So sánh giữa Samsung Galaxy A71 Chính hãng và Samsung Galaxy M51 Chính hãng

Thông số tổng quan

Giá

7.650.000₫
8.490.000₫

Khuyến mại

Giảm thẳng 1.000.000đ đến hết ngày 26/02/2021

Giảm thẳng 1.000.000đ đến hết 26/02/2021

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

Super AMOLED Plus

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

Màn hình rộng

6.7 inches

6.7

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực

Mặt kính cong 2.5D

Camera

Camera sau

Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP

Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP

Camera trước

32 MP

32 MP

Đèn Flash

Chụp ảnh nâng cao

A.I Camera, Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chụp bằng cử chỉ, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Zoom kỹ thuật số, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)

Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)

Quay phim

4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@240fps

4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps

Videocall

Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng

Thông qua ứng dụng thứ 3

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin

4500 mAh

7000 mAh

Loại pin

Li-Ion

Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành

Android 10

Android 10

Chipset (hãng SX CPU)

Snapdragon 730 8 nhân

Snapdragon 730 8 nhân

Tốc độ CPU

2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz

2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 618

Adreno 618

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Hỗ trợ 4G

Sim

2 Nano SIM

2 Nano SIM

Wifi

Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

GPS

GLONASS, BDS, A-GPS

GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS

Bluetooth

A2DP, v5.0

LE, A2DP, v5.0

Cổng kết nối/sạc

Jack tai nghe

3.5 mm

3.5 mm

Kết nối khác

NFC, OTG

OTG

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế

Nguyên khối

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 163.6 mm – Ngang 76 mm – Dày 7.7 mm

Dài 163.9 mm – Ngang 76.3 mm – Dày 9.5 mm

Trọng lượng

179 g

213 g

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Radio

Xem phim

3GP, MP4, AVI, WMV

Nghe nhạc

Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC