LG G8 ThinQ vs LG V50 ThinQ 5G: so sánh

FAQ

LG V50 ThinQ 5G và LG G8 ThinQ hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, LG V50 ThinQ 5G đã ghi được 441090 điểm. LG G8 ThinQ đạt 536890 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG V50 ThinQ 5G 12 MP, so với 12 MP cho LG G8 ThinQ.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho LG V50 ThinQ 5G hoặc LG G8 ThinQ?

Dung lượng pin của LG V50 ThinQ 5G là 4000 mAh, so với 3500 của LG G8 ThinQ.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận pOLED, màn hình thứ hai có ma trận OLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn – LG V50 ThinQ 5G hay LG G8 ThinQ?

LG V50 ThinQ 5G có Qualcomm Snapdragon 855 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 855.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của LG V50 ThinQ 5G là 6.4 inch, so với 6.1 inch của LG G8 ThinQ.

Chúng nặng bao nhiêu?

LG V50 ThinQ 5G nặng 183 gam so với 167 gam của LG G8 ThinQ.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 1, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

LG V50 ThinQ 5G đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG G8 ThinQ trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

LG V50 ThinQ 5G 9 có phiên bản Android, LG G8 ThinQ 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

LG V50 ThinQ 5G hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG G8 ThinQ lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của LG V50 ThinQ 5G so với IPKhông có dữ liệu của LG G8 ThinQ.