So sánh giữa iPad Air 3 10.5 cũ 64GB (Wifi+4G) và iPad 10.2 2020 32GB (4G + Wifi) 2020 Chính hãng VN/A
Thông số tổng quan
Giá
9.490.000₫
11.790.000₫
Khuyến mại
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ.
Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ
Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ
Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết.
Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.
Hỗ trợ trả góp 0%
Hỗ trợ mua bao da Hoco chính hãng với giá 250.000vnđ
Hỗ trợ 150.000vnđ khi mua sạc và cáp bóc máy hoặc tai nghe Promax
Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết.
Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.
Thông tin khác
Ngôn ngữ
Hệ điều hành
iOS 12.1.3
iPadOS 14
Màn hình
Loại màn hình
IPS LCD capacitive touchscreen
Retina IPS LCD
Màu màn hình
16M colors
Màn hình rộng
16M colors
10.2 inches, 1620 x 2160 pixels
Công nghệ cảm ứng
Hệ điều hành – CPU
Loại CPU (Chipset)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Số nhân
6 nhân
Tốc độ CPU
Hexa-core (2×2.5 GHz Vortex + 4×1.6 GHz Tempest)
2×2.5 GHz Vortex + 4×1.6 GHz Tempest
RAM
3GB
3GB
Chip đồ hoạ (GPU)
Apple GPU (4-core graphics)
Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)
64GB
32GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Hỗ trợ thẻ tối đa
Thông tin khác
Camera
Camera sau
8 MP
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Camera trước
7 MP
1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Tính năng camera
Quay phim
1080p@30fps
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Kết nối
3G
Có
4G
Có
WiFi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hỗ trợ sim
Nano-SIM, eSIM
Đàm thoại
Có
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only)
Bluetooth
5.0, A2DP, EDR
Cổng USB
2.0, proprietary reversible connector
HDMI
Jack tai nghe
3.5mm
Kết nối khác
Tiện ích
Xem phim
Có
Nghe nhạc
Có
Ghi âm
Có
Radio FM
Không
Văn phòng
Chỉnh sửa hình ảnh
Ứng dụng khác
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
250.6 x 174.1 x 6.1 mm
250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in)
Trọng lượng (g)
464 g (3G/LTE)
495 g
Thông tin pin & Sạc
Loại pin
Pin liền
Li-Ion
Dung lượng pin
Li-Po 8134 mAh
Thời gian sử dụng thường
Up to 10 h (multimedia)