So sánh Innova và Xpander: Đâu là lựa chọn tối ưu nhất?

Thông số kỹ thuật

Mitsubishi Xpander

Toyota Innova

Kích thước tổng thể

4475x 1750x 1695mm

4735 x 1830 x 1795mm

Khoảng sáng gầm

200

178

Chiều dài cơ sở

2775

2750

Bán kính vòng quay

5,2

5,2

Số chỗ ngồi

7

8

Loại động cơ

4A91 1.5L  MIVEC DOHC

2.0L – VVT-i kép, I4, 16 van DOHC

Công suất cực đại

103 Hp/ 6000

137 HP/5600 Rpm

Mô-men xoắn tối đa

141 Nm/4000

183 Nm /4000 Rpm

Dung tích bình nhiên liệu

45

55

Hộp số

4AT

6AT

Hệ dẫn động

Cầu trước

Cầu trước

Hệ thống treo trước

Kiểu MacPherson với thanh cân bằng

Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Thanh Xoắn

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Kích thước lốp xe

205/55R16

205/65R16

Phanh trước/phanh sau

Đĩa/tang trống

Đĩa/tang trống

Túi khí 

2 túi

7 túi