So sánh iPad Air 5 2022 và iPad Air 4 2020: Sự khác biệt là gì, có đáng để nâng cấp?

iPad Air thế hệ thứ năm vừa ra mắt với bộ xử lý được nâng cấp lên Apple M1 và hỗ trợ 5G, nhưng nó có thể là một lựa chọn khó khăn cho những người đã sở hữu model thế hệ thứ tư. Vậy giữa hai thế hệ iPad Air này có gì khác biệt, nên mua phiên bản nào, hãy cùng theo dõi nhé.

Sự kiện đặc biệt “Peek Performance” của Apple giới thiệu phiên bản iPad Air 5 2022, mẫu iPad nằm giữa iPad tiêu chuẩn và iPad Pro, sở hữu kiểu dáng của mẫu cao cấp nhưng ở mức giá phù hợp hơn với túi tiền. Đối với mô hình thế hệ thứ năm, Apple thu hẹp khoảng cách hơn một chút giữa dòng sản phẩm iPad Air và iPad Pro, ít nhất là về mặt thông số kỹ thuật.

So sánh thông số kỹ thuật

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

Kích thước vật lý

Khi Apple cập nhật từ iPad Air thế hệ thứ ba lên thế hệ thứ tư, công ty đã thực hiện những thay đổi đáng kể về diện mạo tổng thể. Phong cách thay đổi từ iPad quen thuộc với màn hình gần như tràn cạnh, không viền, cũng lớn hơn, cũng như vỏ lấy cảm hứng từ iPad Pro. iPad Air thế hệ thứ năm không có gì mới về bên ngoài của máy tính bảng. Cả iPad Air 4 và iPad Air 5 đều có hình dáng chung giống nhau, xét về kích thước vật lý của nó.

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

Cả hai mẫu máy đều có chiều cao 9,74 inch và chiều rộng 7,02 inch, cùng độ dày 0,24 inch mỏng như nhau. Tuy nhiên, có một chút thay đổi về trọng lượng. Phiên bản Wi-Fi của thế hệ thứ tư nặng chính xác 1 pound, trong khi bản di động chỉ nặng hơn một chút ở mức 1,01 pound. Đối với thế hệ thứ năm, cả hai kiểu Wi-Fi và Di động đều nặng ở mức 1,02 pound, gần như không có sự chênh lệch. Nhìn chung, các mô hình mới hơn nặng hơn, nhưng ít đến mức không đáng kể.

Màn hình

Cả hai đều sử dụng cùng một màn hình Liquid Retina 10,9 inch. Mặc dù có tin đồn Apple có thể sẽ nâng cấp lên đèn nền miniLED giống như các mẫu iPad Pro, nhưng điều đó đã không xảy ra, thay vào đó nó vẫn sử dụng đèn nền LED. Độ phân giải giống nhau đối với cả hai mẫu là 2.360 x 1.640, cho mật độ điểm ảnh 264ppi. Bạn cũng nhận được độ sáng giống hệt nhau ở 500 nits, toàn bộ màn hình, hỗ trợ Màu rộng (P3) và công nghệ True Tone.

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

Đối với Apple Pencil, Apple vẫn duy trì việc sử dụng bút cảm ứng thế hệ thứ hai cho mẫu mới, giống như mẫu trước.

Hiệu suất xử lý

Sự thay đổi đáng kể nhất giữa hai thế hệ là bộ xử lý bên trong. Trong khi thế hệ thứ tư sử dụng A14 Bionic, có CPU sáu lõi với hai lõi hiệu suất cao và bốn lõi tiết kiệm năng lượng, iPad Air 5 chứng kiến một bước nhảy vọt với GPU bốn lõi do Apple thiết kế và công cụ thần kinh 16 lõi.

iPad Air 2022 mới nhất có M1, cùng loại chip dành cho máy tính để bàn được sử dụng trong dòng iPad Pro. Nó bao gồm một CPU tám lõi được chia đều với các lõi hiệu suất và hiệu suất, GPU 8 lõi và Công cụ thần kinh 16 lõi “thế hệ tiếp theo”. Apple cho biết iPad Air thế hệ thứ 5 nhanh hơn tới 60% so với mẫu trước đó nhờ vi xử lý M1. Nó cũng được cho là có hiệu suất đồ họa gấp đôi phiên bản tiền nhiệm.

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

Trước khi các điểm chuẩn được phát hành cho iPad Pro thế hệ thứ năm, hãy cùng xem điểm GeekBench và so sánh iPad Air thế hệ thứ tư với iPad Pro 11 inch, việc này hoàn toàn phù hợp vì các mẫu iPad Pro có dung lượng thấp hơn được trang bị M1 có cùng bộ nhớ 8GB như iPad Air thế hệ thứ năm. Để tham khảo, iPad Air thế hệ thứ tư có 4GB.

iPad Pro 11 inch với bộ vi xử lý M1 đạt 1.706 điểm đơn lõi và 7.219 điểm đa lõi trong Geekbench với bộ vi xử lý M1 8 nhân. Trong khi đó, iPad Air 4 với A14 Bionic đạt 1.583 điểm lõi đơn và 4.210 điểm đa lõi. A14 Bionic có bộ xử lý 6 lõi, điều này giải thích cho điểm đa lõi thấp hơn. Về mặt đồ họa, A14 đạt được 12.450 trong bài kiểm tra Metal của Geekbench, trong khi M1 đạt 21.199.

Máy ảnh

Cả hai camera sau của iPad Air thế hệ thứ tư và thứ năm đều có cùng một camera góc rộng 12MP với khẩu độ f/1.8, zoom kỹ thuật số 5x và Smart HDR 3 cho Ảnh. Đối với video, câu chuyện tương tự, với cả hai khả năng quay 4K60, 1080p 240fps Slo-mo và zoom 3x. iPad Air 5 khác biệt ở chỗ nó có dải động mở rộng cho video lên đến 30 khung hình/giây.

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

Xung quanh mặt trước, camera FaceTime HD 7MP trên iPad Air 4 đã được chuyển sang phiên bản Ultra-Wide 12MP ở model thế hệ thứ năm. Máy ảnh mới trên iPad Air 5 cũng hỗ trợ Sân khấu trung tâm tận dụng góc nhìn và phóng to FaceTime. Về video, trong khi iPad Air 4 có thể quay video 1080p với tính năng ổn định video điện ảnh, thế hệ thứ năm cũng mở rộng phạm vi động cho video 30 khung hình/giây.

Khả năng kết nối

Cả hai mẫu đều có USB-C để kết nối vật lý với các thiết bị và phụ kiện, bao gồm cả đầu ra video với màn hình bên ngoài và các thiết bị lưu trữ. Về kết nối không dây, cả hai mẫu đều hỗ trợ Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0. Ngoài chip M1, điểm nhấn bán hàng lớn khác của iPad Air 5 là kết nối qua 5G. Đây là một cải tiến, nhưng hiện tại thực sự nó vẫn chưa quá cần thiết.

Apple chỉ rõ rằng hỗ trợ 5G dành cho các băng tần phụ 6GHz, cung cấp phạm vi phủ sóng rộng khắp tương tự như LTE. Không có hỗ trợ cho mmWave, yếu tố tốc độ cực cao của 5G được bán rộng rãi trên thị trường như một lợi thế của tiêu chuẩn. Công nghệ 5G mà Apple đưa vào iPad Air thế hệ thứ năm chắc chắn nhanh hơn LTE.

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

Pin và sạc

Một sự thay đổi trong bộ xử lý có thể ảnh hưởng tới thời lượng pin của thiết bị, tuy nhiên điều này không đúng với dòng iPad Air này. Cả hai mẫu máy này đều tuân theo tiêu chuẩn máy tính bảng chung của Apple là có thể lướt web trên Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ. Con số giảm xuống một chút cho tác vụ trên mạng di động, lên đến 9 giờ. Bạn có thể sạc qua cổng USB-C, Apple trang bị một bộ chuyển đổi nguồn USB-C 20W cho mỗi máy trong hộp đựng.

Các tính năng khác

iPad Air 5 tiếp tục sử dụng Touch ID để bảo mật sinh trắc học tương tự phiên bản tiền nhiệm. Đầu nối thông minh đi kèm có thể tận dụng Magic Keyboard và Smart Keyboard Folio trên mỗi thiết bị mà không gặp vấn đề gì. Hỗ trợ âm thanh cũng không thay đổi, cả hai đều có hai loa hoạt động ở chế độ ngang.

Dung lượng và giá cả

Đối với phiên bản Wi-Fi, iPad Air thế hệ thứ tư có hai dung lượng 64GB và 256GB với giá lần lượt là 599 USD và 749 USD. Các mô hình di động có giá thêm 130 đô la, tức 64GB là 729 đô la và 256GB là 879 đô la . Apple cung cấp năm biến thể màu sắc: Xám không gian, Bạc, Vàng hồng, Xanh lục và Xanh da trời.

So sánh iPad Air 5 vs iPad Air 4

iPad Air thế hệ thứ năm mới được cung cấp với cùng dung lượng với cùng mức giá cho các model Wi-Fi. Các mô hình 5G đắt hơn 20 đô la tương ứng, lần lượt là 749 đô la và 899 đô la. Các phiên bản màu sắc bao gồm: Xám không gian, Ánh sao, Hồng, Tím và Xanh lam.

Tạm kết

iPad Air hiện đại dường như là một sự thỏa hiệp, mang đến trải nghiệm cao cấp của iPad Pro nhưng đánh đổi một số tính năng để giữ cho nó rẻ hơn. Sự kết hợp đó đã khiến nó trở nên phổ biến theo đúng nghĩa của nó, đặc biệt là đối với những người không cần trải nghiệm iPad Pro đầy đủ.

Lần này, Apple giữ nguyên vẻ ngoài ấn tượng nhưng nâng cấp bên trong lên ngang hàng. Nó không hoàn toàn là một chiếc iPad Pro, nhưng nó chắc chắn có cùng một con chip chạy toàn bộ chương trình.
Việc bổ sung thêm kết nối 5G thậm chí còn khiến thiết bị trở nên hấp dẫn hơn, mặc dù thiếu mmWave.

Rất hợp lý để nâng cấp với những ai đang dùng iPad Air 4 khi mà iPad Air 5 có sự cập nhật lớn về thông số kỹ thuật. Hiệu năng phù hợp với thiết kế giống iPad Pro, đây là một sự kết hợp rất hấp dẫn cho bất kỳ ai thực sự cần sức mạnh đó. Đó là một bản nâng cấp về đặc điểm kỹ thuật, nhưng là một bản nâng cấp hoàn toàn phù hợp.