Hyundai SantaFe 2023: Giá Lăn Bánh, Thông Số, Trả Góp
Mục lục bài viết
Hyundai SantaFe 2023: Giá Lăn Bánh, Thông Số, Trả Góp
Chỉ sau 2 năm có mặt trên thị trường, Hyundai đã tung ra phiên bản nâng cấp của SantaFe thế hệ thứ tư. Nó không chỉ là một bản facelift thông thường, bởi lẽ, chiếc SUV này thực sự đang sử dụng một nền tảng mới. Ngoài ra, nó còn chứa đựng nhiều điều mới mẻ thú vị khác, đang chờ người dùng khám phá. Vậy SantaFe có gì? Giá lăn bánh xe bao nhiêu? Hãy đến với những đánh giá xe Hyundai SantaFe của HeyOto sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
Giá xe Hyundai SantaFe tháng 03/2023
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng
Giá niêm yết: 1.055.000.000₫
Hoặc trả trước: 361.374.000₫
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu
Giá niêm yết: 1.155.000.000₫
Hoặc trả trước: 394.974.000₫
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt
Giá niêm yết: 1.190.000.000₫
Hoặc trả trước: 406.734.000₫
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp
Giá niêm yết: 1.275.000.000₫
Hoặc trả trước: 435.294.000₫
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Đặc Biệt
Giá niêm yết: 1.290.000.000₫
Hoặc trả trước: 440.334.000₫
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp
Giá niêm yết: 1.375.000.000₫
Hoặc trả trước: 468.894.000₫
Những ưu điểm
Ngoại thất ấn tượng
Xét về thiết kế, ngoại thất của SantaFe mới khá ấn tượng với đèn LED chạy ban ngày hình chữ “T” độc đáo. Trong khi đó, lưới tản nhiệt được làm rộng hơn và thiết kế táo bạo, mang đến cho chiếc SUV này vẻ ngoài vừa sang trọng, vừa uy quyền.
Các tính năng an toàn tuyệt vời
SantaFe mới được xếp hạng cao hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh của nó khi nói đến độ an toàn. Các tính năng như: camera lùi, cảm biến lùi, hệ thống hỗ trợ đỗ xe, ABS, EBD, BA, ESC, kiểm soát ổn định thân xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đỗ xe… đều là tiêu chuẩn trên mọi biến thể.
Trong khi đó, các tính năng cao cấp hơn như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, phanh tay điện tử… được trang bị cho các phiên bản Special và Premium.
Cung cấp chuyến đi thoải mái
Nhờ việc bổ sung vật liệu hấp thụ âm thanh khắp cabin mà SantaFe mới mang đến một chuyến đi khá yên tĩnh. Không chỉ vậy, hệ thống treo cũng được điều chỉnh để giữ cho thân xe luôn ổn định trên những con đường gập ghềnh.
Giá bán hợp lý
So với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc như: KIA Sorento, Toyota Fortuner, Mazda CX-8… giá bán của SantaFe mới “mềm” hơn.
Nhược điểm
Động cơ thiếu sức mạnh và sự thích thú
Mặc dù động cơ của SantaFe cung cấp công suất và mô-men xoắn khá lớn nhưng nó lại cho cảm giác thiếu sức mạnh và sự thích thú khi tăng tốc, đặc biệt là ở phiên bản cơ sở. Trong khi phiên bản hệ dẫn động HTRAC AWD có cải thiện hơn một chút.
Đối thủ của Hyundai SantaFe
KIA Sorento
Sorento mới vừa được KIA thiết kế lại vào năm 2020. Về sức mạnh, động cơ của chiếc xe đến từ KIA tương đương với SantaFe và nội thất của chúng cũng rộng rãi tương tự nhau. Tuy nhiên, hàng ghế thứ 3 của Sorento có không gian chật chội hơn khi so với đối thủ đến từ Hyundai.
Yếu tố khác khiến cho SantaFe được đánh giá cao hơn là các tính năng an toàn tiên tiến, ngay cả ở phiên bản tiêu chuẩn. Ngoài ra, giá bán của KIA Sorento mới cũng cao hơn SantaFe.
Hyundai Tucson
Với một cấu hình thân xe nhỏ hơn và một mức giá bán thấp hơn, Hyundai Tucson chắc chắn sẽ thu hút những ai yêu thích dòng xe Hyundai nhưng có ngân sách nhỏ hơn.
Kích thước nhỏ hơn và trọng lượng nhẹ hơn của Tucson có nghĩa là nó có khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị, nhưng cũng có nghĩa là nó không cung cấp nhiều không gian cho hành khách. Bù lại, chiếc crossover có khá nhiều tính năng an toàn tương tự như SantaFe.
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe
Phiên bản
2.5 Xăng
2.5 Xăng Đặc biệt
2.5 Xăng Cao cấp
Số chỗ ngồi
7
7
7
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)
4.785 x 1.900 x 1.730
4.785 x 1.900 x 1.730
4.785 x 1.900 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.765
2.765
2.765
Tự trọng (kg)
–
–
–
Động cơ
SmartStream G2.5
SmartStream G2.5
SmartStream G2.5
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng
Công suất tối đa (mã lực)
180 / 6.000
180 / 6.000
180 / 6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
232 / 4.000
232 / 4.000
232 / 4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Cỡ mâm (inch)
18 (235/60 R18)
19 (235/55 R19)
19 (235/55 R19)
Đèn chiếu sáng Bi-LED
Có
Có
Có
Đèn sương mù sau LED
Không
Có
Có
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Không
Không
Có
Nhớ ghế lái
Không
Có
Có
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Có
Có
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Không
Có
Có
Sưởi vô lăng
Không
Có
Có
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama
Không
Có
Có
Màn hình đa thông tin
4.2’’
12.3’’
12.3’’
Hệ thống âm thanh
10 loa Harman Kardon cao cấp
10 loa Harman Kardon cao cấp
10 loa Harman Kardon cao cấp
Màn hình cảm ứng
10.25 inch
10.25 inch
10.25 inch
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA
Không
Không
Có
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA
Có
Có
Có
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA
Không
Không
Có
Khóa an toàn thông minh SEA
Không
Không
Có
Giữ phanh tự động Auto Hold
Có
Có
Có
Phanh tay điện tử EPB
Có
Có
Có
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA
Không
Không
Có
Đèn pha tự động thích ứng AHB
Không
Không
Có
Camera 360 độ
Không
Không
Có
Hỗ trợ giữ làn đường LKA
Không
Không
Có
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM
Không
Không
Có
Phiên bản
2.2 Dầu
2.2 Dầu Đặc biệt
2.2 Dầu Cao cấp
Số chỗ ngồi
7
7
7
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)
4.785 x 1.900 x 1.730
4.785 x 1.900 x 1.730
4.785 x 1.900 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.765
2.765
2.765
Tự trọng (kg)
–
–
–
Động cơ
SmartStream D2.2
SmartStream D2.2
SmartStream D2.2
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
Diesel
Công suất tối đa (mã lực)
202 / 3.800
202 / 3.800
202 / 3.800
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
440 / 1.750 – 2.750
440 / 1.750 – 2.750
440 / 1.750 – 2.750
Hộp số
Ly hợp kép 8 cấp
Ly hợp kép 8 cấp
Ly hợp kép 8 cấp
Cỡ mâm (inch)
18 (235/60 R18)
19 (235/55 R19)
19 (235/55 R19)
Đèn chiếu sáng Bi-LED
Có
Có
Có
Đèn sương mù sau LED
Không
Có
Có
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Không
Không
Có
Nhớ ghế lái
Không
Có
Có
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Có
Có
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Không
Có
Có
Sưởi vô lăng
Không
Có
Có
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama
Không
Có
Có
Màn hình đa thông tin
4.2’’
12.3’’
12.3’’
Hệ thống âm thanh
10 loa Harman Kardon cao cấp
10 loa Harman Kardon cao cấp
10 loa Harman Kardon cao cấp
Màn hình cảm ứng
10.25 inch
10.25 inch
10.25 inch
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA
Không
Không
Có
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA
Có
Có
Có
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA
Không
Không
Có
Khóa an toàn thông minh SEA
Không
Không
Có
Giữ phanh tự động Auto Hold
Có
Có
Có
Phanh tay điện tử EPB
Có
Có
Có
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA
Không
Không
Có
Đèn pha tự động thích ứng AHB
Không
Không
Có
Camera 360 độ
Không
Không
Có
Hỗ trợ giữ làn đường LKA
Không
Không
Có
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM
Không
Không
Có
So sánh các phiên bản
Về ngoại thất, khác biệt giữa các phiên bản Hyundai SantaFe đến từ lưới tản nhiệt. Cụ thể, 2 phiên bản SantaFe xăng và dầu tiêu chuẩn có bề mặt lưới tản nhiệt màu đen, trong khi các phiên bản còn lại được mạ chrome sáng bóng.
Về nội thất, SantaFe tiêu chuẩn không có tính năng nhớ vị trí ghế lái, sưởi và làm mát ghế trước, sưởi vô-lăng, màn hình HUD, cửa sổ trời Panorama, màn hình đa thông tin 12,3 inch… Trong đó, màn hình HUD chỉ được trang bị cho SantaFe cao cấp.
Về an toàn, một số tính năng cao cấp như: hỗ trợ tránh va chạm khi lùi, hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường…. chỉ có trên SantaFe cao cấp.
Đánh giá ngoại thất Hyundai SantaFe
Đầu xe
Thiết kế ngoại thất của Hyundai SantaFe tạo nên một tuyên bố độc đáo trong phân khúc SUV, kết hợp sự hiện đại và tinh tế. Phần đầu xe trông sang trọng và uy quyền với hình dáng lưới tản nhiệt bản rộng đặc trưng, ôm trọn cụm đèn pha chính. Họa tiết 3D của lưới tản nhiệt càng làm nổi bật nét khỏe khoắn của đầu xe.
Trong khi đó, đèn LED chiếu sáng ban ngày hình chữ “T” độc đáo, bắt mắt tạo nên một đồ họa đặc trưng không thể nhầm lẫn. Ở phiên bản này, SantaFe cũng tiết lộ đèn xi-nhan dưới dạng chức năng kép.
Ở phía dưới, cản trước khỏe khoắn ôm lấy khe hút gió bên dưới, tạo thành dạng kẹp và hỗ trợ trực quan cho kiến trúc của lưới tản nhiệt chính. Để hoàn thiện dự hiện diện mạnh mẽ của phần đầu xe, các góc được chi phối bởi cửa hút gió mang tính khí động học cao, định hướng theo chiều dọc, giúp cải thiện hiệu quả luồng không khí và củng cố ấn tượng mạnh mẽ cho diện mạo của chiếc SUV này.
Thân xe
Hyundai SantaFe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.785 x 1.900 x 1.730mm. Như vậy, so với người tiền nhiệm của nó, chiếc SUV mới này dài hơn 15mm, rộng hơn 10mm, cao hơn 50mm, trong khi chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 2.765mm.
Các tấm ốp vòm bánh xe rộng hơn và thiết kế mâm xe hợp kim mới, bao gồm tùy chọn 18 hoặc 19 inch củng cố vẻ ngoài mạnh mẽ của SantaFe . Ở phiên bản facelift này, đường ray mái có thiết kế mới và gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ hiện là tiêu chuẩn.
Đuôi xe
Ở phía sau, thiết kế đèn hậu mới với đồ họa kéo dài theo chiều ngang củng cố chiều rộng của đuôi xe. Một dải đèn LED màu đỏ đã được thêm vào để kết nối 2 đèn hậu và thiết kế này gợi nhớ nhiều đến Elantra thế hệ mới.
Để đạt được sự hài hòa và tinh tế nhất, các nhà thiết kế của Hyundai đã tạo hình cho cản sau với trọng tâm là mang đến thiết kế đuôi xe tinh tế hơn, điềm tĩnh hơn. Giống với người tiền nhiệm của nó, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Sự hiện diện của chúng giúp người lái dễ dàng đỗ xe và xoay sở trong các không gian chật hẹp.
Đánh giá nội thất Hyundai SantaFe
Khoang lái
Để đưa Hyundai SantaFe lên tầm cao mới, thương hiệu đến từ Hàn Quốc đã hoàn thiện cabin bằng những vật liệu mềm mại và cao cấp. Chính thiết kế này cũng góp phần giảm sự phản chiếu của ánh sáng mặt trời khi xe di chuyển vào ban ngày. Những thay đổi mạnh mẽ nhất của Hyundai SantaFe so với người tiền nhiệm của nó được tìm thấy trên bảng điều khiển trung tâm, nơi mà các nút chức năng đã được bố trí lại để trực quan hơn và nằm trong tầm tay người lái.
Trong khi đó, màn hình thông tin giải trí 10,25 inch giờ đây là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Không chỉ tăng kích thước màn hình giải trí, độ phân giải của nó cũng tăng lên, khiến cho đồ họa hình ảnh trở nên sắc nét hơn. Ngoài ra, Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống 10 loa Harman Kardon cao cấp cũng là tiêu chuẩn.
Một thay đổi đáng chú ý khác đối với nội thất của SantaFe là việc Hyundai đã bỏ cần số kiểu truyền thống để chuyển sang giao diện nút bấm. Mặc dù một số người có thể không thích điều đó, nhưng nó cung cấp một bảng điều khiển trung tâm trông đẹp hơn và gọn gàng hơn. Bên cạnh đó, hãng xe đến từ Hàn Quốc cũng bổ sung nút xoay chọn chế độ lái để người lái có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ lái khác nhau.
Vô-lăng của Hyundai SantaFe có thiết kế tương tự như người tiền nhiệm của nó. Nhưng bạn sẽ tìm thấy sự nâng cấp thú vị nằm sau vô-lăng. Cụ thể, cụm màn hình công cụ giờ đây có dạng kĩ thuật số với kích thước 12,3 inch. Sự nâng cấp này đóng góp 1 phần không nhỏ giúp cho cabin của SantaFe trông thời thượng hơn.
Đối với hàng ghế trước, Hyundai cung cấp 2 ghế ngồi với bộ khung đã được thiết kế lại nhằm cải thiện công thái học, từ đó tăng cường thêm sự hỗ trợ cho cơ thể người ngồi. Nhờ vậy, những chuyến hành trình với SantaFe , dù là dài hay ngắn đều trở nên thú vị hơn. Ghế lái chỉnh điện là tiêu chuẩn và bạn sẽ tìm thấy tính năng nhớ vị trí ghế lái trên các phiên bản Đặc biệt hoặc Cao cấp.
Khoang hành khách
Mặc dù chiều dài cơ sở của xe vẫn giữ nguyên, nhưng việc Hyundai tăng chiều dài tổng thể, chiều rộng và chiều cao của SantaFe đã khiến cho không gian khoang hành khách của chiếc SUV 7 chỗ này được cải thiện đáng kể.
Cụ thể, hàng ghế thứ 2 có không gian chân và đầu rộng rãi hơn. Cảm giác rộng rãi này được tăng lên đáng kể nhờ sự giúp sức của cửa sổ trời toàn cảnh có diện tích lớn.
Ở hàng ghế thứ 3, chỗ để chân tối đa là 1.038mm. Điều này đồng nghĩa với việc, những hành khách là người trưởng thành có chiều cao dưới 1m70 không cảm thấy gò bó khi ngồi. Để ra/vào hàng ghế thứ 3, bạn chỉ phải gập gọn hàng ghế thế 2 thông qua 1 nút bấm tiện lợi.
Khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý của Hyundai SantaFe phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình. Như thường lệ, khi cần thiết, bạn có thể gập phẳng hàng ghế thứ 2 và thứ 3 để tăng dung tích cốp xe.
Ở SantaFe , Hyundai trang bị cho nó tính năng Smart Power Tailgate giúp dễ dàng mở cửa cốp khi 2 tay xách đầy đồ. Việc mà bạn cần làm là đứng sau xe vài giây, cửa cốp sẽ tự động mở ra và bạn chỉ việc cho hành lý của mình vào xe.
Đánh giá vận hành Hyundai SantaFe
Động cơ
Hyundai mang đến 2 tùy chọn động cơ cho SantaFe , bao gồm:
-
Động cơ xăng SmartStream G2.5: Sản sinh công suất cực đại 180 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 232Nm tại 4.000 vòng/phút.
-
Động cơ diesel SmartStream D2.2: Sản sinh công suất cực đại 202 mã lực tại 3.800 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 440Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút.
Cả hai tùy chọn động cơ trên đều được kết nối với hộp số ly hợp kép 8 cấp.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo đa điểm thế hệ mới của Hyundai SantaFe xử lý khá tốt những va chạm từ bề mặt đường, đặc biệt là những đoạn đường nhiều ổ gà hay gờ giảm tốc. Trong khi đó, trên đường cao tốc, hệ thống treo này giúp những chuyến hành trình trở nên thoải mái và khá yên tĩnh.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Rất ít đối thủ ở phân khúc SUV cỡ trung có thể cạnh tranh với SantaFe về khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản
Trong đô thị (L/100km)
Ngoài đô thị (L/100km)
Hỗn hợp (L/100km)
2.5 Xăng
12,07
7,09
8,92
2.2 Dầu
7,8
5,25
6,18
2.5 Xăng Đặc Biệt
11,87
7,5
9,11
2.2 Dầu Đặc Biệt
8,51
5,72
6,73
2.5 Xăng Cao Cấp
12,28
7,53
9,27
2.2 Dầu Cao Cấp
8,01
5,45
6,4
Đánh giá an toàn Hyundai SantaFe
Chiếc SUV hạng trung này có hàng “tấn” công nghệ hỗ trợ người lái bao gồm:
-
Camera lùi
-
Hệ thống cảm biến trước/sau
-
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
-
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
-
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe VSM
-
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
-
Hỗ trợ xuống dốc DBC
-
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC
-
Cảm biến áp suất lốp TPMS
-
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA
-
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold
-
Chìa khóa mã hóa & chống trộm Immobilizer
-
6 túi khí
-
Gương chống chói tự động ECM
-
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA
-
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA
-
Khóa an toàn thông minh SEA
-
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA
-
Đèn phanh tự động thích ứng AHB
-
Camera 360 độ
-
Hỗ trợ giữ làn đường LKA
-
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM
Những câu hỏi thường gặp
SantaFe chạy gia đình có tốt không?
Hyundai SantaFe là một chiếc SUV hạng trung tốt. Nó có tất cả mọi thứ mà những gia đình tìm kiếm ở một chiếc xe ô tô như: tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, chỗ ngồi thoải mái và cabin yên tĩnh. Ngoài ra, nó còn được trang bị nhiều tính năng thân thiện với gia đình.
Tóm lại, nhờ sự kết hợp của chất lượng tổng thể, độ tin cậy, xếp hạng an toàn cao, nhiều công nghệ tiên tiến và giá cả phải chăng mà SantaFe mới xứng đáng là một trong những chiếc những chiếc tốt nhất cho gia đình.
Nên mua phiên bản nào?
Hyundai Thành Công mang đến 6 phiên bản SantaFe mới cho người dùng tùy chọn. Trong đó, SantaFe phiên bản Đặc biệt là lựa chọn tốt nhất với hầu hết người mua. Bởi lẽ, mức giá của nó không chênh lệch nhiều so với phiên bản cơ sở, nhưng lại đi kèm với nhiều tính năng hơn như: , gương chống chói tự động ECM tích hợp la bàn, cảnh báo điểm mù BSD, cảnh bảo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh bảo người ngồi hàng ghế sau, phanh tay điện tử…
Nếu bạn muốn nhiều tính năng cao cấp hơn ở nội thất như: bộ nhớ ghế lái, ghế phụ chỉnh điện, sưởi và thông gió hàng ghế trước, màn hình HUD… bạn có thể cân nhắc lựa chọn SantaFe Cao cấp. Và điều đó đồng nghĩa với việc bạn phải chi nhiều tiền hơn. Tuy nhiên, HeyOto khuyên bạn chỉ nên chọn phiên bản Đặc biệt
Xe có bền không?
Hyundai SantaFe được các cơ quan đánh giá danh tiếng trên toàn cầu đánh giá cao về độ tin cậy và độ bền. Đáng chú ý, chưa có chiếc SantaFe mới nào bị triệu hồi do dính phải lỗi đã từng xuất hiện trên thế hệ cũ như túi khí bên hư hỏng.
Hyundai SantaFe mới đi kèm với gói bảo hành giới hạn 5 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước.
Nên mua SantaFe cũ hay mới?
Hyundai SantaFe vừa được làm mới năm . Bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm tiền bằng cách mua một chiếc SantaFe đã qua sử dụng (đời trước ). Nhưng có một điều chắc chắn là bạn sẽ bỏ lỡ nhiều tính năng tiên tiến mà Hyundai cập nhật cho chiếc SUV này.
Có nên mua Hyundai SantaFe trả góp không?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe Hyundai SantaFe mà nguồn tài chính không đủ thì phương án vay mua xe trả góp là lựa chọn tối ưu nhất. Với nhiều ưu điểm như: số tiền vay linh hoạt lên đến 80% giá trị xe, lãi suất hấp dẫn, thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng… hình thức vay mua xe Hyundai SantaFe trả góp đang ngày càng được nhiều khách hàng lựa chọn.
Vậy, Có nên mua xe Hyundai SantaFe không?
Hyundai SantaFe mới cung cấp trải nghiệm lái có thể không thú vị khi so với một số mẫu xe cùng phân khúc. Nhưng nếu bạn bỏ qua điều đó, bạn sẽ thấy nó là một chiếc SUV đáng để cân nhắc. Nó thoải mái, được trang bị nhiều tính năng và giá cả của nó khiến nó trở thành một trong những lựa chọn đáng giá trong phân khúc.
Thị trường SUV hạng trung trong nước vẫn luôn cạnh tranh gay gắt và trở nên bão hòa với các mẫu xe được trang bị tốt như Honda CR-V, KIA Sorento, Mazda CX-8. Vì vậy, để duy trì tính cạnh tranh, việc Hyundai Sante Fe thay đổi để có được sự cân bằng giữa các tính năng và giá cả là điều cần thiết, để giờ đây, nó xứng đáng là một trong những chiếc SUV 7 chỗ đang sở hữu nhất trên thị trường.