Máy Ảnh Canon EOS 3000D (18 MP) giá rẻ nhất tháng 3/2023

Loại máy
 

Kiểu
Máy ảnh kỹ thuật số phản xạ ống kính đơn lấy nét tự động / bằng tay với đèn flash tích hợp

Kích thước bộ cảm biến ảnh
Khoảng 2.3 x 14.9mm

Ống kính tương thích
Ống kính của Canon (bào gồm ống kính ngàm EF-S)

Ống kính EF Canon (bao gồm ống kính EF-S)
* Không bao gồm ống kính EF-M 
(góc nhìn tương đương 35mm là góc nhìn của ống kính có tiêu cự khoảng 1.6x.)

Ngàm gắn ống kính
Ngàm EF Canon

Cảm biến hình ảnh
 

Loại bộ cảm biến
Bộ cảm biến CMOS

Điểm ảnh hữu dụng
Khoảng 18.0 megapixel
* Làm tròn đến hàng 100,000

Tỉ lệ hình ảnh
3:2

Tính năng loại trừ bụi bẩn
Bổ sung dữ liệu chặn bụi, Vệ sinh bằng tay

Hệ thống ghi hình
 

Định dạng bản ghi
Design rule for Camera File System (DCF) 2.0

Loại ảnh
JPEG, RAW (nguyên bản Canon 14-bit)
RAW + JPEG Có thể ghi hình đồng thời cỡ lớn

Điểm ảnh ghi hình


L (Ảnh cỡ lớn):
Khoảng 17.9 megapixel (5184 x 3456)

M (Ảnh cỡ trung):
Khoảng 8.0 megapixel (3456 x 2304)

S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1):
Khoảng 4.5 megapixel (2592 x 1728)

S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2):
Khoảng 2.5 megapixel (1920 x 1280)

S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3):
Khoảng 350,000 pixel (720 x 480)

RAW:
Khoảng 17.9 megapixel (5184 x 3456)

Làm tròn đến hàng 100,000 (Đối với S3, làm tròn đến hàng 10,000)

Tạo / chọn thư mục

Có thể

Đánh số tệp tin

Đánh số liên tục, tự động cài đặt lại, cài đặt lại thủ công

Xử lý hình ảnh trong khi chụp
 

Chế độ chụp
Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Cảnh quan, Trung hòa, Chân thực, Đơn sắc, Tùy chỉnh 1 – 3

Basic+
Chụp theo môi trường xung quanh, chụp theo ánh sáng/cảnh quan

Cân bằng trắng

Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh
Có chức năng điều chỉnh cân bằng trắng và úp sọt cân bằng trắng 
* Cho phép truyền thông tin nhiệt độ màu flash

Giảm nhiễu
Có thể áp dụng với ảnh chụp phơi sáng lâu và tốc độ ISO cao

Tự động chỉnh sửa độ sáng ảnh
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng

Ưu tiên vùng sáng

Sửa tối 4 góc

Ống ngắm
 

Loại
Lăng kính năm tầm mắt

Phạm vi
Dọc / ngang khoảng 95% (với điểm mắt khoảng 21mm)

Độ phóng đại
Khoảng 0.8x (-1m-1 với ống kính 50mm lấy nét vô cực)

Điểm mắt
Khoảng 21mm (từ chính giữa đệm đặt mắt ở -1m-1)

Đi-ốp cơ bản
Khoảng -1.0m-1 (dpt)

Màn hình lấy nét
Cố định, loại Precision Matte

Gương
Loại thu hồi nhanh

Xem trước độ sâu trường ảnh
Bật với thiết lập Chức năng tùy chỉnh

Tự động lấy nét (dành cho chụp bằng ống ngắm)

 

Loại

Ghi ảnh phụ TTL, so sánh độ lệch pha với cảm biến lấy nét tự động chuyên dụng

Điểm lấy nét tự động

9 điểm (Tất cả các điểm lấy nét tự động hỗ trợ f.5.6. Lấy nét chữ thập với điểm lấy nét tự động chính giữa.)

Khoảng sáng lấy nét

EV 0 – 18 (điểm lấy nét tự động chính giữa)
EV 1 – 18 (Điểm lấy nét tự động khác)
(Với chế độ One-shot AF, ở nhiệt độ phòng, IS 100)

Chế độ vận hành lấy nét

One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF

Đèn hỗ trợ lấy nét

Chuỗi đèn flash nhỏ phát ra từ đèn flash tích hợp

Kiểm soát độ phơi sáng
 

Chế độ đo sáng
Đo sáng TTL open-aperture 63 zone

  • Đo sáng toàn khung (đo sáng ở tất cả các điểm lấy nét tự động)
  • Đo sáng cục bộ (khoảng 10% ống ngắm ở chính giữa)
  • Đo sáng trung tâm

Phạm vi đo sáng
EV 1 – 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ chụp
Chế độ Vùng cơ bản
Chọn khung cảnh thông minh, Sáng tạo tự động, Chân dung, Toàn cảnh, Chụp gần, Thể thao, Thức ăn, Chân dung ban đêm

Chế độ Vùng sáng tạo
Chương trình AE, Ưu tiên màn trập AE, Ưu tiên khẩu độ AE, Phơi sáng bằng tay

Tốc độ ISO
(chỉ số phơi sáng khuyến nghị)
Chế độ Vùng cơ bản
ISO 100 – 3200 cài đặt tự động

Chế độ Vùng sáng tạo
ISO 100 – 6400 cài đặt tự động (nấc full-stop), ISO 100 – 6400 cài đặt tự động, tốc độ ISO tối đa có thể cài đặt cho ISO Auto hoặc tăng ISO đến “H” (tương đương ISO 12800)

Bù phơi sáng

Thủ công
±5 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2

AEB
±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay)

Khóa AE
Tự động
Áp dụng cho lấy nét tự động One-shot với đo sáng toàn khung sau khi lấy nét xong

Thủ công
Với nút khóa AE

Màn trập
 

Loại
Màn trập mặt phẳng tiêu điểm điều khiển bằng điện tử

Tốc độ màn trập
1/4000 giây đến 30 giây (Tổng khoảng tốc độ chụp. Khoảng tốc độ tùy theo chế độ chụp), Bulb, X-sync ở 1/200 giây

Đèn Flash
 

Đèn Flash tích hợp
Đèn flash rút gọn có thể nâng bằng tay

Hướng dẫn số
Khoảng 9.2 / 30.2 (ISO 100, đơn vị mét / feet) hoặc khoảng 13 / 42.7 (ISO 200, đơn vị mét / feet)

Độ bao phủ của đèn flash
Góc nhìn ống kính khoảng 17mm

Thời gian nạp
Khoảng 2 giây

Đèn Speedlite bên ngoài
Tương thích với đèn speedlite dòng EX

Đo sáng đèn flash
E-TTL II autoflash

Bù sáng đèn flash
±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2

Khóa FE

Giắc PC
Không có

Hệ thống chụp
 

Các chế độ chụp
Chụp một ảnh, Chụp liên tục, Tự hẹn giờ với thời gian trễ là 10 giây, hoặc 2 giây và với thời gian trễ là 10 giây ở chế độ chụp liên tục

Tốc độ chụp liên tục
Tối đa xấp xỉ 3.0 hình/giây

Tốc độ chụp tối đa
JPEG Lớn / Chất lượng cao:
Toàn bộ

RAW:
6 hình

RAW+JPEG Lớn / Sắc nét
5 hình

* Số liệu dựa trên tiêu chuẩn kiểm nghiệm Canon (ISO 100 và Chế độ Điều chỉnh kiểu chụp tiêu chuẩn) sử dụng thẻ nhớ 8GB.
* “Toàn bộ” nghĩa là chụp nhiều bức hình nhất có thể cho đến khi đầy thẻ nhớ

Chế độ chụp Live view
 

Tỷ lệ hình ảnh
3:2, 4:3, 16:9, 1:1

Phương pháp lấy nét
So sánh độ tương phản (Chế độ FlexiZone-Single, Chế độ chụp Live nhận diện khuôn mặt), So sánh độ lệch pha (Chế độ chụp nhanh)
Lấy nét bằng tay (có thể phóng đại khoảng 5x / 10x)

Phạm vi đo sáng
EV 1 – 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ đo sáng
Đo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh

Phạm vi đo sáng
EV 0 – 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Hiển thị đường lưới trong khung ngắm
Hai kiểu

Quay phim
 

Định dạng quay
MOV

Phim ngắn
MPEG-4 AVC / H.264
Bit rate biến thiên (trung bình)

Tiếng
Linear PCM

Kích thước phim và tỉ lệ khung quét
1920 x 1080 (Full HD)
30p / 25p / 24p

1280 x 720 (HD)
60p / 50p

640 x 480 (SD)
30p / 25p

* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.98fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps

Kích thước file
1920×1080 (30p / 25p / 24p)
Khoảng 46Mbps

1280×720 (60p / 50p)
Khoảng 46Mbps

640×480 (30p / 25p)
Khoảng 11Mbps

Phương pháp lấy nét
Tương tự như lấy nét bằng chế độ chụp Live View

Phạm vi đo sáng
EV 1 – 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ đo sáng
Đo sáng trung tâm và đo sáng toàn khung với cảm biến hình ảnh
* Tự động cài đặt bởi phương pháp lấy nét.

Phạm vi đo sáng
EV 0 – 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Điều chỉnh phơi sáng
Tự động phơi sáng và phơi sáng thủ công

Bù phơi sáng
±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3

Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Với phơi sáng tự động
ISO 100 – 6400 cài đặt tự động

Với phơi sáng thủ công
ISO 100 – 6400 cài đặt tự động / thủ công

Chụp nhanh video
Có thể cài đặt tới 2 giây / 4 giây / 8 giây

Chụp ảnh tĩnh
Không có trong quá trình quay phim

Ghi âm
Microphone một tai tích hợp
Mức độ ghi âm có thể điều chỉnh, tích hợp bộ lọc tiếng ồn

Hiển thị đường lưới
2 loại

Màn hình LCD
 

Loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT

Kích thước màn hình và điểm ảnh
Khoảng 6.8cm (2.7 inch) (4:3) với khoảng 230,000 điểm

Điều chỉnh độ sáng
Thủ công (7 mức)

Ngôn ngữ giao diện
25

Hướng dẫn
Có hiển thị

Chế độ phát lại
 

Định dạng hiển thị ảnh
Thông tin cơ bản, thông tin + chất lượng ảnh / số phát lại, thông tin chụp, hiển thị, biểu đồ, hiển thị chỉ số (4 / 9)

Phóng to zoom
Xấp xỉ 1.5x – 10x

Cảnh báo sáng quá
Nhấp nháy hiển thị độ sáng quá mức

Phương pháp trình duyệt ảnh
Ảnh đơn, hiển thị 10 hoặc 100 ảnh, theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá

Xoay ảnh

Đánh giá

Xem lại phim
Có thể (màn hình LCD, HDMI)
Không thể phát lại âm thanh trên camera

Bảo vệ ảnh

Trình chiếu

Tất cả các hình ảnh, theo ngày, theo thư mục theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá
Có thể chọn 5 hiệu ứng chuyển tiếp

Nhạc nền
Có thể chọn cho trình chiếu và phát lại phim

Xử lí ảnh hậu kì
 

Bộ lọc sáng tạo
Nhiễu hạt B/W, Lấy nét mềm, Hiệu ứng Mắt cá, Hiệu ứng Máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng Mô hình

Thay đổi kích thước ảnh

In trực tiếp
 

Loại máy in
Các máy in tương thích PictBridge

Ảnh có thể in được
Các ảnh JPEG và RAW

Trình tự in
Tương thích DPOF Version 1.1

Các chức năng tùy chọn
 

Các chức năng tùy chọn
11

My Menu

Thông tin bản quyền
Có nhập văn bản và kết nối vào

Kết nối giao diện
 

Ngõ cắm kĩ thuật số
Tương đương USB tốc độ cao: nối với máy tính, in trực tiếp, kết nối GPS Receiver GP-E2, máy trạm Connect Station CS100

Ngõ RA HDMI Mini
Loại C (có thể tự động chuyển độ phân giải)

Đầu cắm điều khiển từ xa
Dành cho Công tắc từ xa RS-60E3

Thẻ Eye-Fi
Tương thích

Cổng giao tiếp không dây
 

Tương thích chuẩn
IEEE 802.11 b/g/n

Phương pháp truyền
Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b)
Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)

Phạm vi truyền
Khoảng 15m / 49.2ft.
*Khi giao tiếp với điện thoại thông minh
*Không có vật cản giữa ăng-ten truyền và ăng-ten nhận và không bị nhiễu vô tuyến

Tần số truyền (tần số trung tâm)
Tần số: 2412 đến 2462 MHz
Kênh: 1 đến 11 kênh

Phương pháp kết nối
Mô hình điểm truy cập camera, mô hình cơ sở hạ tầng*
* Hỗ trợ thiết lập bảo mật wifi

Tính bảo mật
Phương pháp chứng thực: Open system, Shared key, WPA/WPA2-PSK
Mã hóa: WEP, TKIP, AES

Chức năng wifi
 

Kết nối với smartphone
Có thể xem, điều chỉnh và nhận hình ảnh qua điện thoại thông minh.
Có thể điều khiển camera từ xa bằng điện thoại thông minh.

Truyền hình ảnh giữa các camera
Truyền 1 hình ảnh, truyền các hình ảnh đã chọn, truyền hình ảnh đã thay đổi kích cỡ

In từ máy in kết nối Wi-Fi
Ảnh có thể được gửi đến một máy in sử dụng Wi-Fi

Gửi ảnh tới dịch vụ web
Ảnh trong máy ảnh hoặc đường dẫn có thể được gửi đến các dịch vụ Web đã đăng ký

Tính năng tùy chỉnh

 

Chức năng tùy chỉnh

10

Trình đơn của tôi

Có thể

Thông tin bản quyền

Có thể nhập văn bản và đính kèm

Giao diện

 

Giắc DIGITAL

USB tốc độ cao tương đương: Giao tiếp máy tính,
In trực tiếp, Kết nối Connect Station CS100

Cổng ra HAMI mini

Loại C (Tự động chuyển độ phân giải)

Cổng điều khiển từ xa

Không có

Thẻ Eye-fi

Tương thích

Nguồn điện
 

Pin
Pin LP-E10 (số lượng: 1)
* Có thể cung cấp nguồn xoay chiều thông qua các ổ cắm điện gia dụng.

Số bức hình có thể chụp
(dựa trên tiêu chuẩn kiểm nghiệm CIPA, sử dụng 50% flash)
Khi chụp bằng ống ngắm
Khoảng 500 tấm ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Khoảng 410 tấm ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)

Khi chụp chế độ Live View
180 tấm ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Khoảng 170 tấm ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)

Thời gian quay phim
Khoảng 1 tiếng 15 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Khoảng 1 tiếng 10 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
* Khi pin LP-E10 sạc đầy

Kích thước và trọng lượng
 

Kích thước (Rộng x Dài x Dày)
Khoảng 129.0 x 101.6 x 77.1mm / 5.08 x 4.00 x 3.04inch

Trọng lượng
Khoảng 436g / 15.38oz. (Bao gồm pin và thẻ nhớ),
Khoảng 389g / 13.72oz. (Chỉ tính thân máy)

Môi trường vận hành
 

Phạm vi nhiệt độ làm việc
0°C – 40°C / 32°F – 104°F

Độ ẩm khi làm việc
85% hoặc thấp hơn

Lưu ý
Tất cả các thông tin trên dựa trên tiêu chuẩn kiểm nghiệm của Canon và tiêu chuẩn & hướng dẫn kiểm nghiệm của CIPA (Hiệp hội Sản phẩm Camera và Hình ảnh)

Kích thước và trọng lượng nêu trên dựa trên Hướng dẫn CIPA (ngoại trừ trọng lượng thân máy)

Các thông số kĩ thuật của sản phẩm và bộ phận ngoài có thể bị thay đổi mà không có thông báo

Nếu xảy ra sự cố khi lắp ống kinh không phải của Canon vào camera, vui lòng tư vấn với nhà sản xuất ống kính tương ứng