So sánh 3 phiên bản Honda City bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Honda City là mẫu sedan hạng B đã nhiều năm không đón nhận cải tiến mới mẻ. Chính vì vậy bản nâng cấp 2023 đã thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng. Đem đến cho hãng doanh số 6.015 xe trong 8 tháng đầu năm 2021 và đứng thứ 3 trong phân khúc sau Accent 2023 và Vios 2023.

Xe được bán với 4 phiên bản tuy nhiên bản E đã ngừng bán, hiện chỉ còn lại 3 biến thể là City G, City L và City RS. Cùng Giá Xe Hơi tìm hiểu mỗi phiên bản của Honda City 2023 có điểm gì giống và khác nhau trong bài viết dưới đây.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

So sánh về giá bán: City G giá bán thấp nhất

Honda CityCity GCity LCity RSGiá niêm yết(triệu đồng)529569599Xuất xứLắp ráp trong nướcMàu sắcTrắng Ngà, Ghi Bạc, Titan, Đỏ, Xanh Đậm, Đen Ánh

Nhìn chung, Honda City có mức giá hấp dẫn, đặc biệt được lắp ráp trong nước nên người mua sẽ được hưởng ưu đãi giảm 50% thuế trước bạ. Phiên bản RS mức giá cao nhất nhờ sở hữu nhiều trang bị đắt giá như mâm hợp kim 16 inch, ga tự động (Cruise Control), vô lăng tích hợp lẫy chuyển số…

So sánh về ngoại thất: City RS đậm chất thể thao

Honda CityCity GCity L City RSKích thước tổng thể DxRxC (mm)4.553 x 1.748 x 1.467Chiều dài cơ sở (mm)2.600Khoảng sáng gầm xe (mm)134Dung tích khoang hành lý (L)506Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5Trọng lượng không tải (kg)1.1171.1241.134Trọng lượng toàn tải (kg)1.580Cụm đèn trước   Đèn chiếu xaHalogenHalogenLEDĐèn chiếu gầnHalogen ProjectorHalogen ProjectorLEDĐèn chạy ban ngàyLEDLEDLEDTự động tắt theo thời gianCóĐèn sương mùKhôngKhôngLEDCỡ mâmHợp kim 15 inch           Hợp kim 16 inch           Hợp kim 16 inchCỡ lốp185/60R15      185/55R16      185/55R16Gương chiếu hậuChỉnh điệnChỉnh-gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LEDChỉnh-gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LEDMàu sơn gương chiếu hậuCùng màu thân xeCùng màu thân xeSơn đenTay nắm cửaCùng màu thân xeMạ CromCùng màu thân xeĂng ten vây cá mậpCùng màu thân xeCùng màu thân xeMàu đenCánh lướt gió thể thaoKhôngKhôngCó – Màu đenĐèn hậuLED

Honda City 2023 đạt kích thước tổng thể 4.553 x 1.748 x 1.467 mm (DxRxC), nhỉnh hơn kích thước bản tiền nhiệm là 4440 x 1694 x 1477 mm.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong sơn đen hơi lõm vào trong, nối liền cụm đèn pha. Hốc hút gió tạo hình mang cá gồm nhiều dải xước tô đậm diện mạo khỏe khoắn. Đuôi xe bo tròn, cụm đèn hậu hình thang mới sắc sảo hơn. Cản sau tích hợp các thanh khuếch tán luồng khí tăng tính khí động học.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

So với hai phiên bản còn lại, bản cao cấp nhất City RS sở hữu diện mạo đậm chất thể thao hơn hẳn với cụm đèn trước và đèn hậu full LED cùng bộ lazang hợp kim 16 inch. Đặc biệt ngoại thất của xe còn có nhiều chi tiết sơn đen như gương chiếu hậu, ăng ten vây cá mập và cánh lướt gió thể thao.

Nội thất: Sang trọng và thực dụng

Honda CityCity GCity LCity RSCụm đồng hồ trung tâmAnalogTrần xeMàu BeMàu BeMàu ĐenChất liệu bọc ghếNỉ cao cấpNỉ cao cấpDa, Da lộn, Nỉ cao cấpGhế lái chỉnh 6 hướngCóBệ tựa tay cho ghế láiKhôngCóCóHộc đồ khu vực khoang láiKhôngCóCóTựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốcKhôngCóCóVô lăngChất liệuUrethaneBọc daBọc daĐiều chỉnh 4 hướngCóTích hợp nút điều chỉnh âm thanhCóTích hợp lẫy chuyển sốKhôngKhôngCó

Honda City đời mới có khoang nội thất phóng khoáng, hiện đại hơn và rộng rãi với chiều dài trục cơ sở 2.600mm. Sàn xe sử dụng công nghệ cách âm giúp chống ồn tối đa. Cửa gió điều hòa được tinh chỉnh theo kiểu đặt dọc, mở rộng ra hai bên.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Vô lăng ốp crom hiện đại, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và bọc da trên 2 bản L và RS. Đặc biệt bản RS còn tích hợp thêm lẫy chuyển số.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Toàn bộ hàng ghế đều bọc nỉ cao cấp, riêng bản RS có thêm tùy chọn ghế ngồi bọc da và da lộn. Ngoài ra bản cao cấp còn trang bị trần xe màu đen đậm chất thể thao.

Tiện nghi: Bổ sung thêm nhiều tính năng mới

Honda CityCity GCity LCity RSTiện nghi cao cấp  Chế độ khởi động từ xaKhôngKhôngCóChìa khóa thông minhKhôngCóCóTay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biếnKhôngCóCóKết nối và giải trí        Màn hìnhCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inchKết nối Apple Carplay & Android AutoCóKết nối điện thoại thông minhCóĐàm thoại rảnh tayCóKết nối BluetoothCóKết nối USBCóĐài AM/FMCó Hệ thống loa4 loa4 loa8 loaNguồn sạc335Tiện nghi khác    Hệ thống điều hòa tự độngChỉnh cơ 1 vùngTự động 1 vùngTự động 1 vùngCửa gió điều hòa hàng ghế sauKhôngCóCóĐèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sauKhôngCóCóĐèn cốpCóGương trang điểm cho hàng ghế trướcGhế láiGhế láiGhế lái + ghế phụ

Cả 3 phiên bản Honda City 2023 đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto, kết nối điện thoại thông minh, đàm thoại rảnh tay…

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Xe Ô tô Honda City Bản RS hội tụ nhiều tính năng và trang bị hiện đại nhất, gồm khởi động từ xa, chìa khóa thông minh, 5 nguồn sạc, điều hòa tự động… Đặc biệt là dàn 8 loa đem đến trải nghiệm giải trí sống động.

Động cơ, vận hành: Êm ái, ổn định

Honda CityCity GCity LCity RSKiểu động cơ1.5l DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 vanCông suất cực đại (Hp/rpm)119/6.600Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)145/4.300Hộp sốVô cấp CVTDẫn độngCầu trướcDung tích thùng nhiên liệu (L)40Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tửHệ thống treo TrướcKiểu MacPhersonSauGiằng xoắnHệ thống phanh TrướcPhanh đĩa SauPhanh tang trốngHệ thống hỗ trợ vận hành      Trợ lực lái điện (EPS)Có Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)CóGa tự động (Cruise Control)KhôngCóCóChế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)CóChức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)Có  Chế độ lái thể thaoCó  Khởi động bằng nút bấmCó  Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (L/100km) 5,68Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (L/100km) 7,29Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (L/100km)4,73

Honda City 2023 vận hành êm ái với khối động cơ Xăng 1.5l DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, cho công suất tối đa 119 mã lực và mô men xoắn cực đại 145 Nm. Kết hợp hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Đặc biệt hai bản L và RS có thêm tính năng ga tự động (Cruise Control) giúp hỗ trợ người lái tối đa.

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

An toàn: Chưa được nâng cấp

Honda CityCity GCity LCity RSHệ thống cân bằng điện tử (VSA)CóHệ thống chống bó cứng phanh (ABS)CóHệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)CóHỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)CóHỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)CóĐèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)CóCamera lùiKhông3 góc quay3 góc quayChức năng khóa cửa tự độngCóTúi khí cho người lái và ngồi kế bênCóTúi khí bên cho hàng ghế trướcCóTúi khí rèm cho tất cả các hàng ghếKhôngKhôngCóNhắc nhở cài dây an toànHàng ghế trướcKhung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACECóMóc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIXCóChìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo độngCó

Hệ thống an toàn của Honda City vẫn là các tính năng và trang bị cũ. Bản RS đáng tin cậy nhờ được bổ sung camera lùi 3 góc quay và túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế.

Kết luận

So sánh 3 phiên bản Honda City 2022 bán tại Việt Nam, nên chọn phiên bản nào?

Có thể thấy so với đời tiền nhiệm, Honda City  đã đón nhận những nâng cấp mạnh mẽ về diện mạo và trang bị. Ba phiên bản với 3 mức giá khác nhau đem đến cho khách hàng đa dạng các sự lựa chọn. Hãy dựa trên nhu cầu sử dụng và sở thích của bản thân để chọn được phiên bản phù hợp nhất.