So sánh các dòng xe Ford Everest: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh
Kết hợp : 6,97
Kết hợp : 6,71
Kết hợp : 7,2
Ngoài đô thị : 5,62
Ngoài đô thị : 5,59
Ngoài đô thị : 6,1
Trong đô thị : 9,26
Trong đô thị : 8,61
Trong đô thị : 9,1
Trang Thiết Bị An Toàn Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor
Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Trang Thiết Bị Bên Trong Xe Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Trang Thiết Bị Ngoại Thất Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual
Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Động Cơ & Tính Năng Vận Hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler