Khi nào cần thay lốp xe ô tô? 9 hãng lốp ô tô tốt nhất 2023

Lốp ô tô là một bộ phận liên quan trực tiếp tới sự an toàn của mọi hành khách trên xe. Do đó, hiểu rõ cách nhận biết lốp xe ô tô bị mòn và lựa chọn được lốp xe ô tô nào tốt nhất trên thị trường hiện nay là điều cực kỳ quan trọng. Để giúp bạn an tâm hiểu rõ cách lựa chọn được lốp xe ô tô tốt nhất thì bài viết này Dailyxe.com.vn chia sẻ đến bạn những đánh giá ưu nhược điểm của các hãng lốp xe nổi tiếng hiện nay.

Lốp ô tô
Lốp ô tô

Để giúp bạn tiện theo dõi, nội dung dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ những vấn đề cốt lõi sau đây:

1

Cấu tạo vỏ lốp ô tô

Mục lục bài viết

1. Gai lốp ô tô

Gai lốp xe được hình thành từ nhiều loại rãnh và hình dạng gai lốp khác nhau. Mật độ các gai lốp càng dày đồng nghĩa với độ bám mặt đường càng tốt. Đặc biệt, các nhà sản xuất luôn đánh dấu điểm mòn lốp trên mỗi chiếc lốp xe ô tô để người dùng dễ quan sát và nhận biết khi nào nên thay vỏ lốp xe mới.

Gai lốp xe là bộ phận trực tiếp ma sát với mặt đường, nên gai lốp xe chất lượng sẽ có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt hiệu quả. Tùy theo loại xe và mục đích sử dụng sẽ có các loại gai lốp xe như gai lốp xe định hướng, gai lốp xe tạo ma sát với đường…

Gai lốp ô tô
Gai lốp ô tô

2. Hông lốp ô tô

Hông lốp ô tô là nơi thể hiện các thông số trên lốp xe ô tô, bảo vệ lốp tránh các tác động từ bên ngoài của đá, cát, sỏi trên đường khi di chuyển.

Hông lốp ô tô
Hông lốp ô tô

3. Lớp nệm bố lốp ô tô

Lớp nệm bố lốp được đặt nằm trên trong vỏ lốp, giữ vai trò như một lớp nệm cho gai lốp và tạo độ dày cho vỏ lốp. Lớp bố lốp gồm các thành phần như sau:

  • Đai bố thép: có cấu tạo từ thép sợi mảnh trong cao su, giúp tạo sức bền cho lốp và hình phẳng cho mặt lốp.
  • Đệm cao su: chất liệu cao su tổng hợp, chống thấm nước giúp kín khí.
  • Bố đệm ni lông: một bộ phận hỗ trợ bảo vệ đệm cao su.
  • Các thành lốp khác: có tác dụng bảo vệ và định hình lốp xe ô tô

4. Tanh lốp ô tô

Tanh lốp ô tô là bộ phận khá nhỏ giữ vai trò gắn lốp xe vào vành xe được chắc chắn và an toàn, đồng thời tạo định hình cho toàn lốp xe, giúp lốp xe hoạt động thực tiễn tốt hơn.

2

Khi nào cần thay lốp xe ô tô?

Lốp xe ô tô bao lâu phải thay? Đây là câu hỏi rất nhiều người quan tâm về vấn đề thời điểm thay lốp ô tô. Lốp xe ô tô là bộ phận vô cùng quan trọng trong cơ cấu vận hành của xe. Vì thế, khi có dấu hiệu hư hỏng, người lái cần nắm được các bước kiểm tra bánh xe và thời điểm cần thay thế . Để giúp bạn an tâm hiểu rõ lốp xe ô to đi bao nhiêu km thì thay, Dailyxe.com.vn sẽ chỉ ra 6 thời điểm bạn nên cảnh giác sớm thay lốp xe ôtô.

1. Hiệu suất giảm

Sử dụng ô tô hàng ngày thì việc kiểm tra áp suất lốp thường xuyên rất quan trọng, vì nó có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn, bên cạnh đó lốp đủ hơi còn giúp xe tiết kiệm được nhiên liệu.

Lốp xe ô tô bao lâu phải thay? Khi kiểm tra các lốp, trường hợp lốp xe bị xẹp bất thường hoặc không đủ áp suất theo khuyến cáo, thì đây được xem là thời điểm cần thay lốp mới do lúc này có thể lốp đã bị rò khí, có thể là do bánh bị nứt, lõm…

Lốp xe bị xẹp bất thường
Lốp xe bị xẹp bất thường

2. Chiều sâu tối thiểu của rãnh lốp không đạt

Về cách nhận biết độ mòn lốp ô tô, mỗi loại lốp xe hơi đều có in logo nổi bên hông, cho biết các chỉ số về độ mòn lốp tại mỗi rãnh chính của mặt lốp. Các gờ nổi nhỏ ở mặt đáy của các rãnh hoa lốp (vạch chỉ thị độ mòn lốp ô tô) giúp cảnh báo độ mòn của lốp.

Theo nhiều nhà sản xuất lốp và các cơ quan chính phủ khuyến cáo, độ bám đường sẽ bị ảnh hưởng trong trường hợp độ sâu của rãnh lốp còn lại 4/32 inch (khoảng hơn 3mm). Bạn có thể đo độ sâu của rãnh lốp thông qua độ mờ của chữ trên lốp, hoặc dùng thước đo chuyên dụng.

Chiều sâu rãnh lốp không đạt
Chiều sâu rãnh lốp không đạt

Bạn không nên tự làm mới rãnh lốp vì sẽ rất rất nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn giao thông do lốp ô tô bị mỏng đi sẽ không bảo đảm chất lượng và độ an toàn. Bạn nên cảnh giác với các cơ sở “phục chế” lốp cũ, cần xem xét kỹ không nên ham rẻ để tránh rước họa vào thân.

3. Có những điểm phồng lên, nứt nẻ, bong tróc

Bề mặt của lốp phải chịu nhiều áp lực nên rất dễ hư hỏng, hậu quả là xuất hiện những vết phồng nhỏ, nứt nẻ, bong tróc trên thành lốp. Các điểm hư hỏng này tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn cao, nhất là khi xe phải di chuyển trong điều kiện đường hay thời tiết khắc nhiệt, có thể rất dễ bị nổ lốp xe ô tô. Chính vì vậy, nếu không phát hiện và thay thế kịp thời sẽ có nguy cơ tai nạn. Cho nên vỏ xe chạy bao nhiêu thì thay còn phụ thuộc vào những điểm phồng lên, nứt nẻ, bong tróc trên lốp xe.

Nố lốp xe ô tô vì lốp ô tô có những điểm phồng lên, nứt nẻ
Nố lốp xe ô tô vì lốp ô tô có những điểm phồng lên, nứt nẻ

4. Lốp cán đinh nhiều lần

Khi xe thường xuyên chạy cao tốc rất dễ bị tình trạng lốp dính đinh, nguyên nhân chính là do nạn “đinh tặc”. Khi kiểm tra và nhận thấy lốp bị dính đinh nhiều lần thì nên thay lốp mới.

Nếu là vết đinh nhỏ và nông, người lái có thể dùng một chiếc ốc vừa với chiếc đinh bị đâm. Sau đó dùng băng tan cuộn xung quanh ốc, rồi nhổ chiếc đinh kia ra. Việc này giúp dụng làm hạn chế giảm áp suất lốp. Hiện nay, lốp ô tô chủ yếu là lốp không săm nên cách này rất hiệu quả. Bạn cũng cần sắm sẵn chiếc bơm mini để có thể sử dụng khẩn cấp.

Lốp ô tô bị cán đinh
Lốp ô tô bị cán đinh

5. Vô lăng rung, lắc

Lốp xe bị hư hỏng cũng gây nên hiện tượng rung, lắc. Trường hợp lốp xe bị sai lệch, hư hỏng hay chất lượng thấp sẽ làm mất cân bằng giữa các bánh và cảm nhận rõ nhất khi xe chạy từ 60 km/h trở lên. Dấu hiệu là rung lắc vô lăng và đôi khi là toàn bộ thân xe.

Tay lái bị rung xuất phát từ nhiều nguyên nhân, nhưng nếu lốp mòn không đều, người lái có thể cảm nhận sự rung lắc vô-lăng khi lái. Bao lâu phải đảo lốp xe ô tô thì bạn cần phải đảo lốp định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất loại lốp đang sử dụng. Khi thực hiện những thao tác trên mà lốp vẫn rung, bạn nên thay lốp mới, đây chính là câu trả lời cho thắc mắc lốp xe ô tô đi bao nhiêu km thì thay.

Vô lăng rung, lắc
Vô lăng rung, lắc

6. Quá hạn sử dụng lốp xe

Các chuyên gia khuyến cáo bạn nên thay lốp định kỳ 6 năm. Cách xem hạn sử dụng lốp xe ô tô bằng cách quan sát trên lốp có những chỉ số hướng dẫn bạn biết thời điểm cần thay lốp mới, dù không sử dụng xe thường xuyên hay lốp đang ở trạng thái bình thường.

Sau 5 năm hoặc hơn, bạn cần kiểm tra ít nhất 1 lần/năm. Thậm chí trong vài trường hợp cần thiết, bạn nên thay lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất.

3

Cách chọn mua lốp xe ô tô tốt

Bạn cần nắm rõ đặc điểm của các loại lốp xe ô tô. Mỗi dòng lốp xe hơi hiện nay đều có thế mạnh riêng và hướng dẫn sử dụng lốp xe ô tô khác nhau. Bạn không thể nào đòi hỏi một dòng lốp hoàn hảo ở mức giá bán phổ thông. Vì vậy bạn cần lựa chọn được loại lốp phù hợp, vừa phát huy hiệu suất vận hành cao vừa giữ được độ bền qua thời gian sử dụng.

Hiện tại các loại lốp xe ô tô rất đa dạng với những ưu nhược điểm riêng nhưng nhìn chung lốp xe ô tô được chia thành 4 nhóm chính:

1. Lốp mềm, êm ái, ít ồn phù hợp đường đẹp

Dòng lốp này có độ êm ái cao, độ ồn thấp do mềm, rãnh hoa nông, có cấu tạo rãnh dọc đơn giản. Loại lốp xe này phù hợp di chuyển trên đường bằng phẳng, đường đẹp… cụ thể sẽ phù hợp với những ai thường chạy xe trong khu vực đô thị như sedan, hatchback…

Điểm yếu của lốp mềm và êm đó là khi di chuyển trên mặt đường xấu như đường nhiều sỏi đá, ổ gà, đường địa hình… thì lốp sẽ rất dễ bị rách, mòn thành, chửa thành, “ăn” đinh… Hơn thế nữa, do rãnh lốp này thường nông, nên độ bám đường sẽ không thực sự tốt khi chuyển trên đường xấu.

Một số thương hiệu lốp ô tô mềm, êm ái, ít ồn phù hợp với những cung đường đẹp: Michelin, Continental, Goodyear…

Lốp ô tô mềm, êm phù hợp với đường đẹp
Lốp ô tô mềm, êm phù hợp với đường đẹp

2. Lốp cứng, ồn phù hợp đường xấu

Giữa các loại lốp xe ô tô thì dòng lốp này thường có đặc điểm cứng, rãnh hoa sâu, có cấu tạo phức tạp. Chạy xe sử dụng lốp này thường có độ ồn lớn, không được êm ái, thậm chí hơi xóc khi qua các gờ giảm tốc, ổ gà…

Mặt khác, lái xe lốp này sẽ cực kỳ phù hợp trên cung đường xấu như đường sỏi đá, nhiều ổ gà… thậm chí là đường đèo núi, địa hình… Dòng lốp này có khả năng chịu tác động lớn, khó rách, khó hư hỏng, khó “ăn” đinh… Với đặc điểm rãnh hoa sâu, phức tạp nên độ bám rất tốt. Do đó, nếu bạn thường xuyên di chuyển trên các cung đường xấu thì nên ưu tiên chọn dòng lốp này.

Một số thương hiệu lốp ô tô thuộc dạng cứng, dễ ồn phù hợp với đường xấu: Bridgestone, Dunlop…

Lốp ô tô cứng, ồn phù hợp với đường xấu
Lốp ô tô cứng, ồn phù hợp với đường xấu

3. Lốp hỗn hợp, phù hợp nhiều loại đường

Dòng lốp này không quá cứng để có được độ êm ái nhất định, cũng không quá mềm để có thể di chuyển đường xấu, tăng cường độ bền. Vì vậy, đây là dòng lốp “nằm giữa” dòng lốp mềm và lốp cứng. Ưu điểm của dòng lốp này là vừa có thể di chuyển đường đẹp khá êm ái, độ ồn thấp, vừa phù hợp đi đường xấu… không cần quá lo lốp sẽ bị hư hại.

Nhược điểm của dòng lốp này đó là khó có được sự êm ái và độ ồn thấp tối đa như dòng lốp mềm, cũng như khó được độ bền cao, sức chịu tốt như dòng lốp cứng. Cả 2 mặt đều ở mức tương đối.

Một số thương hiệu lốp ô tô phù hợp với nhiều loại đường: Yokohama, Maxxis, Toyo…

Lốp ô tô hỗn hợp, phù hợp với nhiều loại đường
Lốp ô tô hỗn hợp, phù hợp với nhiều loại đường

4. Lốp hiệu suất cao, lốp đặc chủng

Loại lốp xe ô tô này được thiết kế riêng cho từng điều kiện sử dụng nhất định như đường sa mạc, đường tuyết hoặc đường đua F1. Các mẫu xe du lịch thường ít khi sử dụng dòng lốp này bởi giá cao trong khi lại khó khai thác được tối đa công dụng, tính năng.

Lốp hiệu suất cao dành cho đường đua F1
Lốp hiệu suất cao dành cho đường đua F1

4

TOP 9 lốp ô tô tốt nhất hiện nay

Lốp xe ô tô nào tốt nhất? Lốp xe hơi là bộ phận rất quan trọng trên xe nhưng hiện nay có rất nhiều loại lốp khác nhau. Nội dung phần tiếp theo, DailyXe mời bạn tham khảo 9 thương hiệu lốp xe ô tô tốt nhất hiện nay được đông đảo người dùng lựa chọn và bảng giá các loại lốp xe ô tô.

1. Lốp ô tô Bridgestone

Giới thiệu lốp ô tô Bridgestone

Bạn cần tìm vỏ xe ô tô nào tốt nhất thì hãng Bridgestone là thương hiệu lốp xe ô tô số 1 tại Nhật Bản, đồng thời được đánh giá là lốp xe ô tô tốt nhất hiện nay. Ưu điểm của loại lốp này:

  • Công nghệ lốp Runflat: cho phép xe di chuyển thêm một quãng đường nhất định ở tốc độ phù hợp mặc dù lốp đã bị rò rỉ hơi hay thậm chí bị đâm thủng.
  • Công nghệ lốp Eco: thân thiện với môi trường, lốp bô kẽm giúp gia tăng độ bền, ma sát cho lốp, giúp xe di chuyển êm ái, mau chóng đạt được tốc độ và tải trọng tốt nhất.
  • Kích cỡ của lốp xe ô tô Bridgestone: cũng khá đa dạng, phù hợp với nhiều dòng xe khác nhau như: Hatchback, xe thể thao, xe mui trần, xe bán tải, xe chở khách,…

Một số dòng lốp tên tuổi của Bridgestone được nhiều người ưa thích như:

  • Lốp Bridgestone Alenza: Thiết kế riêng cho dòng xe SUV.
  • Lốp Bridgestone B-Series: phù hợp với các xe thành thị.
  • Lốp Bridgestone Dueler: Phù hợp với thời thời tiết ẩm ướt.
  • Lốp Bridgestone Duravis: Phù hợp với các xe thương mại hoặc tải nhẹ.
  • Lốp Bridgestone Ecopia: Giảm lực bánh, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Lốp Bridgestone Potenza: Phù hợp với các dòng xe lớn thể thao, xe đua,…
  • Lốp Bridgestone Techno: Phù hợp xe cỡ nhỏ và cỡ trung.
  • Lốp Bridgestone Turanza: Có gai lốp, cải thiện tiếng ồn.

Lốp ô tô Bridgestone
Lốp ô tô Bridgestone

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Bridgestone

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Bridgestone

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Độ bền của lốp cao, ít hao mòn
Giá thành cao

Ổn định khi chạy tốc độ cao
Cứng và ồn

Bám đường tốt với thời tiết ẩm ướt
 

Chống đinh, vật sắc nhọn tốt
 

Nhiều kiểu rãnh hoa lốp đẹp
 

Tiết kiệm nhiên liệu
 

Phản hồi lái tốt
 

Khả năng cân bằng tốt
 

Có nhiều loại lốp cho từ

ng dòng xe
 

Một số dòng có công nghệ chống xịt RunFlat
 

Bảng giá lốp xe ô tô Bridgestone

Bảng giá lốp xe ô tô Bridgestone

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ BRIDGESTONE (VND)

Lazang 13 inch
0,8 – 2 triệu

Lazang 14 inch
1,1 – 2 triệu

Lazang 15 inch
1,1 – 4,2 triệu

Lazang 16 inch
1,8 – 5,6 triệu

Lazang 17 inch
2,1 – 5,8 triệu

Lazang 18 inch
2,6 – 8 triệu

Lazang 19 inch
3,1 – 11,3 triệu

Lazang 20 inch
4,7 – 12,6 triệu

2. Lốp ô tô Michelin

Thương hiệu nổi tiếng đến từ Pháp

Thương hiệu lốp ô tô Michelin được thành lập tại Pháp, Châu Âu từ năm 1889. Lốp ô tô Michelin thuộc top những loại lốp xe ô tô đắt nhất trên thị trường nhờ sở hữu đặc tính hiện đại, tuổi thọ lốp Michelin cũng lâu hơn.

  • Công nghệ Double Wave Sipes: tối ưu độ bền, hạn chế mài mòn lốp trong khi vẫn giữ khả năng bám đường cần thiết.
  • Công nghệ RainDrop Sipes: giúp tăng độ bám tốt hơn và gia tăng thời gian sử dụng lốp.
  • Công nghệ Infini Coil: giúp tối ưu hóa diện tích chịu tải đồng thời làm tăng độ bền của mặt lốp.

Vì có giá thành khá cao nên lốp xe Michelin chủ yếu được dùng cho các dòng xe cao cấp như: Sedan hạng sang, ô tô thể thao,…Bạn có thể tham khảo một số sản phẩm của lốp ô tô Michelin dưới đây:

  • Lốp Michelin Energy: Phù hợp với dòng xe du lịch, di chuyển trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.
  • Lốp Michelin Pilot: Phù hợp với các dòng xe SUV.
  • Lốp Michelin LTX: Phù hợp với các dòng xe SUV cỡ lớn hoặc tải nhẹ.
  • Lốp Michelin Latitude: Phù hợp với các dòng xe Crossover và SUV, cải thiện tiếng ồn.
  • Lốp Michelin Primacy: Phù hợp cho các xe gia đình.
  • Lốp Michelin Agilis: Phù hợp với các xe thương mại hoặc tải nhẹ.

Lốp ô tô Michelin
Lốp ô tô Michelin

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Michelin

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Michelin

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Mềm, vận hành êm ái cao
Giá thành cao

Tiết kiệm nhiên liệu do lực cản thấp
Dễ “dính” đinh, vật sắc nhọn

Độ an toàn cao, đoạn đường phanh ngắn
Thành lốp bị rạn nứt, mòn nếu thường xuyên đi đường xấu

Độ bám đường tốt
 

Độ ồn thấp nhất các trong hãng lốp ô tô
 

Có nhiều loại lốp cho từng dòng xe

 

Bảng giá lốp xe ô tô Michelin

Bảng giá lốp xe ô tô Michelin

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ MICHENLIN (VND)

Lazang 13 inch
1,3 – 1,6 triệu

Lazang 14 inch
1,4 – 2,4 triệu

Lazang 15 inch
1,7 – 4,4 triệu

Lazang 16 inch
2,3 – 4,9 triệu

Lazang 17 inch
2,3 – 6,5 triệu

Lazang 18 inch
3,4 – 7,4 triệu

Lazang 19 inch
5 – 9,1 triệu

Lazang 20 inch
7 – 9,6 triệu

Lazang 21 inch
7,6 – 8,5 triệu

Lazang 21 inch
~ 9 triệu

3. Lốp ô tô Maxxis

Thương hiệu nổi tiếng đến từ Đài Loan

Tập đoàn Maxxis được thành lập năm 1967 tại Đài Loan. Qua quá trình hình thành và phát triển lâu dài, lốp ô tô Maxxis mang lại cho người lái xe cảm giác vận hành ổn định, chống trơn trượt, an toàn tuyệt đối. Lốp ô tô Maxxis nằm trong phân khúc lốp xe ô tô giá rẻ nên thương hiệu lốp Maxxis được đông đảo người dùng Việt Nam lựa chọn.

Một số dòng lốp ô tô Maxxis mà bạn nên biết:

  • Lốp Maxxis dành cho xe tải: gồm 2 loại chính lốp tải kẽm (radial) và lốp tải nylon (Bias).
  • Lốp Maxxis dành cho xe buýt, xe du lịch.
  • Lốp Maxxis dành cho các hãng xe nổi tiếng: Ford, Mazda, Toyota, Hyundai…
  • Lốp Maxxis dành cho xe máy: lốp 3D, vỏ xe có ruột, lốp vỏ xe kim cương, lốp không săm…

Lốp ô tô Maxxis là thương hiệu nổi tiếng tại Đài Loan
Lốp ô tô Maxxis là thương hiệu nổi tiếng tại Đài Loan

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Maxxis

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Maxxis

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Giá thành thấp
Khá ồn

Lốp mềm
Dễ bị rạn, nứt… Nếu thường xuyên đi đường xấu

Vận hành êm ái
 

Độ bền tương đối
 

Bề mặt tiếp xúc tốt
 

Thiết kế đẹp mắt
 

Bảng giá lốp xe ô tô Maxxis

Bảng giá lốp xe ô tô Maxxis

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ MAXXIS (VND)

Lazang 13 inch
0,8 – 1,5 triệu

Lazang 14 inch
0,9 – 1,4 triệu

Lazang 15 inch
1 – 3,2 triệu

Lazang 16 inch
1,6 – 3,2 triệu

Lazang 17 inch
2,4 – 3,2 triệu

4. Lốp ô tô Continental

Thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức

Tập đoàn Continental chuyên sản xuất lốp tô tô, phụ tùng ô tô tại Đức, được thành lập năm 1871. Trong suốt quá trình hình thành và phát triển lốp ô tô Continental đảm bảo về tính an toàn cho người lái xe, độ bền lốp xe không ngưng được cải thiện. Hiện nay lốp Continental được nhập khẩu từ Malaysia, Thái Lan hoặc Châu Âu. Đây cũng là loại lốp xe tốt nhất hiện nay, giữ vị trí số 1 tại Đức.

Một số dòng lốp nổi tiếng của thương hiệu lốp Continental tại thị trường Việt Nam như:

  • Continental ProContact EcoPlus: Dòng lốp ô tô 4 mùa.
  • Continental ExtremeContact DW: Lốp dành cho xe di chuyển trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
  • Continental Extreme Winter Contact: Lốp chuyên dùng cho mùa đông.
  • Continental CrossContact LX20 EcoPlus: Lốp chuyên dùng cho xe tải.

Lốp ô tô Continental rất được nhiều người ưa chuộng tại Đức
Lốp ô tô Continental rất được nhiều người ưa chuộng tại Đức

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Continental

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Continental

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Mềm
Giá thành cao

Độ êm ái cao
Dễ bị rạn, nứt… Nếu thường xuyên đi đường xấu, ổ gà

Độ ồn thấp
 

Quãng đường phanh ngắn
 

Tiết kiệm nhiên liệu nhờ lực cản thấp
 

Độ bám đường tốt khi chạy tốc độ cao, vào cua, trời mưa…
 

Độ ổn định cao
 

Có nhiều loại lốp cho từng dòng xe
 

Có nhiều loại lốp phù hợp với khí hậu Việt Nam
 

Bảng giá lốp xe ô tô Continental

Bảng giá lốp xe ô tô Continental

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ CONTINENTAL (VND)

Lazang 14 inch
1,1 – 1,9 triệu

Lazang 15 inch
1,2 – 10 triệu

Lazang 16 inch
1,7 – 10 triệu

Lazang 17 inch
1,9 – 10 triệu

Lazang 18 inch
2,6 – 10 triệu

Lazang 19 inch
3,1 – 10 triệu

Lazang 20 inch
4,6 – 10 triệu

Lazang 21 inch
6,8 – 8 triệu

Lazang 22 inch
7,4 – 9,3 triệu

5. Lốp ô tô GoodYear

Thương hiệu đến từ Akron, Ohio – Hoa Kỳ

Lốp ô tô Goodyear là sản phẩm của The Goodyear Tire & Rubber thành lập vào năm 1898.Hiện tại, Goodyear đã trở thành một trong những công ty lớn nhất trong lĩnh vực sản xuất lốp xe ô tô được nhiều người biết đến. Tại Việt Nam lốp ô tô Goodyear được nhập khẩu từ Thái Lan, Ấn Độ, Indonesia, Trung Quốc, Malaysia và một số ít các nước khác ở Châu Âu. Đây là loại lốp xe ô tô tốt nhất hiện nay, có độ bền và độ bám cao trong mặt đường trơn trượt. Đồng thời, loại lốp này cũng tối ưu khả năng phanh, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu.

Dưới đây là một một số dòng lốp xe Goodyear bạn nên biết:

  • Lốp GoodYear dành cho xe thể thao
  • Lốp GoodYear dành cho xe du lịch
  • Lốp GoodYear dành cho xe SUV và 4×4
  • Lốp GoodYear dành cho tải nhẹ và xe buýt

Lốp ô tô GoodYear
Lốp ô tô GoodYear

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Goodyear

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Goodyear

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Mềm (không bằng Michelin)
Có thể bị mòn lệch lốp… nếu thường xuyên đi đường xấu

Độ ồn thấp (không bằng Michelin)
 

Độ bám đường, chống trượt tốt
 

Độ an toàn khá tốt
 

Quãng đường phanh ngắn
 

Thiết kế giảm ồn
 

Tiết kiệm nhiên liệu
 

Giá thành hợp lý
 

Có nhiều loại lốp cho từng dòng xe
 

Bảng giá lốp xe ô tô Goodyear

Bảng giá lốp xe ô tô Goodyear

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ GOODYEAR (VND)

Lazang 13 inch
0,7 – 1,6 triệu

Lazang 14 inch
1 – 1,9 triệu

Lazang 15 inch
1,1 – 3,3 triệu

Lazang 16 icnh
1,7 – 3,7 triệu

Lazang 17 inch
2,2 – 4 triệu

Lazang 18 inch
~ 3,6 triệu

6. Lốp ô tô Dunlop

Thương hiệu đến từ Mỹ

Lốp ô tô Dunlop là thương hiệu lốp xe được quản lý bởi nhiều công ty khác nhau trên thế giới. Hiện nay, trụ sở chính của tập đoàn đặt tại Mỹ. Thương hiệu lốp xe cao cấp này được biết đến như một biểu tượng của công nghệ với nhiều tinh hoa công nghệ giúp lốp xe có cấu trúc hoàn hảo với độ bền cao cũng như giúp nâng đỡ xe tốt. Đây là thương hiệu lốp xe hàng đầu thế giới được trang bị trên nhiều dòng xe hạng sang như Lexus, BMW, Toyota, Nissan,…

Những dòng lốp xe ô tô tốt nhất từ hãng Dunlop có thể kể tới như: Dunlop Grandtrek PT2A, Dunlop SP 2030, Dunlop SP Touring T1, Dunlop Veuro VE302,…Xem thêm thông tin các dòng lốp ô tô Dunlop dưới đây:

  • Lốp Dunlop dành cho xe du lịch: Êm nhẹ, bám tốt trên cả đường khô và đường ướt.
  • Lốp Dunlop dành cho xe 4×4, SUV: Nhiều mẫu gai giúp giảm tiếng ồn.
  • Lốp Dunlop dành cho xe tải nhẹ: Bền, chống mòn và ổn định ở tốc độ cao.

Lốp ô tô Dunlop được trang bị trên rất nhiều xe hạng sang
Lốp ô tô Dunlop được trang bị trên rất nhiều xe hạng sang

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Dunlop

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Dunlop

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Vận hành êm ái và ổn định
Cứng và ồn

Tiết kiệm nhiên liệu
 

Độ bền cao
 

Chống trượt, bám đường tốt trong thời tiết ẩm ướt
 

Giá trung bình
 

Có nhiều loại lốp cho từng dòng xe
 

Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop

Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ DUNLOP (VND)

Lazang 14 inch
0,9 – 1,1 triệu

Lazang 15 inch
1 – 1,3 triệu

Lazang 16 inch
1,4 – 4,5 triệu

Lazang 17 inch
2,5 – 2,9 triệu

Lazang 18 inch
3,7 – 5,3 triệu

Lazang 19 inch
4,5 – 5,4 triệu

Lazang 20 inch
5,6 – 8,1 triệu

Lazang 21 inch
~ 8,5 triệu

7. Lốp ô tô Yokohama

Thương hiệu đến từ Nhật Bản

Lốp ô tô Yokohama là thương hiệu đến từ Nhật Bản. Công ty TNHH Cao su Yokohama là một công ty săm lốp có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản. Công ty được thành lập và bắt đầu vào ngày 13 tháng 10 năm 1917, trong một liên doanh giữa Yokohama Cable Manufacturing và B.F. Goodrich. Năm 1969, công ty mở rộng sang Hoa Kỳ với tên gọi Yokohama Tyre Corporation. Nếu bạn cần tìm lốp ô tô giá rẻ thì không thể bỏ qua lốp Yokohama. Là một sản phẩm nằm trong phân khúc có giá thành phải chăng nên lốp xe ô tô Yokohama bán khá chạy tại thị trường Việt Nam.

Lốp ô tô Yokohama cung ứng nhiều sản phẩm lốp ô tô nổi bật như: Geolandar, BluEarth AE50, BluEarth AE01, Yokohama A348, Yokohama RY818,…Xem thêm thông tin các dòng lốp ô tô Yokohama dưới đây:

  • Lốp Yokohama dành cho xe du lịch: Xe thể thao hiệu suất cao, SUV, xe gia đình, CUV/MPV.
  • Lốp Yokohama dành cho xe tải và xe buýt: Xe tải nhẹ và xe nâng.

Lốp ô tô Yokohama nổi tiếng tại Nhật Bản được nhiều người Việt Nam ưa chuộng
Lốp ô tô Yokohama nổi tiếng tại Nhật Bản được nhiều người Việt Nam ưa chuộng

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Yokohama

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Yokohama

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Khả năng bám đường tốt
Gây ồn

Ôm cua rất êm
 

Phù hợp với nhiều loại thời tiết
 

Chống trượt cao
 

Độ bền cao
 

Giảm tiếng ồn
 

Tiết kiệm xăng
 

Có nhiều loại lốp cho từng dòng xe
 

Bảng giá lốp xe ô tô Yokohama

Bảng giá lốp xe ô tô Yokohama

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ YOKOHAMA (VND)

Lazang 13 inch
~ 0,7 triệu

Lazang 14 inch
~ 0,9 triệu

Lazang 15 inch
1,3 – 2,9 triệu

Lazang 16 inch
1,8 – 3,9 triệu

Lazang 17 inch
1,7 – 5,5 triệu

Lazang 18 inch
2 – 5,7 triệu

Lazang 19 inch
2,6 – 5,5 triệu

Lazang 20 inch
5,5 – 7,8 triệu

8. Lốp ô tô Pirelli

Thương hiệu đến từ Ý

Lốp ô tô Pirelli là nhà sản xuất lốp ô tô được thành lập vào năm 1872 tại Ý. Pirelli là một trong 5 hãng lốp xe lớn nhất trên thế giới tính tới thời điểm hiện tại. Các dòng xe nổi tiếng sử dụng lốp xe của hãng có thể kể tới như: Audi, Ferrari, Lamborghini, Mclaren, Porsche, Mercedes-Benz,…

Lốp ô tô Pirelli cung ứng nhiều sản phẩm lốp ô tô nổi bật như: Defender, Primacy, Premier, Pilot Sport, CrossClimate…

  • Lốp Pirelli Defender: Xe du lịch, SUV, Crossover, xe tải.
  • Lốp Pirelli Primacy: Xe sedan và minivan.
  • Lốp Pirelli Premier: Cải thiện hơn so với dòng lốp Primacy.
  • Lốp Pirelli Pilot Sport: Dành cho xe có hiệu suất cao, phù hợp với tất cả các mùa đặc biệt là mau hè.
  • Lốp Pirelli CrossClimate: Có hiệu suất tốt vào mùa đông.
  • Lốp Pirelli LatitudeAlpin: Lốp dành cho mùa đông với khả năng chống tuyết và bùn đất.

Lốp ô tô Pirelli tại Ý được trang bị trên nhiều hãng xe sang
Lốp ô tô Pirelli tại Ý được trang bị trên nhiều hãng xe sang

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Pirelli

Ưu điểm và nhược điểm lốp ô tô Pirelli

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Độ bền cao
Giá thành cao

Hiệu suất cao
 

Độ bám tốt
 

Tiết kiệm nhiên liệu
 

Vận hành êm ái
 

Có các dòng sản phẩm lốp chống chống xịt RunFlat
 

Bảng giá lốp xe ô tô Pirelli

Bảng giá lốp xe ô tô Pirell

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ PIRELLI (VND)

Lazang 15 ich
~ 4,3 triệu

Lazang 16 ich
2,6 – 5,8 triệu

Lazang 17 ich
3,8 – 7 triệu

Lazang 18 ich
4,1 – 9,8 triệu

9. Lốp ô tô Hankook

Thương hiệu đến từ Hàn Quốc

Hankook Tire & Technology, là một công ty sản xuất lốp xe của Hàn Quốc. Có trụ sở tại Seoul, Hankook là công ty lốp xe lớn thứ bảy trên thế giới. Thương hiệu lốp ô tô Hankook nổi tiếng toàn cầu về các dòng lốp dành cho xe đua, xe tải nhẹ, xe tải, xe bus và xe du lịch. Hankook hiện đang cung cấp lốp xe cho các thương hiệu như Audi, Mercedes-Benz. BMW,… và nhiều nhà máy sản xuất và chế tạo ô tô khác trên thế giới.

Lốp ô tô Hankook cung ứng nhiều sản phẩm lốp ô tô nổi bật như:

  • Lốp Hankook chạy đường lầy lội: Hiệu quả trên mặt đường bùn đất, trơn trượt.
  • Lốp Hankook chạy đường trường: SUV, CUV và tải nhẹ.
  • Lốp Hankook áp suất cao: Thường dùng để làm lốp dự phòng.

Lốp ô tô Hankook thương hiệu đến từ Hàn Quốc
Lốp ô tô Hankook thương hiệu đến từ Hàn Quốc

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Hankook

Ưu và nhược điểm lốp ô tô Hankook

ƯU ĐIỂM
NHƯỢC ĐIỂM

Giá thành thấp
Cứng và ồn

Độ bền tương đối
Mỏng

Vận hành tốt trên đường trường, lầy lội
Ít dòng sản phẩm để lựa chọn

Có áp suất cao
 

Bảng giá lốp xe ô tô Hankook

Bảng giá lốp xe ô tô Hankook

KÍCH THƯỚC
GIÁ LỐP Ô TÔ HANKOOK (VND)

Lazang 13 inch
0,7 – 1,4 triệu

Lazang 14 inch
0,8 – 1,7 triệu

Lazang 15 inch
0,9 – 2,8 triệu

Lazang 16 inch
1,2 – 3,4 triệu

Lazang 17 inch
1,4 – 2,9 triệu

Lazang 18 inch
1,8 – 4,6 triệu

Lazang 19 inch
2,5 – 4,6 triệu

Lazang 20 inch
3,6 – 5 triệu

10. Một số thương hiệu lốp ô tô khác

Ngoài ra còn một số thương hiệu lốp ô tô khác tại Việt Nam bạn nên biết đến như:

  • Lốp ô tô Kumho: Phù hợp với địa hình khô, ướt hoặc tuyết.
  • Lốp ô tô Toyo: Khá êm, phù hợp với xe SUV.
  • Lốp ô tô Milestar: Giá thành hợp lý, độ bền tốt.
  • Lốp ô tô BFGoodrich: phù hợp trên mọi địa hình với khả năng bám đường linh hoạt, dành cho loại xe: 4×4, SUV và xe tải nhẹ.
  • Lốp ô tô Advenza: Lốp không săm, độ bền tốt, phù hợp với thời tiết tại Việt Nam.

5

Cần chú ý gì khi thay lốp ô tô?

Ngoài những kinh nghiệm thay lốp xe ô tô mà web Dailyxe.com.vn vừa chia sẻ thì bạn cần tránh những điều sau đây khi thay thế lốp xe ô tô:

  • Tránh mua các loại lốp rẻ tiền, kém chất lượng.
  • Sử dụng lốp không phù hợp với điều kiện mặt đường đi lại hàng ngày.
  • Thay thế lẫn lộn nhiều loại lốp khác nhau.
  • Kích thước lốp ô tô thay mới không tương thích với mâm xe.
  • Chỉ số tốc độ và tải trọng của lốp xe thay mới không phù hợp.
  • Sử dụng lốp dự phòng có kích cỡ không tương thích và chạy với tốc độ vượt quá giới hạn 80km/h.
  • Thay lốp ô tô tại các gara ít tên tuổi và không phải là đại lý uỷ quyền của các thương hiệu lốp uy tín.

Thay lốp ô tô
Thay lốp ô tô

Với những thông tin trên hy vọng DailyXe có thể giúp bạn bổ sung thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về lốp xe ô tô. Thông qua đó bạn sẽ biết cách chọn lốp ô tô đúng đắn giúp đảm bảo an toàn cho bản thân và người đi cùng.