Máy ảnh Nikon Z6 II (Z6 Mark 2) – Máy Ảnh Xách Tay Nhật

Nikon Z 6II

Nikon Z 6II là phiên bản cập nhật trên chiếc máy ảnh không gương lật toàn diện được thiết kế cho các ứng dụng ảnh và video chất lượng cao, với tốc độ, hiệu xuất vượt trội. Mặc dù có vô số nâng cấ%p, Z 6II vẫn giữ nguyên hình thức quen thuộc và chất lượng hình ảnh được đánh giá cao để mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất hình ảnh đa phương tiện.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Tính linh hoạt của Mirrorless ở một cấp độ hoàn toàn mới. Độ phân giải BSI 24,5MP vượt trội trong điều kiện ánh sáng yếu. 14 FPS thích hợp cho các hành động nhanh. Hiệu suất Video 4K UHD ở mức tốt nhất.

  • Khung đầy đủ. Đọc toàn bộ pixel. Video 4K UHD đầy đủ tính năng. Hiệu suất video hàng đầu với 4K UHD 60p sử dụng khả năng đọc pixel đầy đủ và một loạt các tính năng nổi bật dành cho các nhà quay phim nghiêm túc. Tiếp thu đối tượng với tốc độ và độ chính xác. Dung lượng bộ đệm nhiều hơn 3,5 lần so với Z 6. Chụp liên tục nhanh hơn. Cải thiện hiệu suất và chức năng AF.

  • Khe cắm thẻ kép (CFexpress / XQD cộng với UHS-II SD). Linh hoạt và an tâm khi chụp những khoảnh khắc quan trọng hoặc theo nhiệm vụ, chẳng hạn như chụp ảnh cưới, sự kiện. Thoải mái. Bền chặt. Trực giác. Ngoại thất và nội thất của Z 6II đã được thiết kế chu đáo để có thể xử lý và sử dụng với sự thoải mái và dễ vận hành tối đa.

  • Sẵn sàng cho tay cầm dọc và tương thích với báng pin dọc mới dành cho những người cần nhiều pin hơn và thao tác cửa trập dễ dàng hơn khi chụp theo chiều dọc. Nguồn điện và sạc không đổi USB-C, không bao giờ hết pin trong khi phát trực tiếp, quay video và ghi thời gian.

  • Tương thích với nhiều dòng thấu kính NIKKOR Z. Ống kính NIKKOR 360 F-ngàm với bộ chuyển đổi ngàm FTZ (bán riêng).

  • Zoom quang học: 1.0 Hệ số nhân x

  • Độ phân giải quay video: 2160p

Hình ảnh

Ngàm ống kính

Nikon Z

Định dạng camera

Full-Frame (1x Crop)

Độ phân giải sensor

Thực tế: 25.28 Megapixel

Hiệu suất: 24.5 Megapixel (6000 x 4000)

Tỷ lệ khung hình

1:1, 3:2

Loại cảm biến

CMOS

Kích thước cảm biến

35.9 x 23.9 mm

Định dạng tệp hình ảnh

JPEG, Raw

Độ sâu

14-Bit

Ổn định hình ảnh

Sensor-Shift, 5-Axis

Kiểm soát phơi sáng

Độ nhạy ISO

Auto, 100 đến 51200 (Mở rộng: 50 đến 204800)

Tốc độ màn trập

1/8000 đến 900 Giây

Chế độ Bulb (Bóng đèn)

Phương pháp đo sáng

Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot

Chế độ phơi sáng

Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority

Bù trừ phơi sáng

-5 đến +5 EV (Các bước 1/3, 1/2 EV)

Phạm vi đo sáng

-4 đến 17 EV

Cân bằng trắng

Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade

Chụp liên tục

Lên tới 14 fps ở 24.5 MP cho tối đa 124 Khung hình

Ghi khoảng thời gian

Hẹn giờ chụp

2/5/10/20-Giây

Video

Chế độ ghi hình

H.264/MOV/MP4 4:2:0 8-Bit

UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p

Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p

Chế độ ghi hình ngoài

4:2:2 10-Bit

UHD 4K (3840 x 2160)Full HD (1920 x 1080)

Giới hạn ghi hình

Lên tới 29 phút, 59 giây

Mã hóa video

NTSC/PAL

Ghi âm

Tích hợp Micro (Âm thanh nổi)

Đầu vào Micro ngoài

Định dạng tệp âm thanh

AAC, PCM tuyến tính (Âm thanh nổi)

Lấy nét

Loại lấy nét

Tự động và Thủ công

Chế độ lấy nét

AF liên tục (C), Toàn thời gian (F), Thủ công (M), AF đơn (S)

Điểm lấy nét tự động

Nhận diện theo pha: 273

Độ nhạy AF

-6 đến +19 EV

Viewfinder

Loại Viewfinder

Điện tử

Kích thước Viewfinder

0.5″

Độ phân giải Viewfinder

3,690,000 điểm

Điểm mắt Viewfinder

21mm

Độ bao phủ Viewfinder

100%

Độ phóng đại Viewfinder

Xấp xỉ 0.8x

Điều chỉnh Đi-ốp

-4 đến +2

Điều khiển

Kích thước

3.2″

Độ phân giải

2,100,000 điểm ảnh

Loại màn hình

Cảm ứng Tilting LCD

Flash

Flash tích hợp

Không

Các chế độ Flash

First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction

Tốc độ đồng bộ tối đa

1/200 Giây

Bù trừ Flash

-3 đến +1 EV (Bước 1/3, 1/2 EV)

Hệ thống Flash chuyên dụng

iTTL

Kết nối Flash ngoài

Hot Shoe

Giao diện

Phương tiện/Khe cắm thẻ

Khe 1: CFexpress Type B / XQD

Khe 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)

Bộ nhớ trong

Không

Kết nối

3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), Nikon DC2, USB Type-C (USB 3.0)

Không dây

Wi-Fi

Bluetooth

GPS

Không

Vật lý

Pin

1 x EN-EL15c Lithium-Ion có thể sạc lại

Kích thước (W x H x D)

5.3 x 4 x 2.7″ / 134 x 100.5 x 69.5 mm

Trọng lượng

1.4 lb / 615 g (Thân máy)