Hyundai i10 – Hyundai Hải Phòng

Thông số kỹ thuật
i10 1.2 Hatchback
i10 1.2 Sedan

Kiểu xe, số chỗ ngồi
Hatchback 5 chỗ
Sedan 5 chỗ

Nguồn gốc
Lắp ráp
Lắp ráp

Kích thước DRC (mm)
3.805 x 1.680 x 1.520
3,995 x 1,680 x 1,520

Trục cơ sở (mm)
2.450
2.450

Khoảng sáng gầm (mm)
157
157

Động cơ
Xăng, Kappa 1.2 MPi
Xăng, Kappa 1.2 MPi

Dung tích
1197cc
1197cc

Công suất cực đại
83Ps / 6000rpm
83Ps / 6000 rpm

Mô-men xoắn cực đại
114Nm / 4000 rpm
114Nm / 4000rpm

Hộp số
5MT/4AT
5MT/4AT

Mức tiêu hao nhiên liệu
5.8L
6.3L

Mâm lốp
– Vành sắt, 165/70R14

(i10 1.2MT  tiêu chuẩn)

– Vành đúc, 175/60 R15

(02 bản còn lại)

– Vành đúc, 175/60R14 (1.2AT)

– Vành thép, 165/70 R14 (02 bản còn lại)

Bình nhiên liệu (L)
37
37

Phanh trước/sau
Đĩa/ Tang trống
Đĩa/ Tang trống

Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/ Thanh xoắn
MacPherson/ Thanh xoắn