Hyundai Kona Tiêu Chuẩn
Thông tin
2.0 AT Tiêu Chuẩn
2.0 AT Đặc Biệt
1.6 Turbo
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Động cơ
Nu 2.0 MPI
Gamma 1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc)
1.999
1.591
Công suất cực đại (PS/rpm)
149 / 6.200
177 / 5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
180 / 4.500
265 / 1.500 ~ 4.500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
50
Hộp số
6AT
7DCT
Hệ thống dẫn động
2WD
Phanh trước/sau
Đĩa/ Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng (CTBA)
Thông số lốp
215/55R17
235/45R18
Ngoại thất
Chất liệu lazang
Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng
Vành thép
Đèn định vị LED
Cảm biến đèn tự động
Đèn pha-cos
Halogen
LED
LED
Đèn chiếu góc
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện
Gương chiếu hậu có sấy
Kính lái chống kẹt
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Chắn bùn trước & sau
Cụm đèn hậu dạng LED
Nội thất & Tiện nghi
Bọc da vô lăng và cần số
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Cảm biến gạt mưa tự động
Cửa sổ trời
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5″
Gương chống chói tự động ECM
Sạc điện thoại không dây
Bluetooth
Cruise Control
Hệ thống giải trí
Arkamys Audio System/Apple Carplay
Hệ thống AVN định vị dẫn đường
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến trước – sau
Số loa
6
6
6
Điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động
Tự động
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Da
Ghế lái chỉnh điện
10 hướng
10 hướng
Ghế gập 6:4
An toàn
Chống bó cứng phanh ABS
Cân bằng điện tử ESC
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC
Kiểm soát lực kéo TCS
Kiểm soát thân xe VSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí
6
6
6
Bảng thông tin tiêu hao nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
8,48
8,62
9,27
Ngoài đô thị (l/100km)
5,41
5,72
5,55
Hỗn hợp (l/100km)
6,57
6,79
6,93