằm ở hạ lưu sông Tu Bồn, thuộc vùng đồng bằng ven biển của tỉnh. Cách trung tâm thành phố Nan khoảng 30 km về phía Nam, phía Đông giáp biển Đông, phía Nam giáp huyện Duy Xuyên và phía Tây giáp huyện Điện Bàn.
2. Tên gọi khác của Hội An
Ít ai biết rằng trước khi có tên gọi là Hội An, thành phố này còn có một cái tên khá lạ tai khác, đó là Faifo. Cái tên này có lẽ bắt đầu được sử dụng bởi các thương nhân Bồ Đào Nha vào nửa đầu thế kỷ 16, đến thế kỷ 17 và 18, nó ngày càng trở nên phổ biến. Nói rộng ra, FAIFO có nghĩa là khu vực địa lý bao gồm cảng biển, bến cảng, bến cảng và chợ nơi tập kết hàng hóa, hàng hóa. Theo nghĩa hẹp, Phi Phố là khu vực mà ngày nay là Phố Cổ Hội An.
3. Lịch sử Lịch sử hình thành và phát triển của Hội An Đô thị cổ Hội An
Ra đời vào khoảng nửa sau thế kỷ 16 dưới sự cai trị của nhà Lê. Năm 1527, Mạc Đăng Dung thắng nhà Lê, vùng Đông Kinh bị nhà Mạc tiếp quản. Rồi đến năm 1533, Nguyễn Kính dấy binh thay nhà Lê chống lại nhà Mạc và sau khi Nguyễn Kim mất, con rể là Trịnh Kiểm lên nắm quyền.
Năm 1558, Nguyễn Hoàng, con trai thứ ba của Nguyễn Kim cùng gia đình và binh lính lui binh vào lập nghiệp ở vùng Tuân Hóa. Cũng từ năm 1570, Nguyễn Hoàng vào trấn thủ Quảng Nam và cùng con là Nguyễn Phúc Nguyên đắp lũy, lập kế hoạch phát triển kinh tế trong nước, mở rộng giao thương buôn bán với nước ngoài (chủ yếu là Việt Nam). Nhật Bản, Trung Quốc và một số nước phương Tây. Quốc gia): Từ đây, Hội An trở thành thương cảng quốc tế sầm uất nhất Đông Nam Á.
4. Kiến trúc đô thị
4.1 Khu phố cổ
Khu phố cổ nằm hoàn toàn trong huyện Minh An, diện tích khoảng 2 km², với những con phố ngắn và hẹp, có những đoạn quanh co chạy qua ô bàn cờ. Sát bờ sông là đường Bạch Đằng, rồi Nguyễn Thái Học rồi Trần Phú, nối với Nguyễn Thị Minh Khai bằng chùa Cầu. Do địa hình của quận dốc dần từ bắc xuống nam nên các tuyến đường Nguyễn Huệ, Lê Lộ, Hoàng Văn Thụ, Trần Quý Cáp nếu quay vào thành phố thì dốc hơn một chút.
4.2 Kiến trúc truyền thống
Hội An nổi tiếng với vẻ đẹp kiến trúc truyền thống và hài hòa của những ngôi nhà cổ, những bức tường và những con đường. Dù hàng trăm năm trôi qua với biết bao biến cố, nơi đây vẫn giữ được vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc rêu phong trên từng mái ngói, hàng cây… Kiểu nhà ở đây có kiến trúc hình ống, mát mẻ, đầy nắng.
Các con phố được sắp xếp theo chiều ngang bàn cờ với những con phố ngắn ngoằn ngoèo, ôm lấy những ngôi nhà nhỏ trông rất đẹp mắt. Lang thang qua từng con phố nhỏ yên bình, chắc chắn du khách sẽ có cảm giác như được trở về không gian của hàng trăm năm trước, cảm giác thật thoải mái và nhẹ nhàng.
4.3 Di tích kiến trúc
Mặc dù phần lớn nhà phố ở Hội An ngày nay được hình thành từ thời thuộc địa, nhưng trong phố cổ vẫn còn nhiều di tích phản ánh các giai đoạn lịch sử hình thành, thăng trầm của đô thị. Các loại hình kiến trúc từ thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 18 thường mang tính cơ bản, chịu ảnh hưởng của kinh tế Hội An và các yếu tố cảng thị đương thời. Cảng, giếng, chùa, đền, cầu, lăng mộ, nhà thờ tộc và khu mua sắm là những nét tiêu biểu của thời kỳ này. Từ thế kỷ 18, Hội An không còn là một thương cảng hàng đầu. Nhiều chùa chiền, thánh điện, nhà sinh hoạt cộng đồng, nhà thờ và đặc biệt là hội quán xuất hiện trong thời kỳ này. Sự chuyển mình của Hội An trong giai đoạn này có thể nhận thấy qua sự phân bố, quy mô, hình thức và chức năng của các công trình kiến trúc. Trong thời kỳ Pháp thuộc, Hội An cũng như nhiều thành phố khác ở Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của kiến trúc Pháp. Những ngôi nhà kiểu thuộc địa xuất hiện nhiều và tập trung trên một con phố. Phong cách kiến trúc Pháp đan xen giữa những ngôi nhà cổ truyền thống là hệ quả của lối sống phương Tây đã xuất hiện trong đời sống cư dân Hội An. Các công trình thời kỳ này vẫn giữ được sự hài hòa về ngôn ngữ kiến trúc, linh hoạt trong trang trí, phù hợp với đô thị, tạo cho Hội An một diện mạo mới. Theo thống kê tháng 12 năm 2000, Di sản thế giới Hội An có 1.360 di tích, trong đó có 1.068 ngôi nhà cổ, 11 giếng cổ, 38 nhà thờ tộc, 19 chùa, 43 miếu thờ thần, 23 nhà sinh hoạt cộng đồng và 44 ngôi mộ cổ đặc biệt và riêng biệt. Hơn 1100 trong số các di tích này nằm trong khu vực thành phố cổ.
5. Văn hóa
So với các thành phố khác ở Việt Nam, Hội An có những nét đặc trưng về lịch sử và địa lý rất khác biệt. Mảnh đất nơi đây có lịch sử lâu đời và là nơi gặp gỡ của nhiều nền văn hóa. Đặc điểm đầu tiên có thể nhận thấy trong văn hóa Hội An là sự đa dạng. Người Việt định cư ở Hội An từ cuối thế kỷ 15 chung sống hòa bình với một bộ phận cư dân Chăm đã định cư từ lâu trước đó. Khi Hội An trở thành một thương cảng quốc tế sầm uất, nó đã chào đón nhiều cư dân mới từ các nền văn hóa khác nhau. Điều này giúp Hội An có một nền văn hóa đa tầng, nhiều tầng và đa dạng được thể hiện trong tất cả các loại hình văn hóa phi vật thể như phong tục tập quán, văn hóa dân gian, ẩm thực và lễ hội. Một đặc điểm nổi bật nữa của văn hóa Hội An đó là sự bình dân và giản dị của họ.
6. Tín ngưỡng
Ở Hội An, ngoài tục thờ cúng tổ tiên, người dân còn có tục thờ Ngũ Tứ Già Đún. Theo quan niệm, nước có vua, nhà có chúa, thần chủ là năm ngôi nhà, riêng về tôn giáo, có thể thấy
ở Hội An có nhiều tôn giáo khác nhau như: Đạo Phật, đạo Thiên Chúa, đạo Tin Lành, đạo Cao Đài… nhưng đạo Phật vẫn chiếm đa số. Nhiều gia đình ở Hội An không theo đạo Phật nhưng vẫn thờ Phật và ăn chay. Chư Phật thờ chủ yếu là Phật Bà Quan Âm và Thích Ca Mâu Ni, một số đình còn thờ Tam Phật gồm Thích Ca Mâu Ni và hai vị Bồ Tát, Chí Tôn Bồ Tát. Trong mỗi gia đình, bàn thờ Phật được đặt ở nơi trang nghiêm, sạch sẽ, thường cao hơn bàn thờ tổ tiên một bậc. Thậm chí có gia đình dành cả một khoảng đất rộng để thờ Phật và làm nơi tưởng niệm.
7. Lễ hội truyền thống
Nhiều loại lễ hội truyền thống vẫn còn được quan sát thấy ở Hội An ngày nay, chẳng hạn như lễ hội tôn vinh thần làng và lễ hội tưởng niệm tổ tiên. nghề, lễ giỗ các thánh, lễ hội tín ngưỡng tôn giáo,
Chèo thuyền ở các làng chài ven sông và biển Hội An là một sinh hoạt văn hóa không thể thiếu. Nó thường diễn ra từ ngày 2 đến ngày 7 vào dịp lễ hội mùa xuân. của tháng Giêng âm lịch, cầu ngư vào rằm tháng Hai và cầu bình an vào giữa tuần thứ ba âm lịch. Theo quan niệm dân gian, đua thuyền là dịp để làm vui lòng các vị thần linh trời đất và các đấng ở ẩn đã phù hộ cho làng xóm được bình yên 8. Văn nghệ dân gian, diễn xướng và trò chơi Hình thức diễn xướng Trò chơi dân gian
8. Âm nhạc, diễn xướng và trò chơi dân gian
Hội An đã kết tinh quá trình lao động của người dân địa phương, cho đến tận ngày nay vẫn được lưu giữ và là một phần quan trọng trong đời sống tinh thần nơi đây. Trong số đó, có thể kể đến múa sói, hò dẫn, hát neo, thơ trữ tình, vè, tuồng, bả trạo, hò tài, bài chòi… Hội An còn có: tục biểu diễn cổ nhạc trong các dịp lễ hội, ma chay, đám ma và truyền thống đờn ca tài tử với các nghệ nhân tên tuổi Một loại hình diễn xướng dân gian
Hình thức khác nữa có vai trò rất lớn trong đời sống tinh thần, tâm linh của người dân vùng biển Hội An là hát Bả Trạo. Trình tự màn trình diễn được cấu trúc giống như một cảnh, thể hiện các sự kiện từ thời điểm con tàu căng buồm cho đến khi cập bến an toàn. Người dân Hội An còn dùng trò diễn xướng như một nghi lễ để tiếc thương cho những số phận của người dân miền biển, ca ngợi công đức của người đã khuất.
9. Ẩm thực dân gian
Với vị trí là một cửa biển ven biển, nơi giao thoa đường thủy và là nơi hội tụ kinh tế, văn hóa từ nhiều thế kỷ, Hội An có một bề dày văn hóa, ẩm thực và những sắc thái khác nhau.
Trong bữa ăn hàng ngày của người Hội An. , hải sản luôn chiếm phần lớn, trong khi ở chợ lượng tôm cua cá nhiều hơn lượng thịt. Cá đã trở thành món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người dân Hội An, người ta gọi khu bán đồ ăn là chợ cá. Ngày nay, Hội An vẫn còn những thói quen, phong tục nấu nướng của một số gia đình người Hoa. Những ngày lễ tết, cưới hỏi, họ thường chuẩn bị những món ăn riêng: bún xào Phước Kiến, cơm Dương Châu, kim tiền kê, bánh xèo… để cùng nhau thưởng thức cũng như để tưởng nhớ về cội nguồn, cội nguồn dân tộc. Người Hoa đã góp phần không nhỏ làm nên sự phong phú của ẩm thực Hội An, đồng thời cũng là tác giả của nhiều đặc sản chỉ có thể
Để có được Hội An như ngày hôm nay, dấu chân của con người từ ngàn đời xưa đã xuất hiện và in dấu lên mảnh đất thân yêu này. Hội An luôn là nơi xinh đẹp và là niềm tự hào của người dân Việt Nam. Vì thế khi tìm hiểu về Hội An, chúng ta càng thêm yêu mến và trầm trồ vì quá trình phát triển của nó. Ngày nay nét đẹp cổ kính vẫn còn đó, nhưng vẫn hiện đại, hòa nhập chứ không hòa tan.