Hyundai Santafe – Hyundai Hải Phòng

Thông số kỹ thuật
Santafe 2.2 dầu thường
Santafe 2.2 dầu đặc biệt
Santafe 2.5 xăng thường
Santafe 2.5 xăng Premium

Kích thước DxRxC (mm)
4785 x 1900 x 1685
4785 x 1900 x 1685
4785 x 1900 x 1685
4785 x 1900 x 1685

Chiều dài cơ sở
2765 mm
2765 mm
2765 mm
2765 mm

Khoảng sáng gầm
185 mm
185 mm
185 mm
185 mm

Động cơ
Dầu, R 2.2E-VGT, i4, 16 van HLA, DOHC
Dầu, R 2.2E-VGT, i4, 16 van HLA, DOHC
Xăng, 2.5L GDi, DOHC
Xăng, 2.5L GDi, DOHC

Dung tích động cơ
2199 cc
2199 cc
2497 cc
2497 cc

Công suất cực đại (Ps/rpm)
202/ 3800
202/ 3800
180/ 6000
180/ 6000

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
441 /1.750 – 2,750
441 /1.750 – 2.750
232/ 4000
232/ 4000

Hộp số
8DCT (ướt)
8DCT (ướt)
6AT
6AT

Dẫn động
FWD
HTRAC
FWD
HTRAC

Mức tiêu hao nhiên liệu
6.4L/ 100km
6.9L/ 100km
9,0L/ 100km
9,0L/ 100km

Lốp xe
235/60 R18
235/55 R19
235/60 R18
235/55 R19

Bình nhiên liệu
71L
71L
71L
71L