Kia Rondo – Đại Lý Kia Gò Vấp
Mục lục bài viết
BẢNG GIÁ XE KIA RONDO
Lưu ý: Giá niêm yết xe KIA RONDO báo ra thị trường chưa bao gồm chương trình khuyến mãi tại thời điểm. Nếu quý khách đang có kế hoạch tham khảo mức giá và lấy xe trong dịp này vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết. 0903 915 629
Kia Rondo 2020 là chiếc xe compact MPV cỡ nhỏ, thay thế cho Carens để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Do đó, nó có lợi thế về giá bán so với các mẫu xe 7 chỗ đa dụng giá rẻ có cùng mức trang bị như Toyota Rush, Suzuki Ertiga và Mitsubishi Xpander.
Các phiên bản và giá xe Kia Rondo 2020
Mẫu xe Kia Rondo 2020 có 4 phiên bản, 2 dòng động cơ kết hợp với số tự động hoặc số sàn. Mức giá bán của từng phiên bản chênh lệch không nhiều. Trong đó:
Kia Rondo 1.7L DAT máy dầu số tự động,
Kia Rondo 2.0L GMT máy xăng số sàn, Kia Rondo 2.0L GAT máy xăng số tự động, và Kia Rond 2.0L GATH máy xăng số tự động bản cao cấp.
Kia Rondo phân phối tới người tiêu dùng 7 màu bao gồm : Màu đen, bạc, trắng, vàng cát, xanh, nâu, đỏ
Hỗ trợ cả động cơ xăng và dầu
Tuy là mẫu xe đa dụng song Kia Rondo 2020 vẫn cung cấp phiên bản máy dầu. Động cơ này có dung tích 1.7 lít, sản sinh công suất cực đại đạt 135 mã lực tại 4000 vòng/ phút, momen xoắn đạt 320 Nm (số tự động) tại dải vòng tua 1750 – 2500 vòng/ phút, cảm giác lái khỏe khoắn và mạnh mẽ đúng chất Diesel.
Nếu không thích tiếng ồn từ động cơ
Diesel,
người mua có thêm sự lựa chọn khác là động cơ xăng 2.0 lít với công suất 150 mã lực tại 6500 vòng/ phút và momen xoắn 194 Nm tại 4800 vòng/ phút. Êm
ái là ưu điểm của phiên bản
này.
Lái Kia Rondo 2020 khá “nhàn”, mẫu xe này trang bị trợ lực điện nên đánh lái nhẹ, hơi bồng bềnh ở tốc độ cao. Đi đường xa, điều kiện mặt đường tốt thì có thể chỉnh ga tự động kết hợp với giới hạn tốc độ để lái xe thoải mái hơn.
Rondo có bộ khung khá nhẹ, treo trước dạng MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn thường thấy ở các dòng xe đa dụng. Với kích thước gọn, gầm xe chỉ cao 151mm và bán kính quay vòng tối thiểu là 5.5m, Rondo thích hợp cho các chuyến đi trong nội ô, đường trường với điều kiện mặt đường bằng phẳng, offroad nhẹ.
Toàn bộ phanh trước sau đều là dạng đĩa đặc. Kia Rondo 2020 sử dụng bộ lazang đúc hợp kim nhôm với bề mặt tiếp xúc lớn (cỡ lốp 225/45R17) góp phần nâng cao sự ổn định khi chạy.
Ngoại thất trẻ trung, thể thao
KIA đã “nhào nặn” cho Rondo một dáng vẻ rất mượt mà theo đúng phong cách của hãng: các nét vẽ thẳng mượt mà gợi cảm giác tốc độ, trọng tâm thấp dần về phía sau và lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng. Với kích thước 4525 x 1805 x 1610 mm, Rondo gợi lên sự gọn gàng, trẻ trung và đậm chất thể thao.
Thiết kế cụm đèn trước của Kia Rondo khá “sống động”, kéo dài về hông xe tựa như đôi mắt của mãnh thú. Phần đầu xe khá tròn trịa, thanh lịch, không hầm hố như xu hướng thiết kế gần đây.
Hông xe kết nối hài hòa với đầu xe nhờ những đường dập nổi tinh tế. Bộ lazang sơn đen vát mặt thể hiện sự trẻ trung và tinh tế. Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED vuốt dài về trung tâm.
Trang bị ngoại thất của các phiên bản chỉ khác biệt ở đèn xe. Bản thường trang bị đèn pha halogen dạng bóng chiếu thì bản cao cấp G ATH dùng đèn Xenon và LED chiếu sáng ban ngày rất đẹp.
Các trang bị khác đều giống nhau: tính năng bật pha tự động, đèn sương mù trước, gạt mưa tự động, gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện, tích hợp báo rẽ và tay nắm cửa mạ crom sang trọng. Phần chống nóng cho xe khá tốt khi trang bị kính màu tối và dán sẵn phim cách nhiệt.
Nội thất tiện nghi cao cấp
Kia Rondo 2020 có cabin trẻ trung và năng động. Táp lô thiết kế theo dạng đối xứng truyền thống với nỗ lực tạo sự hài hòa giữa các mảng màu đen – nâu – đỏ. Màu bạc xuất hiện khá ít, chủ yếu làm đường viền cho các chi tiết.
Trang bị nội thất tiện nghi và hiện đại là điểm cộng của Rondo. Đầu tiên phải kể đến là tay lái 3 chấu, bọc da, tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng, nút bấm điều khiển.
Tay lái này có thể chỉnh 4 hướng, giúp tài xế có tư thế cầm lái thoải mái và tiện lợi nhất. Màn hình đa thông tin hiển thị các thông số khá sắc nét. Rondo cũng sở hữu gương chiếu hậu chống chói ECM hiện đại.
Thiết bị nghe – nhìn của Rondo cũng đáng chú ý: đầu đĩa DVD với màn hình cảm biến cỡ lớn 8 inch và 6 loa cho chất lượng âm thanh tốt. Màn hình còn tích hợp định vị GPS hiện đại. Rondo hỗ trợ kết nối bluetooth thoại và AUX/USB/iPod để dễ dàng nghe những bản nhạc yêu thích từ các thiết bị cầm tay. Mẫu xe này không hỗ trợ đầu đọc thẻ.
Tiện nghi quan trọng thứ 2 trên xe phải kể đến là dàn điều hòa. Trang bị này cũng được Kia chăm chút: Điều hòa vận hành tự động với 2 vùng lạnh, tích hợp thêm hệ thống lọc khí bằng ion giúp chất lượng không khí trong lành hơn, các hàng ghế sau cũng sẽ dễ dàng cảm nhận sự mát lành từ các cửa gió.
Tất cả các bản Rondo đều trang bị ghế ngồi bọc da cao cấp. Phần cửa sổ của bản thường (G AT và D AT) chỉ chăm chút phía ghế lái thì bản cao cấp G ATH tích hợp cho từng ghế: điều khiển một chạm, chống kẹt. Phiên bản này cũng sở hữu nhiều tính năng khá thú vị như đệm đỡ bắp chân chỉnh điện, gói nội thất, ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
Và chi tiết đắt giá cuối cùng cần nói về nội thất Rondo đó là cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic giúp không gian trong xe trở nên rộng rãi, thoáng đãng và “mở” hơn, khác biệt hoàn toàn so với các khung cửa sổ hẹp cho hàng ghế trước như nhiều xe trang bị hiện nay.
An toàn đỉnh cao
Bản Kia Rondo 2020 phổ thông (1.7D AT và 2.0G AT) được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, camera lùi, cảm biến đỗ xe ở phía sau và 2 túi khí. 2 bản này cũng có các trang bị an ninh tiên tiến như Chống sao chép chìa khóa, khóa cửa điều khiển từ xa và khóa cửa trung tâm.
Mẫu xe Rondo cao cấp (2.0G ATH) còn gây ấn tượng hơn với hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, khởi động ngang dốc, cân bằng điện tử, ổn định thân xe và hỗ trợ đến 6 túi khí.
Tính năng an ninh cao cấp như chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, khóa cửa tự động theo tốc độ, bổ sung thêm các cảm biến phía trước đều được trang bị đầy đủ cho mẫu xe này.
Thông số kỹ thuật Kia Rondo 2020
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
1.7L DAT
2.0L GMT
2.0 GAT
2.0L GATH
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions
4.525 x 1.805 x 1.610 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base
2.750 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance
151 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius
5.500 mm
Trọng lượng / Weight
Không tải / Curb
1.570 kg
1.510 kg
1.510 kg
1.510 kg
Toàn tải / Gross
2.200 kg
2.140 kg
2.140 kg
2.140 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity
58 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity
7 Chỗ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
DAT
GMT
G AT
G ATH
Kiểu / Model
Dầu, U2 1.7L / Diesel, U2 1.7L
Xăng, Nu 2.0L / Gasoline, Nu 2.0L
Loại / Type
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
I4, 16 valve DOHC
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
I4, 16 valve DOHC , Dual CVVT
Dung tích xi lanh / Displacement
1685 cc
1999 cc
Công suất cực đại / Max. power
139 Hp/ 4000rpm
158Hp / 6500rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque
340 Nm/ 1750 – 2500 rpm
194Nm / 4800rpm
Hộp số / Transmission
Tự động 7 cấp ly hợp kép / 7-speed DCT
Số sàn 6 cấp / 6-speed manual
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Wheel drive
Cầu trước / FWD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
DAT
GMT
G AT
G ATH
Hệ thống treo / Suspension system
Trước / Front
Kiểu McPherson / McPherson Struts
Sau / Rear
Thanh xoắn / Coupled Torsion Beam Axle
Hệ thống phanh / Brakes system
Trước x Sau / Front x Rear
Đĩa x Đĩa/ Disc x Disc
Cơ cấu lái / Power Steering
Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering
Lốp xe / Tires
225/45R17
Mâm xe / Wheel
Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
DAT
GMT
G AT
G ATH
Đèn pha / Head lamp
Halogen Projector
Halogen Projector
Halogen Projector
HID (Xenon)
Đèn pha tự động / Auto light control
•
•
•
•
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers
•
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
•
•
•
Đèn hậu dạng Led / LED Rear Combination Lamp
•
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps
•
•
•
•
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp
•
•
•
•
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
•
•
•
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack
•
•
•
•
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome outer door handles & belt line
•
Cùng màu thân xe
•
•
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ/ LED repeated lamp on outside mirror
•
Trên thân xe
•
•
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electrically adjustable outside mirror
•
•
•
•
Gương chiếu hậu gập điện / Electrically retractable outside mirror
•
•
•
•
Kính cửa sau và kính lưng màu tối / Rear door windown tailgate glass color dark
•
•
•
•
Ốp cản trước sau thể thao / Front – rear Bumper with Silver Skid Plate
•
•
•
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
DAT
GMT
G AT
G ATH
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
•
•
•
•
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle Shifter
•
•
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control
•
•
•
•
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel
•
•
•
•
3 chế độ lái / Drive mode select (Comfort, Nomal, Sport)
•
•
•
•
Màn hình đa thông tin/Multi-information Display
•
•
•
4.2-inch TFT LCD
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
•
•
•
•
DVD, màn hình cảm ứng 8” GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD, 8 GPS, Bluetooth, 6 speakers
•
•
•
•
CD, Bluetooth, 6 loa / CD, Bluetooth, 6 speakers
Kết nối AUX, USB, iPod / AUX, USB, iPod connections
•
•
•
•
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front/rear
•
•
•
•
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái / Power windows, Auto-up & down
•
•
•
•
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của / Safety window All Door
Người lái / Driver’s side
Người lái / Driver’s side
Người lái / Driver’s side
Người lái / Driver’s side
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh / Dual auto air conditioner
•
Chỉnh tay / Manual
•
•
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air
•
•
•
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear air vent
•
•
•
•
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system
•
•
•
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
•
•
•
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic/ Panoramic sunroof
•
Ghế da cao cấp / Leather seats
•
•
•
•
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / 10-way power driver seat
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
•
Đệm đỡ bắp chân chỉnh điện / Power extendable driver seat leg cushion
•
Rèm che nắng hàng ghế 2/ Rear Door Manual Curtain
•
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 / 5:5 folding 3rd row seats
•
•
•
•
Thông số kỹ thuật Kia Rondo 2020 có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.