Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
邮电技术学院 |
Yóudiàn jìshù xuéyuàn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
河内百科大学 |
Hénèi bǎikē dàxué |
Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn |
李贵炖技术大学 |
Lǐ guì dùn jìshù dàxué |
Học viện Kỹ thuật Mật mã |
密码工程学院 |
Mìmǎ gōngchéng xuéyuàn |
Học viện Quản lý Giáo dục đào tạo |
教育管理学院 |
Jiàoyù guǎnlǐ xuéyuàn |
Trường Đại học Giao thông vận tải đường bộ |
交通运载大学 |
Jiāotōng yùnzài dàxué |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
工业经济技术大学 |
Gōngyè jīngjì jìshù dàxué |
Trường Đại học Mỏ Địa chất TP. Hà Nội |
河内矿业大学 |
Hénèi kuàngyè dàxué |
Học viện Nông nghiệp Nước Ta |
越南农业科学院 |
Yuènán nóngyè kēxuéyuàn |
Trường Đại học Sư phạm TP.HN |
河内师范大学 |
Hénèi shīfàn dàxué |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hà Nội |
河内自然资源与环境大学 |
Hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué |
Trường Đại học Thủy lợi |
水利大学 |
Shuǐlì dàxué |
Trường Đại học Xây dựng |
建筑大学 |
Jiànzhú dàxué |
Viện Đại học Mở TP.HN |
河内开放大学 |
Hénèi kāifàng dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hà Nội |
河内工业大学 |
Hénèi gōngyè dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung |
越-匈工业大学 |
|
Trường Đại học Điện lực |
电力大学 |
Diànlì dàxué |
Trường Đại học Đông Đô |
东都大学 |
Dōng dū dàxué |
Trường Đại học Phương Đông |
东方大学 |
Dōngfāng dàxué |
Trường Đại học Thăng Long |
升龙大学 |
Shēng lóng dàxué |
Trường Đại học FPT |
FPT大学 |
FPT dàxué |
Trường Đại học Hòa Bình |
和平大学 |
Hépíng dàxué |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Thành Phố Hà Nội |
河内商业与技术大学 |
Hénèi shāngyè yǔ jìshù dàxué |
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị |
友谊科技管理大学 |
Yǒuyì kējì guǎnlǐ dàxué |
Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà |
北河国际大学 |
Běihé guójì dàxué |
Trường Đại học Thành Tây |
城西大学 |
Chéngxī dàxué |
Trường Đại học Thủ Đô |
成都大学 |
Chéngdū dàxué |
Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân |
公安人民后勤-技术大学 |
Gōng ‘ ān rénmín hòuqín-jìshù dàxué |
Trường Đại học Công nghệ thông tin và tiếp thị quảng cáo, Đại học Thái Nguyên |
太原大学下属信息技术与通信大学 |
Tàiyuán dàxué xiàshǔ xìnxī jìshù yǔ tōngxìn dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
越池工业大学 |
Yuè chí gōngyè dàxué |
Trường Đại học TP. Hải Phòng |
海防大学 |
Hǎifáng dàxué |
Trường Đại học Hàng hải Nước Ta |
越南航海大学 |
Yuènán hánghǎi dàxué |
Trường Đại học Hùng Vương |
雄王大学 |
Xióng wáng dàxué |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
北江农林大学 |
Běijiāng nónglín dàxué |
Trường Đại học Sao Đỏ |
红星大学 |
Hóngxīng dàxué |
Trường Đại học Sư phạm Thành Phố Hà Nội 2 |
河内师范大学2 |
Hénèi jiàoyù dàxué 2 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
兴安技术师范大学 |
Xìng ‘ ān jìshù shīfàn dàxué |
Trường Đại học Thành Đông |
城东大学 |
Qīng dōng dàxué |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
|
南定技术师范大学 |
Nán dìng jìshù shīfàn dàxué |
Trường Đại học Tây Bắc |
西北大学 |
Xīběi dàxué |
Trường Đại học Đường Chu Văn An |
朱文安大学 |
Zhūwén ān dàxué |
Trường Đại học Dân lập Hải Phòng Đất Cảng |
海防私立大学 |
Hǎifáng sīlì dàxué |
Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh |
梁世荣私立大学 |
Liángshìróng sīlì dàxué |
Trường Đại học Hoa Lư |
华闾大学 |
Huá lǘ dàxué |
Trường Đại học Hồng Đức |
洪德大学 |
Hóng dé dàxué |
Trường Đại học Vinh |
荣大学 |
Róng dàxué |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
荣市技术师范大学 |
Róng shì jìshù shīfàn dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Vinh |
荣工业大学 |
Róng gōngyè dàxué |
Trường Đại học thành phố Hà Tĩnh |
河静大学 |
Hé jìng dàxué |
Trường Đại học Quảng Bình |
广平大学 |
Guǎng píng dàxué |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt may Thời trang TP.HN |
河内纺织服装工业学院 |
Hénèi fǎngzhī fúzhuāng gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp In |
印刷工业学院 |
Yìnshuā gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng |
国防工业学院 |
Guófáng gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Điện tử – Điện lạnh Thành Phố Hà Nội |
河内电子制冷职业技术学院 |
Hénèi diànzǐ zhìlěng zhíyè jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường bộ |
交通运载学院 |
Jiāotōng yùnzài xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Thành Phố Hà Nội |
河内工业经济学院 |
Hénèi gōngyè jīngjì xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ |
北方农业与农村发展学院 |
Běifāng nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎn xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Nội vụ |
內務学院 |
Nèiwù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Sư phạm Thành Phố Hà Nội |
河内师范学院 |
Hénèi jiàoyù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Truyền hình |
电视学院 |
Diànshì xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thành Phố Hà Nội |
河内经济技术大学 |
Hénèi jīngjì jìshù dàxué |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên |
兴安工业学院 |
Xìng ‘ ān gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Tỉnh Nam Định |
南定工业学院 |
Nán dìng gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên |
富安工业学院 |
Fù ‘ ān gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên |
太原工业学院 |
Tàiyuán gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm |
食品工业学院 |
Shípǐn gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng |
工业与建筑学院 |
Gōngyè yǔ jiànzhú xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức |
越-德工业学院 |
Yuè-dé gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Cộng đồng TP. Hải Phòng |
海防共同学院 |
Hǎifáng gòngtóng xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Hàng Hải |
航海学院 |
Hánghǎi xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thành Phố Hải Dương |
海阳经济技术学院 |
Hǎi yáng jīngjì jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ |
富寿经济技术学院 |
Fù shòu jīngjì jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Thủy sản |
水产学院 |
Shuǐchǎn xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên |
兴安百科学院 |
Hóng rén zhíyè jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Ngoại ngữ – Công nghệ Việt Nhật |
越-日外国语学院 |
Yuènán rìběn wàiguóyǔ xuéyuàn
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà |
北河技术学院 |
Bā hā jìshù xuéyuàn |