So sánh hơn & so sánh hơn nhất: Công thức chi tiết + BÀI TẬP (có đáp án)
7. Bài tập so sánh hơn và so sánh hơn nhất (kèm đáp án)
So sánh hơn & so sánh hơn nhất là hai cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, dùng để so sánh giữa hai hay nhiều người/ sự vật/ hiện tượng với nhau. Khi diễn đạt hai cấu trúc này bằng tiếng Việt, bạn chỉ cần thêm từ “hơn” hoặc “nhất” là đã có thể tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh, ví dụ, “Anh ấy cao hơn tôi.”, hay “Anh ấy cao nhất lớp tôi”. Vậy để sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh thì sao?
So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
Mục lục bài viết
1. Tính từ, trạng từ trong so sánh
Đầu tiên, ta cần phải nắm vững về 3 loại tính từ, trạng từ cơ bản trong so sánh, bao gồm: tính từ/ trạng từ ngắn, tính từ/ trạng từ dài và tính từ/ trạng từ bất bất quy tắc.
Ba loại tính từ, trạng từ trong so sánh tiếng Anh
1.1. Tính từ, trạng từ ngắn
Tính từ ngắnTrạng từ ngắnKhái niệmLà tính từ có 1 âm tiết duy nhất.
Là tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et.Là trạng từ có 1 âm tiết duy nhất.Ví dụbig, tall, quick,…
easy, gentle, narrow,…hard, well, fast,…
1.2. Tính từ, trạng từ dài
Tính từ dàiTrạng từ dàiKhái niệmLà tính từ có ít nhất 2 âm tiết trở lên (trừ các trường hợp đã đề cập ở tính từ ngắn).Là trạng từ có ít nhất 2 âm tiết trở lên, thường là những trạng từ có đuôi “-ly”.
(Lưu ý, không phải từ nào có đuôi “-ly” cũng là trạng từ. Một số từ có đuôi “-ly” như early, lonely,… là tính từ).Ví dụuseful (2 âm tiết)
intelligent (4 âm tiết)
satisfactory (5 âm tiết)quickly (2 âm tiết)
comfortably (4 âm tiết)
satisfactorily (6 âm tiết)
Xem thêm: Sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu sao cho thật chính xác?
1.3. Tính từ, trạng từ bất quy tắc
Tính từ/ trạng từ bất quy tắc là những tính từ/ trạng từ không được nhận biết thông qua những đặc điểm trên, đồng thời cũng không sử dụng các cấu trúc của hai loại tính từ/ trạng từ trên khi chuyển sang dạng so sánh.
Một số tính từ/ trạng từ bất quy tắc trong so sánh bao gồm:
Tính từ bất quy tắcTrạng từ bất quy tắcGoodWellBadBadlyMany/ MuchLittleFar
Có thể thấy, không quá khó để bạn phân biệt được các loại tính từ/ trạng từ trong cấu trúc so sánh tiếng Anh đúng không nào? Cùng thử sức với bài tập phân loại tính từ/ trạng từ sau đây nhé!
Xác định loại của các tính từ/ trạng từ sau.
1. good
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
2. thoughtfully
(trạng từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
3. little
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
4. social
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
5. hard
(tính từ/ trạng từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
6. creative
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
7. healthily
(trạng từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
8. thin
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
9. easy
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
10. friendly
(tính từ)
dài
ngắn
bất quy tắc
2. Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh
2.1. So sánh hơn là gì?
So sánh hơn là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có 2 người/ sự vật/ hiện tượng. Các đặc điểm này được thể hiện bởi các tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- John is taller than his brother. (John cao hơn em trai của cậu ấy.)
- You speak more loudly than they do. (Bạn nói to hơn họ nói.)
Cấu trúc so sánh hơn với ba loại tính từ, trạng từ cơ bản
2.1. So sánh hơn với tính từ, trạng từ ngắn
Đối với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn cần thêm đuôi “-er” vào tính từ/ trạng từ theo công thức:
S + V + Tính từ ngắn-er/ Trạng từ ngắn-er + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- She is taller than me/ I am. (Cô ấy cao hơn tôi.)
- He studies harder than he did last semester. (Cậu ấy học chăm hơn học kỳ trước.)
Quy tắc thêm “-er” vào tính từ ngắn trong so sánh hơn:
Trường hợpQuy tắc thêm “-er”Ví dụTính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm”Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”big -> bigger
(to -> to hơn)
hot -> hotter
(nóng -> nóng hơn)Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”Chuyển “y” thành “i”, thêm đuôi “-er”happy -> happier
(vui -> vui hơn)
early -> earlier
(sớm -> sớm hơn)Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”Thêm đuôi “-r”late -> later
(muộn -> muộn hơn)
large -> larger
(lớn -> lớn hơn)
2.3. So sánh hơn với tính từ, trạng từ dài
Thêm “more” vào trước tính từ như công thức dưới đây:
S + V + more + Tính từ dài/ Trạng từ dài + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- She is more beautiful than she was when she first met you. (Cô ấy xinh đẹp hơn lúc cô ấy gặp bạn lần đầu tiên.)
- You should do this exercise more carefully than the last one. (Con nên làm bài này cẩn thận hơn bài trước.)
2.4. So sánh hơn với tính từ, trạng từ bất quy tắc
Dưới đây là bảng các tính từ/ trạng từ bất quy tắc được chuyển sang dạng so sánh hơn:
Tính từ/ Trạng từ bất quy tắcSo sánh hơnGood/ Well
(
Tốt)Better (Tốt hơn)Bad/ Badly (Tồi tệ)Worse (Tồi tệ hơn)Many/ Much (Nhiều)More (Nhiều hơn)Little (Ít)Less (Ít hơn)Far (Xa)Farther/ Further (Xa hơn)
Dù không tuân theo quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn của của hai loại tính từ/ trạng từ ngắn và dài, các loại tính từ/ trạng từ này vẫn có “than” theo sau. Ta có cấu trúc:
S + V + Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- The weather in winter is worse than that in summer. (Thời tiết mùa đông tệ hơn thời tiết mùa hè.)
- She is doing better than she did last year. (Cô ấy đang làm tốt hơn năm trước.)
Hãy cùng FLYER củng cố lại ba cấu trúc trên với phần bài tập nho nhỏ bên dưới nhé!
Chuyển các tính từ/ trạng từ sau sang dạng so sánh hơn.
-
tired ->
-
funny ->
-
near ->
-
badly ->
-
fantastic ->
-
careless ->
- hard ->
- strongly ->
-
nice ->
- well ->
-
cool ->
-
far ->
- much ->
- happily ->
-
special ->
3. Công thức so sánh hơn nhất trong tiếng Anh
3.1. So sánh hơn nhất là gì?
So sánh hơn nhất là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật nhất về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có ít nhất từ 3 người/ sự vật/ hiện tượng trở lên.
Ví dụ:
- John is the tallest student in his class. (John là cậu học sinh cao nhất trong lớp.)
- You speak the most loudly in the room. (Bạn phát biểu to nhất trong căn phòng này.)
So sánh nhất với ba loại tính từ, trạng từ cơ bản
3.2. So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ ngắn
Đối với tính từ, trạng từ ngắn, khi chuyển sang dạng so sánh nhất, bạn cần thêm đuôi “-est” vào tính từ/ trạng từ này:
S + V + the + Tính từ ngắn-est/ Trạng từ ngắn-est (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)
(Trong một số trường hợp, bạn có thể không cần thêm thành phần “O/ N/ mệnh đề/ đại từ” trong các cấu trúc so sánh nhất mà không làm mất đi ý nghĩa của câu.)
Ví dụ:
- Everest is the highest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
- He is the fastest in the race. (Anh ấy là người nhanh nhất trong trận đua.)
-> Trong trường hợp này, “the fastest” không cần có tân ngữ theo sau nhưng vẫn diễn đạt đúng và đủ ý.
Quy tắc thêm “-est” vào tính từ ngắn trong so sánh nhất:
Trường hợpCách thêm “-est”Ví dụTính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm”Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”big -> biggest
(to -> to nhất)
hot -> hottest
(nóng -> nóng nhất)Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”Chuyển “y” thành “i”, thêm đuôi “-est”happy -> happiest
(vui -> vui nhất)
early -> earliest
(sớm -> sớm nhất)Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”Thêm đuôi “-st”late -> latest
(muộn -> muộn nhất)
large -> largest
(rộng -> rộng nhất)
3.3. So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ dài
Nếu là tính từ/ trạng từ dài, khi chuyển sang dạng so sánh nhất, bạn không thêm đuôi “-est” như tính từ/ trạng từ ngắn. Thay vào đó, bạn thêm “most” vào giữa “the” và tính từ/ trạng từ theo công thức sau:
S + V + the + most + Tính từ dài/ Trạng từ dài (+ O/ Clause/ N/ Pronoun)
Ví dụ:
- This is the most convenient room I have ever lived in. (Đây là căn phòng tiện nghi nhất mà tôi từng ở.)
- He speaks English the most fluently in my class. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất lớp tôi.)
3.4. So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ bất quy tắc
Các tính từ, trạng từ bất quy tắc không áp dụng quy tắc thêm “-est” hay “most” của tính từ, trạng từ ngắn và dài, thay vào đó, nhóm từ này sẽ được chuyển đổi như sau:
Tính từ/ Trạng từ bất quy tắcSo sánh hơnGood/ WellBestBad/ BadlyWorstMany/ MuchMostLittleLeastFarFarthest/ Furthest
Ngoại trừ điểm khác biệt về dạng tính từ, trạng từ nêu trên, cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ, trạng từ bất quy tắc khá giống với cấu trúc câu của tính từ, trạng từ ngắn. Cụ thể:
S + V + the + Tính từ dài/ Trạng từ bất quy tắc (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)
Ví dụ:
- This brand is the best. (Thương hiệu này là tốt nhất đấy.)
- It is the worst experience in my life. (Đó là trải nghiệm tồi tệ nhất trong cuộc sống của tôi.)
Để có thể vận dụng ngay các kiến thức vừa học, trước khi bước sang phần tiếp theo, bạn hãy dừng lại một chút để cùng FLYER thử sức với bài tập về cấu trúc so sánh nhất ngay sau đây bạn nhé!
Chuyển các tính từ/ trạng từ sau sang dạng so sánh nhất.
1. safe ->
2. good ->
3. entertaining ->
4. early ->
5. heavy ->
6. great ->
7. orderly ->
8. loyal ->
9. anxious ->
10. dangerously ->
11. fast ->
12. lonely ->
13. hardworking ->
14. many ->
15. positive ->
3.5. Lưu ý khi dùng cấu trúc so sánh nhất
Khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất, bạn cần lưu ý một số trường hợp sau:
Trường hợpCách dùngVí dụĐể nhấn mạnh chủ thể sở hữu của những đối tượng mang đặc điểm “nhất”Có thể thay “the” bằng các đại từ sở hữu như my, his, her, their,…my greatest friends (những người bạn tốt nhất của tôi)
his most important file (tài liệu quan trọng nhất của anh ấy)Nếu cuối mệnh đề là một tính từ/ trạng từ so sánh nhất mà không có danh từ theo sauCó thể giữ hoặc lược bỏ “the” trước tính từ/ trạng từThis book is the most interesting. (Quyển sách này thú vị nhất.)
-> This book is most interesting.
4. Công thức so sánh kém trong tiếng Anh
4.1. So sánh kém hơn
Để so sánh kém hơn với tính từ, trạng từ ngắn, bạn chỉ cần thêm “-er” vào tính từ/ trạng từ tương tự cấu trúc so sánh hơn nêu trên.
S + V + Tính từ ngắn-er/ Trạng từ ngắn-er + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Đối với tính từ, trạng từ dài, bạn cần thay “more” bằng “less” và giữ nguyên những thành phần còn lại trong cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài.
S + V + less + Tính từ/ Trạng từ + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- This lesson is less important than the next one. (Bài học này ít quan trọng hơn bài học tiếp theo.)
- My house is less expensive than his. (Nhà của tôi ít mắc tiền hơn nhà anh ấy.)
Tuy nhiên, so sánh kém ít khi được sử dụng bởi người bản xứ. Thay vào đó, họ sử dụng cấu trúc so sánh bằng hoặc so sánh hơn ngược lại. Cùng quay lại ví dụ trên:
- This lesson is less important than the next one. (Bài học này kém quan trọng hơn bài tiếp theo.)
-> So sánh bằng: This lesson is not as important as the next one. (Bài học này không quan trọng bằng bài học tiếp theo.)
- My house is less expensive than his. (Nhà của tôi ít mắc tiền hơn nhà anh ấy.)
-> So sánh hơn ngược lại: My house is cheaper than his. (Nhà của tôi rẻ hơn nhà anh ấy.)
Cấu trúc so sánh kém hơn trong tiếng Anh
4.2. So sánh kém nhất
Để sử dụng cấu trúc so sánh kém nhất, đối với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn vẫn thêm đuôi “-est” như so sánh nhất.
S + V + the + Tính từ ngắn-est/ Trạng từ ngắn-est (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)
Tuy nhiên, với tính từ/ trạng từ dài, bạn cần thay “most” bằng “least”, đồng thời giữ nguyên các thành phần còn lại trong cấu trúc.
S + V + the + least + Tính từ dài/ Trạng từ dài (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)
Ví dụ:
- That is the least popular event that she has ever participated in. (Đó là sự kiện kém phổ biến nhất mà cô ấy từng tham gia.)
- This product is the least expensive. (Sản phẩm này là ít mắc tiền nhất.)
So sánh kém nhất trong tiếng Anh
Xem thêm về so sánh kém & ôn luyện thêm bài tập thuộc chủ điểm này
5. Cấu trúc so sánh hơn đặc biệt
Bên cạnh các cấu trúc cơ bản nêu trên, trong tiếng Anh còn có vô số biến thể của cấu trúc so sánh hơn mà bạn có thể bắt gặp thường xuyên khi tiếp xúc với tiếng Anh. Cùng đọc tiếp nhé!
Một số biến thể của cấu trúc so sánh hơn
5.1. Cấu trúc so sánh kép: The more…, the more…
Cấu trúc “The more…, the more…” được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “Càng … càng …”, dùng để diễn tả sự tăng lên của một sự việc kéo theo sự tăng lên của một sự việc khác.
The + [tính từ/ trạng từ so sánh hơn 1] + …, the + [tính từ/ trạng từ so sánh hơn 2] + …
Trong đó, thành phần “tính từ, trạng từ so sánh hơn” ở hai vế có thể:
- Là tính từ/ trạng từ ngắn, dài hoặc bất quy tắc. Bạn cần sử dụng cấu trúc so sánh hơn phù hợp với mỗi loại tính từ/ trạng từ.
- Được thay thế bằng cấu trúc so sánh kém (less) tùy vào nội dung bạn muốn diễn đạt.
Ví dụ:
- The bigger the house is, the more comfortable I feel. (Căn nhà càng lớn, tôi càng cảm thấy thoải mái.)
- The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.)
- The less time you spend on social media, the more time you spend for your family and yourself. (Bạn càng dành ít thời gian lên mạng xã hội, bạn càng có nhiều thời gian cho gia đình và bản thân.)
5.2. Cấu trúc so sánh kép: More and more
Cấu trúc “More and more” mang nghĩa “ngày càng …”, được dùng để mô tả sự thay đổi về số lượng, chất lượng hay tính chất của một sự vật, sự việc theo thời gian.
Cấu trúc kép “More and more” được chia thành hai cách dùng, tùy thuộc vào loại tính từ/ trạng từ, với công thức như sau.
Đối với tính từ/ trạng từ ngắn và bất quy tắc:
S + V + [tính từ/ trạng từ so sánh hơn] and [tính từ/ trạng từ so sánh hơn]
(Trong đó, thành phần “tính từ/ trạng từ so sánh hơn” ở hai vế là giống nhau.)
Ví dụ:
- Our world is getting better and better. (Thế giới của chúng ta đang ngày càng tốt hơn.)
Đối với tính từ/ trạng từ dài:
S + V + more and more + [tính từ/ trạng từ dài]
Ví dụ:
Houses in this area are more and more expensive. (Những căn nhà ở khu vực này đang ngày càng mắc.)
Xem thêm về chủ điểm: Cấu trúc so sánh “More and more” trong tiếng Anh
5.3. Cấu trúc so sánh bội số
Cấu trúc so sánh bội số là dạng so sánh gấp x lần, chẳng hạn như gấp đôi, gấp ba, gấp 5 lần, gấp 10 lần,…
S + V + số lần + as + tính từ/ trạng từ + (N) + as + N/ đại từ/ mệnh đề/ O
Trong đó, thành phần “số lần” thường được viết như sau:
- Gấp đôi (2 lần): twice
- Gấp 3 lần trở lên: số + times (three times, four times, five times,…)
Ví dụ:
- Their house is twice as big as mine. (Nhà họ to gấp đôi nhà tôi.)
- This smart student does the Math exercise three times as fast as we do. (Cậu học sinh thông minh này làm bài tập toán nhanh hơn gấp 3 lần chúng tôi làm.)
6. Kiến thức mở rộng
6.1 Tăng mạnh, giảm nhẹ cường độ so sánh hơn
Tăng mạnh, giảm nhẹ cường độ so sánh hơn
Để nhấn mạnh điều đang được so sánh, bạn có thể thêm các từ sau vào trước cấu trúc so sánh hơn:
farmucha lotlotsa great deala good deal
Các từ này có thể dịch chung là “hơn nhiều”.
Ví dụ:
- He was a lot better than he was before. (Anh ấy tốt hơn nhiều so với trước kia.)
- They are much more hard-working than us. (Họ chăm chỉ hơn nhiều so với chúng tôi.)
Trái lại, các từ a bit, a little, slightly dùng để giảm nhẹ cường độ so sánh. Các từ này được hiểu là “hơn ít”/ “hơn một chút” và cũng đứng trước cấu trúc so sánh hơn trong câu.
Ví dụ:
- We were a bit slower than them. (Chúng tôi chậm hơn một chút so với họ.)
- My new house is slightly more inconvenient than the old one. (Nhà mới của tôi bất tiện hơn chút so với nhà cũ.)
Cùng thử xem mức độ hiểu bài và khả năng ghi nhớ những phần mở rộng trên của bạn thông qua bài tập nhỏ dưới đây:
Viết lại câu với từ/ cấu trúc trong ngoặc (nếu có), sử dụng cấu trúc so sánh phù hợp.
1. This movie is less meaningful than that movie.
-> That movie is ……………………………………. (more)
2. The donuts here are not as delicious as the ones I ate in London.
-> The donuts I ate in London are more …………………………………….
3. You will be more intelligent if you read more.
-> The more ……………………………………. (the more …, the more …)
4. Life in villages is more peaceful than life in cities.
-> Life in cities isn’t ……………………………………. (as … as)
5. Her bedroom isn’t as tidy as her living room.
-> Her living room is ……………………………………. (than)
6. The test is easy from the beginning but getting gradually difficult in the last parts.
-> The test is ……………………………………. (more and more)
7. He behaves less politely than his sister does.
-> He behaves ……………………………………. (much/impolitely)
8. This watch is only 50$ but that watch is 100$.
-> That watch is twice ……………………………………. (expensive)
9. The street is always deserted on weekdays and a bit crowded on weekends.
-> The street on weekends is ……………………………………. that on weekdays. (a bit/ crowded)
10. He tried a lot harder than his classmates.
-> He tried ……………………………………. (three times/ hard)
6.2. Các loại tính từ đặc biệt trong so sánh tiếng Anh
Các loại tính từ đặc biệt trong so sánh tiếng Anh
6.2.1. Tính từ “vừa ngắn vừa dài”
Đa số các tính từ kết thúc bởi -le, -ow, -er và -et khi chuyển sang so sánh hơn hoặc nhất đều có thể áp dụng cả hai quy tắc so sánh của tính từ ngắn và dài (thêm “-er” và “more” với so sánh hơn; thêm “-est” và “most” với so sánh nhất).
Ví dụ:
- She is cleverer than him. (Cô ấy khôn khéo hơn anh ấy.)
= She is more clever than him. - John is the quietest in the class. (John là người yên lặng nhất lớp.)
John is the most quiet in the class.
Dưới đây là một số tính từ phổ biến mà bạn thường thấy:
Tính từNghĩaSo sánh hơnSo sánh nhấtquietyên lặngquieter/ more quietquietest/ most quietcleverkhéo léocleverer/ more clevercleverest/ most clevernarrowhẹpnarrower/ more narrownarrowest/ most narrowsimpleđơn giảnsimpler/ more simplesimplest/ most simple
6.2.2. Tính từ không có dạng so sánh
Không phải tính từ nào bạn cũng đều có thể chuyển sang dạng so sánh trong tiếng Anh. Một số tính từ không có dạng so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối. Các tính từ ấy bao gồm:
Tính từNghĩatopcao nhấtuniqueđộc nhấtperfecthoàn hảosupremetối caoprimarychínhmatchlesskhông đối thủdailyhằng ngàyprimecăn bảnabsolutetuyệt đốiemptytrống rỗngextremecực kỳfullno
Xem thêm: Các kiểu so sánh trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ nhất, kèm bài tập!
Đến đây, bạn đã hoàn thành toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. Để củng cố lại bài học, hãy cùng FLYER đến với phần luyện tập tổng hợp sau đây!
7. Bài tập so sánh hơn và so sánh hơn nhất (kèm đáp án)
Bài tập 1: Sửa lỗi sai trong các câu sau.
Ví dụ:
This is the most happy day.
-> Khi viết đáp án đúng, bạn cần viết lại cả câu: This is the happiest day.
1. His picture is the most perfect.
2. I am more lazy than I was yesterday.
3. Jenny answered this question correctlier than John did.
4. Your son is the enthusiasticest student in the class.
5. The weather is getting badder and badder.
6. This storm is the most strong in world history.
7. His design is more unique.
8. He swam the most fast so he became the winner.
9. He is most confident in the game.
10. My skin is dry in winter than in the other seasons.
Bài tập 2: Điền tính từ/ trạng từ ở dạng so sánh phù hợp.
1. The new suggestion is (helpful) the old one.
2. He usually drives me home because my house is the (far).
3. My friends always eat (fast) me.
4. I haven’t done this exercise yet because it’s (difficult) one.
5. Airplane tickets are less (affordable) bus tickets.
6. She writes (well) she did last month.
7. He seems less (cooperative) his teammates.
8. You are (late) to submit the assignment.
9. My mother knits clothes (patiently) I do.
10. The environment here is more and more (terrible).
11. He sings twice (loudly) she does.
12. Of all the children I have taught, that boy behaves (badly)
13. As a freelancer, I work (freely) I did a year ago.
14. To me, firefighters are (brave) people.
15. He treats the pets less (kindly) his girlfriend does.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với cấu trúc so sánh phù hợp.
1. No forest in the world is wilder than Monteverde Cloud Forest.
-> Monteverde Cloud Forest is the ………………………………………………………
2. The T-shirt is 50$, while the tank top is 20$.
-> The tank top is ………………………………………………………
3. John doesn’t clean the floor as carefully as his mother.
-> His mother cleans the floor ………………………………………………………
4. No picture in the room is more impressive than Jenny’s.
-> Jenny’s picture is ………………………………………………………
5. Nothing in life is more important than having good health.
-> Having good health is………………………………………………………
6. Every book in the library is new, except for this one.
-> This book is ………………………………………………………
7. Brand A is not as reliable as brand B.
-> Brand B is ………………………………………………………
8. All the rounds was not challenging except for that one.
-> That one was ………………………………………………………
9. He ran twice as fast as the other runners so he can win the race.
-> He ran ……………………………………………………… the other runners so he can win the race.
10. No one in the class plays the piano well except for Mary
-> Mary plays the piano ………………………………………………………
Tổng kết
So sánh hơn và so sánh nhất tiếng Anh
Có thể thấy, phần bài học của các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh khá dài nhưng lại không quá phức tạp. Để nắm vững và ghi nhớ toàn bộ các kiến thức trên, chỉ cần bạn thường xuyên ôn lại bài học và chăm chỉ luyện tập với các bài tập liên quan, chẳng bao lâu sau, bạn sẽ thành thạo điểm ngữ pháp này đấy!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
Vào thi thử MIỄN PHÍ
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm: