Nhóm ngành chứng khoán – phân ngành chứng khoán

1
Bất Động Sản
^BDS

0
(0)

3,388
18.6
6%
15%
0
23.9
254%
0.8
20,209,017,021
4,230,220,570
(21%)
1,266,009

2
Cao Su
^CAOSU

0
(0)

2,033
14.8
5%
7%
0
19.8
161%
0.5
2,095,439,239
694,313,942
(33%)
63,252

3
Chứng Khoán
^CK

0
(0)

1,629
11.9
5%
10%
0
14.8
118%
1.0
3,528,444,402
1,259,856,753
(36%)
68,473

4
Công Nghệ Viễn Thông
^CONGNGHE

0
(0)

2,985
11.2
8%
17%
0
18.8
160%
0.5
1,849,207,691
488,656,526
(26%)
61,886

5
Dịch vụ – Du lịch
^DICHVU

0
(0)

641
54.5
2%
5%
0
14.4
285%
0.3
1,125,501,717
335,229,424
(30%)
39,541

6
Dịch vụ công ích
^DVCI

0
(0)

2,122
12.2
8%
14%
0
14.7
171%
0.3
698,962,284
57,063,200
(8%)
18,118

8
Giáo Dục
^GIAODUC

0
(0)

1,499
13.4
5%
9%
0
16.3
122%
0.1
263,483,326
94,428,614
(36%)
5,340

9
Hàng không
^HK

0
(0)

1,800
37.7
6%
1%
0
17.5
374%
0.5
4,366,091,119
89,771,206
(2%)
295,975

10
Khoáng Sản
^KHOANGSAN

0
(0)

1,152
25.4
-22%
9%
0
12.7
312%
0.2
2,469,064,708
547,184,980
(22%)
72,021

11
Năng lượng Điện/Khí/
^NANGLUONG

0
(0)

1,824
10.7
8%
13%
0
13.4
137%
0.4
6,647,023,507
1,016,074,210
(15%)
129,672

12
Ngân hàng- Bảo hiểm
^NGANHANG

0
(0)

3,071
13.7
2%
16%
0
20.3
197%
1.1
34,346,308,951
5,575,432,089
(16%)
1,434,687

13
Ngành Thép
^THEP

0
(0)

775
22.3
2%
6%
0
14.6
114%
0.7
5,670,770,825
1,268,021,078
(22%)
98,293

14
Nhóm Dầu Khí
^DAUKHI

0
(0)

1,622
22.5
4%
6%
0
20.6
169%
0.9
9,046,147,342
2,188,900,158
(24%)
330,734

15
Nhựa – Bao Bì
^NHUA

0
(0)

3,287
9.6
8%
13%
0
23.6
119%
0.6
859,762,649
196,907,818
(23%)
26,786

16
Phân bón
^PHANBON

0
(0)

1,287
15.1
4%
22%
0
15.9
66%
0.5
1,819,673,271
682,497,358
(38%)
35,313

17
Sản Xuất – Kinh doanh
^SXKD

0
(0)

3,430
10
6%
21%
0
23.2
132%
0.5
2,122,492,601
618,921,513
(29%)
72,148

18
Thực Phẩm
^THUCPHAM

0
(0)

5,094
20.6
14%
23%
0
24.2
430%
0.7
7,480,106,004
2,224,912,206
(30%)
784,222

19
Thương Mại
^THUONGMAI

0
(0)

4,397
14.2
8%
17%
0
27.1
235%
0.9
1,555,842,989
415,271,715
(27%)
97,316

20
Thủy Sản
^THUYSAN

0
(0)

2,745
10.4
8%
8%
0
21.6
133%
0.7
1,291,067,270
420,107,966
(33%)
37,113

21
Vận Tải/ Cảng / Taxi
^VANTAI

0
(0)

2,409
11
7%
11%
0
20.3
126%
0.5
3,089,590,091
1,069,249,757
(35%)
81,718

22
Vật Liệu Xây Dựng
^VLXD

0
(0)

3,342
10
10%
19%
0
16.4
178%
0.8
2,166,916,853
695,113,757
(32%)
70,212

23
Xây Dựng
^XAYDUNG

0
(0)

2,481
12.1
5%
11%
0
25.9
145%
0.6
3,215,196,591
656,707,608
(20%)
96,414

24
Đầu tư phát triển
^DTPT

0
(0)

2,138
17.8
7%
10%
0
18.2
182%
0.4
2,011,041,270
664,229,248
(33%)
69,343

25
Đầu tư xây dựng
^DTXD

0
(0)

2,656
11
4%
12%
0
22.5
141%
0.4
1,891,486,299
670,730,706
(35%)
55,475