Ô tô tải có mui, tải 7 tấn Trường Giang

 Tên thông số

 Ô tô thiết kế

 Hệ thống phanh

 Loại phương tiện

Ô tô tải (có mui) 

Hệ thống phanh trước/sau

– Phanh chính: kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 430×130 / 430×180

– Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2.

 Công thức bánh xe

 4 x 2 R

 Kích thước

 Kích thước bao ngoài

 10.160 x 2500 x 3600 mm

 Khoảnh cách trục

6.100 mm

 Khoảng sáng gầm xe

 260 mm

 Hệ thống treo

 Góc thoát trước sau

 20º/16º

 

  Trục 1

 Trục 2

 Kích thước trong thùng hàng

7.880 x 2350 x 770/2150  mm

Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5)

1,2

1,2

 Trọng lượng

Chiều rộng các lá nhíp (mm)

 90 mm

 90 mm

 Trọng lượng bản thân (Kg)

8250 Kg

Chiều dầy các lá nhíp (mm)

 10 mm

 16 mm

 Trọng lượng toàn bộ (Kg)

15615 Kg

 Số lá nhíp

  12 lá

 12 lá

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg)

7170 Kg

 Ký hiệu lốp

 Động cơ

 Trục 1+2

 10.00R20

 Kiểu loại

WP4.1Q165E40

 

 

 Dung tích xi lanh (cm3)

4087cm3

 Kiểu loại

Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

 105 x 118 mm

Kích thước bao (D x R x C)

 mm 

 Tỉ số nén

 17,5:1

 Tính năng chuyển động 

Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút)

120 / 2600

 Tốc độ lớn nhất ô tô

87,3 km/h

Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút)

560 / 1200~2600 

 Độ dốc lớn nhất ô tô

 36,37%

 Truyền động

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 11,9m

 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén

 Hệ thống lái

 Kiểu hộp số

 Hộp số cơ khí 8 tiến 2 lùi 

 Kiểu loại

loại trục vít – e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực

 Kiểu dẫn động

 Dẫn động cơ khí. 8 tiến 2 lùi

 Tỉ số truyền cơ cấu lái

23:1  mm/rad