Nikon Z6
Kiểu Thân Máy
Rangefinder-style mirrorless
Tỷ lệ ảnh
1:1, 5:4, 3:2, 16:9
Độ phân giải lớn nhất
6048 x 4024
Độ phân giải hiệu dụng
25 megapixels
Kích cỡ cảm biến
Full frame (35.9 x 23.9 mm)
Kiểu cảm biến
CMOS
Chíp xử lý
Expeed 6
Độ nhạy sáng
Auto, 100-51200 (expands to 50-204800)
Cân bằng trắng mặc định
Auto WB
Tùy chọn cân bằng trắng
12 tùy chọn
Chống rung
5 trục trên cảm biến
Định dạng ảnh không nén
RAW
Mức chất lượng JPEG
Fine, normal, basic
Tự động lấy nét
có
Lấy nét tay
có
Số điểm lấy nét
273
Ngàm Ống kính
Nikon Z
Độ nhân tiêu cự
1x
Khớp nối màn hình
Màn hình xoay lật
Kích thước màn hình
3.2″
Độ phân giải màn hình
2,100,000 điểm ảnh
Màn hình cảm ứng
Có
Loại màn hình
TFT LCD
Live view
Có
Loại kính ngắm
Kính ngắm điện tử
Độ phóng đại kính ngắm
0.8×
Độ bao phủ kính ngắm
100%
Tốc độ chụp chậm nhất
30 s
Tốc độ chụp nhanh nhất
1/8000 s
Ưu tiên khẩu độ ( Av )
Có
Ưu tiên tốc độ ( Sv, S)
Có
Tùy chỉnh thủ công (M)
Có
Các chế độ chụp
Có
Tích hợp đèn Flash
Không
Khe cắm đèn Flash ngoài
Có
Tốc độ chụp liên tiếp
12 fps
Chế độ chụp hẹn giờ
Có (2, 5, 10 hoặc 20 s)
Các chế độ đo sáng
Multi , Center-weighted , Highlight-weighted, Spot
Độ bù, trừ sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
AE Bracketing
Không
WB Bracketing
Có
Độ phân giải Video
Quay video 4K
Định dạng Video
MPEG-4, H.264
Micro
Stereo
Loa
Mono
Định dạng thẻ nhớ
XQD card
Bộ nhớ trong
Không
Cổng USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
Cổng HDMI
Có (micro HDMI)
Cổng Micro
Có
Cổng tai nghe
Có
Kết nối không dây
Wifi 802.11ac + Bluetooth
Pin
Battery Pack
Loại Pin
EN-EL15b lithium-ion battery & charger
Tuổi thọ Pin
330 tấm ảnh
Trọng lượng máy
675 g (1.49 lb / 23.81 oz)
Kích thước máy
134 x 101 x 68 mm (5.28 x 3.98 x 2.68″)
Cảm biến định hướng
Có
Timelapse recording
Có
GPS
Không
GPS notes
Không
Loại ống kính
n/a
Định dạng tương thích
n/a
Tiêu cự
n/a
Chống rung
n/a
Ngàm ống kính
n/a
Độ mở lớn nhất
n/a
Độ mở nhỏ nhất
n/a
Vòng chỉnh khẩu
n/a
Số lá khẩu
n/a
Số lượng thấu kính
n/a
Số lượng nhóm
n/a
Các yếu tố / lớp phủ đặc biệt
n/a
Khoảng cách lấy nét gần nhất
n/a
Độ phóng đại lớn nhất
n/a
Lấy nét tự động
n/a
Lấy nét tay toàn thời gian
n/a
Trọng lượng
n/a
Đường kính
n/a
Chiều dài
n/a
Màu sắc
n/a
Kích thước kính lọc
n/a
Mã Hood
n/a